Nước Xô-ma-li tiếng Anh là gì? Cụm từ và hội thoại liên quan
Nước Xô-ma-li tiếng Anh là Somalia (phát âm /səˈmɑːlɪə/), quốc gia nghèo nhất thế giới. Học cụm từ, ví dụ và hội thoại liên quan đến nước Xô-ma-li bằng tiếng Anh.
Xô-ma-li còn được biết đến là nước Cộng hòa liên bang Somalia, một quốc gia ẩn chứa nhiều điều bí ẩn và thú vị từ văn hóa đến lịch sử. Nơi đây sử dụng tiếng Somali và tiếng Ả rập làm ngôn ngữ chính thức, mang đến những trải nghiệm đặc sắc và độc đáo cho du khách. Thế nhưng có rất nhiều người du khách nước ngoài không rõ đất nước Xô-ma-li tiếng Anh là gì.
Do đó hôm nay học tiếng Anh nhanh muốn chia sẻ tới tất cả mọi người những kiến thức từ vựng về đất nước Xô-ma-li, giúp các bạn hiểu rõ hơn những điều thú vị và hay ho ở nước Somalia nhé!
Nước Xô-ma-li tiếng Anh là gì?
Nước Xô-ma-li có tên tiếng Anh là gì?
Nước Xô-ma-li trong tiếng Anh là Somalia, đây là quốc gia vô chính phủ duy nhất trên thế giới, đồng thời cũng là quốc gia nghèo đói nhất thế giới. Đặc biệt, khi nói đến đất nước này, người ta chỉ biết đến là một quốc gia không có tài nguyên, đất khô cằn, nước ngập mặn.
Somalia tên chính thức là Federal Republic of Somalia (cộng hòa liên bang Somalia), đất nước này có rất nhiều đế chế khác nhau, do vậy nhiều nền văn hóa cũng như tôn giáo khác nhau xuất hiện ở đất nước này theo các năm.
Mặc dù chúng ta đọc là Xô-ma-li, nhưng phát ẩm chuẩn là /səˈmɑːlɪə/ ( có thêm âm “ơ” ở cuối cùng).
Cụm từ liên quan đất nước Xô-ma-li trong tiếng Anh
Các cụm từ phổ biến ở Xô-ma-li
Sau khi các bạn biết được “Nước Xô-ma-li tiếng Anh là gì”, để bạn có thể hiểu rõ vùng sừng châu Phi này hơn, chúng tôi đã cung cấp các cụm từ tiếng Anh liên quan đến đất nước Somalia và ý nghĩa của chúng. Các cụm từ này sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng đúng cách khi gặp ngữ cảnh có nhắc tới quốc gia này, cụ thể như sau.
Địa lý
- East Africa : Đông Phi (vị trí địa lý của Somalia)
- Indian Ocean: Ấn Độ Dương (Vùng biển giáp với Somalia)
- Gulf of Aden: Vịnh Aden (Một trong những danh lam thắng cảnh ở Somalia)
- Juba and Shabelle River: Sông Juba và sông Shabelle (Hai dòng sông nổi tiếng ở Somalia)
Lịch sử
- Land of Punt or Sultanate of Punt: Vùng đất Punt hoặc vương quốc Punt (vùng đất cổ xưa từng tồn tại ở đây)
- 1960 : Năm giành độc lập của Somalia.
- Somali Civil War: Chiến tranh quốc nội ở Somalia.
- Italian Somaliland and British Somaliland: Somaliland thuộc Ý và Somaliland thuộc Anh.
- Trust Territory of Somalia : Lãnh thổ ủy trị Somalia.
- Somali : Người Somali. (số ít)
Chính trị
- Federal government: Chính phủ liên bang
- Parliament of Somalia: Quốc hội Somalia
- President of Somalia: Tổng thống của Somalia
- Flag of Somalia: Cờ tổ quốc Somalia
- Coat of arms of Somalia: Huy hiệu quốc gia Somalia
Ngoài ra còn các cụm từ ghép trong tiếng Anh liên quan đến Somalia như Somali cuisine (Ẩm thực Somali), Somali music (âm nhạc Somali), Somali literature (văn học Somali),...
Ví dụ sử dụng từ vựng nước Xô-ma-li bằng tiếng Anh
Một số ví dụ thường gặp liên quan đến Xô-ma-li
Những ví dụ sau đây về đất nước Xô-ma-li bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa tiếng Việt của hoctienganhnhanh.vn, sẽ giúp các bạn hiểu hơn về đất nước và con người nơi đây.
- Poverty and racism are still major problems in Somalia. (Nghèo đói và phân biệt chủng tộc vẫn là những vấn đề lớn ở Somalia)
- The Somali people are proud that they are powerful and independent people.(Người Somalia tự hào rằng họ là dân tộc mạnh mẽ và độc lập)
- The President of Somalia is Hassan Sheikh Mohamud who is the head of state too. (Tổng thống Somalia là Hassan Sheikh Mohamud, cũng là nguyên thủ quốc gia)
- Somalia was a major center of trade and commerce in the world . (Somalia từng là một trung tâm thương mại và giao thương lớn trên thế giới)
- I met a Somali man who shared with me about his customs and culture. (Tôi gặp một người đàn ông người Somali và anh ấy đã chia sẻ với tôi nghe về phong tục tập quán và văn hóa của họ)
- The Somali children were playing basketball in an abandoned house. (Những đứa trẻ Somali đang chơi bóng rổ trong một ngôi nhà bỏ hoang)
- Somali music is a wonderful and diverse tradition. (Âm nhạc Somalia là một truyền thống tuyệt vời và đa dạng)
- The Somali people have to face many problems in recent decades, including war, famine, and drought. (Người Somali đã phải đối mặt với nhiều vấn đề trong nhiều thập kỷ qua, bao gồm chiến tranh, nạn đói và hạn hán)
Hội thoại sử dụng từ vựng nước Xô-ma-ni bằng tiếng Anh
Cuộc hội thoại sử dụng các từ Xô-ma-li bằng tiếng Anh
Dưới đây là một cuộc hội thoại nhỏ để bạn có thể dễ dàng hiểu được cách sử dụng từ vựng nước Xô-ma-li bằng tiếng Anh như thế nào.
Member 1: We have to present a presentation about introducing a country around the world on the weekend. (Chúng ta phải thuyết trình về việc giới thiệu một quốc gia trên thế giới vào cuối tuần này)
Member 2: Really? I forgot our mission. (Thật ư? tôi đã quên mất nhiệm vụ của chúng ta )
Member 3: Which country should we choose? And why? (Chúng ta nên chọn đất nước nào và tại sao?)
Member 2: I think it’s Somalia. This is a country in Africa with many special features, so we can discover and make differences. (Tôi nghĩ rằng đó là Xô-ma-li. Đó là một đất nước ở châu Phi cùng với rất nhiều đặc điểm đặc biệt, vì vậy chúng ta có thể khám phá và tạo ra những khác biệt)
Member 3: Hmm.. Good Idea! Tell me some things we should present? (Hmm.. Ý tưởng hay đấy! Hãy cho tôi biết một số điều chúng ta nên trình bày?)
Member 2: A lot. Something like History, Civil war, tradition and customs in Somalia. (Rất nhiều. Một vài thứ như lịch sử, nội chiến văn hóa và phong tục tập quán ở Xô-ma-ni)
Member 1: Ok. I think we should do it. Let’s go! (OK, tôi nghĩ chúng ta nên làm nó. Đi thôi)
Bài viết “ Nước Xô-ma-li tiếng Anh là gì” đã cung cấp những kiến thức từ vựng để bạn có thể hiểu và nắm rõ các vấn đề liên quan đến quốc gia này. Mong rằng bạn sẽ yêu thích những nội dung mà hoctienganhnhanh.vn đã chia sẻ trên đây. Chúc bạn ngày càng học giỏi và phát triển trong tương lai. Xin cảm ơn!