Presumably nghĩa là gì? Ý nghĩa, cách dùng và các từ đồng nghĩa
Presumably nghĩa là có lẽ, được sử dụng trong trường hợp diễn đạt các ý kiến suy đoán hay giả thuyết, được dùng phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày
Trong cách diễn đạt ý kiến và suy nghĩ dựa vào sự suy đoán và giả thuyết trên các thông tin đã có sẵn người Anh thường sử dụng presumably. Để tăng thêm tính chuyên nghiệp khi viết văn hay các đoạn writing trong các kỳ thi IELTS thì người học tiếng Anh nên sử dụng các trạng từ như presumably.
Cho nên trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên Học tiếng Anh Nhanh chúng tôi tổng hợp và chia sẻ về ý nghĩa cách sử dụng và cách cụm từ đồng nghĩa của presumably.
Presumably có nghĩa là gì?
Tìm hiểu về ngữ nghĩa của trạng từ presumably
Để sử dụng trạng từ presumably một cách thành thạo và tự tin thì người học tiếng Anh nên tìm hiểu về nghĩa của trạng từ này trong nhiều tình huống khác nhau. Theo định nghĩa trong từ điển Cambridge Dictionary, presumably có nghĩa là giả định,cho là, dự đoán là…
Người Anh sử dụng trạng từ presumably trong tình huống muốn diễn đạt sự suy đoán hay giả thuyết dựa trên các thông tin đã có sẵn. Cách phát âm của từ presumably theo cả 2 giọng Anh và Mỹ đều giống nhau là /prɪˈzjuː.mə.bli/, nhấn mạnh ở âm tiết đầu tiên.
Ví dụ: My colleague presumably get a higher position. (Đồng nghiệp của tôi có lẽ sẽ có được vị trí cao hơn.)
Cách dùng của presumably để chỉ quan điểm hay nhận xét
Sử dụng trạng từ chỉ quan điểm presumably chuẩn xác ngữ pháp tiếng Anh
Trạng từ quan điểm hoặc nhận xét như presumably diễn đạt các ý kiến hay suy nghĩ một cách chắc chắn dựa trên sự suy đoán và giả thuyết. Cách sử dụng của trạng từ presumably cũng tương tự như các trạng từ khác trong tiếng Anh.
Presumably đứng đầu câu
Presumably chỉ quan điểm được đặt ở đầu câu sẽ bị tách khỏi phần còn lại của câu bằng một dấu phẩy. Người Anh thường đặt vị trí của từ presumably trong các câu hỏi.
Presumably, S + V or phrase
Ví dụ: Presumably, our director didn't have enough time to lay off a meeting at the end of this month. (Có lẽ, giám đốc của chúng ta đã không có đủ thời gian để tổ chức một buổi họp vào cuối tháng này.)
Presumably đứng trước động từ chính
Ngoại trừ trường hợp trạng từ presumably phải đứng trước động từ to be. Trong trường hợp sử dụng động từ thường trong câu thì trạng từ presumably có thể đứng trước hoặc đứng sau động từ chính và tách biệt với phần còn lại của câu bằng một dấu phẩy.
S + V + presumably + O
Ví dụ: John presumably came to your house on time. (Có lẽ John đã đến nhà bạn đúng giờ.)
Presumably đứng ở cuối câu
Presumably đứng ở vị trí cuối câu nhằm bổ sung ý nghĩa cho toàn bộ câu nói hoặc câu viết mang tính dự đoán cao.
S + V + O, presumably.
Ví dụ: Jim was at home yesterday. He forgot your birthday, presumably. (Ngày hôm qua, Jim không có ở nhà. Cậu ấy có lẽ đã quên sinh nhật của bạn rồi.)
Các loại từ đồng nghĩa presumably synonym trong tiếng Anh
Tổng hợp một số từ đồng nghĩa với presumably
Để nâng cao và mở rộng vốn từ đồng nghĩa với trạng từ presumably thì người học tiếng Anh có thể tham khảo bảng tổng hợp sau đây:
Synonym |
Meaning |
Examples |
Supposedly |
Được cho là… |
There was another meaning in his supposedly truthful words. (Có một ý nghĩa khác trong những lời nói được cho là thành thật của anh ấy.) |
Apparently |
Có vẻ như… |
Apparently it's going to be hot here for a few days. (Có vẽ như vài ngày nữa ở đây sẽ nóng.) |
Purportedly |
Cho thấy là… |
The research purportedly found that the American government can't reduce inflation this year. (Nghiên cứu cho thấy rằng Chính phủ Mỹ không thể cắt giảm lạm phát trong năm nay.) |
Allegedly |
Bị cáo buộc vi phạm pháp luật mà không đưa ra được bằng chứng. |
It was allegedly that Mr Green had an affair with a neighbor and killed her husband for that reason. (Người ta cho rằng bà Green đã ngoại tình với người hàng xóm và đã giết của chồng bà vì điều đó.) |
Likely |
Có thể… |
She was likely to remember everything in the past. (Bà ấy có thể đã nhớ lại mọi chuyện trong quá khứ.) |
Probably |
Có khả năng đúng hoặc xảy ra |
It's probable that she will be proved innocent in the court tomorrow. (Có khả năng Cô ấy sẽ được chứng minh vô tội trước phiên tòa ngày mai.) |
Seemingly |
Dường như |
She is still happy and seemingly unknown about his death. (Bà thấy vẫn vui vẻ và dường như không biết gì về cái chết của ông ấy.) |
Doubtless |
Chắc chắn điều gì đó là đúng hoặc sẽ xảy ra. |
Doubtless the boy has just seen a car accident. (Không còn nghi ngờ gì cậu bé ấy vừa mới chứng kiến một vụ tai nạn xe hơi.) |
Assumed |
Thừa nhận, cho rằng… |
He didn't assume that his wife went away last week. (Anh ta không ngờ rằng vợ của anh ấy đã bỏ đi vào tuần trước.) |
Presumed |
Đoán về sự việc, ai đó |
She was presumed to walk to her house in some days. (Cô ấy được cho là sẽ đi bộ về nhà trong vài ngày tới.) |
Đoạn văn hội thoại giao tiếp (không video) sử dụng thus hàng ngày
Người học tiếng Anh nắm vững cách sử dụng presumably tự tin và chắc chắn
Thông qua đoạn hội thoại giao tiếp tại văn phòng làm việc, người học tiếng Anh có thể nắm vững được cách ứng dụng của trạng từ chỉ quan điểm và nhận xét như presumably một cách tự nhiên như người bản xứ.
Tom: Excuse me. May I come in? (Xin lỗi. Tôi có thể vào không?)
His director: Yes, please. (Mời vào.)
Tom: Mr John, this is the project plan you asked me to make yesterday. (Ông John, đây là bản kế hoạch dự án mà ông đã yêu cầu tôi là ngày hôm qua.)
His director: OK. Presumably, you did it over last night so rapidly. (Được rồi. Có lẽ anh đã làm suốt đêm nên mới nhanh như vậy.)
Tom: Thank you. (Cảm ơn.)
His director: Could you introduce me to the main parts of the plan? (Anh có thể giới thiệu cho tôi những phần chính của bản kế hoạch không?)
Tom: Of course, the plan includes 3 parts. The first part is the background of the project. The second part is the steps. And the last part is the expected result. (Vâng. Bảng kế hoạch gồm 3 phần. Phần đầu tiên là nền tảng của kế hoạch. Phần thứ hai là những bước thực hiện. Còn phần thứ 3 là phần kết thúc như mong đợi.)
His director: Good. I got the main points of it. (Tốt. Tôi đã hiểu những phần chính những điểm trong bản kế hoạch.)
Tom: Do you have any suggestions? (Ông có những đề nghị gì không?)
His director: After I read it in detail. I will tell you my opinion. (Sau khi tôi đọc chi tiết bảng kế hoạch này tôi sẽ nói cho anh nghe cái quan niệm của tôi.)
Tom: OK, I will alter it according to your opinion. (Vâng. Tôi sẽ thay đổi theo quan điểm của ông.)
Phần bài tập thực hành ứng dụng các cấu trúc của trạng từ presumably
Dựa trên ngữ nghĩa và cấu trúc của trạng từ presumably diễn tả sự suy đoán hoặc giả thiết dựa trên các thông tin đã có sẵn mà người học tiếng Anh có thể lựa chọn đáp án đúng trong những câu trắc nghiệm sau đây:
1. The flight took off 2 hours ago, he … came home at 6pm today.
A. Probably B. Presumably C. None D. Likely
2. Mary isn’t at home, …she goes camping with her boyfriend now.
A. Likely B. None C. Presumably D. Probably
3. Henry didn't come to her wedding party, … he still loved her so much.
A. Likely B. Probably C. None D. Presumably
4. …, they don't have enough evidence to support her innocence.
A. Presumably B. None C. Probably D. Likely
5. I lost my package, … they were still at the Los Angeles airport.
A. Probably B. None C. Presumably D. Likely
Đáp án:
- B
- C
- D
- A
- C
Như vậy, người học tiếng Anh đã nắm vững các thông tin về trạng từ presumably cũng như cách sử dụng theo đúng cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh. Khi đã hiểu rõ về ý nghĩa và cách dùng của presumably trong giao tiếp và các văn bản tài liệu. Người học tiếng Anh có thể diễn đạt các ý kiến và suy nghĩ của mình một cách tự tin hơn.