MỚI CẬP NHẬT

Sau persuade to V hay V-ing? Nắm cấu trúc persuade trong 5 phút

Persuade + to V hoặc V-ing đều được, học về cách dùng cấu trúc ngữ pháp của persuade trong tiếng Anh, cùng đoạn hội thoại liên quan kèm bài tập có đáp án.

Khi bạn muốn thuyết phục ai đó làm điều gì hay tin vào điều gì thì trong tiếng Anh là persuade. Theo (innocitysite.com) Thế nhưng khi áp dụng persuade vào giao tiếp hoặc vào thi cử nhiều bạn vẫn còn phân vân sau persuade là to V hay V-ing?

Vì thế, hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm câu trả lời cho câu hỏi đó và tìm hiểu tổng quát về persuade trong chuyên mục ngày hôm nay.

Persuade nghĩa là gì? Cách phát âm chuẩn

Persuade có nghĩa là gì?

Từ persuade trong tiếng Anh có nghĩa là thuyết phục ai đó để làm điều gì đó hoặc tin vào một ý tưởng cụ thể. Đây là một động từ thường được sử dụng để diễn đạt việc thuyết phục người khác.

Phát âm persuade trong tiếng Anh: /pərˈsweɪd/

  • per phát âm tương tự như tiếng Việt pơ với âm p ở đầu và âm ơ giống âm tiếng Việt ơ trong từ lớn.
  • sway phát âm như từ sway trong tiếng Anh, với âm sw giống âm tiếng Việt sờ và âm ay giống âm tiếng Việt ơy.

Sau persuade là to V hay V-ing?

Persuade + to V hay V-ing?

Persuade vừa có thể đi với to V vừa có thể đi với V-ing. Sau động từ persuade, bạn có thể sử dụng cả cấu trúc to + verb và verb + ing tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa bạn muốn truyền đạt.

Persuade + to Verb

  • Ý nghĩa: Sử dụng khi bạn muốn xác định hành động cụ thể bạn đang thuyết phục ai đó thực hiện.
  • Cấu trúc: Persuade + to + V (động từ nguyên mẫu)

Ví dụ:

  • I persuaded him to join our team. (Tôi đã thuyết phục anh ấy tham gia vào đội của chúng tôi)
  • She tried to persuade her parents to let her go to the concert. (Cô ấy đã cố gắng thuyết phục bố mẹ để cho cô ấy được đi xem buổi hòa nhạc)
  • They managed to persuade the committee to fund their project. (Họ đã thành công trong việc thuyết phục ủy ban tài trợ dự án của họ)

Ngoài cấu trúc chính, ta còn có một số cấu trúc cụ thể như sau:

  • Cấu trúc: Persuade + someone + to + verb
  • Ý nghĩa: Thuyết phục ai đó làm điều gì.

Ví dụ: She persuaded her brother to help her with the project. (Cô ấy đã thuyết phục em trai cô ấy giúp đỡ cô ấy với dự án)

  • Cấu trúc: Persuade + someone + not + to + verb
  • Ý nghĩa: Thuyết phục ai đó không làm điều gì.

Ví dụ: They persuaded their parents not to buy them a new car. (Họ đã thuyết phục bố mẹ của họ không mua cho họ một chiếc xe hơi mới)

Persuade + V-ing

  • Ý nghĩa: Sử dụng khi bạn muốn tập trung vào quá trình thuyết phục chứ không nhất thiết phải chỉ ra hành động cụ thể.
  • Cấu trúc: Cấu trúc: Persuade + Verb + ing

Ví dụ:

  • He persuaded me into going to the party with him. (Anh ấy đã thuyết phục tôi tham gia buổi tiệc cùng anh ấy)
  • She often persuades her friends into trying new foods. (Cô ấy thường thuyết phục bạn bè cô ấy thử các món ăn mới)
  • The salesperson is skilled at persuading customers into buying the product. (Nhân viên kinh doanh giỏi trong việc thuyết phục khách hàng mua sản phẩm)

Ngoài cấu trúc cơ bản, chúng ta có cấu trúc khác mang nghĩa tương tự như sau:

  • Cấu trúc: Persuade + someone + into + verb + ing
  • Ý nghĩa: Thuyết phục ai đó để họ bắt đầu thực hiện hành động nào đó.

Ví dụ: He persuaded his friend into joining the club. (Anh ấy đã thuyết phục bạn của anh ấy tham gia vào câu lạc bộ)

Trường hợp theo sau persuade không phải là to V hay V-ing

Theo sau persuade mà không phải to V hay V-ing

Trường hợp sau động từ persuade không nhất thiết phải là cấu trúc to V hoặc "V-ing. Điều này phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể của câu. Dưới đây là hai cấu trúc thường gặp sau persuade:

Persuade + someone + of + something

Ý nghĩa: Thuyết phục ai đó tin vào một ý kiến hoặc quan điểm cụ thể.

Ví dụ: The lawyer persuaded the jury of his client's innocence. (Luật sư đã thuyết phục ban hành jury tin vào sự vô tội của người bị cáo của mình)

Persuade + someone + that + clause

Ý nghĩa: Thuyết phục ai đó rằng một điều gì đó là đúng hoặc sai.

Ví dụ: She persuaded him that they should take a vacation. (Cô ấy đã thuyết phục anh ấy rằng họ nên đi nghỉ ngơi)

Phân biệt persuade và convince để tránh nhầm lẫn

So sánh convince và persuade.

Theo từ điển Oxford 1950, convince và persuade được sử dụng như hai từ đồng nghĩa

Persuade và convince là hai động từ có nghĩa tương tự đều liên quan đến việc thuyết phục ai đó và đều có thể đi cùng to V hoặc V-ing. Tuy nhiên, có một số sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng và ngữ nghĩa của chúng:

  • Persuade: Có nghĩa thuyết phục ai đó để họ thực hiện một hành động cụ thể.

Ví dụ: She persuaded her friend to join the club. (Cô ấy đã thuyết phục bạn của cô ấy tham gia câu lạc bộ)

Trong trường hợp này, persuade liên quan đến việc thuyết phục bạn của cô ấy tham gia vào câu lạc bộ.

  • Convince: Có nghĩa thuyết phục, nhưng nó thường được sử dụng để chỉ việc thuyết phục ai đó tin vào một ý kiến cụ thể, thay vì chỉ việc thuyết phục họ thực hiện một hành động cụ thể.

Ví dụ: He convinced his colleagues of the importance of the project. (Anh ấy đã thuyết phục đồng nghiệp của mình về tầm quan trọng của dự án)

Ở đây, convince liên quan đến việc thuyết phục đồng nghiệp của anh ấy tin rằng dự án quan trọng.

Tóm lại, persuade thường được sử dụng khi bạn muốn thuyết phục ai đó thực hiện một hành động cụ thể, trong khi convince thường được sử dụng khi bạn muốn thuyết phục ai đó tin vào một ý kiến hoặc quan điểm cụ thể.

Đoạn hội thoại có sử dụng persuade to V và V-ing

Sử dụng cấu trúc persuade + to V hoặc V-ing trong giao tiếp

Cuộc hội thoại dưới đây là một ví dụ về cách sử dụng cấu trúc persuade + to V và persuade + V-ing trong giao tiếp hàng ngày để thuyết phục ai đó tham gia vào một hoạt động cụ thể:

Helen: Hey, Mark! Have you thought about joining the charity run this weekend?

Mark: Charity run? Well, I'm not really into running long distances.

Helen: Come on, Mark! It's for a great cause, and it's just a 5K. I think you should give it a try.

Mark: I don't know, Helen. I haven't run in years, and I'm not sure I can do it.

Helen: Trust me, you're more capable than you think. Plus, it's a fun event. You'll be running alongside friends and helping raise money for the local animal shelter.

Mark: Well, you make a compelling argument. Alright, you've persuaded me to give it a shot. I'll register for the charity run.

Helen: That's the spirit, Mark! I knew I could persuade you into participating.

Trong đoạn hội thoại này:

  • Mark sử dụng cấu trúc persuade + to V khi Helen đã thuyết phục được anh ấy tham gia cuộc thi: "you've persuaded me to give it a shot"
  • Helen sử dụng cấu trúc persuade + V-ing khi cô muốn khẳng định rằng mình đã thuyết phục được Mark tham gia: "I knew I could persuade you into participating."

Bài tập liên quan đến cấu trúc persuade + to V hoặc V-ing

Bạn học có thể luyện tập 2 bài tập bên dưới đây để hiểu rõ hơn về kiến thức của từ persuade nhé:

Bài tập 1: Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh sử dụng persuade theo ý cho trước.

  1. Her, friend, to, join, the club, trying, is, she.
  2. Parents, his, to, not, the party, him, allowed, are.
  3. They, to, his, the idea, consider, trying, are, boss.
  4. My, to, the project, teammates, me, support, trying, are.

Bài tập 2: Hoàn thành đoạn hội thoại sau bằng cách sử dụng cấu trúc "persuade + to V" hoặc "persuade + V-ing."

A: I heard there's a volunteering event at the local animal shelter this weekend.

B: Oh, I'm not sure if I want to do that.

A: Come on, it'll be a great experience. You can help take care of the animals.

B: I'm not very good with animals, though.

A: Don't worry, they'll provide training, and you'll learn quickly.

B: Well, I suppose you make a good point. Okay, you've ____________ me ____________. I'll sign up for the event.

Đáp án

Bài tập 1:

  1. She is trying to persuade her friend to join the club.
  2. His parents are not allowed to persuade him to the party.
  3. They are trying to persuade his boss to consider the idea.
  4. My teammates are trying to persuade me to support the project.

Bài tập 2:

persuaded, to volunteer

Những lý thuyết về persuade và cách trả lời cho câu hỏi “Sau persuade là to V hay V-ing” cũng như các ví dụ minh họa trong bài viết này, hy vọng sẽ mang lại cho các bạn những kiến thức trọng tâm về cách dùng để tránh nhầm lẫn khi đặt câu hỏi trong giao tiếp. Đến với hoctienganhnhanh.vn các bạn sẽ không còn lo ngại về việc phải bắt đầu học từ đâu và sẽ có những trải nghiệm thú vị trong nhiều chủ đề khác nhau. Chúc các bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top