MỚI CẬP NHẬT

Quả dưa lưới tiếng Anh là gì? Phát âm và ví dụ liên quan

Quả dưa lưới tiếng Anh là cantaloupe, là một loài trái cây có vị ngọt và rất nhiều dinh dưỡng, cùng học về cách phát âm, ví dụ và từ vựng liên quan.

Hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về từ vựng về một loại trái cây được rất nhiều ưa chuộng, đó là quả dưa lưới. Khi học từ vựng về trái cây, người học có xu hướng chỉ học những quả quen thuộc trong cuộc sống như táo, nho, chanh, đào.

Chính vì thế, từ vựng quả dưa lưới còn kha khá người chưa biết đến, vì vậy bạn đọc hãy cùng học tiếng Anh xem qua bài học sau để hiểu rõ hơn về quả dưa lưới và các kiến thức thú vị liên quan nhé!

Quả dưa lưới tiếng Anh là gì?

Quả dưa lưới dịch tiếng Anh là gì?

Quả dưa lưới dịch sang tiếng Anh là cantaloupe, là danh từ nói về một loại quả thuộc họ bầu bí, có thịt màu vàng cam khá mọng nước và có vị ngọt thanh, chứa khá nhiều chất dinh dưỡng như acid folic, beta-carotene, vitamin C, vitamin B9, vitamin A và kali.

Điều thú vị là Ấn Độ là quốc gia nuôi trồng đầu tiên loại quả này, ban đầu chúng có kích thước rất nhỏ nhưng theo giời gian dưa lưới đã được nhân giống và biến đổi gen nên đã có kích thước lớn như ngày nay

Cách phát âm:

  • Phát âm giọng Anh - Anh cantaloupe: /ˈkæn.tə.luːp/
  • Phát âm giọng Anh - Mỹ từ cantaloupe: /ˈkæn.t̬ə.loʊp/

Từ vựng dưa lưới có hai cách phát âm như sau, bạn đọc hãy đọc lại phiên âm này nhiều lần để có một phát âm thật chuẩn nhé!

Những ví dụ sử dụng từ vựng quả dưa lưới tiếng Anh

Trường hợp sử dụng từ quả dưa lưới

Sau đây là các ví dụ về việc sử dụng từ vựng quả dưa lưới trong tiếng Anh, bạn đọc hãy xem qua để hiểu hơn về cách dùng nhé!

  • The cantaloupe plant originates from India, the first variety had very small fruit, but after improvement and genetic modification, today's cantaloupes are larger in size.. (Cây dưa lưới có nguồn gốc từ Ấn độ, giống cây đầu tiên có trái rất bé nhưng sau khi cải tiến và biến đổi gen thì quả dưa lưới ngày nay đã có kích thước lớn hơn)
  • The orange flesh of the cantaloupe contains beta-carotene similar to carrots, which is a substance that is very good for the eyes and red blood cells. (Bên trong phần thịt màu cam của quả dưa lưới có chứa chất beta-carotene tương tự trong củ cà rốt, đây là một loại chất rất tốt cho mắt và các tế bào hồng cầu)
  • In Vietnam, there are two popular types of cantaloupe: green cantaloupe and yellow cantaloupe. (Ở Việt Nam có hai loại dưa lưới phổ biến là dưa lưới thịt xanh và dưa lưới thịt vàng)
  • Cantaloupe is also effective in quitting smoking because the minerals and vitamins in cantaloupe help smokers reduce their cravings for cigarettes. (Dưa lưới cũng có tác dụng trong việc cai thuốc lá bởi vì các khoáng chất và các loại vitamin trong dưa lưới khiến người hút giảm đi cảm giác thèm thuốc lá)
  • Pregnant women should eat a lot of cantaloupe because cantaloupe contains many B vitamins that help prevent anemia and above all vitamin B9 (folate) also helps prevent birth defects. (Phụ nữ mang thai nên ăn nhiều dưa lưới vì dưa lưới chứa nhiều vitamin nhóm B giúp ngừa bệnh thiếu máu và hơn hết vitamin B9 (folate) cũng giúp ngừa dị tật bẩm sinh)

Cụm từ liên quan từ vựng cantaloupe - quả dưa lưới tiếng Anh

Sau đây là bộ từ vựng liên quan đến từ vựng quả dưa lưới mà bạn nên biết:

  • Lợi ích khi ăn quả dưa lưới: Benefits of eating cantaloupe
  • Nước ép quả dưa lưới: Cantaloupe juice
  • Dưa lưới sấy giòn: Crispy dried cantaloupe
  • Dưa lưới sấy lạnh: Freeze-dried melon
  • Mứt dưa lưới: Cantaloupe jam
  • Hạt giống cây dưa lưới: Cantaloupe seeds
  • Bột dưa lưới: Cantaloupe Powder
  • Tinh dầu dưa lưới: Cantaloupe essential oil
  • Công dụng của quả dưa lưới: Uses of cantaloupe
  • Thời gian phát triển của cây dưa lưới: Growing time of cantaloupes
  • Cách trồng cây dưa lưới: How to grow cantaloupes
  • Cách thái dưa lưới: How to slice cantaloupe
  • Trọng lượng trung bình của quả dưa lưới: Average weight of cantaloupe
  • Địa điểm bán dưa lưới: Locations selling cantaloupes

Hội thoại tiếng Anh về từ vựng cantaloupe - quả dưa lưới

Hội thoại về quả dưa lưới

Sau đây là hội thoại ngắn về quả dưa lưới, bạn đọc hãy xem để hiểu hơn về cách dùng từ này trong giao tiếp nhé!

Paul: Sophie, do you know cantaloupe? (Sophie, cậu có biết quả dưa lưới không?)

Sophie: Yes, I eat cantaloupe every day! (Có chứ, tớ ăn quả dưa lưới mỗi ngày đấy!)

Paul: As far as I know, there are many vitamins in cantaloupe that help pregnant women avoid anemia and avoid having deformed children, right? (Theo tớ biết thì trong quả dưa lưới có rất nhiều loại vitamin giúp phụ nữ mang thai tránh tình trạng thiếu máu và tránh con bị dị tật đúng không?)

Sophie: That's right, melon also contains a substance called beta-carotene that is very nutritious for the eyes! (Đúng đấy, dưa lưới cũng chứa loại chất có tên là beta-carotene rất bổ dưỡng cho mắt đấy!)

Paul: Yes, that's why I really like eating cantaloupe. (Đúng, vì thế tớ rất thích ăn dưa lưới)

Sophie: Do you want to go buy melon with me? (Cậu có muốn đi mua dưa lưới cùng tớ không?)

Paul: What a coincidence, I'm also craving melon. By the way, I bought melon to help my pregnant sister. (Thật trùng hợp đấy, tớ cũng đang rất thèm dưa lưới đây. Sẵn tiện tớ mua dưa lưới giúp chị gái đang mang thai của tớ nữa)

Sophie: Great! Let's go. (Tuyệt! chúng ta đi thôi)

Bên trên là vài học về từ vựng quả dưa lưới tiếng Anh, học về tên gọi, phát âm và một số kiến thức từ vựng khác liên quan đến từ này. Hy vọng qua bài viết này thì bạn đọc sẽ hiểu rõ hơn về cách dùng từ vựng này và có thể áp dụng vào thực tế một cách tự tin nhất. Hơn hết, đừng quên truy cập hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày để có thêm bộ từ vựng hay về các loại trái cây nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top