Nước Xri Lan-ca tiếng Anh là gì? ví dụ và cụm từ liên quan
Nước Xri Lan-ca tiếng Anh là Sri Lanka (phát âm /ˌsriː ˈlæŋ.kə/), quốc đảo mệnh danh là Hòn ngọc Ấn Độ Dương. Học từ vựng và hội thoại tiếng Anh liên quan.
Xri Lan-ca là đất nước có vị trí chiến lược trên Ấn Độ Dương, quốc đảo này có dân số khoảng 22 triệu người, đa phần theo đạo Phật. Đây là một địa điểm du lịch lý tưởng để mọi người khám phá. Tuy nhiên sẽ có nhiều du khách đến đây không biết được đâu là tên chính xác của Xri Lan-ca.
Vì vậy, hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu nước Xri Lan-ca tiếng Anh là gì trong bài viết này nhé.
Nước Xri Lan-ca tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, Nước Xri Lan-ca là gì? Hành trình đổi tên đầy ngoạn mục
Nước Xri Lan-ca trong tiếng Anh là Sri Lanka, đất nước được mệnh danh là "Hòn ngọc Ấn Độ Dương" bởi thiên nhiên trù phú, bãi biển hoang sơ, di sản văn hóa và con người thân thiện.
Nước Xri Lan-ca là một quốc đảo nằm ở Nam Á, cách bờ biển đông nam Ấn Độ khoảng 80 km. Đất nước này được xem như là một bức tranh đa sắc, khi đan xen giữa những thăng trầm trong chiến tranh là những dấu ấn của những nền văn hóa khác nhau trong suốt hơn 2500 năm. Do đó, Sri Lan-ka đã đổi tên 3 lần trong giai đoạn lịch sử của đất nước.
- The Democratic Socialist Republic of Sri Lanka (Nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Sri lanka ) hay Sri Lanka - Tên gọi chính thức từ sau khi giành độc lập từ Anh vào năm 1948.
- Ceylon - Tên gọi được người Bồ Đào Nha đặt vào thế kỉ 16. Nó có ý nghĩa là “Vùng đất có nhiều đá quý”.
- Serendib - Tên phổ biến trước đây, người Việt thường hay gọi là Tích Lan để thể hiện sự tôn trọng đối với vùng đất Phật giáo Nam Tông này.
- Taprobane - Người ta tin rằng đây là tên gọi đầu tiên xuất hiện trong các tác phẩm Hy Lạp cổ đại.
Cụm từ liên quan đất nước Xri Lan-ca trong tiếng Anh
Cụm từ liên quan đến Xri Lan-ca và ví dụ
Sau khi hiểu nước Xri Lan-ca tiếng Anh là gì?, nhằm giúp bạn hiểu rõ hơn về ngọc đảo này, hoctienganhnhanh.vn đã cung cấp cho bạn một số cụm từ liên quan trong tiếng Anh ở ngay dưới đây. Các cụm từ này sẽ giúp bạn hiểu được cách sử dụng và ý nghĩa của chúng khi nhắc đến Xri Lan-ca.
- Sinhalese and Tamil: Hai nhóm dân tộc phổ biến ở Sri Lanka .
- South Asia: Nam Á - nơi tọa lạc của Sri Lanka
- Indian Ocean island: Hòn đảo Ấn Độ Dương - cách gọi khác của Sri Lanka.
- Sinhalese and Tamil languages: Tiếng Sinhala và Tamil - hai ngôn ngữ phổ biến ở Sri Lanka.
- Pearl of the Indian Ocean: Viên ngọc của Ấn Độ Dương - thể hiện vẻ đẹp của Sri Lanka.
- Sri Lankans - Người Sri Lanka.
- Buddhist country: Đất nước Phật giáo - cách thể hiện sự tôn trọng với Sri Lanka.
- British colony: Thuộc địa Anh - Sri Lanka từng là nô lệ của nước Anh trước khi giành độc lập.
- Land of the Sinhala: Vùng đất Sinhala
- Dharma: Phật pháp - tôn giáo phổ biến ở Sri Lanka
- Island of Smiles: Hòn đảo của nụ cười
Ngoài ra còn một số cụm từ ghép liên quan đến Sri Lanka như Sri Lanka culture (văn hóa Xri Lan-ca), Sri Lanka history (lịch sử Xri Lan-ca), Sri Lanka food(đồ ăn Xri Lan-ca), Sri Lanka beaches(biển Xri Lan-ca),...
Ví dụ:
- Sri Lanka is considered one of the most beautiful island nations located in the Indian Ocean. (Sri Lanka được coi là một trong những quốc đảo xinh đẹp nhất nằm ở Ấn Độ Dương.)
- The people of Sri Lanka are often known for their hospitality and kindful. (Người dân Sri Lanka thường nổi tiếng với lòng hiếu khách và sự tốt bụng.)
- The Sinhalese make up the majority of the population in Sri Lanka, with the Tamils being the second largest group. (Người Sinhala chiếm đa số dân số ở Sri Lanka, với người Tamil là nhóm lớn thứ hai.)
- The Sinhalese and Tamil people make up the majority of the population in Sri Lanka. (Người Sinhala và Tamil là hai nhóm dân tộc chính ở Sri Lanka.)
- The Buddhist flag is considered the symbol of Sri Lanka. (Cờ Phật giáo được coi là biểu tượng của Sri Lanka.)
- The British had control over Sri Lanka for more than 150 years.( Người Anh đã đô hộ Sri Lanka hơn 150 năm.)
- Sri Lankans are always proud of their tradition and cultural heritage. (Người Sri Lanka luôn luôn tự hào về truyền thống và di sản văn hóa của họ.)
Hội thoại sử dụng từ vựng nước Xri Lan-ca bằng tiếng Anh
Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng Xri Lan-ca bằng tiếng Anh
Cuộc hội thoại sau đây sẽ giúp cho bạn thấy được cách mọi người sử dụng từ vựng liên quan đến Xri Lan-ca sao cho hợp lý.
Jessica: Do you know which island is one of the most beautiful in Southeast Asia? (bạn có biết một trong những đạo nam á đẹp nhất trên thế giới là đảo gì không)
Harry: I don’t know! I'm really curious about that! (Tôi không biết. Tôi rất tò mò đó)
Jessica: That’s Sri Lanka. (Đó là Sri Lanka.)
Harry: So surprised! I’ve never heard of it before. (Ngạc nhiên đó! Tôi chưa nghe về nó bao giờ.)
Jessica: This is a Buddhist country and there are three languages spoken here! (Đó là một đất nước Phật giáo và có ba ngôn ngữ được sử dụng ở đây!)
Harry: What about the scenery? (Phong cảnh thì sao?)
Jessica : Amazing! I want to travel to Sri Lanka with you one time in my life.(Tuyệt vời! Tôi muốn đi du lịch đến Sri Lanka với bạn một lần trong đời.)
Harry: Yeah. Me too. (Yeah tôi cũng vậy.)
Trên đây là những kiến thức quan trọng nhất để bạn có thể trả lời cho câu hỏi Nước Xri Lan-ca tiếng Anh là gì? Bên cạnh đó hoctienganhnhanh.vn cũng đã đưa ra các cụm từ liên quan đến chủ đề này và ý nghĩa của chúng để bạn có thể nắm bắt rõ hơn. Với những gì đã học được, chúc bạn sẽ ngày càng phát triển khả năng tiếng Anh tốt hơn nữa!