Pretend to V hay Ving? Cấu trúc pretend chuẩn và cách dùng
Sau pretend là to V, có nghĩa là giả vờ/ giả bộ; cùng học về cách dùng cấu trúc ngữ pháp của pretend trong tiếng Anh, kèm bài tập có đáp án.
Một trong những hành động gây khó chịu cho người khác đó là giả vờ/ giả bộ như không biết gì. Trong tiếng Anh, ta có động từ pretend để biểu đạt ý giả bộ. Vậy sau pretend to V hay Ving vẫn còn nhiều bạn học lăn tăn không biết đáp án. Hãy cùng học tiếng Anh nhanh khám phá nhé!
Pretend có nghĩa là gì?
Trong tiếng Việt, động từ pretend là gì?
Pretend có nghĩa là giả vờ hoặc giả bộ làm cái gì đó, thường là để thể hiện một trạng thái hoặc hành động mà không phải thực sự là sự thật.
Cách phát âm pretend chuẩn Cambridge như sau: /prɪˈtend/
Ví dụ:
- She pretended to be uninterested, but she was secretly listening. (Cô ấy giả vờ không quan tâm, nhưng cô ấy đang nghe lén)
- They pretended to be characters from their favorite movie during the costume party. (Họ giả vờ là những nhân vật từ bộ phim yêu thích của họ trong buổi tiệc mặc đồ)
- He pretended to have forgotten his wallet to avoid paying the bill. (Anh ấy giả vờ quên ví tiền để tránh thanh toán hóa đơn)
Sau pretend to V hay Ving?
Pretend + gì? To V hay Ving?
Học tiếng Anh thường xuyên nhận được các câu hỏi như pretend to or ing hay pretend to V hay Ving,... câu trả lời là pretend to v và các bạn cùng tìm hiểu cụ thể về ý nghĩa, cấu trúc và các ví dụ minh họa sau:
Ý nghĩa: Được sử dụng để diễn đạt hành động giả vờ thực hiện một việc nào đó.
Cấu trúc: S + pretend + to V
Trong đó:
- S: Đây là người hoặc sự vật thực hiện hành động giả vờ.
- pretend: Là động từ biểu thị hành động giả vờ, tạo ra một tình huống hoặc trạng thái không thực tế.
- to V: Đây là cụm từ thể hiện hành động mà người hoặc sự vật đang giả vờ thực hiện.
Ví dụ:
- They pretended to understand the joke, although it went over their heads. (Họ giả vờ hiểu cái joke, mặc dù nó không hợp với trình độ của họ)
- She pretended to agree with the decision, but internally she had reservations. (Cô ấy giả vờ đồng ý với quyết định, nhưng bên trong cô ấy vẫn còn một số nghi ngờ)
- He pretended to enjoy the play, although he found it rather boring. (Anh ấy giả vờ thích buổi kịch, mặc dù anh ấy thấy nó khá nhàm chán)
Lưu ý: Nếu pretend được sử dụng trong câu phủ định thì bắt buộc phải theo cấu trúc S + pretend + (not) to V.
Ví dụ:
- They pretended not to see each other in the crowded room. (Họ giả vờ không nhìn thấy nhau trong phòng đông người)
- She pretended not to understand the question, although she knew the answer. (Cô ấy giả vờ không hiểu câu hỏi, mặc dù cô ấy biết câu trả lời)
- He pretended not to care about the criticism, but it affected him deeply. (Anh ấy giả vờ không quan tâm đến lời phê bình, nhưng nó ảnh hưởng đến anh ấy sâu sắc)
Các cấu trúc khác của pretend trong tiếng Anh
Ngoài to V, pretend còn kết hợp với trường hợp nào khác?
Bên cạnh xác định được pretend to V hay Ving, bạn nên nắm rõ những cấu trúc khác của pretend để thuận lợi trong quá trình làm bài tập ngữ pháp và giao tiếp. Những cấu trúc phổ biến của pretend như sau:
Pretend + clause
Ý nghĩa: Được sử dụng để diễn đạt hành động giả vờ với ai đó rằng…
Cấu trúc: S + pretend + (to somebody) (that) + clause
Trong đó:
- (to somebody): Có thể có hoặc không có, nhấn mạnh người nghe của hành động giả vờ.
- (that): Thường là từ nối để giới thiệu mệnh đề phụ, nhưng cũng có thể không cần thiết.
- Clause (S + V + O): Mệnh đề phụ diễn tả hành động hoặc tình huống mà người nói giả vờ.
Ví dụ:
- She pretended to her friends that she had forgotten about the party to surprise them. (Cô ấy giả vờ với bạn bè rằng cô ấy đã quên về buổi tiệc để làm bất ngờ cho họ)
- She pretended to her siblings that she didn't know about the surprise birthday party planned for them. (Cô ấy giả vờ với anh chị em rằng cô ấy không biết về buổi tiệc sinh nhật bất ngờ được dự định cho họ)
- He pretended to his friends that he hadn't watched the movie before, to enjoy their reactions while watching it together. (Anh ấy giả vờ với bạn bè rằng anh ấy chưa xem bộ phim trước đó, để thưởng thức phản ứng của họ khi xem cùng nhau)
Pretend + something
Ý nghĩa: Được sử dụng để diễn đạt hành động giả vờ một cách trực tiếp hoặc tạo ra một trạng thái không thực tế mà người hoặc sự vật đang giả vờ có hoặc làm một điều gì đó
Cấu trúc: S + pretend + something
Trong đó: something: Đối tượng hoặc trạng thái mà người hoặc sự vật đang giả vờ.
Ví dụ:
- He pretended ignorance about the project, even though he was the one who initiated it. (Anh ấy giả vờ không biết gì về dự án, mặc dù anh ấy là người khởi xướng nó)
- She pretended surprise when she saw the birthday cake, but she had organized the party. (Cô ấy giả vờ ngạc nhiên khi nhìn thấy bánh sinh nhật, nhưng cô ấy đã tổ chức buổi tiệc)
- He pretended innocence, although he was well aware of the situation. (Anh ấy giả vờ ngây thơ, mặc dù anh ấy đã rõ về tình hình)
Not pretend to do something
Ý nghĩa: Thông thường được sử dụng để diễn tả một hành động nào đó không có sự thật.
Cấu trúc: S + not + pretend + to do something
Ví dụ:
- He does not pretend to enjoy horror movies because they make him uncomfortable. (Anh ấy không giả vờ thích phim kinh dị vì nó làm anh ấy không thoải mái)
- They do not pretend to support the new policy, as they have concerns about its implications. (Họ không giả vờ ủng hộ chính sách mới, vì họ lo ngại về hậu quả của nó)
- She does not pretend to be an expert in cooking, although she enjoys experimenting with recipes. (Cô ấy không giả vờ là một chuyên gia nấu ăn, mặc dù cô ấy thích thử nghiệm với các công thức nấu ăn)
- He does not pretend to speak fluent French, but he's learning the language. (Anh ấy không giả vờ nói tiếng Pháp lưu loát, nhưng anh ấy đang học ngôn ngữ này)
Từ vựng đồng nghĩa với pretend trong tiếng Anh
Khám phá bộ từ vựng đồng nghĩa với pretend trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, ngoài pretend đi với to V (pretend to v hay ving) và các cấu trúc khác của pretend vẫn còn một số động từ khác cũng diễn tả ý giả vờ/ giả bộ hành động nào đó như sau:
ĐỒNG NGHĨA VỚI PRETEND (GIẢ VỜ) |
||
Tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Make believe |
Giả vờ/ ảo tưởng |
She used to make believe she was a princess when she played in the garden. (Cô ấy từng tưởng tượng rằng mình là công chúa khi chơi trong vườn) |
Fake |
Giả vờ/ Giả dối |
He faked a smile to hide his disappointment. (Anh ấy giả vờ mỉm cười để che giấu sự thất vọng của mình) |
Act |
Diễn ( giả dối) |
She acted surprised when she received the unexpected gift. (Cô ấy giả vờ ngạc nhiên khi nhận được món quà bất ngờ) |
Simulate |
Mô phỏng giống như thật |
The training program aims to simulate real-life emergency situations. (Chương trình đào tạo nhằm mô phỏng các tình huống khẩn cấp trong đời thực) |
Play at something |
Đóng vai/ bắt chước ai đó |
They were playing at being detectives during the game. (Họ đang giả vờ là thám tử trong trò chơi) |
Feign |
Giả vờ |
She feigned illness to avoid going to the party. (Cô ấy giả bệnh để trốn khỏi việc đi dự bữa tiệc) |
Impersonate/ Pose as someone |
Giả dạng ai đó |
He impersonated his boss to fool the colleague. (Anh ấy giả làm sếp của mình để đùa cợt đồng nghiệp) |
Hội thoại sử dụng động từ pretend + to V trong tiếng Anh
Sử dụng pretend (giả vờ) + to V trong giao tiếp hàng ngày
Emma: Hey, what are you doing with those pots and pans, Max? (Ừm, bạn đang làm gì với những cái xoong nồi đó, Max?)
Max: I'm pretending to be a chef! I'm making a special dinner for my stuffed animals. They're my restaurant guests! (Tôi đang giả vờ là một đầu bếp! Tôi đang nấu bữa tối đặc biệt cho những con thú nhồi bông của mình. Chúng là khách hàng của nhà hàng của tôi!)
Emma: That's adorable! Mind if I join in? I'll pretend to be the food critic, tasting your culinary creations! (Thật đáng yêu! Bạn có phiền nếu tôi tham gia không? Tôi sẽ giả vờ là nhà phê bình ẩm thực, thử nếm những món ăn mà bạn tạo ra!)
Max: Absolutely! Welcome to my imaginary restaurant! Your critiques will help me improve my cooking skills! (Tất nhiên! Chào mừng bạn đến nhà hàng tưởng tượng của tôi! Nhận xét của bạn sẽ giúp tôi cải thiện kỹ năng nấu nướng của mình!)
Bài tập luyện tập kèm đáp án về pretend to V hay Ving
Hãy dựa vào các kiến thức ở trên về cấu trúc của pretend, hãy chia các động từ theo sau pretend chuẩn ngữ pháp sau:
- She pretended _______ the answer when she was asked. (know)
- They pretended _______, but it was clear they weren't. (listen)
- He pretended _______ working, but he was actually daydreaming. (be)
- She pretended _______ interested in the conversation. (be)
- He pretended _______ the instructions. (understand)
- They pretended _______ the movie, but they didn't. (enjoy)
- They often pretend _______ superheroes when they dress up in costumes. (be)
- I could tell she was pretending _______ happy, but I knew something was bothering her. (be)
- The children pretended _______ astronauts exploring outer space in their cardboard spaceship. (be)
- He didn't want to hurt her feelings, so he pretended _______ the meal she cooked. (enjoy)
Đáp án:
- to know
- to listen
- to be
- to be
- to understand
- to enjoy
- to be
- to be
- to be
- to enjoy
Trên đây là toàn bộ thông tin để giải đáp cho pretend to V hay Ving cho các bạn học. Nếu bạn vừa mới học tiếng Anh, thì đừng ngần ngại ghé qua chuyên mục ngữ pháp của hoctienganhnhanh.vn để học nhiều bài học hay hơn nhé! Chúc các bạn học tốt!