Quả cóc tiếng Anh là gì? Cách đọc từ vựng này chuẩn nhất
Quả cóc tiếng Anh là ambarella, một loại quả giàu vitamin C và có vị chua ngọt đặc trưng, phát âm cùng ví dụ về ngữ cảnh sử dụng từ vựng mới trong tiếng Anh.
Học từ vựng về các loại rau củ quả xung quanh chúng ta trong cuộc sống luôn là một trong những cách hữu hiệu nhất để tiếp cận một loại ngôn ngữ mới. Đến với bài học hôm nay, hãy cùng học tiếng Anh nhanh khám phá về tên gọi của một loại quả trùng với tên một loài vật được phong là “cậu ông trời” trong câu chuyện dân gian. Chắc hẳn bạn học đã đoán chính xác loại quả đặc biệt này rồi, đó chính là quả cóc!
Quả cóc tiếng Anh là gì?
Quả cóc tiếng Anh có tên gọi là gì?
Quả cóc có tên tiếng Anh là ambarella, một loại trái cây có vị chua nhẹ, kích thích vị giác, loại quả này chứa nhiều vitamin và khoáng chất, cóc giàu chất xơ và được coi là một trong những loại quả có giá trị cao về mặt dinh dưỡng, mang lại nhiều lợi ích cho sức khoẻ.
Cách phát âm từ ambarella - quả cóc trong tiếng Anh là /'æmbə'rælə/.
Trong từ điển Oxford Dictionary và Cambridge Dictionary, tên gọi tiếng Anh của quả cóc được phiên âm theo cả hai giọng Anh và giọng Mỹ giống nhau, không có sự khác biệt.
Ví dụ: Ambarella is a type of fruit tree, has thick, hard flesh and has a sweet and sour taste. (Trái cóc là một loại hoa quả, có thịt dày, cứng và có vị chua ngọt)
Chú ý: Ambarella được sử dụng để chỉ chung về quả cóc mà không đề cập đến một loại cóc cụ thể nào. Nếu bạn muốn đề cập đến một loại cóc cụ thể, hãy sử dụng tên riêng của loại cóc đó bao gồm mận tháng sáu, táo vàng, mận vàng lùn, mận lợn Ấn Độ và Makok faring.
Ví dụ sử dụng từ vựng quả cóc tiếng Anh
Từ vựng quả cóc trong tiếng Anh và ví dụ.
Tìm hiểu một từ vựng tiếng Anh, sau đó hiểu thật sâu và áp dụng từ vựng đó như thế nào là câu hỏi lớn đối với mỗi bạn học khi bắt đầu tiếp cận ngôn ngữ mới. Bạn học có thể ghi nhớ từ vựng mới chỉ trong một bước, đó chính là ví dụ với ngữ cảnh sử dụng từ vựng, tham khảo ngay dưới đây nhé!
- She ate a juicy ambarella. (Cô ấy đã ăn một quả cóc mọng nước)
- He grows ambarellas in his orchard. (Anh ấy trồng cóc trong vườn của mình)
- The ambarella tree is full of ripe fruits. (Cây cóc đầy trái chín)
- She enjoys eating a fresh ambarella every morning. (Cô ấy thích ăn một quả cóc tươi mỗi buổi sáng)
- He carries an ambarella in his lunchbox every day. (Anh ấy mang một quả cóc trong hộp cơm mỗi ngày)
- He bought a bag of ambarella from the grocery store. (Anh ấy mua một túi cóc từ cửa hàng thực phẩm)
Cụm từ liên quan từ vựng quả cóc tiếng Anh
Từ vựng quả có dịch sang tiếng Anh và cụm từ liên quan.
Trái cây là một chủ đề từ vựng phổ biến khi học tiếng Anh giao tiếp. Để có thể tự tin sử dụng từ vựng ambarella - quả cóc trong tiếng Anh, hãy cùng hoctienganhnhanh.vn tìm hiểu một số cụm từ liên quan tới từ vựng này sau đây nhé!
- Cây cóc: Ambarella tree
- Quả cóc chín: Ambarella fruit is ripe
- Nước ép cóc: Ambarella juice
- Mứt cóc: Ambarella jam
- Vườn cóc: Ambarella orchard
- Lá cây cóc: Ambarella tree leaves
- Cóc ngọt: Sweet ambarella
- Sinh tố cóc: Ambarella smoothie
- Mùa cóc: Ambarella season
- Cóc xanh: Green ambarella
- Cành cây cóc: Ambarella tree branches
- Mứt cóc chua ngọt: Ambarella chutney
- Rễ cây cóc: Ambarella tree roots
- Salad cóc trái cây: Ambarella fruit salad
- Cóc ngâm: Pickled ambarella
- Gỏi cóc: Ambarella salad
Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng quả cóc tiếng Anh
Hội thoại với quả cóc dịch tiếng Anh.
Tony: Have you ever tried ambarella fruit? It's quite popular in some tropical regions. (Bạn có từng thử quả cóc chưa? Nó khá phổ biến ở một số khu vực nhiệt đới)
Anna: No, I haven't. What does it taste like? (Chưa, tôi chưa. Nó có vị như thế nào?)
Tony: Well, ambarella is sweet and tangy, similar to a combination of mango and pineapple. Its juice is really refreshing, especially on a hot day. (À, cóc có vị ngọt và chua, giống như sự kết hợp của xoài và dứa. Nước ép của nó thực sự làm tươi mới, đặc biệt là vào những ngày nóng)
Anna: That sounds delicious! I'll have to try it sometime. (Nghe ngon quá! Tôi sẽ phải thử một lần)
Tony: Definitely! If you get a chance, try ambarella salad or ambarella chutney. They're popular ways to enjoy this fruit. (Chắc chắn rồi! Nếu bạn có cơ hội, hãy thử salad cóc hoặc mứt chua ngọt cóc. Đó là những cách phổ biến để thưởng thức loại quả này)
Anna: Thanks for the recommendation, Tony. I'll keep that in mind! (Cảm ơn vì gợi ý, Tony. Tôi sẽ ghi nhớ!)
Sau khi học bài học về chủ đề “Quả cóc tiếng Anh là gì?”, chắc hẳn các bạn đã biết loại quả này có tên gọi là ambarella và cách phát âm theo hai giọng chuẩn Anh - Anh và Anh - Mỹ cùng những ví dụ và đoạn hội thoại minh hoạ. Hy vọng các bạn sẽ học tiếng Anh tốt hơn mỗi ngày cùng hoctienganhnhanh.vn! Chúc các bạn học tập hiệu quả!