MỚI CẬP NHẬT

Quả khế tiếng Anh là gì? Ví dụ và phát âm chuẩn

Quả khế tiếng Anh là starfruit, là một loại quả có nhiều lợi ích cho sức khỏe, cung cấp vitamin C và chất xơ cùng ví dụ và các cụm từ liên quan.

Quả khế, thường có hình dạng ngôi sao khi cắt ngang. Quả khế có màu vàng hoặc xanh, hương vị thường ngọt và chua nhẹ. Nó là một loại trái cây phổ biến ở các khu vực nhiệt đới. Để hiểu rõ hơn về loại quả này cũng như tên gọi của nó trong tiếng Anh, hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu ngay trong bài học hôm nay nhé!

Quả khế tiếng Anh là gì?

Quả khế dịch sang tiếng Anh là .

Quả khế trong tiếng Anh được gọi là starfruit, đây là danh từ nói về một loại quả màu vàng hoặc xanh và vị ngọt, chua nhẹ. Nó thường được sử dụng để làm nước ép, mứt hoặc dùng trực tiếp. Quả khế cũng có nhiều lợi ích cho sức khỏe, bao gồm cung cấp các chất chống oxy hoá, vitamin C và chất xơ.

Do quả khế có màu vàng nên theo quan niệm dân gian, nó thể hiện sự tươi mới và khởi đầu mới và thường được sử dụng trong các ngày lễ đầu năm hoặc các dịp lễ khác để tượng trưng cho sự thay đổi và hy vọng cho một tương lai tốt đẹp.

Cách phát âm từ starfruit là: /ˈstɑː.fruːt/ theo cả giọng Anh - Mỹ và giọng Anh - Anh.

Một số câu nói sử dụng từ vựng quả khế tiếng Anh

Sử dụng từ vựng quả khế qua ví dụ.

Học tiếng Anh gợi ý ngữ cảnh sử dụng danh từ starfruit qua một số ví dụ sau đây giúp bạn học hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng trong câu tiếng Anh:

  • Starfruit is often used in fruit salads for its unique shape and flavor. (Quả khế thường được sử dụng trong các món salad trái cây vì hình dạng và hương vị độc đáo của nó)
  • You can make a delicious starfruit juice by blending it with other tropical fruits. (Bạn có thể làm nước ép khế ngon bằng cách kết hợp nó với các loại trái cây nhiệt đới khác)
  • The starfruit tree in our backyard is bearing a lot of fruit this year. (Cây khế trong sân sau nhà chúng tôi đang cho nhiều quả trong năm nay)

Một số từ vựng đi với từ quả khế tiếng Anh

Quả khế cũng được xem là biểu tượng của tình yêu và hạnh phúc gia đình trong một số nền văn hoá.

Khi bạn học từ mới trong ngữ cảnh, việc ghi nhớ sẽ trở nên dễ dàng hơn so với việc học từng từ riêng lẻ. Vậy tại sao bạn còn chần chừ mà không bỏ túi ngay những cụm từ sử dụng từ starfruit bằng tiếng Anh ngay dưới đây!

  • Khế xanh: Green starfruit
  • Khế chín: Ripe starfruit
  • Khế ngọt: Sweet starfruit
  • Khế chua: Sour star fruit
  • Nước ép khế: Starfruit juice
  • Món tráng miệng từ quả khế: Starfruit salad
  • Sinh tố khế: Starfruit smoothie
  • Cây khế: Starfruit tree
  • Mùa khế: Starfruit season
  • Lát khế: Starfruit slice
  • Hương vị quả khế: Starfruit flavor
  • Bánh khế: Starfruit tart
  • Mứt khế: Starfruit jam
  • Kẹo khế: Star fruit candy
  • Rau câu làm từ quả khế: Starfruit garnish
  • Cocktail khế: Starfruit cocktail
  • Món tráng miệng từ quả khế: Starfruit dessert
  • Kem khế: Starfruit ice cream
  • Nước ép quả khế: Starfruit-infused water
  • Mùi hương quả khế: Starfruit fragrance

Đoạn văn sử dụng từ vựng cây khế tiếng Anh

Từ vựng quả khế dịch sang tiếng Anh trong chuyện cổ tích.

Đoạn văn sau đây nói về câu chuyện dân gian ăn khế trả vàng sẽ giúp các bạn học từ vựng tiếng Anh một cách thú vị và hấp dẫn hơn:

The fairy tale Starfruit Tree tells about two brothers with completely opposite personalities. The younger brother is gentle and hardworking, while the older brother is greedy and lazy. After taking over all the assets, the older brother continued to live a leisurely life. The younger brother had to work hard but did not complain. Thanks to the fruitful fruit of the star fruit tree in the garden, the younger brother and his wife were transported by a strange bird to the island to get gold to pay for the star fruits it ate. So they became rich and happy. As for the greedy older brother, he tried to imitate his younger brother so that the bird could carry him to the golden island. However, because he took too much gold and silver, the birds couldn't carry it and there was also a thunderstorm, so he fell into the sea. That ending expressed the folk author's concept of good will be rewarded with good, evil will be rewarded with evil of the folk author.

Bản dịch: Truyện cổ tích Cây Khế kể về hai anh em có tính cách hoàn toàn trái ngược nhau. Người em hiền lành và chăm chỉ, còn người anh lại tham lam và lười biếng. Sau khi tiếp quản toàn bộ tài sản, người anh tiếp tục sống một cuộc sống nhàn nhã. Người em phải làm việc vất vả nhưng không hề phàn nàn. Nhờ quả khế trong vườn sai trái, vợ chồng em trai được một con chim lạ chở ra đảo để lấy vàng trả cho số khế mà nó ăn. Thế là họ trở nên giàu có và hạnh phúc. Về phần người anh tham lam, anh ta cố gắng bắt chước em trai mình để con chim có thể chở anh ta đến đảo vàng. Tuy nhiên, vì lấy quá nhiều vàng bạc, chim không chở được và lại có giông bão nên ông bị rơi xuống biển. Đoạn kết đã thể hiện quan niệm thiện hữu thiện báo, ác hữu ác báo của tác giả dân gian.

Đoạn hội thoại với từ vựng quả khế tiếng Anh

Quả khế trong giao tiếp tiếng Anh.

Jack: Hey Sophia, have you ever tried starfruit? (Xin chào Sophia, cậu đã từng thử quả khế chưa?)

Sophia: Starfruit? No, I've never had it. What does it taste like? (Quả khế? Không, tớ chưa từng ăn. Nó có vị như thế nào?)

Jack: It's really unique. The flesh is sweet and a bit tangy, and when you slice it, it looks like a star! (Nó thực sự độc đáo. Ruột bên trong ngọt và hơi chua, và khi cắt ra, nó trông giống như một ngôi sao!)

Sophia: Wow, that sounds interesting. Where can I find starfruit? (Wow, nghe có vẻ thú vị. Có thể tìm quả khế ở đâu?)

Jack: You can usually find it in the exotic fruit section of the supermarket. Let's go get some and try it together! (Thường thì cậu có thể tìm thấy nó ở khu vực trái cây của siêu thị. Chúng ta đi mua và thử cùng nhau nhé!)

Sophia: Of course! I'm very excited to try such a special fruit! (Tất nhiên rồi! Tôi rất hứng thú khi được thử một loại trái cây đặc biệt như vậy!)

Sau khi học bài học với chủ đề “Quả khế tiếng Anh là gì?”, chắc hẳn các bạn đã biết loại quả này có tên gọi là starfruit và cách phát âm theo hai giọng chuẩn Anh - Anh và Anh - Mỹ cùng những ví dụ và đoạn hội thoại minh hoạ. Hy vọng các bạn sẽ học tiếng Anh tốt hơn mỗi ngày cùng hoctienganhnhanh.vn! Chúc các bạn học tập hiệu quả!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top