MỚI CẬP NHẬT

Cách phân biệt afraid và scared trong tiếng Anh chuẩn nhất

Afraid và scared có nghĩa tương tự nhau, đều diễn tả cảm giác sợ hãi hoặc lo lắng về một điều gì đó, phân biệt cách sử dụng chúng qua ngữ cảnh cụ thể.

Trong tiếng Anh bên cạnh những từ vựng trái ngược nhau thì vẫn luôn có những cụm từ đồng nghĩa cùng biểu đạt ý tưởng tương đương với nhau. Tuy vậy, không phải bất kì từ đồng nghĩa nào cũng hoàn toàn có thể thay thế cho nhau trong mọi trường hợp.

Chuyên mục bài học hôm nay của học tiếng Anh sẽ cùng bạn học tìm hiểu về hai tính từ cùng biểu đạt về nỗi sợ hãi nhưng ở những sắc thái và mức độ khác nhau, scared và afraid!

Phân biệt afraid và scared trong tiếng Anh

Hiểu rõ sự khác biệt sẽ giúp bạn truyền tải ý nghĩa một cách chính xác

Mỗi từ có sự vận dụng và mức độ thể hiện cảm xúc khác nhau, afraid thường là trạng thái tồn tại của sợ hãi còn scared thường thể hiện cảm xúc sợ hãi trong một tình huống cụ thể. Việc hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn truyền tải ý nghĩa một cách chính xác và tự tin hơn trong việc sử dụng ngôn ngữ. Phân biệt sự khác nhau giữa hai tính từ này cụ thể như sau:

Sự khác nhau về ý nghĩa của afraid và scared trong tiếng Anh

Cả hai từ đều thể hiện sự sợ hãi hoặc lo lắng nhưng khác nhau về mức độ

Afraid và scared là hai tính từ có nghĩa tương tự trong tiếng Anh, cả hai đều diễn tả cảm giác sợ hãi hoặc lo lắng về một điều gì đó. Tuy nhiên, scared thường ám chỉ một cảm giác sợ hãi mạnh hơn và thể hiện sự hoảng sợ hơn afraid. Cụ thể:

  • Afraid thường diễn tả cảm giác sợ hãi hoặc khó chịu nhưng nó cũng có thể ám chỉ mức độ e ngại vừa phải hơn. Nó có thể được dùng để mô tả cảm giác lo lắng về một tình huống.

Ví dụ: I'm afraid I won't be able to make it to the meeting tomorrow. (Tôi e rằng tôi sẽ không thể đến cuộc họp ngày mai được). Tình huống này biểu thị cảm giác tiếc nuối hoặc xin lỗi xen lẫn một chút lo lắng.

  • Scared được sử dụng chủ yếu để truyền đạt cảm giác sợ hãi một cách mạnh mẽ hơn. Nó thường được dùng để mô tả cảm giác nội tại, mãnh liệt khi bị nỗi sợ hãi lấn át.

Ví dụ: I was scared to walk alone at night. (Tôi sợ phải đi bộ một mình vào ban đêm). Tình huống này đề cập tới phản ứng về mặt cảm xúc một cách sâu sắc, mãnh liệt về sự sợ hãi trước tình huống cụ thể.

Như vậy, cả hai từ đều thể hiện sự sợ hãi hoặc lo lắng trong tiếng Anh, nhưng scared diễn đạt hàm ý với nỗi sợ hãi mạnh mẽ hơn, áp đảo trong khi afraid có thể biểu thị sự lo sợ vừa phải hoặc thận trọng. Mặc dù chúng có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp, nhưng trong một số trường hợp cụ thể nhất định, việc sử dụng scared sẽ tạo hiệu ứng mãnh liệt hơn về phản ứng cảm xúc dâng cao và cảm giác dễ bị tổn thương.

Cách phát âm:

  • Scared: /skeəd/ theo giọng Anh - Anh và /skerd/ theo giọng Anh - Mỹ
  • Afraid: /əˈfreɪd/ theo cả hai giọng Anh - Anh và Anh - Mỹ

Sự khác nhau về cấu trúc giữa scared và afraid và ví dụ cụ thể

Afraid là trạng thái tồn tại sự sợ hãi, Scared thể hiện sự sợ hãi trong tình huống cụ thể

Afraid được sử dụng để biểu đạt trạng thái tồn tại sự sợ hãi thông qua những cấu trúc sau đây:

  • Be afraid of + danh từ / động từ nguyên mẫu.

Ví dụ: They're afraid of making mistakes. (Họ sợ mắc sai lầm)

  • Be afraid to + động từ nguyên mẫu.

Ví dụ: She's afraid to confront her friend about the issue. (Cô ấy sợ đối diện với bạn cô ấy về vấn đề của họ)

  • Be afraid that + Clause (Mệnh đề).

Ví dụ: She's afraid that the weather will ruin their outdoor event. (Cô ấy sợ thời tiết sẽ làm hỏng sự kiện ngoài trời của họ)

  • Be afraid for + Noun (Danh từ/Cụm danh từ).

Ví dụ: She's afraid for her brother's health because he's been feeling unwell. (Cô ấy lo lắng cho sức khỏe của anh trai cô vì anh ấy cảm thấy không khỏe)

  • Be afraid not to + V-inf (động từ nguyên mẫu).

Ví dụ: She's afraid not to impress the interviewers. (Cô ấy sợ không để lại ấn tượng với những người phỏng vấn)

Scared được sử dụng thể hiện sự sợ hãi trong tình huống cụ thể với mức độ cao hơn thông qua những cấu trúc sau đây:

  • Be scared of: Sử dụng khi mô tả một thứ gì đó mà bạn sợ hãi.

Ví dụ: She's scared of heights. (Cô ấy sợ độ cao)

  • Be scared to: Sử dụng khi mô tả một hành động bạn sợ làm.

Ví dụ: They were scared to enter the haunted house. (Họ sợ vào ngôi nhà ma ám)

  • Scared + of + Noun/Noun Phrase.

Ví dụ: He's always been scared of heights. (Anh ấy luôn sợ độ cao)

  • Scared + to + Verb.

Ví dụ: They were too scared to approach the abandoned house. (Họ quá sợ để tiếp cận căn nhà bỏ hoang)

  • Scared + that + Clause.

Ví dụ: He's scared that he might lose his job. (Anh ấy sợ rằng anh ấy có thể mất việc)

  • Scared + for + Someone/Someone's Feelings.

Ví dụ: He's scared for his friend's emotional well-being. (Anh ấy lo lắng cho tình trạng tâm lý của bạn mình)

  • Be + scared + Adjective/Noun.

Ví dụ: His scared expression was evident to everyone. (Biểu hiện sợ hãi của anh ấy đã rõ ràng với mọi người)

  • Scared + Adverb.

Ví dụ: The child looked scaredly at the thunderstorm. (Đứa trẻ nhìn về phía cơn bão với vẻ sợ hãi)

Một số lưu ý khi phân biệt giữa scared và afraid

Hãy luôn chú ý đến ngữ cảnh và cảm xúc mà bạn muốn truyền đạt

Khi phân biệt giữa afraid và scared trong tiếng Anh, cần chú ý những chủ điểm ngữ pháp sau để tránh nhầm lẫn hoặc dùng sai ngữ cảnh:

  1. Cả hai từ đều có nghĩa là sợ hãi nhưng chúng có cách sử dụng và biểu đạt cảm xúc khác nhau. Scared có mức độ thể hiện cảm xúc mãnh liệt hơn so với Afraid.
  2. Afraid thường được sử dụng để diễn đạt sự sợ hãi tự nhiên hoặc cảm xúc trong tình huống thường xuyên. Trong khi đó scared thường diễn tả trạng thái cảm xúc sợ hãi sau khi đã trải qua một tình huống đáng sợ.
  3. Afraid thường đi kèm với các danh từ, động từ hoặc mạo từ còn scared thường được sử dụng như một tính từ trước danh từ. Ví dụ: He's afraid of spiders. (Anh ấy sợ nhện) và I'm scared of the dark. (Tôi sợ bóng tối).
  4. Afraid thường đi sau động từ to be như am, is, are, was, were. scared có thể đứng riêng lẻ trong câu hoặc đi kèm với các động từ khác.
  5. Afraid thường có thể thay thế bằng scared trong hầu hết các trường hợp, nhưng scared không thể thay thế cho afraid. Cụ thể, chúng không thể thay thế cho nhau trong cách sử dụng giới từ trong một số trường hợp cụ thể. Ví dụ: Afraid of (sợ hãi về điều gì đó) và Sacred to (lo sợ phải đối diện với điều gì đó)
  6. Việc sử dụng thường xuyên và quen thuộc với cả hai từ này trong các ngữ cảnh khác nhau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa chúng.

Đoạn hội thoại với tính từ scared và afraid trong giao tiếp

Phân biệt từ đồng nghĩa thật dễ dàng qua đoạn hội thoại

Đoạn hội thoại trong giao tiếp hằng ngày ứng dụng hai tính từ scared và afraid trong ngữ cảnh tương đương về nỗi sợ:

Lucy: Have you ever gone skydiving? I'm thinking about trying it, but I'm a bit scared. (Bạn đã từng thử nhảy dù chưa? Tôi đang nghĩ đến việc thử, nhưng tôi hơi sợ)

Mindy: Oh, I totally understand, Lucy. I was really afraid of heights, but I went skydiving last year. It was such an amazing experience! (À, tôi hiểu, Lucy. Tôi từng rất sợ độ cao, nhưng năm ngoái tôi đã thử nhảy dù. Đó là một trải nghiệm tuyệt vời!)

Lucy: Really? (Thực sự ư?)

Mindy: Yeah, I was definitely scared at first, but once I jumped, the fear turned into excitement. You might find it exhilarating too! (Đúng, ban đầu tôi thật sự sợ hãi, nhưng khi tôi nhảy xuống, sự sợ hãi biến thành phấn khích. Có lẽ bạn cũng sẽ cảm thấy thú vị!)

Lucy: Thanks, Mindy. Your experience eases my worries a bit. I'll consider it more seriously now. (Cảm ơn, Mindy. Kinh nghiệm của bạn giúp tôi giảm lo lắng một chút. Bây giờ tôi sẽ cân nhắc nghiêm túc hơn)

Mindy: You're welcome, Lucy. Remember, being scared is okay, but sometimes it's worth facing your fears to discover something incredible. (Không có gì, Lucy. Hãy nhớ rằng, việc sợ hãi là bình thường, nhưng đôi khi đối mặt với nỗi sợ để khám phá điều gì đó sẽ càng tuyệt vời hơn)

Lucy: I'll keep that in mind. Thanks for the advice, Mindy. (Tôi sẽ ghi nhớ điều đó. Cảm ơn bạn về lời khuyên)

Mindy: Anytime, Lucy. Just remember, you got this! (Bất cứ lúc nào, Lucy. Hãy nhớ, bạn làm được!)

Bài tập về sự khác biệt giữa scared và afraid kèm đáp án chi tiết

Ôn tập và ghi nhớ sự khác nhau giữa hai tính từ trong tiếng Anh

Bài tập 1: Chọn từ thích hợp (scared hoặc afraid) điền vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. She's always been ___________ of thunderstorms.
  2. He was too ___________ to try the roller coaster.
  3. I'm ___________ that we'll miss the train.
  4. The little girl looked ___________ when she saw the dog.
  5. Are you ___________ to speak in public?
  6. She's always __________ of spiders.
  7. After the loud noise, he felt really __________.
  8. I can't believe you went into the haunted house! Weren't you __________?
  9. The thunderstorm made the dog very __________.
  10. He's __________ to speak in public.

Đáp án:

  1. afraid
  2. scared
  3. afraid
  4. scared
  5. afraid
  6. afraid
  7. scared
  8. scared
  9. scared
  10. afraid

Bài tập 2: Chọn từ thích hợp để hoàn thành đoạn văn sau:

Last night, Sarah watched a horror movie alone in her dark living room. As the suspenseful scenes unfolded, she couldn't help but feel extremely __________ (1). Every creak of the floorboards and every shadowy corner left her feeling more and more __________ (2). After the movie ended, she decided to leave the lights on and double-check all the locks before going to bed.

Đáp án:

  1. scared
  2. afraid

Bài tập 3: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh (sử dụng afraid hoặc scared).

a) he / was / to / too / go / the / dark / into / forest / alone /.

b) of / heights / My / friend / is / very /.

c) ride / roller coasters / She / loves /, but / she / is / of / spiders /.

Đáp án:

a) He was too scared to go into the dark forest alone.

b) My friend is very afraid of heights.

c) She loves to ride roller coasters, but she is scared of spiders.

Trên đây là tổng hợp học phần kiến thức về sự khác nhau giữa hai tính từ afraid và scared thông qua ý nghĩa và cách sử dụng trong những ngữ cảnh cụ thể. Để tìm hiểu, tích luỹ thêm kiến thức từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh, hãy ghé thăm trang web hoctienganhnhanh.vn và học thêm thật nhiều kiến thức bổ ích nhé. Chúc bạn học thành công trong việc sử dụng hai tính từ này khi giao tiếp tiếng Anh hằng ngày!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top