Quả đào tiếng Anh là gì? Kiến thức từ vựng liên quan
Quả đào tiếng Anh là peach, một loại quả lớp vỏ có lông tơ mềm như nhung, học cách đọc chuẩn theo giọng Anh, Mỹ, ví dụ và các kiến thức từ vựng liên quan.
Quả đào là một loại trái cây ngon và bổ dưỡng, nó có có vị ngọt và hương thơm đặc trưng, đượcsử dụng đi kèm với nhiều món ăn và đồ uống khác nhau. Vậy trong tiếng Anh quả đào có tên gọi, cách đọc chuẩn như thế nào. Hãy theo chân học tiếng Anh nhanh để có câu trả lời chính xác cho thắc mắc vừa rồi của bạn nhé!
Quả đào tiếng Anh là gì?
Quả đào dịch sang tiếng Anh là gì?
Quả đào có tên tiếng Anh là peach, đây là danh từ nói về loại quả hình tròn, lớp lông bên ngoài mềm mịn như nhung, khi chín quả có màu đỏ hồng hoặc cam đỏ, có vị ngọt, hương thơm đặc trưng, bên trong có hạt rất cứng.
Đào thường được trồng trong các vùng ôn đới, nhưng cũng có thể sinh trưởng trong vùng nhiệt đới có khí hậu lạnh, ngoài ra quả đào thường được thu hoạch vào mùa xuân và mùa hè.
Ví dụ:
- This smoothie is made with peaches, yogurt, and honey. (Nước ép này được làm từ đào, sữa chua và mật ong)
- She was wearing a beautiful peach-colored dress to the party. (Cô ấy mặc chiếc váy màu cam đào tuyệt đẹp khi đi dự tiệc)
Cách đọc từ peach theo giọng Anh Anh và Anh Mỹ
Cách đọc từ peach có thể khác nhau tùy theo giọng địa phương. Dưới đây là hai cách đọc thông dụng của từ này:
- Giọng Anh Anh: /piːtʃ/ (phiên âm IPA)
- Giọng Anh Mỹ: /pitʃ/ (phiên âm IPA)
Cả hai cách đọc đều có điểm nhấn âm đầu tiên, nhưng giọng Anh Anh có âm ee dài hơn so với giọng Anh Mỹ.
Ví dụ sử dụng từ vựng quả đào tiếng Anh
Ví dụ tiếng Anh với từ peach.
Trong tiếng Anh, quả đào được gọi là peach. Đây là một loại trái cây có hương vị ngọt ngào và thường được sử dụng trong các món tráng miệng, nước ép hoặc salad. Sau đây là một số ví dụ với từ peach:
- These peaches are so juicy and delicious. (Những quả đào này thật mọng nước và ngon lành)
- She has a rosy complexion, just like a ripe peach. (Cô ấy có làn da hồng hào, giống như quả đào chín)
- He gave me a peach and said, Enjoy! (Anh ta đã cho tôi một quả đào và nói: Thưởng thức đi!)
- The fragrance of the peach filled the room. (Hương thơm của quả đào lan tỏa trong căn phòng)
- She made a peach cobbler for dessert. (Cô ấy đã làm một món bánh đào làm món tráng miệng)
- The peach tree in our garden is full of ripe fruit. (Cây đào trong vườn nhà chúng tôi đầy quả chín)
- He took a big bite out of the peach and savored the flavor. (Anh ta cắn một miếng lớn từ quả đào và thưởng thức hương vị)
- Fresh peaches are in season during the summer months. (Quả đào tươi được thu hoạch trong mùa hè)
- The peach orchard produces thousands of pounds of fruit each year. (Vườn đào sản xuất hàng ngàn pound quả mỗi năm)
- I like to eat sliced peaches with yogurt for breakfast. (Tôi thích ăn đào cắt lát kèm sữa chua vào buổi sáng)
- She bought a basket of peaches from the farmer's market. (Cô ấy đã mua một giỏ đào từ chợ nông sản)
- We enjoyed a refreshing peach smoothie on a hot summer day. (Chúng tôi thưởng thức một ly sinh tố đào mát lạnh vào một ngày hè nóng bức)
- The peach jam tasted delicious on toast. (Mứt đào thật ngon khi thoa lên bánh mì nướng)
- He likes to add a slice of peach to his iced tea for extra flavor. (Anh ta thích thêm một lát đào vào trà đá để tăng hương vị)
Các cụm từ đi với từ vựng quả đào tiếng Anh
Các cụm từ có chứa từ peach.
Các cụm từ đi với từ vựng quả đào tiếng Anh là một trong những nội dung từ vựng tiếp theo mà hoctienganhnhanh.vn muốn giới thiệu đến các bạn. Dưới đây là một số cụm từ có chứa từ peach trong tiếng Anh:
- Quả đào chín: Ripe peach.
- Cây đào: Peach tree.
- Vườn đào: Peach garden.
- Hạt đào: Peach pit.
- Mứt đào: Peach jam.
- Sinh tố đào: Peach smoothie.
- Lông trên quả đào: Peach fuzz.
- Bánh đào: Peach pie.
- Bánh đào nướng: Peach cobbler.
Ví dụ:
- The farmer picked a ripe peach from the tree and handed it to his son. (Ông nông dân hái một quả đào chín mọng từ cây và đưa cho con trai ông)
- I love visiting my grandmother's peach garden every summer. (Tôi thích ghé thăm vườn đào của bà ngoại mỗi mùa hè)
- I spread some peach jam on my toast this morning and it was absolutely delicious! (Tôi trét một ít mứt đào lên bánh mì nướng vào buổi sáng và nó thật sự ngon miệng!)
Từ vựng về các loại loại quả có màu sắc tương tự quả đào
Các loại quả có màu tương tự quả đào bằng tiếng Anh.
Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ vựng để mô tả các loại quả màu đỏ hồng và cam đào tương tự quả màu sắc của quả đào chín. Dưới đây là một số từ vựng phổ biến có thể bạn chưa biết:
- Quả dâu tây: Raspberry.
- Quả mâm xôi: Raspberry.
- Quả anh đào: Cherry.
- Quả lựu: Pomegranate.
- Quả việt quất đỏ: Cranberry.
- Quả cam: Orange.
- Quả kiwi: Kiwi.
- Quả xoài: Mango.
- Quả mơ: Apricot.
- Quả táo: Apple.
Cách sử dụng từ peach trong câu tiếng Anh
Sử dụng từ peach với các ý nghĩa khác nhau.
Trong tiếng Anh, từ peach được sử dụng để chỉ loại quả đào. Tuy nhiên, đôi khi nó còn được sử dụng như một thuật ngữ thay thế cho một số từ khác.
-
Sử dụng peach để chỉ loại quả.
Ví dụ: She loves to eat peaches in the summer. (Cô ấy rất thích ăn quả đào vào mùa hè)
-
Sử dụng peachy để miêu tả điều gì đó tốt, hoặc tuyệt vời.
Ví dụ: This cake is just peachy! (Chiếc bánh này thật tuyệt vời!)
-
Sử dụng peach để diễn đạt tính cách của một người.
Ví dụ: She's such a peach, always helping others. (Cô ấy là một người rất tốt, luôn giúp đỡ người khác)
-
Sử dụng to peach on someone để miêu tả hành động tiết lộ bí mật của người khác.
Ví dụ: I can't believe he peached on me to the boss like that! (Tôi không thể tin được anh ta lại tiết lộ bí mật của tôi cho sếp như thế!)
-
Sử dụng peach trong các thành ngữ phức tạp hơn.
Ví dụ: A peach of a day có nghĩa là một ngày tuyệt vời, hoặc peachy keen có nghĩa là rất tốt hoặc tuyệt vời.
Bài viết này của hoctienganhnhanh.vn đã giúp các bạn có thể biết được tên tiếng Anh, cách đọc chuẩn của quả đào. Hy vọng, các bạn có thể sử dụng từ vựng này một cách chuẩn nhất qua những tình huống cụ thể. Đừng quên thêm quả đào vào danh sách các loại quả yêu thích của bạn trong quá trình tìm hiểu về các loại quả bằng tiếng Anh nhé!