Quá khứ của come là gì? Bật mí cách chia động từ come theo thì
Quá khứ của come là came và come, came là quá khứ đơn còn come là quá khứ phân từ, nghĩa của come là đến hoặc đi tới và tìm hiểu về cách chia động từ come!
Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá về một động từ quan trọng trong tiếng Anh, đó chính là động từ bất quy tắc come. Đây là một từ vựng cơ bản mà chúng ta thường sử dụng hàng ngày. Bạn có bao giờ tự hỏi nghĩa của come là gì và các dạng quá khứ của nó được biểu đạt như thế nào không?
Ngày hôm nay, hoctienganhnhanh sẽ giải đáp giúp các bạn và chia sẻ những kiến thức về quá khứ của come là gì, cùng cách chia của động từ come theo thì ngay bây giờ nhé!
Come nghĩa tiếng Việt là gì?
Come nghĩa là gì?
Come là một động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, có nghĩa là đến, đi đến, đi tới hoặc đến với. Ngoài ra, come còn có một số nghĩa phụ khác tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng của come:
- She came to my house for a visit. (Cô ấy đến thăm nhà tôi)
- The train is coming from London. (Chuyến tàu đến từ London)
- He came into the room quietly. (Anh ấy đi vào phòng một cách lặng lẽ)
Quá khứ của come là gì?
V2 của come, cột 3 của come.
Quá khứ của come là came và come, trong đó came là dạng quá khứ đơn còn come là dạng quá khứ phân từ của động từ come.
Lưu ý: Dạng quá khứ phân từ của động từ come được chia ở thì quá khứ hoàn thành là had come, hiện tại hoàn thành là have/has come và tương lai hoàn thành là will have come.
Ví dụ:
- Dạng nguyên mẫu (V1): Come and join us for dinner. (Hãy đến và tham gia bữa tối với chúng tôi)
- Quá khứ đơn (V2 - past simple): They came to visit us during the summer vacation. (Họ đến thăm chúng tôi vào kỳ nghỉ hè)
- Quá khứ phân từ (V3 - past participle): The guests have come and gone. (Các vị khách đã đến và đi)
Chia động từ come theo dạng thức
Động từ come có các dạng thức nào?
Ở phần này chúng ta có thể tham khảo thêm 6 dạng thức cơ bản nhất, thường gặp khi phân chia động từ ở các thể khác nhau.
To come là một động từ ở dạng nguyên mẫu có to.
Ví dụ: I'm going to come over to your house later. (Tôi sẽ đến nhà bạn sau)
Come ở dạng động từ nguyên mẫu không to.
Ví dụ: We hope you come and visit her soon. (Chúng tôi hy vọng bạn đến và thăm cô ấy sớm)
Came là dạng quá khứ đơn của động từ come, hay nói cách khác came là thì quá khứ đơn.
Ví dụ: She came to the party late and missed the surprise. (Cô ấy đến bữa tiệc muộn và bỏ lỡ điều bất ngờ)
Coming là dạng danh động từ (gerund) của động từ come.
Ví dụ: The coming storm is expected to bring heavy rainfall and strong winds. (Trận bão sắp tới dự kiến sẽ mang theo mưa lớn và gió mạnh)
Come là dạng quá khứ phân từ của động từ come.
Ví dụ: I have come to realize that life is full of surprises. (Tôi đã nhận ra rằng cuộc sống đầy bất ngờ)
Comes là dạng động từ thường ở thì hiện tại đơn (present simple) trong ngôi thứ 3 số ít.
Ví dụ: He always comes to work early. (Anh ấy luôn đi làm sớm)
Phát âm động từ come ở các dạng thức:
Phát âm từ come là: /kʌm/
Phát âm từ comes là: /kʌmz/
Phát âm từ came là: /keɪm/
Phát âm từ coming là: /ˈkʌmɪŋ/
Cách phát âm này hoàn toàn giống nhau ở 2 ngôn ngữ US - Anh Anh và UK - Anh Mỹ, bởi vậy chúng tôi không tách riêng ra.
Cách chia động từ come theo thì
Động từ come chia theo thì như thế nào?
Động từ come là một động từ quan trọng trong tiếng Anh, và nó có nhiều cách biến đổi ở các thì khác nhau. Dưới đây là một số cách chia cụ thể ở từng thì và các chủ ngữ khác nhau, để bạn hiểu rõ hơn.
Biến đổi come ở nhóm thì quá khứ
Came, was coming, were coming, had been coming, had come là những dạng biến đổi của động từ come ở nhóm thì quá khứ.
Bảng chia động từ come theo 4 thì quá khứ:
Chủ ngữ theo số |
Chủ ngữ số ít |
Chủ ngữ số nhiều |
||||
Ngôi |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Quá khứ đơn (QKĐ) |
came |
came |
came |
came |
came |
came |
Quá khứ tiếp diễn (QKTD) |
was coming |
were coming |
was coming |
were coming |
were coming |
were coming |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (QK HTTD) |
had been coming |
had been coming |
had been coming |
had been coming |
had been coming |
had been coming |
Quá khứ hoàn thành (QKHT) |
had come |
had come |
had come |
had come |
had come |
had come |
Biến đổi come ở nhóm thì hiện tại
Come, comes, am coming, are coming, is coming, have come, has come, have been coming, has been coming là những dạng biến đổi của động từ come ở nhóm thì hiện tại.
Bảng chia động từ come theo 4 thì hiện tại:
Chủ ngữ theo số |
Chủ ngữ số ít |
Chủ ngữ số nhiều |
||||
Ngôi |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Hiện tại đơn (HTĐ) |
come |
come |
comes |
come |
come |
come |
Hiện tại tiếp diễn (HTTD) |
am coming |
are coming |
is coming |
are coming |
are coming |
are coming |
Hiện tại hoàn thành HTHT) |
have come |
have come |
has come |
have come |
have come |
have come |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (HT HTTD) |
have been coming |
have been coming |
has been coming |
have been coming |
have been coming |
have been coming |
Biến đổi come ở nhóm thì tương lai
Will come, will be coming, will have been coming, will have come, am going to come, are going to come, is going to come là những dạng biến đổi của động từ come ở nhóm thì tương lai.
Bảng chia động từ burst theo 5 thì tương lai:
Chủ ngữ theo số |
Chủ ngữ số ít |
Chủ ngữ số nhiều |
||||
Ngôi |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Tương lai đơn (TLĐ) |
will come |
will come |
will come |
will come |
will come |
will come |
Tương lai tiếp diễn (TLTD) |
will be coming |
will be coming |
will be coming |
will be coming |
will be coming |
will be coming |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn (TL HTTD) |
will have been coming |
will have been coming |
will have been coming |
will have been coming |
will have been coming |
will have been coming |
Tương lai hoàn thành (TLHT) |
will have come |
will have come |
will have come |
will have come |
will have come |
will have come |
Tương lai gần (Be going to) |
am going to come |
are going to come |
is going to come |
are going to come |
are going to come |
are going to come |
Chia động từ come theo dạng đặc biệt
Động từ come chia ở câu điều kiện như thế nào?
Sau khi xem cách chia động từ come theo thì và theo các dạng thức khác nhau, chúng ta tiếp tục tìm hiểu sự biến đổi của động từ come ở các dạng câu đặc biệt như câu điều kiện, câu giả định và câu mệnh lệnh.
Bảng chia động từ come ở câu điều kiện loại 2 và loại 3:
Chủ ngữ theo số |
Chủ ngữ số ít |
Chủ ngữ số nhiều |
||||
Ngôi |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Câu điều kiện loại 2 (Mệnh đề chính) |
would come |
would come |
would come |
would come |
would come |
would come |
Câu điều kiện loại 2 (Biến thể mệnh đề chính) |
would be coming |
would be coming |
would be coming |
would be coming |
would be coming |
would be coming |
Câu điều kiện loại 3 (Mệnh đề chính) |
would have come |
would have come |
would have come |
would have come |
would have come |
would have come |
Câu điều kiện loại 3 (Biến thể của mệnh đề chính) |
would have been coming |
would have been coming |
would have been coming |
would have been coming |
would have been coming |
would have been coming |
Bảng chia động từ come ở câu giả định và câu mệnh lệnh:
Chủ ngữ theo số |
Chủ ngữ số ít |
Chủ ngữ số nhiều |
||||
Ngôi |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Present Subjunctive (Câu giả định ở hiện tại) |
come |
come |
comes |
come |
come |
come |
Past Subjunctive (Câu giả định ở quá khứ) |
came |
came |
came |
came |
came |
came |
Past Perfect Subjunctive (Câu giả định ở quá khứ hoàn thành) |
had come |
had come |
had come |
had come |
had come |
had come |
Future Subjunctive (Câu giả định ở tương lai) |
should come |
should come |
should come |
should come |
should come |
should come |
Imperative (câu mệnh lệnh) |
come |
Let′s come |
come |
Các động từ bất quy tắc có V1, V2, V3 tương tự come
Động từ bất quy tắc nào tương tự come?
Các dạng V1, V2, V3 của come lần lượt là: come - came - come. Như chúng ta thấy, ở dạng nguyên mẫu V1 và dạng quá khứ phân từ V3 của động từ come là giống nhau.
Sau đây là một số động từ bất quy tắc khác cũng tương tự như vậy, các bạn cùng học thêm nhé!
Become - Became - Become (Trở thành)
Overcome - Overcame - Overcome (Vượt qua, khắc phục)
Welcome - Welcomed - Welcomed (Chào đón)
Run - Ran - Run (Chạy)
Sing - Sang - Sung (Hát)
Outrun - Outran - Outrun (Chạy nhanh hơn)
Outsing - Outsang - Outsung (Hát hay hơn)
Đoạn hội thoại dùng quá khứ của come
Person A: Hey, have you seen Sarah? I heard she had come to the party.
Person B: Yeah, I saw her earlier. She had come with her boyfriend, Mark. They looked so happy together.
Person A: That's great! I wanted to catch up with her. Do you know where they are now?
Person B: I think they had come to the backyard. They wanted to enjoy the beautiful view from the patio.
Person A: Perfect! I'll go find them. It's been a while since we last met. I'm glad she had come tonight.
Person B: I'm sure she'll be thrilled to see you. Hurry, they might be planning to leave soon.
Person A: Thanks for letting me know. I'll make my way there now.
Video sử dụng quá khứ của come
Những đứa bé trở về nhà với mẹ của chúng và thưởng thức bữa ăn ngon lành.
Bài tập về cách chia động từ come trong tiếng Anh
Bài tập: Hãy dùng quá khứ của come và một số biến đổi ở thì khác
- The guests ____________ from different countries.
- Yesterday, they ____________to our party and had a great time.
- By the time we arrived, they ____________already.
- I have just ____________home after a long day at work.
- By next year, he ____________to visit all the continents.
- Last week, I ____________across an old friend at the grocery store.
- She ____________ back from her vacation when we met for coffee.
- By this time tomorrow, they ____________to a decision on the matter.
Đáp án
- have come
- came
- had already come
- have just come
- will have come
- came
- had just come
- will come
Bây giờ chúng ta đã hiểu về nghĩa của động từ come và các dạng quá khứ của nó, cũng như cách chia ở 13 thì. Hãy cùng hoctienganhnhanh.vn thực hành và sử dụng từ này trong các bài tập và cuộc trò chuyện tiếng Anh của bạn. Chúc các bạn học tiếng Anh nhanh chóng và hiệu quả hơn!