Phân từ là gì? Cách dùng trong tiếng Anh chuẩn nhất
Phân từ trong tiếng anh là một dạng của động từ, có chức năng như tính từ, được tạo thành từ V-ing, V3/V-ed, cùng với cách sử dụng phân từ.
Trong tiếng Anh, các bạn sẽ được học vê rất nhiều từ loại trong đó có động từ, danh từ, giới từ, tân ngữ,... các thành phần này đều đóng một vai trò rất quan trọng trong câu, tuy nhiên không phải bạn nà cũng thành thạo được cách sử dụng chúng. Ngày hôm nay, chúng ta tìm hiểu thêm một từ loại nữa, cũng không kém phần quan trọng nhưng lại cực kỳ "khó nhằn" đó chính là phân từ.
Hãy cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu về định nghĩa, cấu trúc cũng như cách sử dụng các loại phân từ trong tiếng Anh ở bài dưới đây!
Phân từ trong tiếng anh là gì ?
Phân từ trong tiếng anh là gì ?
Phân từ trong tiếng anh (participle) là một dạng của động từ, nó có chức năng như tính từ, được tạo ra bằng cách thêm đuôi -ed hoặc -ing vào động từ và thường được sử dụng trong các câu chủ động hoặc bị động.
Có 3 loại phân từ trong tiếng Anh là phân từ quá khứ, phân từ hiện tại và phân từ hoàn thành, chúng ta có thể sử dụng các loại phân từ này phù hợp với từng tình huống khác nhau.
Các dạng phân từ | Câu chủ động | Câu bị động |
Phân từ hiện tại (present participle) |
V-ing | Being V3/V-ed |
Phân từ quá khứ (past participle) |
V3/V-ed | V3/-ed |
Phân từ hoàn thành (perfect participle) |
Having V3/V-ed | Having been + V3/V-ed |
Ví dụ về phân từ hiện tại ở câu chủ động và ở câu bị động của động từ sing:
- Câu chủ động: She is singing a song. (Cô ấy đang hát một bài hát.)
Phân tích: Trong câu chủ động này, phân từ hiện tại được tạo thành bằng cách thêm đuôi -ing vào động từ. Vậy nên ở ví dụ trên, singing là phân từ hiện tại của động từ sing.
- Câu bị động: The song is being sung by her. (Bài hát đang được cô ấy hát.)
Phân tích: Trong câu bị động này, phân từ hiện tại được tạo thành bằng cách thêm đuôi -being trước động từ phân từ quá khứ ở dạng V3. Vậy nên ở ví dụ trên, being sung là phân từ hiện tại của động từ sing.
Kết luận: Nếu ta có động từ sing ở dạng nguyên mẫu thì phân từ hiện tại của sing trong câu chủ động là singing, còn trong câu bị động là being sung.
Cách sử dụng phân từ trong tiếng anh
Cách dùng Participle
Ở phần trước, chúng ta nói đến định nghĩa và phân loại phân từ, thì ở phần này chúng ta sẽ tìm hiểu về định nghĩa, cách sử dụng cũng như chức năng của phân từ kèm ví dụ minh họa để các bạn hiểu rõ hơn!
Phân từ hiện tại (present participle)
Phân từ hiện tại
Định nghĩa
Phân từ hiện tại còn có thể được gọi là hiện tại phân từ, nó là một dạng của động từ và được hình thành bằng cách thêm đuôi -ing vào động từ nguyên mẫu.
Bên cạnh đó, phân từ hiện tại còn được gọi là danh động từ (gerund) trong tiếng Anh.
Ví dụ 1: Một số động từ ở dạng phân từ hiện tại.
- Work (làm việc) → working
- Dance (khiêu vũ) → dancing
- Cook (nấu ăn) → cooking
- Write (viết) → writing
- Swim (bơi) → swimming
- Drive (lái xe) → driving
- Play (chơi) → playing
- Walk (đi bộ) → walking
Ví dụ 2:
- The children are happily swimming in the pool. (Các em nhỏ đang vui vẻ bơi lội trong hồ bơi)
- They were all dancing and singing at the party last night. (Tất cả mọi người đều nhảy múa và hát hò tại buổi tiệc tối qua)
Cách sử dụng
Sau khi tìm hiểu định nghĩa của phân từ hiện tại, chúng ta cùng xem nó có cách sử dụng như thế nào nhé!
Trường hợp 1: Phân từ hiện tại được sử dụng trong các thì tiếp diễn.
Phân từ hiện tại thường đi kèm với tobe trong các thì tiếp diễn, chẳng hạn như: quá khứ tiếp diễn, quá khứ hoàn thành tiếp diễn, tương lai tiếp diễn, tương lai hoàn thành tiếp diễn, hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành tiếp diễn...
Ví dụ:
- I am reading a book. (Tôi đang đọc một cuốn sách)
- We will be traveling to Paris next month. (Chúng tôi sẽ đang đi du lịch đến Paris vào tháng sau)
- They were playing soccer in the park yesterday afternoon. (Họ đang chơi bóng đá ở công viên chiều qua)
Phân tích:
- Trong ví dụ đầu tiên, ta sử dụng phân từ hiện tại là reading đi kèm với am để tạo nên thì hiện tại tiếp diễn.
- Trong ví dụ thứ hai, ta dùng phân từ hiện tại là traveling đi với will be để tạo nên thì tương lai tiếp diễn.
- Trong ví dụ thứ ba, ta dùng phân từ hiện tại là playing đi với tobe là were để tạo nên thì quá khứ tiếp diễn.
Kết luận: Các ví dụ trên đều sử dụng phân từ hiện tại để diễn tả hành động đang diễn ra hoặc sự việc đang tiếp diễn.
Trường hợp 2: Phân từ hiện tại có vai trò là tính từ.
Trong trường hợp phân từ hiện tại có chức năng và vai trò như tính từ thì nó thường được dùng để nhấn mạnh đặc điểm, tính chất, trạng thái của một đối tượng nào đó. Vị trí của nó thường đứng sau danh từ và bổ nghĩa cho danh từ trong câu tiếng Anh.
Ví dụ 1: Một số phân từ hiện tại có vai trò là tính từ.
- Relaxing (thư giãn)
- Exciting (thú vị, hấp dẫn)
- Boring (nhạt nhẽo, buồn chán)
- Confusing (gây nhầm lẫn, khó hiểu)
- Amusing (vui nhộn, hài hước)
- Frightening (đáng sợ, khiếp đảm)
- Disappointing (thất vọng)
Ví dụ 2:
- The child was fascinating the audience with his amazing magic tricks. (Đứa trẻ đã thu hút khán giả bằng những màn ảo thuật tuyệt vời của mình)
- I like to take a relaxing bath after a long day at work. (Tôi thích ngâm mình vào bồn nước để thư giãn sau một ngày dài làm việc)
Trường hợp 3: Phân từ hiện tại dùng để thay thế mệnh đề.
➤ Trong câu có 2 hành động do cùng một đối tượng thực hiện và có liên từ.
Nếu trong một câu có 2 hành động xảy ra và được cùng một đối tượng thực hiện, thì khi đó câu sẽ được chia thành 2 mệnh đề đó là mệnh đề chính và mệnh đề phụ, có sự xuất hiện của liên từ. Sau khi xác định được đâu là mệnh đề chính, ta có thể dùng phân từ hiện tại ở dạng V-ing hoặc V3/V-ed để thay thế mệnh đề chính trong câu.
Ví dụ:
- Câu chính: After he finished his homework, he went to bed. (Sau khi anh ta hoàn thành bài tập, anh ta đi ngủ.)
- Câu thay thế: After finishing his homework, he went to bed. (Sau khi hoàn thành bài tập, anh ta đi ngủ.)
Phân tích: Ở trong câu chính, có hai hành động xảy ra đó là làm bài tập và đi ngủ, nó đều được thực hiện bởi đối tượng "anh ta". Vì vậy, ta có thể thay thế "he finished" bằng finishing (là phân từ hiện tại ở dạng V-ing). Câu thay thế được sử dụng để tăng tính liên kết giữa các ý trong câu và giúp câu trở nên ngắn gọn, dễ hiểu hơn.
➤ Trong câu có 2 hành động và hành động thứ hai ở mệnh đề phụ là hậu quả hoặc kết quả hoặc chỉ là một phần của hành động thứ nhất.
Ở trường hợp này, mệnh đề phụ chứa hành động thứ hai có thể được thay thế bởi phân từ hiện tại ở dạng V-ing ở câu chủ động và dạng being V3/V-ed ở câu bị động.
Ví dụ:
- Câu chính: He lost his keys, so he searched for them everywhere. (Anh ấy đã để mất chìa khóa, vì vậy anh ấy đã tìm kiếm chúng khắp nơi)
- Câu thay thế: He lost his keys, searching for them everywhere. (Anh ấy đã để mất chìa khóa, rồi tìm kiếm chúng khắp nơi)
Phân tích: ở ví dụ này, chúng ta thay thế "so he searched" bằng phân từ hiện tại dạng V-ing là searching.
➤ Phân từ hiện tại được dùng để thay thế câu có mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian, chỉ lý do hoặc chỉ nguyên nhân.
Ví dụ:
- Câu chính: When John was healthy, he used to run marathons on the weekends. (Khi John còn khỏe, anh ta thường chạy marathon vào các ngày cuối tuần)
- Câu thay thế: Being healthy, John always running marathons on the weekends. (Còn khỏe mạnh, John luôn luôn chạy marathon vào các ngày cuối tuần)
Phân tích: ở ví dụ này, chúng ta thay thế mệnh đề "when John was healthy" thành "being healthy", thay thế "he used to run" bằng "John always running", từ động từ run ta đổi thành phân từ hiện tại running.
➤ Trong câu mang ý nghĩa chủ động, phân từ hiện tại có thể thay thế cho đại từ hoặc danh từ.
Ví dụ:
- Câu chính: The elderly men who visited the museum yesterday were amazed by the exhibits. (Những ông cụ người mà đã đến thăm bảo tàng hôm qua đã rất ngạc nhiên với những bộ sưu tập)
- Câu thay thế: The elderly men visiting the museum yesterday were amazed by the exhibits. (Những ông cụ đang tham quan bảo tàng hôm qua đã rất ngạc nhiên với những bộ sưu tập)
Trường hợp 4: Phân từ hiện tại ở dạng V-ing được dùng sau một số động từ đặc biệt.
➤ Sau các động từ chỉ giác quan như là see, smell, feel, watch, hear, notice, observe, ....
Các động từ này thường đi kèm với phân từ hiện tại để nói về việc chúng ta đã chứng kiến điều gì đó vừa xảy ra, chẳng hạn như: nghe thấy tiếng máy bay từ trong phòng, ngửi thấy mùi cá cháy ở trong bếp,....
Ví dụ: I heard her singing in the shower. (Tôi nghe thấy cô ấy đang hát trong phòng tắm)
➤ Sau các động từ đặc biệt như catch, find, keep và leave.
Cấu trúc: S + catch/ find/ keep/ leave + tân ngữ + phân từ hiện tại V-ing.
Lưu ý: Catch có nghĩa là bắt gặp, được dùng trong câu để nói về hành động bắt gặp ai đó làm việc gì đó không tốt và find cũng có nghĩa là bắt gặp tuy nhiên từ này được dùng với những hành động tốt đẹp.
Ví dụ: She caught her son smoking in the backyard. (Cô ấy bắt gặp con trai cô ấy đang hút thuốc trong sân sau)
➤ Sau một số động từ khác như: go, spend, come, be busy, worth, waste,..
Lưu ý:
- Go + phân từ hiện tại dạng V-ing, được dùng để nói đến các hoạt động thể thao.
- Spend/waste + time/money + phân từ hiện tại dạng V-ing, được dùng để nói về việc dành thời gian hoặc tiền bạc vào việc gì đó.
- Be busy + phân từ hiện tại dạng V-ing để nói về sự bận rộn.
Ví dụ: She spends too much money shopping online. (Cô ấy tiêu quá nhiều tiền để mua sắm trực tuyến)
Trường hợp 5: Phân từ hiện tại dạng V-ing được dùng sau một số liên từ đặc biệt.
Các liên từ thường đi kèm với phân từ hiện tại dạng V-ing đó chính là if, when, while, althought, once,....
Ví dụ: Although studying for exams can be stressful, it is important to stay focused. (Mặc dù việc học ở các kỳ thi có thể gây áp lực, nhưng điều quan trọng là phải tập trung)
Phân từ quá khứ (past participle)
Past participle chính là phân từ quá khứ
Định nghĩa
Phân từ quá khứ hay còn có thể gọi là quá khứ phân từ hoặc là phân từ 2, nó là một dạng của động từ và được hình thành bằng cách thêm đuôi -ed hoặc sử dụng động từ bất quy tắc V3 từ động từ nguyên mẫu.
Ví dụ 1: Một số động từ ở dạng phân từ quá khứ V3 hoặc V-ed
- Work (làm việc) → worked
- Dance (khiêu vũ) → danced
- Cook (nấu ăn) → cooked
- Write (viết) → written
- Swim (bơi) → swum
- Drive (lái xe) → driven
- Play (chơi) → played
- Walk (đi bộ) → walked
Ví dụ 2:
- After finishing her degree, she had written a book about her experiences studying abroad. (Sau khi tốt nghiệp, cô ấy đã viết một cuốn sách về những trải nghiệm của mình khi du học)
- I have never walked that far before. (Trước đây tôi chưa từng đi bộ xa như vậy)
Cách sử dụng
Trường hợp 1: Phân từ quá khứ được sử dụng trong thì hoàn thành
Trong trường hợp này, phân từ quá khứ dạng V3/V-ed được dùng trong các thì hoàn thành, chẳng hạn như quá khứ hoàn thành, hiện tại hoàn thành, tương lai hoàn thành,...
Ví dụ:
- I had never seen such a beautiful sunset before. (Trước đây tôi chưa bao giờ thấy một hoàng hôn đẹp như vậy)
- She has visited Japan twice in the last two years. (Cô ấy đã đến Nhật Bản hai lần trong hai năm qua)
- She will have studied English for 10 years by the time she graduates from college. (Cô ấy đã học tiếng Anh trong 10 năm cho đến khi cô ấy tốt nghiệp đại học)
Trường hợp 2: Phân từ quá khứ V3/V-ed có vai trò là tính từ trong câu
➤ Trong câu chủ động
Ví dụ:
- The puppy was happy when it found its lost toy. (Chú chó con vui mừng khi nó tìm thấy đồ chơi bị mất của mình)
- The team was frustrated after losing the game. (Đội bóng cảm thấy nản lòng sau khi thua trận)
Phân tích:
- Trong ví dụ đầu tiên, động từ lost ở dạng V3, là phân từ quá khứ của động từ lose ở dạng nguyên mẫu, nó đóng vai trò là tính từ và nó bổ nghĩa cho danh từ "toy" trong câu.
- Trong ví dụ thứ 2, động từ frustrated ở dạng V-ed và là phân từ quá khứ của động từ frustrate, nó đóng vai trò là tính từ trong câu.
➤ Trong câu bị động
Khi trong câu nói về những cảm xúc của bản thân đối tượng nào đó, bị ảnh hưởng hoặc tác động từ bên ngoài, ta có thể sử dụng phân từ quá khứ với vai trò là tính từ để nhấn mạnh tình trạng đó.
Ví dụ:
- The audience was amazed by the magician's trick. (Khán giả bị ấn tượng bởi màn ảo thuật của ảo thuật gia)
- The old man was saddened by the news of his friend's passing. (Ông lão rất đau buồn trước tin tức người bạn của ông qua đời)
Trường hợp 3: Phân từ quá khứ được sử dụng ở dạng bị động với cấu trúc be + V3/V-ed
Ví dụ:
- The house was built by a team of skilled builders. (Ngôi nhà đã được xây dựng bởi một đội thợ xây lành nghề)
- The cake had been baked by the chef for over an hour before it was served to the guests. (Cái bánh đã được đầu bếp nướng trong hơn một giờ trước khi được phục vụ cho khách mời)
Trường hợp 4: Sử dụng trong các câu cầu khiến bị động
Cấu trúc: S + have/ get + Object + V3/-ed + by Object
Ở tình huống này, phân từ quá khứ được sử dụng trong câu nhờ người khác giúp đỡ hoặc yêu cầu người khác làm việc gì đó.
Ví dụ:
- He had his car washed. (Anh ta sai người rửa xe hơi của mình)
- They got their house renovated. (Họ đã thuê người sửa chữa lại ngôi nhà của mình)
Trường hợp 5: Trong câu mang nghĩa bị động, phân từ quá khứ có thể thay thế cho đại từ quan hệ
Ví dụ:
- Câu chính: The book which was written by my favorite author is on the bestseller list.
- Câu thay thế: The book written by my favorite author is on the bestseller list.
Phân tích:
- Nghĩa của 2 câu này chính là: Cuốn sách được viết bởi tác giả yêu thích của tôi đang nằm trong danh sách bán chạy nhất.
- Trong đó, ở câu thay thế, đại từ quan hệ "which was" bằng phân từ quá khứ written, nhưng vẫn giứ nguyên ý nghĩa của câu nói.
Phân từ hoàn thành (perfect participle)
Phân từ hoàn thành
Phân từ hoàn thành được hình thành bằng cách kết hợp giữa từ having và động từ V3/V-ed.
Khi sử dụng phân từ hoàn thành trong câu có 2 hành động, nó sẽ nhấn mạnh hành động xảy ra trước. Đây là một cách để diễn tả sự liên quan thời gian giữa các hành động trong câu.
Ví dụ 1:
- Câu chính: After she had finished her work, she went for a walk.
- Câu thay thế: Having finished her work, she went for a walk.
Phân tích: Cả 2 câu đều có nghĩa là sau khi hoàn thành công việc, cô ấy đi dạo. Tuy nhiên, ta có thể thay thế cụm "after she had finished" thành "having finished", để rút gọn câu mà nghĩa của câu vẫn không thay đổi.
Ví dụ 2:
- Câu chính: After he had eaten breakfast, he left for work.
- Câu thay thế: Having eaten breakfast, he left for work.
Phân tích: Cả 2 câu đều có nghĩa là sau khi ăn sáng, anh ta đi làm. Ta có thể thay thế cụm "after he had eaten" bằng phân từ quá khứ "having eaten", để rút gọn câu và tăng tính súc tích của câu, mà vẫn giữ nguyên nghĩa của câu.
Đoạn hội thoại sử dụng phân từ trong tiếng Anh
Linda: What did you do yesterday? (Hôm qua bạn làm gì vậy?)
Susan: Having finished my work early, I went to the gym and did some exercises. (Vì đã hoàn thành công việc sớm nên tôi đã đến phòng tập thể dục và tập một chút)
Linda: Did you feel tired? (Bạn cảm thấy mệt không?)
Susan: Not at all. Being able to work out regularly keeps me energetic throughout the day. (Không hề. Tập thể dục thường xuyên giúp tôi luôn tràn đầy năng lượng suốt một ngày)
Linda: That's great. How about going for a hike next weekend? (Tuyệt vời. Cuối tuần tới đi leo núi nhé?)
Susan: Sounds like a plan. Having hiked many trails before, I'm excited to explore a new one. (Nghe có vẻ tốt. Tôi đã đi nhiều đường mòn trước đó, rất hứng thú để tiếp tục khám phá một con đường mới)
Linda: Sure, I'll find a good trail for us to go. (Tất nhiên, tôi sẽ tìm con đường tốt cho chúng ta đi)
Susan: Thanks. Having spent most of my time in the city, I can't wait to enjoy some fresh air and beautiful scenery. (Cảm ơn. Sau khi dành hầu hết thời gian ở thành phố, tôi nóng lòng để được thưởng thức không khí trong lành và phong cảnh đẹp)
Video bài học về phân từ đến từ giảng viên
Sử dụng phân từ trong tiếng Anh như thế nào?
Bài tập về phân từ trong tiếng Anh
Bài tập phân từ
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
1. __________ for two hours, he finally finished the project.
a) Working b) Worked c) Had worked
2. __________ by a car, he was taken to the hospital.
a) Hit b) Hitting c) Had hit
3. She __________ with her friends for hours before she went home.
a) Talked b) Talking c) Had talked
4. The __________ house needs to be renovated.
a) Abandoned b) Abandoning c) Had abandoned
5. He can't go out because he __________ too much work to do.
a) Had b) Has c) Is having
Bài tập 2: Lựa chọn phân từ quá khứ, phân từ hiện tại hoặc phân từ hoàn thành điền vào chỗ trống
- She was standing at the bus stop, ______ (check) her phone.
- ______ (study) hard for the exam, he felt confident about his results.
- The broken vase ______ (glue) together poorly and was still leaking water.
- The lost dog was finally ______ (find) by its owner.
- ______ (take) a deep breath, she calmed herself down before the presentation.
- The man ______ (injure) in the accident was taken to the hospital immediately.
- ______ (live) in the countryside for years, he missed the city life.
- The cake ______ (bake) by my grandma was the best I've ever tasted.
- ______ (finish) her work, she decided to take a break and watch TV.
- The children were ______ (play) in the garden, laughing and shouting happily.
Đáp án
Bài tập 1:
- Working
- Hit
- Talking
- Abandoned
- Is having
Bài tập 2:
- Checking
- Studying
- Glued
- Found
- Taking
- Injured
- Having lived
- Baked
- Having finished
- Playing
Qua bài học "Phân từ trong tiếng anh là gì?", các bạn đã có thể tự nhận biết được đâu là phân từ hiện tại, đâu là phân từ quá khứ và đâu là phân từ hoàn thành cung với định nghĩa và cách sử dụng phân từ ở từng loại rồi phải không nào? Hy vọng, những ví dụ và giải thích rõ ở từng ví dụ và bài tập sẽ hỗ trợ các bạn trong việc tìm hiểu về ngữ pháp tiếng Anh được tốt hơn. Hãy ghé thăm trang web hoctienganhnhanh.vn để học hỏi thêm nhiều chủ đề thú vị khác nhé!