MỚI CẬP NHẬT

Puzzle nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm và từ đồng nghĩa

Puzzle nghĩa tiếng Việt là giải câu đố, trò chơi xếp hình (phát âm là /ˈpʌz.əl/). Tìm hiểu ý nghĩa, cụm từ liên quan và mẫu giao tiếp sử dụng từ puzzle.

Có thể bạn đã từng bắt gặp từ puzzle ở đâu đó trên các tờ báo ở chuyên mục “Giải câu đố vui” hay “Giải mã ô chữ”. Tuy nhiên bạn đã thực sự hiểu puzzle nghĩa tiếng Việt là gì và cách sử dụng từ này trong các tình huống giao tiếp như thể nào chưa?

Trong bài học này, hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu tường tận các lớp nghĩa của từ puzzle khi dịch sang tiếng Việt kèm ví dụ câu dễ hiểu giúp bạn học từ vựng dễ nhớ hơn thông qua bài học bên dưới đây nhé!

Puzzle nghĩa tiếng Việt là gì?

Puzzle nghĩa tiếng Việt là trò chơi giải câu đố

Từ puzzle trong tiếng Anh theo từ điển Cambridge là một danh từ và được giảI thích là “a situation that is difficult to understand” nghĩa là một tình huống, trường hợp khó để có thể hiểu hoặc giải quyết ngay.

Trong tiếng Việt, tình huống này được ví như “câu đố” cần được tìm ra lời giải, đây cũng là nghĩa phổ biến thường được sử dụng trong tiếng Anh. Ngoài ra bạn cũng có thể bắt gặp từ Puzzle trong các tựa game giải trí liên quan đến giải câu đố vui.

Từ puzzle theo từ điển Cambridge sẽ được phiên âm và có cách đọc như sau:

  • Theo U.S: /ˈpʌz.əl/
  • Theo U.K: /ˈpʌz.əl/

Ví dụ kèm dịch nghĩa có sử dụng từ puzzle:

  • She enjoys solving puzzles in her free time. (Cô ấy thích giải các câu đố vào thời gian rảnh)
  • The scientist worked tirelessly to solve the puzzle of the disease's origin. (Nhà khoa học đã làm việc không ngừng nghỉ để giải mã câu đố về nguồn gốc của căn bệnh)
  • Children often enjoy playing puzzle games that challenge their minds. (Trẻ em thường thích chơi các trò chơi giải đố thách thức trí óc của chúng)

Các nghĩa khác của puzzle trong thực tế

Ngoài nghĩa phổ biến là câu đố thì puzzle dịch sang tiếng Việt sẽ có thể mang thêm một số nghĩa khác mà bạn có thể tham khảo thêm để có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh đa dạng hơn. Cụ thể:

Từ loại

Giải thích nghĩa Cambridge

Ý nghĩa

Ví dụ

puzzle (n)

a situation that is difficult to understand

Câu đố, câu hỏi, vấn đề khó hiểu, vấn đề phức tạp

The crossword puzzle in the newspaper is very challenging today. (Trò chơi ô chữ trên báo hôm nay rất khó)

puzzle (n)

a game or toy in which you have to fit separate pieces together

Trò chơi xếp hình

They gave her a jigsaw puzzle as a gift. (Họ tặng cô ấy một trò chơi xếp hình làm quà)

puzzle (v)

to cause someone to feel confused and slightly worried because they cannot understand something:

Gây cảm giác bối rối cho ai đó

The strange behavior of the animal puzzled the scientists. (Hành vi kỳ lạ của con vật làm các nhà khoa học bối rối)

Cụm từ tiếng Anh liên quan đến puzzle

Crossword puzzle là trò chơi giải đố ô chữ

Học thêm một số cụm từ có liên quan đến puzzle giúp bạn mở rộng thêm vốn từ một cách dễ hiểu có thể áp dụng trong nhiều tình huống. Cụ thể:

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Puzzled (a)

/ˈpʌz.əld/

Bối rối, khó hiểu

Puzzle st out

/ˈpʌz.əl ˈsʌm.θɪŋ aʊt/

Giải đáp được (câu đố, bài toán hóc búa)

Puzzle over

/ˈpʌz.əl ˈoʊ.vər/

Suy nghĩ kỹ càng về một vấn đề gì đó để tìm ra giải pháp hoặc hiểu nó. (suy nghĩ cẩn thận về ai đó hoặc điều gì đó trong thời gian dài và cố gắng để hiểu chúng)

Solve a puzzle

/sɑːlv ə ˈpʌz.əl/

Giải một câu đố.

Piece of the puzzle

/piːs əv ðə ˈpʌz.əl/

Một phần của tổng thể (thường dùng để nói về một phần của vấn đề lớn hơn).

Jigsaw puzzle

/ˈdʒɪɡ.sɔː ˈpʌz.əl/

Trò chơi xếp hình.

Puzzle box

/ˈpʌz.əl bɑːks/

Hộp đựng các mảnh ghép của trò chơi xếp hình hoặc một hộp có cơ chế mở phức tạp.

Crossword puzzle

/ˈkrɔːs.wɜːrd ˈpʌz.əl/

Trò chơi giải ô chữ.

Ví dụ:

  • She looked puzzled when I asked her about the new project. (Cô ấy trông bối rối khi tôi hỏi cô ấy về dự án mới)
  • He spent hours puzzling over the complex math problem. (Anh ấy dành hàng giờ để suy nghĩ về bài toán phức tạp)
  • This clue is just a piece of the puzzle. (Đầu mối này chỉ là một phần của vấn đề lớn hơn)
  • We spent the afternoon working on a jigsaw puzzle. (Chúng tôi đã dành cả buổi chiều để làm trò chơi xếp hình)

Hội thoại sử dụng từ puzzle kèm dịch nghĩa

Sử dụng từ puzzle trong đoạn hội thoại kèm dịch nghĩa

Tham khảo thêm đoạn hội thoại ngắn tiếng Anh bên dưới đây có sử dụng từ puzzle trong một số ngữ cảnh giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dịch của puzzle nghĩa tiếng Việt là gì và các cụm từ đã được học bên trên. Cụ thể:

Anna: Hi, Ben! What are you working on? (Chào Ben! Bạn đang làm gì vậy?)

Ben: Hi, Anna! I'm trying to solve this jigsaw puzzle. (Chào Anna! Tôi đang cố giải trò chơi xếp hình này)

Anna: Oh, I love puzzles! Can I help you? (Ồ, tôi thích các trò chơi giải đố! Tôi có thể giúp bạn không?)

Ben: Sure! I could use some help. This puzzle has 1000 pieces, and it's a picture of a beautiful landscape. (Chắc chắn rồi! Tôi có thể dùng một chút giúp đỡ. Trò chơi này có 1000 mảnh ghép và nó là hình ảnh của một phong cảnh đẹp)

Anna: Wow, that's a big puzzle! Let's start by finding the edge pieces. (Wow, đó là một trò chơi xếp hình lớn! Hãy bắt đầu bằng việc tìm các mảnh ghép cạnh)

Ben: By the way, have you ever tried those 3D puzzles? (Nhân tiện, bạn đã bao giờ thử những trò chơi xếp hình 3D chưa?)

Anna: Yes, I have. They're a lot of fun but much more difficult. (Rồi, tôi đã thử. Chúng rất thú vị nhưng khó hơn nhiều)

Ben: I got one as a gift last year, and it took me weeks to puzzle it out. (Tôi đã nhận được một cái làm quà năm ngoái và phải mất hàng tuần để giải quyết nó)

Anna: The hardest part is just finding where to start. (Phần khó nhất chỉ là tìm nơi để bắt đầu)

Ben: Exactly. This one is particularly tricky because all the pieces look so similar. (Chính xác. Trò này đặc biệt khó vì tất cả các mảnh ghép trông rất giống nhau)

Anna: That's what makes puzzles so interesting. They really make you think. (Đó là điều làm cho các trò chơi giải đố trở nên thú vị. Chúng thật sự khiến bạn phải suy nghĩ)

Trên đây là toàn bộ bài học về “Puzzle nghĩa tiếng Việt là gì?” mà các bạn học có thể tham khảo để hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách dùng của từ puzzle trong ngữ cảnh câu cụ thể và học thêm nhiều cụm từ hay liên quan đến puzzle. Hãy tiếp tục đón đọc thêm những bài học từ vựng tiếng Anh hay và ý nghĩa khác trên website hoctienganhnhanh.vn nhé!. Chúc bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top