MỚI CẬP NHẬT

Phân biệt like, alike, the same và similar to chuẩn xác nhất

Trong tiếng Anh thì like, alike, , the same và similar to đều mang nghĩa là “giống”, tuy tuy nhiên cách sử dụng của chúng lại hoàn toàn khác nhau.

Trong tiếng Anh có vô vàn từ vựng có cùng một nghĩa và trong đó có bốn từ vựng mà được kha khá người học chú ý nhất là “Like, Alike, Similar to và The same”. Do đó, hôm nay học tiếng Anh sẽ cùng bạn khám phá ra điểm khác biệt của bốn từ này để việc học tiếng Anh của chúng ta trở nên dễ dàng hơn nhé!

Like, alike, the same và similar to có nghĩa là gì?

Like, , alike, the same và similar to có nghĩa là gì?

Trong tiếng Anh thì like, alike, the same và similar to đều mang nghĩa là “giống” và vì lý do này nên rất nhiều người học tiếng Anh bị nhầm lẫn về cách sử dụng chúng. Thực tế thì “like, , alike, the same và similar to” không cùng từ loại và có cách sử dụng hoàn toàn khác nhau

Cách phát âm:

Hãy cùng tìm hiểu về phiên âm của like, alike, similar to và the same để có thể có một phát âm chuẩn xác nhất nhé!

  • Like: /laɪk/
  • Alike: /əˈlaɪk/
  • Similar to: /ˈsɪm.ə.lɚ/_/tu/
  • The same: /ðə/_/seɪm/

Phân biệt 4 từ like, alike, the same và similar to trong tiếng Anh

Phân biệt 4 từ like, alike, similar to và the same

Sau đây hãy cùng chúng tôi tìm hiểu sâu về đặc điểm cung như là cách phân biệt của like, alike, similar to và the same trong tiếng Anh nhé!

Cách sử dụng Like và ví dụ

Like thuộc loại giới từ và mang nghĩa là “giống” hoặc “như

Cấu trúc của “Like

Cấu trúc 1: Be + Like + N

Ví dụ:

  • This suitcase is like that suitcase. (Cái vali này giống cái vali kia)
  • It's like he doesn't exist in this relationship. (Anh ấy như không tồn tại trong mối tình này)

Cấu trúc 2: N + Like + N

Ví dụ:

  • I have a pen like you. (Tôi có một cây bút giống bạn)
  • This house was built based on my mother's idea, it's like a castle. (Căn nhà này được xây dựa trên ý tưởng của mẹ tôi, nó giống như một lâu đài)

Cấu trúc 3: Like + N + Clause

Ví dụ: Like my father, I also have a dream to be a flight attendant. (Giống như bố tôi, tôi cũng có ước mơ làm tiếp viên hàng không)

Cách sử dụng Alike và ví dụ

Giống “Like” thì “Alike” cũng là giới từ và mang nghĩa là giống nhau

Cấu trúc của “Alike”: Điểm khác biệt với “Like” là Alike luôn đứng một mình và ở sau hai danh từ số ít hoặc hai danh từ số nhiều

Ví dụ:

  • My face and my daughter are alike. (Khuôn mặt của tôi và con gái của tôi giống nhau)
  • In the orphanage, the teachers treat the children alike. (Ở cô nhi viện, các giáo viên đối xử với các đứa trẻ như nhau)
  • Me and my friends have the start point alike. (Tôi và các bạn của tôi có xuất phát điểm như nhau)

Cách sử dụng Similar to và ví dụ

Similar to” thuộc từ loại tính từ và mang nghĩa chính xác là “như nhau” hoặc “tương tự

Cấu trúc của “Similar to”: Similar to + N/Pronoun

Ví dụ:

  • Your cat is very similar to mine. (Con mèo của bạn rất giống con mèo của tôi)
  • This exercise has the same method as her lecture on the board. (Bài tập này có cách làm tương tự bài giảng của cô ở trên bảng)
  • The results of this interview are similar to my previous interviews. (Kết quả của cuộc phỏng vấn này và những cuộc phỏng vấn trước của tôi như nhau)

Cách sử dụng The same và ví dụ

“The same” thuộc từ loại danh từ và mang nghĩa chuẩn là giống nhau, chúng ta có thể sử dụng từ này để thay thế cho cả ba từ trên

Cấu trúc của “The same”:

Cấu trúc 1: The same as + N

Ví dụ:

  • My achievements are the same as Sophie's. (Thành tích của tôi và Sophie như nhau)
  • My personalities are the same as my mother's. (Tính cách của tôi giống mẹ tôi)

Cấu trúc 2: The same + N + As

Ví dụ:

  • I have the same achievement as Sophie. (Tôi có thành tích bằng với Sophie)
  • My shirt has the same pattern as yours. (Cái áo của tôi có họa tiết giống cái áo của bạn)

Cấu trúc 3: The same + N

Ví dụ:

  • Sophie and I have the same academic record. (Tôi và Sophie có thành tích học tập giống nhau)
  • These two cats have the same color because they have the same mother. (Hai con mèo này có màu giống nhau vì nó có cùng một mẹ)

Bài tập về “like, alike, the same và similar to

Bài tập về “Like, alike, the same và similar to

Sau đây là các bài tập điền từ các bạn hãy thực hiện nó để nhớ kiến thức lâu hơn nhé!

  1. Your cap is…mine
  2. My father's appearance is…my grandfather's
  3. This house looks…a palace
  4. We are all treated...
  5. The boy is…a clown
  6. His expression is…an apology

Đáp án:

  1. The same as
  2. Similar to
  3. Like
  4. Alike/The same
  5. Like
  6. Like

Bên trên là tổng hợp các đặc điểm cũng như là cách phân biệt của Like, Alike, Similar to và The same trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết này các bạn có thể lựa chọn và áp dụng các từ này một cách chuẩn xác nhất trong quá trình học tiếng Anh và đừng quên thường xuyên ghé thăm hoctienganhnhanh.vn để có những kiến thức chuyên sâu về từ vựng nhé!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top