MỚI CẬP NHẬT

Proud đi với giới từ gì? Cấu trúc, từ đồng nghĩa, trái nghĩa

Proud đi với giới từ of và to mang nghĩa tự hào về điều gì. Tìm hiểu ngay các cụm từ đi với proud, word form của proud và từ đồng nghĩa, trái nghĩa.

Proud là tính từ phổ biến trong tiếng Anh thường đi chung với một giới từ để diễn tả sự tự hào về ai hay điều gì đó. Việc xác định đúng giới từ sau proud rất quan trọng bởi nó ảnh hưởng đến nghĩa của câu. Vậy proud đi với giới từ gì? Hãy cùng Học tiếng Anh nhanh khám phá trong bài viết này.

Proud có nghĩa là gì?

Proud mang nghĩa là tự hào, hãnh diện

Trong tiếng Anh, từ proud có nghĩa là cảm giác hài lòng và hãnh diện về bản thân hoặc người khác; cảm giác tự trọng, kiêu hãnh; khiến anh đó tự hào về điều gì.

Ví dụ:

  • She is very proud of herself after graduating with a master's degree. (Cô ấy rất tự hào về bản thân sau khi tốt nghiệp Thạc sĩ).
  • He is the proudest man I've ever known because he doesn't like to ask anyone for help when facing difficulties. (Ông ta là người đàn ông tự trọng nhất mà tôi từng biết vì không thích nhờ vả bất kì ai khi gặp khó khăn).
  • John surely makes his family very proud for graduating more than a year early. (John hẳn là khiến gia đình rất tự hào vì anh ấy tốt nghiệp sớm hơn một năm).

Proud đi với giới từ gì?

Of và to là hai giới từ thường xuất hiện sau proud

Proud đi với giới từ of và to, mỗi giới từ đi với proud có cấu trúc, ý nghĩa và cách dùng khác nhau, đây cũng chính là đáp án cho thắc mắc Proud đi với giới từ gì.

Proud of

Proud + giới từ of nghĩa là sự tự hào về ai đó hoặc điều gì đó. Vậy proud of + gì? Dưới đây là cấu trúc và cách dùng của proud of.

Cấu trúc 1: Proud of something/someone/oneself

Cấu trúc này dùng để diễn tả niềm tự hào, hãnh diện về ai, điều gì hoặc chính bản thân người đang nói.

Ví dụ:

  • The company is proud of the achievements that the marketing team has accomplished this month. (Công ty tự hào về thành tích mà đội ngũ marketing đã đạt được trong tháng này).
  • I am always proud of my own confidence. (Tôi luôn tự hào về sự tự tin của chính mình).

Cấu trúc 2: Proud of someone for doing something

Đây là cấu trúc dùng để nói về sự tự hào vì ai đó làm được điều gì. For ở đây không mang nghĩa là “cho” mà là vì cái gì đó.

Ví dụ:

  • We are proud of our team for excellently completing the mission. (Chúng tôi tự hào về nhóm của mình vì đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ).
  • The mother is proud of her child for achieving first place in the national competition. (Người mẹ tự hào vì con của mình đã đạt được giải nhất trong kì thi quốc gia).

Proud to

Ngoài giới từ of, proud còn đi với giới từ to mang nghĩa là tự hào được. Nó được sử dụng để diễn tả cảm giác hãnh diện, tự hào về bản thân hoặc người khác khi được làm điều gì đó hoặc khi là một phần của điều gì đó với cấu trúc:

S + be + proud to + be/have/do something.

Ví dụ:

  • She is proud to have spent 10 years helping the homeless. (Cô ấy tự hào vì đã dành 10 năm giúp đỡ người vô gia cư).
  • I am very proud to be part of the climate change research team. (Tôi rất tự hào khi trở thành một phần của nhóm nghiên cứu về biến đổi khí hậu).

Word form của proud thông dụng trong tiếng Anh

Proud có một số từ loại khác dễ gây nhầm lẫn

Bên cạnh tính từ, proud còn có từ loại khác như danh từ, trạng từ cũng thường xuyên xuất hiện như proudly, pride.

  • Proudly: tự hào, kiêu hãnh, hân hạnh

Khác với proud, proudly diễn tả cảm giác tự hào về bản thân hoặc người khác, hoặc về một điều gì đó mà bạn có liên quan. Nói tóm lại, proudly là trạng từ diễn tả cách thức tự hào còn proud là tính từ diễn tả cảm xúc tự hào.

Ví dụ: The athlete stood proudly on the podium, holding up the gold medal for her country. (Vận động viên đứng tự hào trên bục giải, giơ cao huy chương vàng đã giành được cho đất nước của mình).

  • Pride: Sự kiêu hãnh, lòng tự trọng, niềm tự hào.

Ví dụ: His pride is so high that he doesn't accept any charity items. (Lòng tự trọng của anh ấy cao tới mức anh ta không nhận bất cứ món đồ từ thiện nào).

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của proud

Ngoài việc nắm vững kiến thức proud đi với giới từ gì, hãy cùng tham khảo thêm các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của proud để tăng thêm vốn từ của bạn.

Từ đồng nghĩa

Từ trái nghĩa

Delighted: hài lòng

Humble: khiêm tốn

Pleased: vui lòng

Modest: nhún nhường

Elated: hân hoan

Dissatisfied: không hài lòng

Fulfilled: thỏa mãn

Ashamed: xấu hổ

Arrogant: kiêu ngạo, kiêu căng, tự cao tự đại.

Embarrassed: ngượng ngùng

Self-satisfied: tự mãn

Timid: nhút nhát

Content: hài lòng, thỏa mãn

Self-effacing: khiêm tốn, không tự mãn

Các cụm từ khác đi với proud trong tiếng Anh

Có nhiều cụm từ khác đi với proud trong tiếng Anh

Có nhiều cách để diễn tả sự tự hào hay niềm kiêu hãnh trong tiếng Anh. Sau khi tìm hiểu proud đi với giới từ gì, nằm lòng các cụm từ khác đi với proud mà hoctienganhnhanh.vn chia sẻ sau đây sẽ giúp bạn diễn đạt trôi chảy hơn.

  • Make proud: Làm ai đó tự hào

Ví dụ: His dedication and hard work in the community service project make his parents proud. (Sự tận tụy và làm việc chăm chỉ của anh ấy trong dự án phục vụ cộng đồng đã khiến ba mẹ tự hào).

  • Burst with pride: tràn đầy tự hào, vui mừng khôn xiết, nổ tung vì tự hào

Ví dụ: When her daughter won the prestigious scholarship, she burst with pride. (Khi con gái giành được học bổng danh giá, cô ấy như nổ tung vì tự hào).

  • Immensely proud: vô cùng tự hào, cực kỳ tự hào

Ví dụ: Nancy is immensely proud to become the lead singer of the band. (Nancy vô cùng tự hào vì trở thành ca sĩ hát chính của nhóm nhạc).

  • Swell with pride: tràn ngập niềm tự hào, hạnh phúc dâng trào, cảm xúc tự hào mãnh liệt

Ví dụ: My father swells with pride when participating in the ceremony honoring the warriors in the war. (Cha tôi tràn ngập sự tự hào khi tham gia lễ tri ân các chiến binh trong cuộc chiến).

Thành ngữ liên quan đến proud trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, proud là từ có khá nhiều thành ngữ thú vị. Các thành ngữ này thường được người bản ngữ dùng trong giao tiếp nhưng rất ít dùng trong các văn bản học thuật.

  • (As) proud as a peacock: rất kiêu căng, không coi ai ra gì

Ví dụ: The actor strutted around the room, as proud as a peacock, showing off his new clothes. (Nam diễn viên đi lại trong phòng rất kiêu căng khoe khoang bộ quần áo mới của mình.)

  • (As) proud/pleased as Punch: vô cùng hài lòng

Ví dụ: When she found out she got accepted into Stanford, she was as proud as Punch. (Khi biết tin mình được nhận vào Stanford, cô ấy vô cùng hài lòng).

  • Do someone proud: tiếp đãi nồng hậu hoặc khiến họ tự hào

Ví dụ: Sarah did her parents proud by graduating top of her class. (Sarah đã làm cho ba mẹ cô tự hào khi tốt nghiệp đứng đầu lớp).

Bài tập giới từ sau proud kèm đáp án chính xác

Bài tập vận dụng proud đi với giới từ gì có đáp án

Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp để tạo thành câu hoàn chỉnh

  1. He is proud _____ his heritage and cultural roots.
  2. We are proud _____ our community for coming together during tough times.
  3. He is proud _____ have been chosen as the captain of the team.
  4. Jackie is proud _____ his children's achievements in school.
  5. She is proud _____ have overcome her fears and pursued her dreams.
  6. He is proud _____ have volunteered for such a worthy cause.
  7. They are proud _____ their team's victory in the championship.
  8. Dave is proud _____ have completed a marathon after months of training.
  9. They are proud _____ their friend for finally publishing their first novel.
  10. Daisy is proud _____ have been recognized for her contributions to the community.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

1. I am proud _____ my friend for overcoming adversity and achieving success.

  1. of
  2. to
  3. in
  4. on

2. He is proud _____ have been selected as a mentor for young aspiring professionals.

  1. of
  2. in
  3. to
  4. about

3. He is proud _____ have represented his country in the Olympics.

  1. in
  2. to
  3. of
  4. at

4. She is proud _____ her parents for instilling in her a strong work ethic.

  1. to
  2. on
  3. in
  4. of

5. They are proud _____ their organization's commitment to environmental sustainability.

  1. to
  2. on
  3. of
  4. in

Đáp án

Bài tập 1

  1. of
  2. of
  3. to
  4. of
  5. to
  6. to
  7. of
  8. to
  9. of
  10. to

Bài tập 2

  1. A
  2. C
  3. B
  4. D
  5. C

Qua bài viết về proud đi với giới từ gìhoctienganhnhanh.vn chia sẻ chắc hẳn bạn đã nắm rõ kiến thức tính từ proud thường đi với giới từ of và to. Hy vọng bạn có thể dễ dàng vận dụng và học tập thật tốt.

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top