Quả đu đủ tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn từ vựng này
Quả đu đủ tiếng Anh là papaya, học thêm cách phát âm đúng theo phiên âm, cùng cách sử dụng từ vựng quả đu đủ trong tiếng Anh qua ví dụ, cụm từ và hội thoại.
Bạn đã từng ăn rất nhiều đu đủ chín, thế mà có khi nào bạn tự hỏi là quả đu đủ tiếng Anh là gì, mình đọc nó như thế nào chưa? Hôm nay học tiếng Anh nhanh lại dẫn bạn đến khu vườn kiến thức tiếng Anh về quả đu đủ, một loại quả cực kỳ ngon và bổ dưỡng cho cơ thể nhé!
Quả đu đủ dịch sang tiếng Anh là gì?
Tên tiếng Anh quả đu đủ.
Quả đu đủ tiếng Anh là papaya, danh từ chỉ loại quả lúc còn non màu xanh, lúc chín vỏ có màu cam rất giàu vitamin C. Đu đủ có hai loại đó là đu đủ đực và đu đủ cái, quả đu đủ ăn được lúc còn xanh cho đến lúc chín và được tạo thành từ cây đu đủ cái còn đu đủ đực chỉ cho hoa làm vị thuốc.
Cách đọc từ quả đu đủ trong tiếng Anh là: /pəˈpaɪ.ə/
Để đọc được từ quả đu đủ dịch sang tiếng Anh, bạn cần chú ý phiên âm giống nhau ở cả hai giọng Anh Anh và Anh Mỹ, chính vì vậy mà bạn chỉ cần chú ý ngữ điệu là có thể đọc được như người bản xứ.
Lưu ý: Quả đu đủ có rất nhiều hình dáng khác nhau, tuỳ vào chủng loại mà nó có dạng tròn, hoặc dài trông khá lạ mắt. Bên cạnh đó bạn có thể dùng hoa đu đủ đực phơi khô để dùng chữa bệnh ho, phòng ngừa ung thư rất tốt.
Một số ví dụ sử dụng từ vựng quả đu đủ tiếng Anh
Ví dụ sử dụng từ vựng quả đu đủ dịch sang tiếng Anh.
Vậy là bạn đã biết quả đu đủ dịch sang tiếng Anh là gì, sau đây bạn hãy tham khảo thêm cách sử dụng từ papaya quả đu đủ trong một số ví dụ để hiểu rõ hơn về loại quả này nhé.
- Ripe papaya is orange, extremely juicy, and sweet. (Quả đu đủ khi chín có màu cam, cực kỳ mọng nước và ngọt)
- The vibrant orange color of ripe papaya looks truly appealing. (Màu cam rực rỡ quả đu đủ thực sự trông rất bắt mắt)
- Papaya contains numerous vitamins and antioxidants. (Đu đủ có chứa nhiều vitamin và chất chống oxy hóa)
- Papaya fruit contains the enzyme papain, which helps support digestion. (Quả đu đủ có chứa enzim papain giúp bạn hỗ trợ tiêu hóa)
- In the past, my mother grew several papaya trees, and when the papaya fruit ripened, she would share it with the neighbors. (Ngày xưa mẹ tôi trồng mấy cây đu đủ, đến khi quả đu đủ chín thì chia cho hàng xóm)
- Papaya fruit also has common ingredients in skincare products, helping the skin resist aging very well. (Quả đu đủ cũng có các thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp da chống lão hoá rất tốt)
- Papaya fruit has black seeds; you can use them to cultivate baby papaya plants. (Quả đu đủ có hạt màu đen, bạn có thể dùng nó để ươm giống cây đu đủ con)
- Adding a few slices of papaya to a bone broth pot will make the bones tender quickly. (Cắt vài lát đu đủ bỏ vào nồi canh hầm xương thì xương sẽ rât nhanh nhừ)
- When papaya fruit is still green, you can use it for stir-frying, making salads, or cooking soup. (Khi quả đu đủ còn xanh bạn có thể sử dụng nó để xào, làm gỏi hoặc nấu canh)
Các cụm từ đi với từ vựng quả đu đủ tiếng Anh
Cụm từ liên quan tới quả đu đủ trong tiếng Anh.
Để hỗ trợ bạn mở rộng và nâng cao vốn từ về quả đu đủ trong tiếng Anh thì hoctienganhnhanh.vn đã đưa ra một loạt những cụm từ đi với từ papaya hoặc liên quan tới từ papaya, cụ thể như sau.
- Small papaya: Quả đu đủ nhỏ
- Green papaya: Quả đu đủ xanh
- Ripe papaya: Quả đu đủ chín
- Juicy papaya: Quả đu đủ mọng nước
- Sweet papaya: Quả đu đủ ngọt
- Papaya salad: Salad đu đủ
- Papaya smoothie: Sinh tố đu đủ
- Papaya skincare: Chăm sóc da từ đu đủ
- Papaya seeds: Hạt đu đủ
- Large papaya: Quả đu đủ to
- Orange papaya: Quả đu đủ màu cam
- Cutting papaya: Cắt quả đu đủ
- Papaya eaten by birds: Quả đu đủ bị chim ăn
- Falling papaya: Quả đu đủ rụng
- Papaya infested by worms: Quả đu đủ bị sâu
- Twisted papaya: Quả đu đủ bị méo
- Peeling papaya: Gọt vỏ quả đu đủ
- Papaya tree: Cây đu đủ
- Papaya flower: Hoa đu đủ
- Papaya leaf: Lá đu đủ
- Male papaya flower: Hoa đu đủ đực
- Female papaya flower: Hoa đu đủ cái
- Male papaya tree: Cây đu đủ đực
- Female papaya tree: Cây đu đủ cái
Đoạn hội thoại ngắn sử dụng từ vựng quả đu đủ tiếng Anh
Nói chuyện bằng tiếng Anh về quả đu đủ.
Cuộc trò chuyện của Mai Anh và Nam về cây đu đủ và quả đu đủ bằng tiếng Anh khá thú vị và hữu ích.
Mai Anh: Do you know that papaya trees are really different from other types of plants? They grow quickly and can reach several meters in height, with fruits densely covering them. (Bạn có biết rằng cây đu đủ thật sự rất khác so với các loại cây khác không? Chúng phát triển nhanh và có thể cao tới vài mét, quả thì chi chít nhau)
Nam: Really? My grandmother used to tell me about the papaya orchard she had. I've never been there, so I don't know what papaya trees look like. (Thật không? Ngày trước bà tôi cũng kể tôi nghe về vườn đu đủ bà trồng. Mà tôi thì chưa từng xuống đó nên không biết cây đu đủ trông như thế nào)
Mai Anh: Papaya flowers are used for medicinal purposes, unripe papaya is edible, and so is the ripe one. I really love papayas!!! (Hoa đu đủ dùng làm thuốc, quả đu đủ xanh cũng ăn được, quả đu đủ chín cũng ăn được. Tớ rất thích đu đủ!!!)
Nam: I've eaten many types of fruits, but I've only had papaya a few times. (Tôi ăn nhiều loại trái cây rồi nhưng chỉ mới ăn đu đủ được vài lần)
Mai Anh: Papaya is great for the skin and also supports digestion. (Quả đu đủ rất tốt cho da và còn hỗ trợ tiêu hoá nữa đó nè)
Nam: Maybe I should tell my mom to plant one right in front of our yard. (Có lẽ tôi nên nói mẹ về trồng một cây ở ngay trước sân nhà thôi)
Mai Anh: Go ahead and tell her! It's easy to grow, and it grows extremely fast. When the fruits are ripe, remember to call me over for a snack. (Nói mẹ trồng đi, nó rất dễ trồng và phát triển cực kỳ nhanh. Khi nào có quả chín nhớ gọi tớ qua ăn với nha)
Như vậy bài học “quả đu đủ tiếng Anh là gì” đã kết thúc, hy vọng các bạn sẽ học thêm được nhiều từ vựng chuẩn, liên quan tới loại quả này trong tiếng Anh cũng như học được cách sử dụng từ chính xác.