MỚI CẬP NHẬT

Quả địa cầu tiếng Anh là gì? Phát âm và đoạn hội thoại

Quả địa cầu tiếng Anh là globe, phát âm là /gloʊb/, tìm hiểu một số từ vựng liên quan đến quả địa cầu trong tiếng Anh thông qua các ví dụ và hội thoại song ngữ.

Quả địa cầu là một dạng mô hình 3 chiều thu nhỏ, mô phỏng của bề mặt Trái Đất hoặc vị trí của các thiên thể. Nó cho phép chúng ta hình dung được lãnh thổ, vị trí địa lý của các quốc gia trên thế giới hay các vì sao trên bầu trời. Vậy các bạn đã biết quả địa cầu tiếng Anh là gì chưa nào?

Nếu chưa thì hãy cùng theo dõi bài học hôm nay của học tiếng Anh nhanh để tìm hiểu chi tiết nhé!

Quả địa cầu tiếng Anh là gì?

Tìm hiểu quả địa cầu trong tiếng Anh là gì?

Quả địa cầu tiếng Anh là globe. Đây là một mô hình thu nhỏ mô phỏng lại bề mặt Trái Đất, hay các hành tinh, vì sao. Có hai loại quả địa cầu là quả địa cầu mặt đất và quả địa cầu thiên văn (thiên thể). Mô hình quả địa cầu được Krates xứ Mallos tạo ra lần đầu tiên vào giữa thế kỷ thứ 2 trước công nguyên để nhằm mô tả việc Trái Đất có hình cầu.

Cách phát âm:

  • Phát âm Anh - Anh: /gloʊb/
  • Phát âm Anh - Mỹ: /gloʊb/

Lưu ý: Cả hai cách phát âm đều giống nhau, chúng chỉ khác ở ngữ điệu. Các em cần chú ý nguyên âm /ʊ/ sẽ phát âm là u ngắn chứ không phải u dài như /u:/ đâu nhé.

Ví dụ:

Cùng tìm hoctienganhnhanh xem qua một số ví dụ song ngữ có sử dụng từ vựng quả địa cầu (Glolbe) để biết cách sử dụng cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày nhé.

  • If you want to change the language, click on the globe icon in the left corner of the screen. (Nếu bạn muốn thay đổi ngôn ngữ, hãy nhấp chuột vào biểu tượng quả địa cầu ở góc bên trái màn hình nhé.)
  • On my 8th birthday, my grandfather gave me a globe. (Nhân dịp sinh nhật lần thứ 8, ông của tôi đã tặng cho tôi một quả địa cầu tuyệt đẹp).
  • The globe is round and placed on a beautiful stand. (Quả địa cầu có hình tròn và được đặt trên một cái giá đỡ rất đẹp).
  • The celestial globe will describe the positions of the stars in the universe. (Quả địa cầu thiên thể thường mô tả lại vị trí của các chòm sao trong vũ trụ).

Từ vựng liên quan đến quả địa cầu trong tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến quả địa cầu (Globe).

Cùng tìm hiểu thêm một số từ vựng tiếng Anh khác liên quan đến quả địa cầu để làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình nha.

  • Globe icon: Biểu tượng quả địa cầu
  • Snow globe: Quả cầu tuyết
  • Celestial globe: Quả địa cầu thiên thể
  • Terrestrial globe: Quả địa cầu mặt đất

Đoạn hội thoại song ngữ sử dụng từ quả địa cầu tiếng Anh

Hội thoại sử dụng cụm từ quả địa cầu bằng tiếng Anh.

Bên dưới đây là hai đoạn hội thoại có sử dụng từ quả địa cầu (Globe) trong môi trường lớp học, mời các em học sinh cùng tham khảo để hiểu thêm về từ vựng này nha.

Teacher: Hello everyone, Today we will learn a about the globe. (Xin chào các em, hôm nay chúng ta sẽ học bài học về quả địa cầu nhé!)

Student: So excited, this will be an interesting lesson. (Wao, thật là thú vị, chúng em rất hào hứng với bài học này).

Teacher: The globe is a miniature model of the earth, consisting of two parts: the circular globe and the support. The colors on the globe vary. For example, blue is often used to indicate the sea; green indicates plain; Yellow and orange usually indicate mountains, plateaus, etc. (Quả địa cầu là mô hình thu nhỏ của Trái Đất, nó gồm có 2 phần là phần khối cầu hình tròn và phần giá đỡ. Trên quả địa cầu có rất nhiều màu sắc khác nhau, ví dụ như màu xanh da trời sẽ biểu thị cho đại dương, màu xanh lá cây biểu thị cho các vùng đồng bằng, màu vàng và cam thường chỉ các cao nguyên, đồi núi…)

Student: Is there a prescribed size for the globe? (Thưa cô, liệu có kích thước nào quy định riêng cho một quả địa cầu không ạ?)

Teacher: There is no specific standard for the size of the globe. Depending on the purpose, people will create globes of different sizes. (Hiện nay, không có một quy chuẩn riêng nào cho kích thước của quả địa cầu, tùy vào mục đích sử dụng khác nhau mà người ta sẽ tạo ra những quả địa cầu có kích thước khác nhau).

Qua bài học trên đây, hoctienganhnhanh.vn đã giải đáp thắc mắc quả địa cầu tiếng Anh là gì? cũng như cách đọc, các từ vựng có liên quan và đưa ra đoạn hội thoại song ngữ có sử dụng từ quả địa cầu (the globe), hy vọng các em có thể tiếp thu được những kiến thức quan trọng này. Nếu các em học sinh muốn mở rộng thêm vốn từ vựng của mình hãy truy cập vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi để biết thêm nhiều kiến thức thú vị khác nha.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là left - /left/ là từ dùng để chỉ phương hướng,…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top