MỚI CẬP NHẬT

Put đi với giới từ gì? Phân biệt put on, wear và dress trong 2 phút

Put đi với giới từ on, in/into, off, through, up, up with, forth/forward, away, back, aside, down, cùng với cách phân biệt put on, wear và dress.

Động từ put được sử dụng rất phổ biến trong thi cử và giao tiếp tiếng Anh. Việc hiểu được nghĩa của từ loại đó đã khó, bên cạnh đó còn phải nắm vững từ đó đi với những giới từ nào, nghĩa cùng cách sử dụng ra sao trong từng tình huống lại càng khó hơn.

Chính vì thế, ngày hôm nay hoctienganhnhanh sẽ cung cấp cho các bạn tất tần tật kiến thức, về động từ put khi kết hợp với giới từ, hãy cùng tìm hiểu bài học này ngay nhé!

Put nghĩa tiếng Việt là gì?

Nghĩa của put là gì?

Động từ put trong tiếng Anh có nghĩa chính là đặt, để hoặc đưa cái gì đó vào một vị trí nào đó. Ngoài ra, nó còn có nhiều nghĩa phụ khác như:

Đặt cái gì đó ở một vị trí cụ thể.

Ví dụ: She put the book on the shelf. (Cô ấy đặt cuốn sách vào kệ)

Đưa hoặc để ai đó vào một tình huống, hoàn cảnh.

Ví dụ: He put his children in a good school. (Anh ấy cho con đi học ở một trường tốt)

Đưa ra một quyết định hoặc ý kiến.

Ví dụ: She put forward a proposal to improve the company's efficiency. (Cô ấy đưa ra một đề xuất để cải thiện hiệu quả của công ty)

Cho, để cái gì đó vào trong một thùng, túi hoặc hộp.

Ví dụ: He put the groceries in the shopping bag. (Anh ấy để thực phẩm vào túi mua sắm)

Đặt một chỗ nào đó để lấy hoặc sử dụng sau này.

Ví dụ: She put her keys on the table so she wouldn't forget them. (Cô ấy để chìa khóa trên bàn để không quên chúng)

Gắn kết hoặc lắp đặt cái gì đó.

Ví dụ: The mechanic put the new engine in the car. (Thợ cơ khí lắp đặt động cơ mới vào ô tô)

Làm cho một cái gì đó trông như thế nào đó, ví dụ như sửa chữa hoặc trang trí.

Ví dụ: She put fresh flowers in the vase to decorate the room. (Cô ấy cắm hoa tươi vào bình để trang trí phòng)

Sử dụng một phương tiện nào đó để đưa ra thông tin.

Ví dụ: He put an ad in the newspaper to sell his car. (Anh ấy đăng quảng cáo trên báo để bán xe của mình)

Để nói về cảm xúc, trạng thái của ai đó trong một hoàn cảnh.

Ví dụ: Put bluntly, your behavior was completely unacceptable. (Thành thật mà nói, hành vi của bạn hoàn toàn không chấp nhận được)

Put đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, put đi với giới từ on, in/into, off, through, up, up with, forth/forward, aside, away, back, down. Mỗi giới từ đi với động từ put sẽ mang một nghĩa khác nhau, cụ thể như sau.

Put đi với giới từ on

Trong trường hợp put đi với giới từ on, nó mang nghĩa là mặc, đeo, bật (đèn, âm thanh), tổ chức (sự kiện).

Ví dụ:

  • She put on her favorite dress for the party. (Cô ấy mặc chiếc váy yêu thích của mình cho buổi tiệc)
  • Can you put on some music? (Bạn có thể bật nhạc lên được không?)
  • We are putting on a charity concert next month. (Vào tháng sau chúng tôi sẽ tổ chức một buổi hòa nhạc từ thiện)

Put đi với giới từ in

Put đi với giới từ in thường mang nghĩa đặt, chèn hoặc đưa cái gì vào một vị trí, một đối tượng hoặc một tình huống nào đó.

Ví dụ về put in:

  • She put in a lot of effort to prepare for the exam. (Cô ấy đã nỗ lực rất nhiều để chuẩn bị cho kỳ thi)
  • Can you put the cake in the oven for me? (Bạn có thể cho bánh vào lò nướng giúp tôi được không?)

Put đi với giới từ into

Put đi với giới từ into thường dùng để chỉ hành động đưa vào, cho vào, thực hiện điều gì hoặc đưa ra quyết định.

Ví dụ:

  • Our team spent weeks studying the new marketing strategy, and now it's time to put it into practice. (Nhóm của chúng tôi đã dành nhiều tuần để nghiên cứu chiến lược marketing mới và giờ là lúc đưa nó vào thực tế)
  • He put a lot of money into the stock market. (Anh ấy đã đầu tư rất nhiều tiền vào thị trường chứng khoán)

Put đi với giới từ off

Trường hợp put đi với giới từ off nó thể hiện việc hoãn lại, trì hoãn, làm mất hứng.

Ví dụ:

  • Don't put off until tomorrow what you can do today. (Đừng trì hoãn công việc đến ngày mai nếu bạn có thể làm ngay hôm nay)
  • I'm feeling a bit tired today, so I'm going to put off cleaning the house until tomorrow. (Tôi cảm thấy hơi mệt mỏi hôm nay, vì vậy tôi sẽ hoãn việc dọn dẹp nhà cho đến ngày mai)
  • The construction work was put off until next month due to a shortage of building materials. (Công trình xây dựng bị hoãn lại cho đến tháng sau do thiếu vật liệu xây dựng)

Put đi với giới từ through

Khi chúng ta nói đến việc kết nối (điện thoại), hoàn thành điều gì đó, làm cho ai đó trải qua một tình huống khó khăn, thì có thể sử dụng động từ put đi với giới từ through.

Ví dụ:

  • The potatoes are put through a slicer to make french fries, and then fried in hot oil until crispy. (Khoai tây được đưa qua máy cắt lát để làm khoai tây chiên, sau đó được chiên trong dầu nóng cho đến khi giòn)
  • As a new employee, I was put through a rigorous training program to prepare me for the demands of the job. (Là một nhân viên mới, tôi đã phải trải qua một chương trình đào tạo nghiêm ngặt để chuẩn bị cho các yêu cầu của công việc)
  • I tried to call her, but I couldn't put the call through. (Tôi đã thử gọi cho cô ấy nhưng không thể kết nối được)

Put đi với giới từ up

Put đi với giới từ up thì nó có thể mang một số nghĩa như sau: Đặt, treo lên, dựng lên, tăng giá, chịu đựng, tiếp đãi ai đó, cho ai đó ở nhờ.

Ví dụ:

  • We need to put up a tent for the camping trip. (Chúng ta cần dựng một cái lều cho chuyến đi cắm trại)
  • We need to put up signs around the building to show people where to go. (Chúng ta cần đặt biển báo xung quanh tòa nhà để chỉ cho mọi người biết mình phải đi đâu)
  • The restaurant decided to put up the prices on the menu due to increased costs. (Nhà hàng quyết định tăng giá các món ăn trong menu do chi phí tăng)
  • Can you put me up for the night? (Bạn có thể cho tôi ở nhờ một đêm không?)

Put đi với giới từ up with

Khi sử dụng put đi với up with, cụm từ này mang nghĩa là chịu đựng điều gì đó hoặc ai đó, những thứ mà làm cho bạn cảm thấy khó chịu và không thoải mái.

Ví dụ put up with:

  • I can't put up with his constant complaining anymore. (Tôi không thể chịu đựng được việc anh ấy lúc nào cũng than phiền nữa)
  • I don't know how you put up with your rude coworkers all the time. (Tôi không biết làm sao bạn chịu đựng được những đồng nghiệp thô lỗ như vậy)

Put đi với giới từ forth/forward

Khi sử dụng put forth hoặc put forward, cụm từ này có nghĩa là đưa ra ý kiến, đề xuất hoặc cố gắng làm gì đó. Nó thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thảo luận, đàm phán hoặc quyết định.

Ví dụ:

  • He put forth a compelling argument for the new project. (Anh ấy đưa ra một lập luận thuyết phục cho dự án mới)
  • The company put forward a proposal to reduce its carbon footprint. (Công ty đưa ra một đề xuất để giảm lượng khí thải carbon của mình)

Còn khi sử dụng put forth/forward, cụm từ này còn có thể mang nghĩa đưa ra trước hoặc đưa đi về phía trước, gần giống với nghĩa khởi hành...

Ví dụ:

  • The ship put forth from the harbor towards the open sea. (Con tàu khởi hành từ bến cảng hướng ra khơi)
  • He put forward his hand to shake hers. (Anh ta đưa tay ra bắt tay cô ấy)

Put đi với giới từ aside

Cụm từ put aside có nghĩa là để dành, dành riêng cho, bỏ qua điều gì đó.

Ví dụ:

  • Mark puts aside his personal feelings to make a fair decision as a judge. (Mark bỏ qua những cảm xúc cá nhân của mình để đưa ra một quyết định công bằng với tư cách là một thẩm phán)
  • She put aside some money every month for her children's education. (Cô ấy để dành một ít tiền hàng tháng để cho việc học hành của con cái)
  • It's important to put aside some time each day for self-care and relaxation. (Điều quan trọng là dành ra một chút thời gian mỗi ngày để chăm sóc bản thân và thư giãn)

Put đi với giới từ away

Khi sử dụng put đi với giới từ away, cụm từ này thường mang nghĩa là đưa đi nơi nào đó, đặt thứ gì đó ở một vị trí nào hoặc đến một nơi khác, dành cho hoặc giữ cho riêng mình. Ngoài ra, cụm từ này còn có thể có nghĩa là dừng lại, dừng hành động hoặc ngừng suy nghĩ về một việc gì đó.

Ví dụ:

  • She put away her summer clothes for the winter. (Cô ấy đã cất quần áo mùa hè của mình vào chỗ khác để đợi đến mùa đông)
  • After being found guilty of embezzlement, the CEO was put away to a federal prison for 10 years. (Sau khi bị tuyên bố có tội tham nhũng, giám đốc điều hành bị tống vào nhà tù liên bang trong vòng 10 năm)
  • I had to put my anger away and think rationally about the situation. (Tôi phải ngưng cơn tức giận của mình lại và suy nghĩ một cách lý trí về tình huống đó)

Put đi với giới từ back

Khi sử dụng put kết hợp với giới từ back, nó thường có nghĩa là đặt trở lại vị trí ban đầu hoặc trả lại cho người sở hữu, hoặc phục hồi một tình huống hoặc trạng thái trước đó.

Ví dụ:

  • After experiencing some technical difficulties, the launch of the new product has been put back by two weeks. (Sau khi gặp phải một số khó khăn kỹ thuật, việc ra mắt sản phẩm mới đã bị hoãn lại 2 tuần)
  • The medicine put him back on his feet in no time. (Loại thuốc này giúp anh ấy hồi phục nhanh chóng)
  • After I finished reading the book, I put it back on the shelf. (Sau khi tôi đọc xong cuốn sách, tôi đặt lại lên kệ)

Put đi với giới từ down

Trường hợp put đi với giới từ down thì nó có nghĩa là đặt xuống, ghi lại, mỉa mai.

Ví dụ:

  • He put down his phone and started to work. (Anh ta đặt điện thoại xuống và bắt đầu làm việc)
  • It's not nice to put down others just to make yourself feel better. (Việc mỉa mai người khác chỉ để làm cho chính mình cảm thấy tốt hơn thì không hay chút nào)

Phân biệt put on, wear và dress trong tiếng Anh

Cả ba động từ put on, wear và dress đều có liên quan đến việc mặc quần áo, nhưng chúng có những sự khác nhau như sau:

Put on: Có nghĩa là mặc, đeo hoặc trang bị vào cơ thể một món đồ nào đó, thường là chỉ trong khoảng thời gian ngắn.

Ví dụ: She put on her coat before leaving the house. (Cô ấy mặc áo khoác trước khi ra khỏi nhà)

Wear: Có nghĩa là mặc một món đồ trong một khoảng thời gian dài, thường không chỉ vào thời điểm hiện tại.

Ví dụ: I usually wear jeans to work. (Tôi thường mặc quần jeans đi làm)

Dress: Có nghĩa là mặc đồ theo một phong cách, tùy thuộc vào mục đích hay tình huống cụ thể.

Ví dụ: She always dresses formally for business meetings. (Cô ấy luôn mặc trang phục trang trọng khi tham gia các cuộc họp kinh doanh)

Tóm lại: Put on thường được dùng khi chỉ việc mặc đồ vào thời điểm hiện tại, wear dùng để chỉ việc mặc đồ trong một khoảng thời gian dài và dress thường được dùng để chỉ việc mặc đồ theo một phong cách hay mục đích cụ thể.

Đoạn hội thoại sử dụng put đi với giới từ on

Sarah: Hi Tom, what’s up?

Tom: Hey Sarah, not much, just getting ready for the party tonight.

Sarah: Oh, yeah, I heard about that. What are you going to wear?

Tom: I haven't decided yet. I was thinking about wearing my new suit, but I don't know if it's too formal for this kind of party.

Sarah: I think it would be fine. You can always dress it down with some casual shoes or a shirt.

Tom: That's a good idea. But I don't have any casual shoes that would go with this suit.

Sarah: Well, why don't you put on those brown loafers you wore to the last party? They would look great with that suit.

Tom: That's true. I forgot about those. Thanks for reminding me.

Sarah: No problem. What about your tie? Do you have one that would match the suit?

Tom: I have a blue one that I think would work.

Sarah: Perfect. And don't forget to put on some cologne. You want to smell good for the ladies, right?

Tom: Haha, of course. Thanks for all the help, Sarah. You're the best.

Sarah: Anytime, Tom. Have a great time at the party tonight.

Video có sử dụng từ put đi với giới từ

Cách cư xử đối với nhân viên bán đồ ăn

Bài tập về put đi với giới từ trong tiếng Anh

Bài tập: Sử dụng put đi với giới từ phù hợp

  1. Please ____________ your toys before dinner.
  2. We decided to ____________ the meeting until next week.
  3. Can you ____________ your email address for me?
  4. Don't forget to ____________ your coat before you go outside.
  5. She ____________ an interesting proposal for the project.
  6. We need to ____________ a new air conditioning system in the office.

Đáp án

  1. Put away
  2. Put off
  3. Put down
  4. Put on
  5. Put forward
  6. Put in

Put đi với giới từ gì là phần ngữ pháp cực kỳ quan trọng mà chúng ta cần nắm. Việc hiểu được nghĩa và cách sử dụng của động từ put và khi nó kết hợp với giới từ khá là khó khăn. Vì vậy mà hoctienganhnhanh.vn mong rằng bạn ghi nhớ và nắm vững được bài học hôm nay. Chúc các bạn học tốt !

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top