Quá khứ của bite là gì? Cách chia động từ bite theo thì cực dễ hiểu
Quá khứ của bite là bit và bitten, V2 bite là bit, V3 bite là bitten. Nghĩa của từ bite là "cắn" và chia động từ bite theo thì trong tiếng Anh.
Đa số những hành động "cắn" của con người, động vật,... trong tiếng Anh được thể hiện qua động từ bất quy tắc bite. Các bạn muốn diễn đạt nội dung đến người khác theo từng tình huống khác nhau, bắt buộc phải hiểu được các dạng thức và sự biến đổi của động từ bite.
Để làm được điều này, ngày hôm nay hoctienganhnhanh sẽ chia sẻ đến các bạn toàn bộ những lý thuyết về chủ đề "quá khứ của bite" và động từ bite trong tiếng Anh.
Bite nghĩa tiếng Việt là gì?
Bite nghĩa tiếng Việt là gì?
Động từ bite là một động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, nghĩa chính của nó là cắn. Ngoài ra, tùy vào ngữ cảnh sử dụng, bite còn có một số nghĩa khác nhau, ví dụ:
Cắn, ngoắc, nghiến.
Ví dụ: The dog bit me when I tried to pet him. (Con chó cắn tôi khi tôi cố vuốt ve nó.)
Diễn tả sự ăn mòn của chất gì đó.
Ví dụ: Acid rain bites away at the limestone cliffs in the area. (Mưa axit ăn mòn vào những vách đá vôi trong khu vực đó.)
Gây đau hoặc tổn thương bằng cách cắn.
Ví dụ: Mosquito bites can be very itchy. (Vết cắn muỗi có thể rất ngứa.)
Cắn, gặm (đồ ăn).
Ví dụ: I'm going to bite into this juicy apple. (Tôi sẽ cắn vào quả táo mọng nước này.)
Bám chặt vào vật gì đó.
Ví dụ: The hiking boots had good traction and were able to bite into the rocky terrain. (Những đôi giày leo núi có độ ma sát tốt và có thể bám chặt vào địa hình đá.)
Quá khứ của bite là gì?
Quá khứ của bite là gì?
Quá khứ của bite là bit và bitten. Dù cho v1 bite, v2 bit hay v3 bitten thì nó được dùng để miêu tả hành động cắn hoặc gặm một vật thể hoặc một phần của cơ thể người hoặc động vật khác. Động từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ một hành động tự vệ của động vật đến một hành động tấn công của con người.
Ví dụ về bite: Don't bite your nails, it's a bad habit. (Đừng cắn móng tay của bạn, đó là một thói quen xấu.)
Giải thích: Ở câu này, bite ở dạng nguyên mẫu có to để cảnh báo rằng cắn móng tay là một thói quen không tốt.
Ví dụ về bit: The dog bit the postman on the leg. (Con chó đã cắn vào chân người đưa thư.)
Giải thích: Ở ví dụ này, động từ bit trong câu có vị trí đứng sau chủ ngữ theo cấu trúc: Subject + V2 của bite (bit) + Object (Tân ngữ), để nói về hành động con chó cắn vào chân người đưa thư.
Ví dụ về bitten: The dog had bitten the mailman before, so he was wary of going to that house again. (Chú chó đã cắn người đưa thư trước đó, vì vậy anh ta đề phòng khi đi đến ngôi nhà đó lần nữa.)
Giải thích: Trong câu này, động từ bite được sử dụng ở dạng V3 - had bitten, để nói về hành động cắn của chú chó đã diễn ra trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ, trước khi người đưa thư đến lần này.
Cách phát âm bite, bit, bitten chuẩn nhất:
Phát âm của bite là /baɪt/
Phát âm của bit là /bɪt/
Phát âm của bitten là /ˈbɪt.ən/.
Chia động từ bite theo dạng trong tiếng Anh
Chia động từ bite theo dạng trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, một câu có thể chứa nhiều động từ, tuy nhiên động từ nào đứng sau chủ ngữ sẽ là động từ chính, được chia theo chủ ngữ và thì tương ứng. Các động từ khác sẽ được biến đổi để phù hợp với dạng câu. Động từ bite cũng có 4 dạng biến thể, tùy vào tình huống sử dụng trong câu, bao gồm:
To bite là dạng động từ nguyên mẫu có to.
Ví dụ: The doctor advised the patient not to bite their nails because it could cause infection. (Bác sĩ khuyên bệnh nhân không nên cắn móng tay vì nó có thể gây nhiễm trùng.)
Bite là dạng động từ nguyên mẫu không to.
Ví dụ: The spicy food is so hot that it makes me want to bite my tongue. (Đồ ăn cay đến mức khiến tôi muốn cắn vào lưỡi mình.)
Biting là dạng danh động từ (Gerund).
Ví dụ: Her biting criticism of the movie was not well received by the audience. (Nhận xét sắc bén của cô ấy về bộ phim không được khán giả đón nhận.)
Bitten là dạng quá khứ phân từ của động từ bite.
Ví dụ: She has bitten her nails since she was a child. (Cô ấy đã cắn móng tay của mình từ khi còn nhỏ.)
Bit là dạng quá khứ đơn của động từ bite.
Ví dụ: I accidentally bit my tongue while chewing on a piece of gum. (Tôi vô tình cắn lưỡi mình khi nhai kẹo cao su.)
Bites là dạng động từ thường ở thì hiện tại đơn (present simple) trong ngôi thứ 3 số ít.
Ví dụ: My little sister always complains that the mosquito bites her at night. (Em gái tôi luôn than phiền rằng muỗi hay đốt cô vào ban đêm.)
Cách chia động từ bite ở các thì tiếng Anh
Cách chia động từ bite ở các thì tiếng Anh
Biến đổi bite ở nhóm thì quá khứ
Bit, was biting, were biting, had been biting, had bitten là các dạng biến đổi của bite trong nhóm thì quá khứ. Cụ thể ở từng thì như thế nào hãy cùng xem bảng bên dưới.
Bảng chia động từ bite theo 4 thì quá khứ và cấu trúc của bite trong quá khứ:
Chủ ngữ theo số |
Chủ ngữ số ít |
Chủ ngữ số nhiều |
||||
Ngôi |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Quá khứ đơn (QKĐ) |
bit |
bit |
bit |
bit |
bit |
bit |
Quá khứ tiếp diễn (QKTD) |
was biting |
were biting |
was biting |
were biting |
were biting |
were biting |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (QK HTTD) |
had been biting |
had been biting |
had been biting |
had been biting |
had been biting |
had been biting |
Quá khứ hoàn thành (QKHT) |
had bitten |
had bitten |
had bitten |
had bitten |
had bitten |
had bitten |
Cấu trúc của động từ bite trong các thì này:
Quá khứ đơn: S + bit + O +.....
Quá khứ tiếp diễn: S + was/were biting + O +.....
Quá khứ hoàn thành: S + had bitten + O +.....
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn: S + had been biting + O +.....
Lưu ý:
S = Subject (Chủ ngữ), O = Object (Tân ngữ).
Had bitten thì bitten ở dạng V3 của động từ bite.
Bit ở dạng quá khứ V2 của bite.
Ví dụ:
Quá khứ đơn: The toddler bit into the juicy peach and smiled in delight. (Đứa trẻ nhỏ cắn vào quả đào chín và mỉm cười sung sướng.)
Quá khứ tiếp diễn: The toddler was biting his toy car while his mother was talking on the phone. (Đứa trẻ đang cắn chiếc xe đồ chơi của mình trong khi mẹ đang nói chuyện điện thoại.)
Quá khứ hoàn thành: John had been fishing for hours when he finally caught a fish. As he was reeling it in, he noticed that the fish had bitten the hook and was bleeding from the mouth. (John đã câu cá trong vài giờ liền và cuối cùng anh ta cũng bắt được một con cá. Khi anh ta kéo cá lên, anh ta nhận ra rằng con cá đã cắn mồi và đang chảy máu từ miệng.)
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn: The musician had been biting his lip in anticipation before going on stage. (Nghệ sĩ đã cắn môi đầy hồi hộp trước khi lên sân khấu.)
Biến đổi bite ở nhóm thì hiện tại
Bite, am biting, are biting, is biting, have bitten, have been biting là các dạng biến đổi của bite trong nhóm thì hiện tại. Cụ thể ở từng thì như thế nào hãy cùng xem bảng bên dưới.
Bảng chia động từ bite theo 4 thì hiện tại và cấu trúc của bite trong hiện tại:
Chủ ngữ theo số |
Chủ ngữ số ít |
Chủ ngữ số nhiều |
||||
Ngôi |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Hiện tại đơn (HTĐ) |
bite |
bite |
bites |
bite |
bite |
bite |
Hiện tại tiếp diễn (HTTD) |
am biting |
are biting |
is biting |
are biting |
are biting |
are biting |
Hiện tại hoàn thành (HTHT) |
have bitten |
have bitten |
has bitten |
have bitten |
have bitten |
have bitten |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (HT HTTD) |
have been biting |
have been biting |
has been biting |
have been biting |
have been biting |
have been biting |
Lưu ý:
Bites: được chia ở ngôi thứ ba số ít He, she, it.
Bitten trong have bitten/ has bitten là dạng quá khứ phân từ V3 của bite.
Have bitten/ has bitten là thì hiện tại hoàn thành.
Cấu trúc của động từ bite trong các thì này:
Hiện tại đơn: S + bite (s) + ....
Hiện tại tiếp diễn: S + am/is/are + biting + .....
Hiện tại hoàn thành: S + have/has + bitten + .....
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn: S + have/has been biting + .....
Ví dụ:
Hiện tại đơn: The apple is so hard, I can't bite it. (Quả táo quá cứng, tôi không thể cắn nó.)
Hiện tại tiếp diễn: The baby is biting her teething toy because she's teething. (Đứa trẻ đang cắn đồ chơi nào đó vì cô bé đang mọc răng.)
Hiện tại hoàn thành: The football player has bitten his tongue during the game. (Cầu thủ bóng đá đã cắn lưỡi mình trong trận đấu.)
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn: The puppy has been biting on everything in the house. (Chú chó con đã cắn tất cả các vật dụng trong nhà.)
Biến đổi bite ở nhóm thì tương lai
Will bite, will be biting, will have been biting, will have bitten là các dạng biến đổi của bite trong nhóm thì tương lai. Cụ thể ở từng thì như thế nào hãy cùng xem bảng bên dưới.
Bảng chia động từ bite theo 4 thì tương lai:
Chủ ngữ theo số |
Chủ ngữ số ít |
Chủ ngữ số nhiều |
||||
Ngôi |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Tương lai đơn (TLĐ) |
will bite |
will bite |
will bite |
will bite |
will bite |
will bite |
Tương lai tiếp diễn (TLTD) |
will be biting |
will be biting |
will be biting |
will be biting |
will be biting |
will be biting |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn (TL HTTD) |
will have been biting |
will have been biting |
will have been biting |
will have been biting |
will have been biting |
will have been biting |
Tương lai hoàn thành (TLHT) |
will have bitten |
will have bitten |
will have bitten |
will have bitten |
will have bitten |
will have bitten |
Cấu trúc của động từ bite trong các thì này:
Tương lai đơn: S + will bite + O +.....
Tương lai tiếp diễn: S + will be biting + O +.....
Tương lai hoàn thành: S + will have bitten + O +.....
Tương lai hoàn thành tiếp diễn: S + will have been biting + O +.....
Ví dụ:
Tương lai đơn: Don't worry, the dog won't bite you. (Đừng lo lắng, con chó không cắn bạn đâu.)
Tương lai tiếp diễn: At 5 pm tomorrow, I will be biting into a juicy steak at my favorite restaurant. (Vào lúc 5 giờ chiều ngày mai, tôi đang cắn vào một miếng thịt bò tươi ngon ở nhà hàng yêu thích của mình.)
Tương lai hoàn thành: By the time I turn 30, I will have bitten into every flavor of ice cream at that shop. (Đến khi tôi tròn 30 tuổi, tôi đã thử hết mọi hương vị kem ở cửa hàng đó.)
Tương lai hoàn thành tiếp diễn: By the end of the game, the soccer player will have been biting his tongue to control his temper. (Đến khi trận đấu kết thúc, cầu thủ bóng đá đã nín thở và kiềm chế cơn giận của mình.)
Cách chia động từ bite ở các dạng câu đặc biệt
Cách chia động từ bite ở các dạng câu đặc biệt
Bên cạnh cách chia động từ "bite" theo các thì khác nhau, ta cũng có thể thấy sự biến đổi của nó trong các dạng câu đặc biệt khác như câu điều kiện loại 2 và 3 và câu giả định, câu mệnh lệnh. Sau đây là bảng biến đổi động từ bite ở câu điều kiện và câu giả định cùng ví dụ.
Bảng chia động từ bite ở câu điều kiện loại 2 và loại 3:
Chủ ngữ theo số |
Chủ ngữ số ít |
Chủ ngữ số nhiều |
||||
Ngôi |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Câu điều kiện loại 2 (Mệnh đề chính) |
would bite |
would bite |
would bite |
would bite |
would bite |
would bite |
Câu điều kiện loại 2 (Biến thể mệnh đề chính) |
would be biting |
would be biting |
would be biting |
would be biting |
would be biting |
would be biting |
Câu điều kiện loại 3 (Mệnh đề chính) |
would have bitten |
would have bitten |
would have bitten |
would have bitten |
would have bitten |
would have bitten |
Câu điều kiện loại 3 (Biến thể của mệnh đề chính) |
would have been biting |
would have been biting |
would have been biting |
would have been biting |
would have been biting |
would have been biting |
Bảng chia động từ bite ở các dạng câu giả định và câu mệnh lệnh:
Chủ ngữ theo số |
Chủ ngữ số ít |
Chủ ngữ số nhiều |
||||
Ngôi |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Present Subjunctive (Câu giả định ở hiện tại) |
bite |
bite |
bite |
bite |
bite |
bite |
Past Subjunctive (Câu giả định ở quá khứ) |
bit |
bit |
bit |
bit |
bit |
bit |
Past Perfect Subjunctive (Câu giả định ở quá khứ hoàn thành) |
had bitten |
had bitten |
had bitten |
had bitten |
had bitten |
had bitten |
Future Subjunctive (Câu giả định ở tương lai) |
should bite |
should bite |
should bite |
should bite |
should bite |
should bite |
Imperative (câu mệnh lệnh) |
bite |
Let′s bite |
bite |
Ví dụ:
Câu điều kiện loại 2: If I had sharper teeth, I would bite through this tough piece of meat. (Nếu răng của tôi sắc hơn, tôi sẽ cắn được miếng thịt dai này.)
Câu điều kiện loại 2 (biến thể mệnh đề chính): If this fruit weren't so sour, I would be biting into it right now. (Nếu những loại trái cây này không quá chua, tôi đã ăn thử rồi đấy.)
Câu điều kiện loại 3: If I had seen the warning label, I wouldn't have bitten into that spicy pepper. (Nếu tôi đọc nhãn cảnh báo, tôi đã không cắn phải quả ớt cay đó.)
Câu điều kiện loại 3 (biến thể ở mệnh đề chính): If I hadn't bitten off more than I could chew, I wouldn't be struggling to finish this project now. (Nếu tôi không đảm nhận quá nhiều việc, tôi không phải đang cố gắng hoàn thành dự án này đến giờ này.)
Một số câu hỏi thường gặp về quá khứ của bite
Một số câu hỏi thường gặp về quá khứ của bite
Câu 1: Bite biến đổi thành gì?
Giải đáp: Bite biến đổi thành bit ở dạng quá khứ đơn V2 và bitten ở dạng quá khứ phân từ V3. Ta có cách biến đổi từng nhóm thì như sau:
Trường hợp 1: Trong các nhóm thì quá khứ, bite biến đổi thành bit ở quá khứ đơn, thành was/were biting ở quá khứ tiếp diễn, thành had bitten ở thì quá khứ hoàn thành, thành had been biting ở quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
Trường hợp 2: Trong các nhóm thì hiện tại, bite biến đổi thành bite (s) ở thì hiện tại đơn, thành am/is/are biting ở hiện tại tiếp diễn, thành have/has bitten ở hiện tại hoàn thành, thành have/has been biting ở hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
Trường hợp 3: Trong các nhóm thì tương lai, bite biến đổi thành will bite ở tương lai đơn, thành will be biting ở tương lai tiếp diễn, thành will have bitten ở tương lai hoàn thành, thành will have been biting ở tương lai hoàn thành tiếp diễn.
Câu hỏi 2: V3 của bite là gì? V2 của bite là gì?
Giải đáp: V3 của bite chính là biiten. V2 của bite là bit. Ta có thể hiểu đơn giản hơn: Bite bit bitten là các dạng V1, V2, V3 của bite.
Đoạn hội thoại dùng quá khứ của bite là bit và bitten
Bonnie: Did you hear about the new restaurant that just opened up down the street? (Bạn đã nghe về nhà hàng mới vừa mở cửa ở đầu đường chưa?).
Sapphire: No, I haven't. What's the name of the restaurant? (Chưa, tên nhà hàng là gì vậy?).
Bonnie: It's called Bite Me Cafe. They specialize in bite-sized portions of food. (Nó tên là Bite Me Cafe. Họ chuyên về các món ăn có kích cỡ vừa miệng.)
Sapphire: That sounds interesting. Have you been there before? (Nghe thú vị. Bạn đã từng đến đó chưa?).
Bonnie: Yes, I went there yesterday for lunch. I ordered the mini burgers, and they were so delicious. (Vâng, tôi đã đến đó ngày hôm qua để ăn trưa. Tôi oder món bánh mì kẹp nhỏ và nó thật ngon.)
Sapphire: Really? I might have to try that place out. (Thật à? Tôi có thể sẽ phải đến đó đấy.)
Bonnie: Yeah, you should definitely give it a try. But be careful not to bite off more than you can chew, because the portions are quite small. (Đúng vậy, bạn nên thử. Nhưng hãy cẩn thận đừng nuốt quá nhiều bởi vì món ăn khá ít.)
Sapphire: Don't worry, I won't. I've been on a diet lately, so I'm trying to watch what I eat. (Đừng lo. Gần đây tôi đang ăn kiêng, vì vậy tôi cố gắng giữ gìn chế độ ăn uống.)
Bonnie: That's a good idea. Speaking of which, have you bitten into any of those new protein bars that you bought? (Đúng là ý tưởng tốt. Bạn đã ăn thử thanh protein mới mà bạn mua chưa?).
Sapphire: Yes, I have. I tried the chocolate flavor yesterday, and it was pretty good. (Vâng, tôi đã thử. Hôm qua tôi đã ăn thanh sô cô la và nó khá ngon.)
Bonnie: I've tried those before, and I think the peanut butter one is my favorite. (Tôi đã ăn rồi và tôi nghĩ thanh bơ đậu phộng mới là món ưa thích của tôi.)
Sapphire: I'll have to try that one next. Thanks for the recommendation. (Tôi sẽ thử món đó tiếp theo. Cảm ơn bạn đã giới thiệu.)
Bonnie: No problem. Just don't forget to brush your teeth afterwards, because those bars can really leave a bitter aftertaste if you're not careful. (Không có gì. Chỉ cần đừng quên đánh răng sau khi ăn vì nó có thể để lại vị đắng nếu bạn không vệ sinh răng miệng cẩn thận.)
Sapphire: Thanks for the heads up. I'll make sure to do that. (Cảm ơn bạn. Tôi sẽ chắc chắn làm điều đó.)
Video diễn tả quá khứ của bite và động từ bite
Ba chú heo con xây dựng ngôi nhà của riêng mình.
Bài tập về chia động từ bite trong tiếng Anh
Bài tập: Chia động từ bite và quá khứ của bite
- The dog __________ me before, so I'm always careful when I'm around him.
- The dog __________ me when I tried to take its bone.
- She never __________ her nails.
- The baby __________ his toy and started crying.
- I'm sure he won't __________ you if you leave him alone.
- The snake __________ the mouse and swallowed it whole.
- We __________ the apple and it was delicious.
- I had to go to the doctor because a mosquito ___________ me and it became infected.
- The mosquitoes always __________ me when I go camping.
- She __________ into the sandwich and found a piece of glass.
Đáp án
- has bitten
- bit
- bites
- bit
- bite
- bit
- bit
- had bitten
- bite
- bit
Qua bài học "quá khứ của bite là gì", các bạn đã có thể nắm được các dạng thức và cách chia động từ bite ở từng thì trong tiếng Anh rồi phải không nào! Hy vọng, những kiến thức mà trang web hoctienganhnhanh.vn mang lại, sẽ thực sự hữu ích với các bạn. Chúc các bạn ngày mới vui vẻ!