MỚI CẬP NHẬT

Object là gì? Cấu trúc và cách dùng Object trong tiếng Anh

Object trong tiếng Anh có nghĩa là phản đối, chống đối, mô tả người hoặc vật bị ảnh hưởng hoặc chịu tác động từ hành động cùng cách sử dụng chuẩn ngữ pháp nhất.

Động từ là nền tảng của ngữ pháp và giao tiếp trong tiếng Anh, việc học và sử dụng chúng đóng vai trò quan trọng trong việc tiếp cận và hiểu biết về ngôn ngữ. Những chia sẻ của học tiếng Anh nhanh trong chuyên mục bài học hôm nay sẽ giúp bạn tìm hiểu rõ hơn về động từ Object, một động từ phổ biến trong quá trình học tiếng Anh của mình. Khám phá ngay thôi nào!

Object có nghĩa tiếng Việt là gì?

Object có nghĩa là gì?

Ý nghĩa phổ biến của động từ Object là phản đối hoặc chống đối một đối tượng cụ thể. Ngoài ra trong ngữ pháp nó có thể là một phần của câu, thường đứng sau động từ, mô tả người hoặc vật bị tác động bởi hành động, gọi chung là tân ngữ.

Ý nghĩa của động từ này sẽ thay đổi tùy theo ngữ cảnh cụ thể trong văn bản hoặc cuộc trò chuyện nên trong quá trình ứng dụng bạn học có thể linh hoạt để chuyển đổi với nhiều cách biểu đạt khác nhau.

Ví dụ: My friends objected to me giving up college to get a part-time job. (Bạn bè của tôi phản đối việc tôi bỏ học đại học để kiếm một công việc bán thời gian)

Cách phát âm động từ Object trong tiếng Anh là /əbˈdʒekt/ theo cả giọng Anh - Anh và Anh - Mỹ, trọng âm nhấn ở âm tiết thứ hai.

Cách sử dụng cấu trúc động từ Object trong tiếng Anh

Sử dụng Object chuẩn ngữ pháp như thế nào?

Học cấu trúc tiếng Anh của động từ không chỉ tăng khả năng xây dựng câu hợp lý, diễn đạt ý nghĩa chính xác và giao tiếp một cách hiệu quả mà đồng thời còn giúp bạn nắm vững ngôn ngữ một cách toàn diện, truyền đạt ý nghĩa cụ thể. Học ngay một số cấu trúc với động từ Object để nâng cao kĩ năng ngữ pháp với động từ này nhé!

Sử dụng các cấu trúc Object cơ bản

Có 4 cấu trúc cơ bản và cách sử dụng cùng ví dụ minh họa như sau:

Cấu trúc Object to V-ing/ N (Phản đối việc gì, điều gì)

Cấu trúc này thường sử dụng để diễn đạt sự phản đối, ý kiến không đồng tình hoặc mong muốn không thực hiện một hành động cụ thể. Cách sử dụng phổ biến của cấu trúc này như sau: S + Object + to + Noun/Noun phrase

  • Ví dụ với công thức Object to + Verb-ing: He objects to driving fast on the highway. (Anh ấy phản đối việc lái xe nhanh trên đường cao tốc)
  • Ví dụ với công thức Object to + Noun (phrase): She objects to his behavior at the meeting. (Cô ấy phản đối cách cư xử của anh ấy trong cuộc họp)

Cấu trúc Strongly object to + Noun/Verb-ing (Phản đối mạnh mẽ, kịch liệt)

Cấu trúc này được sử dụng để diễn đạt sự phản đối mạnh mẽ hoặc không đồng tình một cách rõ ràng với hành động hoặc tình huống cụ thể. Cách sử dụng phổ biến của cấu trúc này như sau: Strongly object to + Noun/Verb-ing

Ví dụ: They strongly object to the company's new policy. (Họ mạnh mẽ phản đối chính sách mới của công ty)

Cấu trúc Object to somebody doing something (Phản đối ai làm điều gì)

Cấu trúc này được sử dụng để diễn đạt sự phản đối hoặc không đồng tình của ai đó đối với hành động hoặc việc gì đó mà người khác đang thực hiện. Cách sử dụng phổ biến của cấu trúc này như sau: Object to + somebody + Verb-ing

Ví dụ: He objects to his employees using personal phones during work hours. (Anh ấy phản đối nhân viên của mình sử dụng điện thoại cá nhân trong giờ làm việc)

Cấu trúc Object that + sentence

Cấu trúc này có thể được sử dụng để mô tả một người hoặc vật mà họ đang thảo luận về một hành động cụ thể.

Ví dụ: She is the person that helped me yesterday. (Cô ấy là người đã giúp tôi hôm qua)

Sử dụng cấu trúc Object trong tiếng Anh IELTS nâng cao

Tìm hiểu một số cách ứng dụng cấu trúc động từ Object trong tiếng Anh nâng cao

Cấu trúc với động từ Object là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh và nó có thể được áp dụng trong nhiều khía cạnh khác nhau của bài thi IELTS. Học tiếng Anh nhanh sẽ gợi ý cho bạn một số cách ứng dụng này trong kỳ thi IELTS nhé!

1. Writing Task (Phần viết luận):

Trong phần viết luận, bạn có thể sử dụng cấu trúc Object để đưa ra quan điểm, ý kiến phản đối với một vấn đề cụ thể. Ví dụ:

  • Many people object to the idea of using animals for scientific experiments. (Nhiều người phản đối ý tưởng sử dụng động vật cho các thí nghiệm khoa học)
  • Some individuals strongly object to the government's decision to increase taxes. (Một số cá nhân phản đối mạnh mẽ quyết định tăng thuế của chính phủ)

2. Speaking (Phần thi nói):

Trong phần thi này, bạn có thể sử dụng cấu trúc Object để diễn đạt ý kiến cá nhân trong câu trả lời cho các câu hỏi thảo luận. Ví dụ:

  • I strongly object to the notion that students should be required to wear uniforms in schools. (Tôi phản đối mạnh mẽ quan điểm bắt buộc học sinh phải mặc đồng phục trong trường học)
  • Many people object to the idea of spending too much time on social media. (Nhiều người phản đối quan điểm việc dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội)

Như vậy, khi bạn muốn diễn đạt ý kiến trong phần thi nói và viết, bạn có thể sử dụng cấu trúc Object to + Verb-ing hoặc Object to + Noun để thể hiện sự phản đối hoặc không đồng tình đối với một việc gì đó. Điều này giúp bạn thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt.

3. Listening (Phần thi nghe) và Reading (Phần thi đọc):

Khi nghe và đọc các bài văn hoặc cuộc trò chuyện trong phần Listening và Reading, bạn cần hiểu rõ ý nghĩa của Object để có thể tìm ra thông tin quan trọng và trả lời đúng câu hỏi.

Cần lưu rằng, việc áp dụng cấu trúc Object trong tiếng Anh IELTS yêu cầu bạn phải hiểu rõ ý nghĩa của từng cấu trúc và sử dụng chúng một cách chính xác và linh hoạt để truyền đạt ý kiến và thông tin một cách rõ ràng. Vì vậy, hãy dành thời gian ôn luyện và trau dồi kĩ năng ngữ pháp về cấu trúc của động từ này một cách kĩ lưỡng để có thể tự tin ứng dụng nó trong bài thi của mình nhé!

Đoạn hội thoại sử dụng động từ Object trong giao tiếp hằng ngày

Minh hoạ cách ứng dụng động từ Object trong giao tiếp tiếng Anh

Học tiếng Anh qua đoạn hội thoại là một cách hiệu quả để cải thiện khả năng ngôn ngữ của bạn trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cố gắng áp dụng những gì bạn học vào thực tế để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống nhé!

Harry: Hey Alex, do you think I should buy this expensive camera? It's really amazing. (Này Alex, cậu nghĩ tớ nên mua cái máy ảnh đắt tiền này không? Nó thực sự tuyệt vời)

Alex: Well, I object to spending that much money on a camera. You could find a good one at a lower price. (Thôi, tớ phản đối việc cậu tiêu nhiều tiền đó vào một cái máy ảnh. Cậu có thể tìm một cái tốt hơn ở mức giá thấp hơn)

Harry: But this one has so many features! (Nhưng cái này có nhiều tính năng quá!)

Alex: I understand, but I still object to the idea. You know, we're saving up for our trip next month. (Tớ hiểu, nhưng tớ vẫn phản đối. Cậu biết đấy, chúng ta đang tiết kiệm cho chuyến du lịch tháng sau)

Harry: You're right, Alex. I appreciate your opinion. (Cậu nói đúng, Alex. Cảm ơn ý kiến của cậu)

Alex: No problem, Harry. Just think it over before making a decision. (Không có gì, Harry. Hãy suy nghĩ kỹ trước khi quyết định)

Bài tập tiếng Anh với động từ Object kèm đáp án chi tiết nhất

Luyện tập kĩ năng ngữ pháp tiếng Anh

Sau đây là những bài tập tiếng Anh liên quan đến động từ Object kèm theo đáp án chi tiết mà học tiếng Anh cung cấp cho bạn học. Hãy thử làm bài tập trước khi kiểm tra đáp án. Điều này sẽ giúp bạn nắm vững cách sử dụng động từ này trong các ngữ cảnh khác nhau đấy!

Bài tập 1: Chọn đúng dạng của động từ Object trong câu:

  1. She (gave / gave to) her brother a present.
  2. They (object / objecting) to the new rule.
  3. He advised his friend (not study / not to study) abroad.
  4. I strongly (object / objected) to their behavior.
  5. The students (listen / listened) to the teacher carefully.

Đáp án:

  1. gave
  2. object
  3. not to study
  4. object
  5. listened

Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng động từ Object:

  1. She strongly __________ to eating fast food.
  2. He always __________ to staying up late.
  3. They don't __________ to their friend's plan.
  4. We __________ to using plastic bags.
  5. The teacher encouraged her students __________ their best in the exam.

Đáp án:

  1. objects
  2. objects
  3. object
  4. object
  5. to do

Bài tập 3: Điền đúng dạng của động từ

Object vào chỗ trống.

  1. They strongly __________ to that proposal.
  2. She didn't __________ to him leaving without saying goodbye.
  3. He often __________ to working on weekends.
  4. We should __________ to littering in public places.
  5. Do you __________ to me borrowing your book?

Đáp án:

  1. object
  2. object
  3. objects
  4. object
  5. object

Qua bài học “Object trong tiếng Anh là gì?”, hy vọng các bạn đã có thể tích luỹ thêm cho mình thật nhiều kiến thức về ý nghĩa của động từ này cùng cách sử dụng trong giao tiếp cũng như thi cử nhé. Hãy theo dõi trang web hoctienganhnhanh.vn để khám phá thêm thật nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích. Chúc các bạn học tập tốt!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top