MỚI CẬP NHẬT

Practice to V hay Ving? Cách sử dụng cấu trúc practice chuẩn

Practice vừa có thể đi với to V vừa có thể đi với Ving là đáp án cho câu hỏi practice to v hay ving và học cách dùng cấu trúc practice chuẩn ngữ pháp và bài tập.

Trong tiếng Anh có rất nhiều động từ có thể đi với to V hoặc Ving hoặc cũng có thể đi với cả hai. Vậy practice to v hay ving là câu hỏi được rất nhiều các bạn học quan tâm, đặc biệt là các bạn 2k9 và những ai đang ôn luyện để thi TOEIC,... Cùng học tiếng Anh nhanh khám phá trong bài học hôm nay nhé!

Practice nghĩa tiếng Việt là gì?

Practice tiếng Việt là thực hành, luyện tập

Trước khi trả lời được câu hỏi practice to v hay ving, các bạn cần hiểu Practice dịch sang tiếng Việt là thực hành, luyện tập, dùng để hành động thường xuyên để cải thiện kỹ năng hoặc kiến thức trong một lĩnh vực nào đó. Đây có thể là việc thực hành một nghệ thuật, một ngôn ngữ, một kỹ năng nghề nghiệp, hoặc bất kỳ hoạt động nào mà bạn muốn trở nên thành thạo hơn thông qua việc thực hành liên tục.

Cách phát âm practice trong tiếng Anh chuẩn Cambridge như sau: /ˈpræk.tɪs/

Ví dụ:

  • She practices playing the piano every day. (Cô ấy luyện tập chơi piano mỗi ngày)
  • The football team has practice every Tuesday and Thursday. (Đội bóng đá có buổi tập mỗi thứ 3 và thứ 5)
  • It's important to have regular practice to improve your language skills. (Quan trọng để có luyện tập đều đặn để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của bạn)

Sau practice to V hay V-ing?

Sau practice verb gì? To V hay V-ing?

Sau practice là gì? Practice or ing? Practice + verb gì? Hay Practice thêm ing được hay không? Practice đi với to V hay Ving? Sau Practice là to V hay Ving? Là những thắc mắc của nhiều bạn học khi mới làm quen với động từ practice. Thực tế practice vừa có thể đi với to V và đi với V-ing, chúng có ý nghĩa và cách sử dụng hoàn toàn khác nhau trong cuộc sống khi nói về hành động của ai đó. Cụ thể:

Practice + to V

Ý nghĩa: Cấu trúc sau practice + to V thường được sử dụng để diễn đạt ý định hoặc kế hoạch của ai đó thực hiện một hành động cụ thể trong tương lai.

Trong đó:

  • Practice: Động từ này biểu thị việc thực hiện một hành động hoặc kỹ năng, thường là trong một tình huống thực tế để cải thiện hoặc làm quen với nó.
  • To V: Phần này thường đi sau "Practice" và biểu thị hành động cụ thể mà người nói đang lên kế hoạch thực hiện.

Ví dụ:

  • He practices to perfect his jump shot for the upcoming basketball tournament. (Anh ấy luyện tập để hoàn thiện cú ném nhảy của mình cho giải bóng rổ sắp tới)
  • The gymnast practices to master the difficult routine before the international competition. (Vận động viên thể dục luyện tập để thành thạo bài tập khó khăn trước cuộc thi quốc tế)

Practice + V-ing (practice + ing)

Ý nghĩa: Sau khi biết được practice to v hay ving thì bạn cần hieur cấu trúc "Practice + V-ing" thường được sử dụng để diễn đạt việc thực hành một hành động hoặc kỹ năng cụ thể trong thời gian dài để cải thiện hoặc duy trì kỹ năng đó.

Với V-ing là hình thức nguyên thể của động từ, được sử dụng sau "Practice" để chỉ ra hành động cụ thể đang được thực hiện.

Ví dụ:

  • He practices playing the guitar for hours every day to enhance his musical skills. (Anh ấy tập luyện chơi guitar hàng giờ mỗi ngày để nâng cao kỹ năng âm nhạc của mình)
  • The dance troupe practices performing the routine repeatedly to ensure precision and synchronization. (Đội múa tập luyện biểu diễn bài tập một cách lặp đi lặp lại để đảm bảo độ chính xác và đồng bộ)
  • Athletes practice running drills regularly to maintain their speed and endurance. (Các vận động viên tập luyện các bài tập chạy đều đặn để duy trì tốc độ và sức bền của họ)

Vậy là các bạn đã có thể trả lời practice + gì qua bài học này rồi đúng không. Đây là chủ điểm ngữ pháp quan trọng, cần chú ý cách dùng nhé. Đối với các câu hỏi practise + gì, Sau practise là gì, Practise to or ing bạn đọc hãy vào trang web hoctienganhnhanh.vn để xem đáp án.

Các trường hợp khác không phải practice to V hay Ving

Mở rộng cấu trúc practice và tìm hiểu practice đi với giới từ gì?

Sau khi trả lời practice to V hay V-ing, người đọc có thể hiểu hai cấu trúc chính đối với practice là đi với to V và V-ing, tuy nhiên ngoài 2 cấu trúc này còn có một số trường hợp khác của practice với các cấu trúc cụ thể như sau:

Practice + N/ something

Ngoài practice to v hay ving thì practice đi với danh từ về ai đó, cái gì đó cũng được sử dụng để mô tả việc thực hành một hoạt động cụ thể hoặc một lĩnh vực nào đó để cải thiện kỹ năng hoặc kiến thức.

Trong đó: N/something là danh từ hoặc từ chỉ một khía cạnh cụ thể của kỹ năng hoặc lĩnh vực mà người đó đang thực hành.

Ví dụ:

  • She practices yoga daily to improve her flexibility and balance. (Cô ấy tập luyện yoga hàng ngày để cải thiện sự linh hoạt và cân bằng của mình)
  • The musician practices scales on the piano regularly to enhance finger dexterity. (Người nhạc sĩ thường xuyên tập luyện các giai điệu trên piano để nâng cao khả năng linh hoạt của ngón tay)
  • The language learner practices vocabulary by reading books and articles in the target language. (Người học ngôn ngữ thường xuyên thực hành từ vựng bằng cách đọc sách và bài viết bằng ngôn ngữ mục tiêu)

Practice đi với giới từ in

Cấu trúc Practice + in + doing something thường được sử dụng để mô tả việc thực hành hoặc rèn luyện kỹ năng trong một lĩnh vực cụ thể. Vì vậy trong trường hợp này nó khá giống với ý nghĩa và cách dùng practice to v hay ving.

Trong đó: Something là cụm từ chỉ lĩnh vực hoặc kỹ năng cụ thể mà người đó đang thực hành.

Ví dụ:

  • He practices in refining his culinary techniques through hands-on experience in various kitchens. (Anh ấy tập luyện rèn kỹ thuật ẩm thực thông qua kinh nghiệm thực tế tại nhiều nhà bếp khác nhau)
  • She practices in mastering her negotiation skills by actively participating in mock negotiation sessions. (Cô ấy đang tập luyện để thành thạo kỹ năng đàm phán bằng cách tích cực tham gia các phiên đàm phán mô phỏng)

Practice đi với giới từ of

Tương tự với các cấu trúc practice khác, Practice + of + doing something cũng có nghĩa là thực hành/ luyện tập về vấn đề nào đó.

Ví dụ: She is in the practice of perfecting her piano skills by practicing scales and challenging compositions daily. (Cô ấy đang thực hành để hoàn thiện kỹ thuật chơi piano của mình bằng cách luyện tập các giai điệu và bản nhạc thách thức hàng ngày)

Thành ngữ (Idioms) đi với động từ practice trong tiếng Anh

Idioms và collocations với practice trong tiếng Anh

Ngoài kiến thức về điểm ngữ pháp cấu trúc về practice to V hay Ving, bạn học cần mở rộng thêm các vấn đề liên quan đến practice như các thành ngữ và cụm từ hay đi kèm. Đặc biệt đối với những bạn đang có nhu cầu ôn tập cấp tốc ngữ pháp tiếng Anh thì phần collocations được xem chủ yếu trong các phần điền từ vào đoạn văn và rất ít người làm được. Cùng học tiếng Anh điểm qua một số kiến thức mới về practice như sau:

Thành ngữ với practice

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

Put something into practice

áp dụng vào thực tế

After learning about time management techniques, she decided to put them into practice by creating a detailed schedule for her daily tasks. (Sau khi học về các kỹ thuật quản lý thời gian, cô ấy quyết định áp dụng chúng vào thực tế bằng cách tạo lịch chi tiết cho các công việc hàng ngày của mình)

Practice makes perfect

có công mài sắt có ngày nên kim

He believed in the saying "practice makes perfect" and spent hours every day honing his craft to become a skilled guitarist. (Anh ta tin vào câu tục ngữ "có công mài sắt có ngày nên kim" và dành hàng giờ mỗi ngày rèn luyện để trở thành một nghệ sĩ guitar tài năng)

In practice

trong thực tế

The theoretical knowledge sounded promising, but in practice, implementing the new software system faced numerous challenges. (Kiến thức lý thuyết có vẻ hứa hẹn, nhưng trong thực tế, việc triển khai hệ thống phần mềm mới đối mặt với nhiều thách thức)

Common practice

thói quen phổ biến

It is a common practice in this office to have regular team meetings to discuss ongoing projects and share updates. (Việc tổ chức các cuộc họp đều đặn để thảo luận về các dự án đang diễn ra và chia sẻ thông tin cập nhật là một thói quen phổ biến trong văn phòng này)

A practice run

lần thứ

Before the actual event, they decided to have a practice run to ensure everything would go smoothly during the live performance. (Trước sự kiện thực tế, họ quyết định thực hiện một lần thử nghiệm để đảm bảo mọi thứ diễn ra mượt mà trong buổi biểu diễn trực tiếp)

Beyond practice

vượt xa việc luyện tập

His dedication and passion for the project went beyond practice, as he consistently went the extra mile to achieve exceptional results. (Sự tận tâm và niềm đam mê của anh ta đối với dự án vượt xa việc luyện tập, vì anh ta luôn cố gắng hết mình để đạt được kết quả xuất sắc)

Standard practice

phương pháp tiêu chuẩn

Following the standard practice in the industry, the company conducted thorough quality checks before releasing the product to the market. (Tuân thủ theo phương pháp tiêu chuẩn trong ngành, công ty thực hiện kiểm tra chất lượng kỹ lưỡng trước khi tung sản phẩm ra thị trường)

Lost in practice

không tuân thủ quy tắc/ không thực tế

Despite learning the principles, some employees seemed lost in practice, struggling to apply them effectively in their daily tasks. (Mặc dù đã học được nguyên tắc, một số nhân viên dường như đã không tuân thủ quy tắc trong thực tế, gặp khó khăn khi áp dụng chúng một cách hiệu quả trong công việc hàng ngày)

Best practice

phương pháp tốt nhất

The company adopted the best practices in project management to ensure efficiency, transparency, and successful project delivery. (Công ty áp dụng phương pháp tốt nhất trong quản lý dự án để đảm bảo hiệu quả, tính minh bạch và việc giao dự án thành công)

Hội thoại sử dụng practice + to V và Ving trong tiếng Anh

Sử dụng cấu trúc practice to V và V-ing trong giao tiếp

Các bạn học đến đây thì chắc chắn đã trả lời được practice to v hay ving rồi, vì vậy để củng cố thêm kiến thức chúng tôi chia sẻ đoạn hội thoại sau.

Aiden: Hi Rachel! How's your day going? (Hi Rachel! Ngày của em thế nào?)

Rachel: Hey Aiden! It's been good. I've been practicing to play the guitar. (Hey Aiden! Đã khá tốt. Tôi đang rèn luyện để chơi guitar)

Aiden: That's awesome! Are you practicing to play a specific song, or just working on your skills in general? (Thật tuyệt vời! Em đang luyện tập để chơi một bài hát cụ thể hay chỉ là để cải thiện kỹ năng chung?)

Rachel: Right now, I'm practicing playing chords and transitioning between them smoothly. I want to get better at playing some popular songs later. (Hiện tại, tôi đang tập chơi các hợp âm và chuyển đổi giữa chúng một cách mượt mà. Tôi muốn trở nên giỏi hơn trong việc chơi một số bài hát phổ biến sau này)

Aiden: That's a great approach. Consistent practice is the key to improvement. (Đó là một cách tiếp cận tuyệt vời. Luyện tập đều đặn là chìa khóa để cải thiện)

Rachel: Absolutely! I also started practicing to improve my cooking skills. Last night, I tried making homemade pasta from scratch. (Chắc chắn! Tôi cũng bắt đầu thực hành để cải thiện kỹ năng nấu ăn của mình. Tối qua, tôi thử làm mì ống tự làm từ đầu)

Aiden: Impressive! How did it turn out? (Thật ấn tượng, làm thế nào nó thành công?)

Rachel: Well, let's just say there's room for improvement. But I enjoyed the process, and I'll keep practicing different recipes. (Ồ, hãy nói là còn nhiều điều cần cải thiện. Nhưng tôi thích quá trình đó, và tôi sẽ tiếp tục thực hành các công thức khác nhau)

Aiden: That's the spirit! Practice makes perfect, whether it's playing the guitar or cooking. (Đó là tinh thần! Luyện tập làm cho mọi thứ hoàn hảo, cho dù đó là chơi guitar hay nấu ăn)

Bài tập kèm đáp án về điểm ngữ pháp practice to V hay Ving

Kiểm tra kiến thức về practice to V hay V-ing kèm đáp án

Ngoài việc tìm hiểu kiến thức lý thuyết về practice to v hay ving, bạn đọc cũng nên thực hành điền hình thức đúng của động từ theo sau practice để câu có nghĩa đúng nhất như sau.

  1. I need to ____________ my presentation before the meeting.

a) practicing to give

b) practice giving

c) practice to give

  1. The coach encouraged the team to ____________ harder for the upcoming match.

a) practicing

b) practice

c) practiced

  1. She enjoys ____________ new recipes in her free time.

a) practicing to cook

b) practice cooking

c) practice to cook

  1. It's important to ____________ your language skills regularly.

a) practice improving

b) practicing to improve

c) practice improving

  1. The musicians spent hours ____________ their instruments for the concert.

a) practicing to play

b) practice playing

c) practiced playing

  1. The language teacher recommended ____________ vocabulary every day.

a) practice to expand

b) practicing expanding

c) practice expanding

  1. We should ____________ mindfulness to reduce stress.

a) practice practicing

b) practice to practice

c) practice practicing

  1. The actor decided to ____________ his lines with a partner.

a) practicing recite

b) practice reciting

c) practiced to recite

Đáp án:

  1. b) practice giving
  2. b) practice
  3. b) practice cooking
  4. c) practice improving
  5. b) practice playing
  6. c) practice expanding
  7. a) practice practicing
  8. b) practice reciting

Vậy là bài học giải đáp câu hỏi thắc mắc practice to v hay ving đã khép lại. Ngoài kiến thức chính về sau practice verb gì chúng tôi còn cung cấp các điểm ngữ pháp liên quan kèm rất nhiều bài tập và ví dụ. Cảm ơn các bạn đã tin tưởng hoctienganhnhanh.vn trong suốt thời gian vừa qua. Chúc các bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top