Ống nghiệm tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan
Ống nghiệm tiếng anh là test tube, phát âm là /tɛst tu:b/, cùng nâng cao vốn từ vựng của mình và tìm hiểu cách dùng từ ống nghiệm trong tiếng Anh qua các ví dụ.
Ống nghiệm là một dụng cụ có hình trụ được làm bằng thủy tinh hoặc các loại nhựa trong suốt thường dùng để chứa đựng các dung dịch, hóa chất hay vật mẫu trong các phòng thí nghiệm. Tuy nhiên, bạn có biết ống nghiệm tiếng Anh là gì chưa nào? Nếu chưa, hãy để học tiếng Anh giúp bạn giải đáp thắc mắc này trong bài viết bên dưới đây nhé!
Ống nghiệm tiếng Anh là gì?
Ống thí nghiệm tiếng Anh là test tube.
Từ vựng ống nghiệm dịch sang tiếng anh test tube, dùng để chỉ một loại dụng cụ dùng trong phòng thí nghiệm, có hình dạng trụ với nhiều kích cỡ khác nhau và thường được làm bằng thủy tinh hoặc nhựa trong suốt. Các ống thí nghiệm thường sẽ được đựng trong các giá đỡ chuyên dụng (Test tube rack) để giúp nó có thể đứng thẳng.
Cách phát âm:
- Anh Anh: /tɛst tu:b/
- Anh Mỹ: /tɛst tu:b/
Như các em đã thấy, cả hai cách phát âm Anh - Anh và Anh - Mỹ đều giống nhau, tuy nhiên nó sẽ chỉ khác nhau ở phần accent mà thôi, nên các em có thể tùy chọn ngữ điệu mà mình thích nhé.
Ví dụ:
Để giúp các em học sinh hiểu rõ hơn về từ ống nghiệm (Test tube) trong việc giao tiếp hàng ngày hãy cùng hoctienganhnhanh xem qua các ví dụ kèm dịch nghĩa dưới đây:
- The solvents are stored in test tubes. (Dung môi đang được đựng trong các ống nghiệm).
- Test tubes made of glass are very fragil. (Những chiếc ống nghiệm được làm từ thủy tinh thường rất dễ vỡ).
- Inject 10ml of hydrochloric acid solution into the test tube. (Bơm 10ml dung dịch axit clohydric vào ống nghiệm).
- This child was born in a test tube, also known as in vitro fertilization. (Đứa trẻ này được sinh ra trong ống nghiệm, hay còn được gọi là thụ tinh trong ống nghiệm).
- The laboratory contains many types of test tubes of different sizes and materials. (Trong phòng thí nghiệm chứa rất nhiều loại ống nghiệm với các kích cỡ và vật liệu khác nhau).
- The test tubes are often placed in test tube rack. (Những chiếc ống nghiệm thường được đặt trong giá đỡ ống nghiệm chuyên dụng).
Cụm từ liên quan với từ ống nghiệm (test tube) trong tiếng Anh
Các cụm từ vựng liên quan đến ống nghiệm trong tiếng Anh.
Ngoài từ test tube ra thì trong tiếng Anh còn rất nhiều từ vựng liên quan đến ống nghiệm, các em hãy cùng tìm hiểu thêm để bổ sung vốn từ cho mình nha.
- Test tube rack: Giá đỡ ống nghiệm
- Test tube holder: Kẹp ống nghiệm
- Test tube cleaning brush: Chổi rửa ống nghiệm
- In vitro: Trong ống nghiệm.
- IVF: Thụ tinh trong ống nghiệm
- In vitro fertilization: Thụ tinh trong ống nghiệm.
Đoạn hội thoại sử dụng từ ống nghiệm (test tube) bằng tiếng Anh
Dưới đây là 2 đoạn hội thoại có sử dụng từ vựng ống nghiệm (Test tube) bằng tiếng anh có dịch nghĩa trong phòng thí nghiệm, các em hãy cùng tham khảo nhé:
- Dialogue 1:
Nam: Could you please bring me that test tube over here? (Bạn có thể mang giúp mình những ống nghiệm qua đây được chứ?)
Hoa: Do you want to get a glass or plastic test tube? (Bạn muốn lấy ống nghiệm bằng thủy tinh hay bằng nhựa?)
Nam: I want to use a glass test tube (Mình muốn dùng ống nghiệm bằng thủy tinh)
Hoa: Oke, please wait a moment! (Được rồi, chờ mình một chút nhé!)
Nam: Be careful, the test tubes are very fragile (Hãy cẩn thận nhé, những chiếc ống nghiệm này rất dễ vỡ đấy)
Hoa: Oke, I'll be careful (Vâng, mình sẽ cẩn thận)
- Dialogue 2:
Cô giáo: In this experiment we will use 10 test tubes, each fill with a different acid. (Trong thí nghiệm này, chúng ta sẽ sử dụng 10 ống nghiệm, mỗi ống sẽ chứa một loại axit khác nhau)
Học sinh: Yes, we understand. (Vâng, chúng em đã hiểu rồi ạ)
Cô giáo: Imagine you are holding in your hand a test tube half-filled with a forty percent solution of Acid Sulfuric, becareful ! (Hãy tưởng tượng các em đang cầm trên tay những ống nghiệm chứa 40% axit sunfuric nên hãy cẩn thận nhé!)
Học sinh: Yes, ma'am, we will be careful (Vâng, thưa cô, chúng em sẽ cẩn thận ạ).
Cô giáo: After finishing studying, remember to clean the test tube with a test tube cleaning brush. (Sau khi học xong, các em nhớ rửa sạch ống nghiệm bằng chổi rửa ống nghiệm nhé)
Học Sinh: Yes sir, We will clean the test tubes (Vâng, thưa cô, chúng em vệ sinh các ống nghiệm sạch sẽ)
Như vậy, trên đây hoctienganhnhanh.vn đã giúp bạn giải đáp thắc mắc ống nghiệm tiếng anh là gì và hướng dẫn cách phát âm từ ống nghiệm trong tiếng Anh cùng một số ví dụ có liên quan.
Nếu các em muốn tìm hiểu thêm nhiều từ vựng thú vị khác, hãy ghé thăm chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi ngay nha, còn rất nhiều bài viết hấp dẫn đang chờ các em khám phá đó nha!