Nước Việt Nam tiếng Anh là gì? Kiến thức từ vựng liên quan
Nước Việt Nam tiếng Anh là Vietnam, vì là tên của một quốc gia nên khi sử dụng từ này cần viết hoa chữ cái đầu tiên, học về ví dụ và từ vựng liên quan.
Hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu từ vựng về tên của một quốc gia vô cùng quen thuộc, đó là Việt Nam. Tuy từ này trong tiếng Anh có cách viết khá đơn giản và dễ nhớ nhưng việc áp dụng từ này khi giao tiếp hay làm bài tập thì lại có phần lớn người học tiếng Anh phải bối rối. Do đó mà hôm nay bạn hãy cùng học tiếng Anh nhanh để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ nước Việt Nam nhé!
Nước Việt Nam tiếng Anh là gì?
Nước Việt Nam dịch sang tiếng Anh là gì?
Nước Việt Nam được viết là Vietnam trong tiếng Anh, tuy nhiên bạn vẫn có thể viết là Viet Nam hoặc Viet-Nam.
Việt Nam tọa lạc tại khu vực Đông Nam Á, phía đông của bán đảo Đông Dương. Bốn mặt của nước là giáp với Lào, Trung Quốc, Campuchia, Biển Đông và Thái Lan. Bên cạnh đó, đất nước hình chữ S sở hữu đường eo biển dài đến 3260km và chiều dài đất liền là 4639km, được xem là đất nước vô cùng tiềm năng trong việc hội nhập quốc tế.
Cách phát âm: Vietnam: /ˌvjetˈnæm/
Đây là từ vựng có cách đọc khá dễ, bạn hãy cùng đọc kỹ phiên âm bên dưới để có một cách đọc chuẩn xác nhất nhé!
Ví dụ:
- The houses of ethnic people in Vietnam are stilt houses. (Nhà ở của người dân tộc tại nước Việt Nam là những ngôi nhà sàn)
- Ao Dai is the traditional costume of Vietnam. (Áo dài là trang phục truyền thống của nước Việt Nam)
Các ví dụ sử dụng từ vựng nước Việt Nam tiếng Anh
Trường hợp sử dụng từ Vietnam
Sau đây là các trường hợp sử dụng từ nước Việt Nam tiếng Anh trong cuộc sống, đó là lịch sử, văn hóa, giáo dục, chính trị,....
- Vietnam is a country that has gone through countless bloody resistance wars, causing many soldiers to sacrifice their lives but never surrendered. (Việt Nam là quốc gia đã trải qua vô vàn cuộc kháng chiến đẫm máu khiến rất nhiều người chiến sĩ phải hy sinh nhưng không bao giờ đầu hàng)
- The Vietnamese state was formed seven hundred years ago. (Nhà nước Việt Nam được hình thành từ bảy trăm năm trước)
- In the nineteenth century, Vietnam was invaded by the French. (Vào thế kỉ thứ mười chín, nước Việt nam bị người Pháp xâm lược)
- The most used language in Vietnam is Vietnamese. (Ngôn ngữ được sử dụng nhiều nhất tại Việt Nam là tiếng Việt)
- The President of Vietnam always comes up with good policies. (Tổng thống nước Việt Nam luôn đưa ra các chính sách hay)
- Vietnam is gradually improving its military. (Nước Việt Nam đang dần hoàn thiện về quân đội)
- The education system in Vietnam still has many limitations. (Nền giáo dục ở Việt Nam vẫn còn nhiều hạn chế)
- Most children in Vietnam go to school. (Đa số trẻ con tại nước Việt Nam đều được đến trường)
- One of the first astronauts to set foot on the moon was Pham Tuan, he was Vietnamese. (Một trong những phi hành gia đầu tiên đặt chân lên mặt trăng là Phạm Tuân, ông ấy là người nước Việt Nam)
- Vietnam has many famous scientists, notably scientist Ta Quang Buu. (Nước Việt Nam có khá nhiều nhà khoa học nổi tiếng, nổi bật trong đó là nhà khoa học Tạ Quang Bửu)
Các từ vựng sử dụng từ nước Việt Nam tiếng Anh
Sau đây là các cụm từ hay liên quan đến từ Vietnam mà bạn nên biết:
- Đất nước Việt Nam: Vietnam Country
- Nước Việt Nam muôn năm: Long live Vietnam
- Đại sứ quán của nước Việt Nam: Embassy of Vietnam
- Nhân dân của nước Việt Nam: People of Vietnam
- Công việc tại nước Việt Nam: Jobs in Vietnam
- Các tỉnh thành của nước Việt Nam: Provinces and cities of Vietnam
- Tin tức về nước Việt Nam: News about Vietnam
- Kinh tế của nước Việt Nam: Economy of Vietnam
- Thủ đô của nước Việt Nam: Capital of Vietnam
- Buổi giao lưu văn hóa với nước Việt Nam: Cultural exchange session with Vietnam
- Giới thiệu về nước Việt Nam: Introduction to Vietnam
- Du học sinh nước Việt Nam: Students studying abroad in Vietnam
- Vị trí của nước Việt Nam: Location of Vietnam
Hội thoại sử dụng từ vựng nước Việt Nam tiếng Anh
Hội thoại hàng ngày về từ vựng nước Việt Nam
Sau đây là đoạn hội thoại ngắn liên quan đến từ vựng nước Việt Nam, bạn đọc hãy tham khảo để hiểu hơn về cách sử dụng của danh từ này nhé!
Paul: Hello Sophie, do you know anything about Vietnam? I need some information about this country. (Chào Sophie, cậu biết gì về nước Việt Nam không? Tớ cần một vài thông tin về đất nước này)
Sophie: I know a few things, what do you need to know?. (Tớ biết một vài điều thôi, cậu cần biết điều gì vậy?)
Paul: I want to know about the culture of people in Vietnam. (Tớ muốn biết về văn hóa của người dân tại nước Việt Nam)
Sophie: Such as? (Chẳng hạn?)
Paul: For example, what is their traditional outfit? What is the famous dish? Festivals. (Chẳng hạn như trang phục truyền thống của họ là gì? Món ăn nổi tiếng là gì? Các ngày lễ)
Sophie: I know the traditional costume of Vietnam is ao dai and the famous dishes are pho and banh mi. As for holiday activities, I don't know. (Tớ biết trang phục truyền thống của nước Việt Nam là áo dài đấy và món ăn nổi tiếng là phở và bánh mì. Còn về các hoạt động ngày lễ thì tớ không biết)
Paul: Thank you very much, I need to do a project about these things. (Cảm ơn cậu nhiều nhé, tớ cần làm một dự án về những điều này)
Sophie: Well that's interesting! (Chà thú vị đấy!)
Paul: I really like Vietnam but I don't know much about this country (Tớ rất thích nước Việt Nam nhưng tớ không biết nhiều về đất nước này)
Sophie: It's okay, if you have any trouble, come find me. (Không sao, có khó khăn gì hãy tìm tớ)
Paul: Thanks you so much! (Cảm ơn cậu rất nhiều đấy!)
Bên trên là thông tin về từ vựng nước Việt Nam tiếng Anh cũng như là cách đọc, các cụm từ hay, các ví dụ cụ thể trong từng lĩnh vực và đoạn hội thoại ngắn về từ vựng này. Hy vọng các bạn sẽ tận dụng được bài học này vào giao tiếp và làm bài tập, đừng quên truy cập hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày để có thêm từ vựng hay nhé!