MỚI CẬP NHẬT

Quá khứ của begin là gì? Hiểu cách dùng begin trong 5 phút

Begin là một từ tiếng Anh thông dụng mang ý nghĩa bắt đầu, khởi đầu việc gì đó. Begin được sử dụng ở dạng quá khứ có gì đặc biệt và đáng chú ý?

Begin là một từ tiếng Anh rất phổ biến và được sử dụng hàng ngày. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa biết rõ ý nghĩa của từ này trong tiếng Việt là gì. Trong bài viết này của học tiếng anh nhanh tìm hiểu về quá khứ của từ begin và những ứng dụng của nó trong ngôn ngữ và cuộc sống hàng ngày.

Begin nghĩa tiếng Việt là gì?

Begin trong tiếng Việt có nghĩa là gì?

Begin là một động từ tiếng Anh, có nghĩa là bắt đầu, khởi đầu hoặc mở đầu một hành động hoặc sự kiện nào đó. Từ này thường được sử dụng để diễn tả sự bắt đầu của một công việc, một cuộc họp, một chuyến đi, một sự kiện, hoặc một chuỗi hành động.

Ví dụ: khi bạn bắt đầu một công việc mới, bạn sẽ sử dụng từ begin để diễn tả hành động bắt đầu cho công việc đó. Khi bạn bắt đầu thực hiện các hoạt động quảng cáo chiến dịch, bạn có thể nói "Let's begin the new ad campaign" để diễn tả hành động bắt đầu cho chiến dịch quảng cáo mới của bạn.

Ngoài ra, từ begin cũng có thể được sử dụng để diễn tả sự bắt đầu của một cuộc họp. Ví dụ, khi bạn và đồng nghiệp của mình sắp bắt đầu một cuộc họp, bạn có thể nói "Let's begin the meeting" để báo hiệu rằng bạn muốn bắt đầu cuộc họp chính thức. Khi mọi người đã sẵn sàng, bạn có thể bắt đầu trình bày chủ đề của mình và thảo luận cùng đồng nghiệp.

Từ begin cũng có thể được sử dụng để diễn tả sự khởi đầu của một chuyến đi. Ví dụ, khi bạn và gia đình sắp đi du lịch, bạn có thể nói "Let's begin our trip" để báo hiệu rằng bạn muốn bắt đầu chuyến đi của mình. Sau đó, bạn có thể chuẩn bị đồ đạc, đóng gói hành lý và đi đến địa điểm mong muốn.

Động từ begin có cách chia như thế nào?

Động từ begin được chia như thế nào trong câu?

Động từ begin là một trong những từ vựng quan trọng trong tiếng Anh, và nó được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong việc viết lách. Tuy nhiên, một điều quan trọng cần phải biết khi sử dụng từ này đó là cách chia động từ begin sao cho đúng với thời gian và ngôi của chủ ngữ.

Các thì của động từ begin bao gồm hiện tại đơn, quá khứ đơn, hiện tại tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn, tương lai đơn và tương lai tiếp diễn. Dưới đây là cách chia của động từ begin trong các thì khác nhau:

Hiện tại đơn: begin/begins

Ví dụ: She begins her day by going for a run.

Quá khứ đơn: began

Ví dụ: I began my new job last week.

Hiện tại tiếp diễn: am/is/are beginning

Ví dụ: They are beginning to see the results of their hard work.

Quá khứ tiếp diễn: was/were beginning

Ví dụ: We were beginning to get worried when she didn't show up.

Tương lai đơn: will begin

Ví dụ: The concert will begin at 7 pm sharp.

Tương lai tiếp diễn: will be beginning

Ví dụ: By this time next week, we will be beginning our vacation.

Ngoài ra, khi sử dụng động từ begin cần lưu ý cách chia động từ phù hợp với ngôi của chủ ngữ. Ví dụ, đối với ngôi thứ ba số ít (he/she/it), cần sử dụng động từ "begins" thay vì begin.

Việc biết cách chia động từ begin sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác và tự tin trong giao tiếp và viết lách tiếng Anh. Hơn nữa, khi sử dụng đúng các thì và ngôi của động từ, bạn cũng sẽ tạo được ấn tượng tốt với đối tác và khách hàng quốc tế, đặc biệt là khi bạn muốn tìm kiếm cơ hội làm việc và hợp tác với các đối tác nước ngoài.

Quá khứ của begin là gì trong tiếng Anh?

Quá khứ của begin là gì?

Nếu bạn đang học tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã biết cách sử dụng từ begin trong hiện tại đơn, tuy nhiên bạn có biết cách chia động từ này trong thể quá khứ như thế nào? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải thích chi tiết về thể quá khứ của động từ begin.

Trong tiếng Anh, thể quá khứ của động từ begin là "began". Đây là dạng chia của động từ begin trong thời quá khứ đơn (simple past). Ví dụ, "Yesterday, I began my new job" (Hôm qua, tôi bắt đầu công việc mới của mình).

Ngoài ra, còn có một số dạng khác của thể quá khứ của động từ begin cũng được sử dụng trong tiếng Anh, bao gồm:

  • Past continuous: "was beginning" hoặc "were beginning"

Ví dụ: At 7am yesterday, we were beginning our journey (Vào lúc 7 giờ sáng hôm qua, chúng tôi đang bắt đầu hành trình của mình).

  • Present perfect: have begun

Ví dụ: I have begun to study Spanish (Tôi đã bắt đầu học tiếng Tây Ban Nha).

  • Past perfect: had begun

Ví dụ: When I arrived, they had already begun the meeting (Khi tôi đến, họ đã bắt đầu cuộc họp từ trước đó).

  • Past participle: begun

Ví dụ: We have begun the process of hiring a new employee (Chúng tôi đã bắt đầu quá trình tuyển dụng nhân viên mới).

Begin và start có thể được phân biệt như thế nào?

Trong tiếng Anh, cả từ begin và start đều có nghĩa là bắt đầu. Tuy nhiên, có sự khác biệt nhỏ giữa hai từ này và nhiều người học tiếng Anh hay băn khoăn không biết phải sử dụng từ nào trong một số trường hợp. Vì vậy, trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng hơn giữa begin và start.

Các từ begin và start đều có nghĩa là "bắt đầu" và có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp. Tuy nhiên, có một số sự khác biệt nhỏ giữa chúng.

Khác nhau về ngữ nghĩa:

begin thường được sử dụng để diễn tả một hành động được bắt đầu một cách chậm rãi hoặc trang trọng hơn.

Ví dụ: The concert will begin at 7pm.

start thường được sử dụng để diễn tả một hành động được bắt đầu nhanh chóng và không trang trọng.

Ví dụ: Let's start the meeting now.

Khác nhau về cấu trúc ngữ pháp:

  • Begin là động từ không quy định đối tượng và thường được sử dụng với một động từ nguyên mẫu (infinitive) sau nó.

Ví dụ: I began to read a new book last night.

  • Start có thể được sử dụng như một động từ khuyết thiếu và thường được sử dụng với một danh từ hoặc một động từ nguyên mẫu (infinitive) sau nó.

Ví dụ: I started my new job last week.

  • Tuy nhiên, cũng có nhiều trường hợp mà hai từ này có thể được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng có thể tạo ra sự khác biệt nhỏ trong ý nghĩa của câu.

Ví dụ: I am going to begin/start a new project next month.

Trong câu này, sử dụng từ begin có thể tạo ra sự ấn tượng về một kế hoạch chậm rãi, còn từ start có thể tạo ra sự ấn tượng về một kế hoạch nhanh chóng và quyết đoán.

Bài tập vận dụng quá khứ của begin

Bài tập 1: Điền từ begin vào chỗ trống để hoàn thành câu.

  1. I __________ my day by drinking a cup of coffee.
  2. She __________ to feel nervous when she stepped on stage.
  3. We __________ the project last week and now we're almost finished.
  4. They __________ their journey early in the morning to avoid the traffic.
  5. He __________ to read more books when he was in college.

Bài tập 2: Sử dụng begin trong thì quá khứ để hoàn thành các câu sau:

  1. Mary (start) __________ the cake at 2 pm yesterday.
  2. They (not begin) __________ the game until everyone arrived.
  3. I (finish) __________ my work before I went to bed last night.
  4. The movie (already start) __________ when we arrived at the theater.
  5. We (finally begin) __________ the construction project last month.

Bài tập 3: Hoàn thành câu sau bằng cách sử dụng thể nghi vấn của động từ begin.

  1. __________ you __________ the meeting without me?
  2. __________ she __________ her new job yet?
  3. __________ they __________ to work on the project yesterday?
  4. __________ he __________ his training last month?
  5. __________ we __________ the road trip too late in the day?

Với kiến thức được chia sẻ, bạn có thể sử dụng động từ begin trong thì quá khứ một cách chính xác trong câu. Hãy nhớ sử dụng các cụm từ và thể khác của động từ này để biểu đạt một cách chính xác ý nghĩa của câu. Đừng quên theo dõi trang hoctienganhnhanh.vn để khám phá thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích nhất nhé.

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top