MỚI CẬP NHẬT

Quá khứ của creep là gì? Chia động từ creep theo thì chuẩn nhất

Creep là động từ có ý nghĩa là lăn, bò, trườn trong tiếng Việt và được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp. Khám phá ngay quá khứ của creep để biết cách vận dụng creep trong câu.

Bạn muốn biết ý nghĩa của từ creep trong tiếng Việt là gì? Trong bài viết hấp dẫn và thông tin dưới đây, chúng tôi sẽ khám phá cách dịch và các diễn giải khác nhau của từ creep trong tiếng Việt. Qua các giải thích chi tiết, ví dụ phù hợp và các tình huống sử dụng thực tế, hoctienganhnhanh nhằm cung cấp cho bạn một hiểu biết toàn diện về từ khóa này.

Creep nghĩa tiếng Việt là gì?

Creep có nghĩa tiếng Việt là gì?

Từ creep trong tiếng Anh có nghĩa gốc là "di chuyển chậm, bò trườn" và cũng có thể được sử dụng như một động từ hoặc danh từ. Tuy nhiên, khi dịch sang tiếng Việt, chúng ta có thể sử dụng các cụm từ hoặc từ ngữ phù hợp để diễn đạt ý nghĩa của từ creep. Dưới đây là một số ý nghĩa phổ biến của từ creep và cách chúng ta có thể diễn đạt trong tiếng Việt.

  • Creep mang nghĩa bò trườn, di chuyển chậm rãi

Ví dụ: The caterpillar crept along the branch before transforming into a butterfly. (Sâu bướm bò trườn dọc cành trước khi biến thành bướm).

  • Creep mang nghĩa lẻn vào, tiếp cận âm thầm, tiếp cận không chính thức

Ví dụ: The detective crept into the suspect's house to gather evidence unnoticed. (Thám tử lẻn vào nhà của nghi phạm để thu thập chứng cứ mà không bị phát hiện).

  • Creep mang nghĩa người lừa đảo, kẻ gian

Ví dụ: Online platforms should be cautious of creeps who attempt to scam unsuspecting users. ( Các nền tảng trực tuyến nên cẩn trọng với những kẻ creep cố gắng lừa đảo người dùng không đề phòng).

Quá khứ của creep là gì?

Quá khứ của creep là gì?

Hình thức quá khứ của từ creep là "Crept". Với hình thức quá khứ "Crept", chúng ta có thể miêu tả các hành động di chuyển chậm, tiếp cận âm thầm đã xảy ra trong quá khứ. Sử dụng hình thức quá khứ này giúp chúng ta tạo ra các câu chuyện và miêu tả sống động hơn.

Ví dụ: Hình thức hiện tại: "She creeps silently through the room." (Cô ấy bò trườn lặng lẽ qua căn phòng)

Hình thức quá khứ: "She crept silently through the room last night." (Cô ấy bò trườn lặng lẽ qua căn phòng đêm qua).

Cách chia động từ creep cơ bản

Trong tiếng Anh, việc biết cách chia động từ creep là một phần quan trọng để sử dụng từ này một cách chính xác. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một hướng dẫn chi tiết về cách chia các hình thức của động từ creep, đồng thời cung cấp ví dụ minh họa để giúp bạn hiểu rõ hơn. Cách chia động từ creep cơ bản bao gồm các hình thức sau.

Hiện tại đơn (Present Simple)

  • I/You/We/They creep
  • He/She/It creeps

Ví dụ:

  • The cat creeps silently towards its prey. (Con mèo bò trườn một cách lặng lẽ đến gần con mồi của nó).
  • They always creep around the house at night. (Họ luôn lẻn quanh nhà vào ban đêm).

Quá khứ đơn (Past Simple)

I/You/He/She/It/We/They crept

Ví dụ:

  • The thief crept into the building and stole valuable artwork. (Kẻ trộm lẻn vào tòa nhà và đánh cắp tác phẩm nghệ thuật có giá trị.)
  • We crept out of the room quietly so as not to wake anyone. (Chúng tôi bò trườn ra khỏi phòng một cách yên lặng để không đánh thức ai.)

Hiện tại phân từ (Present Participle)

Creeping

Ví dụ:

  • The vines are slowly creeping up the side of the house. (Các cây dây leo đang từ từ bò trườn lên bên cạnh ngôi nhà.)
  • I could hear the sound of footsteps creeping closer. (Tôi có thể nghe tiếng bước chân tiếp cận gần hơn.)

Quá khứ phân từ (Past Participle)

Crept

Ví dụ: The spider had crept into the dark corner of the room. (Con nhện đã bò trườn vào góc tối của căn phòng.)

Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

  • I/You/We/They have crept
  • He/She/It has crept

Ví dụ:

  • She has crept into my thoughts and I can't stop thinking about her. (Cô ấy đã tiếp cận vào suy nghĩ của tôi và tôi không thể ngừng nghĩ về cô ấy.)
  • They have crept closer to achieving their goals with each passing day. (Họ đã tiến gần hơn đến việc đạt được mục tiêu của mình qua từng ngày trôi qua.)

Tìm hiểu đoạn hội thoại mẫu có dùng động từ creep

Điểm qua đoạn hội thoại mẫu có sử dụng động từ creep

Trong tiếng Anh, việc sử dụng động từ creep trong hội thoại là một cách tuyệt vời để thể hiện sự tương tác và diễn đạt ý nghĩa một cách sống động. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn một đoạn hội thoại thú vị sử dụng động từ creep, giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày.

  • Person A: Hey, have you heard about the new horror movie that everyone is talking about? (Bạn A: "Ớ, bạn đã nghe về bộ phim kinh dị mới mà mọi người đang bàn tán chưa?")

  • Person B: Yes, I watched it last night. It was so creepy!(Bạn B: "Có, tôi xem nó tối qua. Nó thật là đáng sợ!")

  • Person A: Really? Tell me more about it. What was so creepy about the movie? (Bạn A: "Thật à? Kể cho tôi nghe thêm về nó. Điều gì khiến bộ phim đó đáng sợ?")

  • Person B: Well, the setting was an old, abandoned mansion, and the way the ghost slowly crept towards the main character sent chills down my spine.(Bạn B: "Ừm, bối cảnh của bộ phim là một biệt thự cũ hoang tàn, và cách con ma bò trườn chậm rãi đến gần nhân vật chính khiến tôi cảm thấy rùng mình.")

  • Person A: That sounds terrifying! I can imagine the suspense and fear that it must have created.(Bạn A: "Nghe có vẻ đáng sợ! Tôi có thể tưởng tượng được sự căng thẳng và nỗi sợ hãi mà nó đã tạo ra.")

  • Person B: Absolutely! The movie was filled with eerie music and unexpected moments where things would suddenly creep out from the shadows.(Bạn B: "Chính xác! Bộ phim tràn đầy âm nhạc rùng rợn và những khoảnh khắc bất ngờ khi những thứ bỗng nhiên bò ra từ bóng tối.")

  • Person A: It must have been a thrilling experience. I can't wait to watch it myself.(Bạn A: "Nó chắc chắn là một trải nghiệm hồi hộp. Tôi không thể chờ đợi để xem nó.")

  • Person B: You should definitely check it out, but make sure to watch it with the lights on. It's a real creep fest! (Bạn B: "Bạn nên xem nó, nhưng đảm bảo rằng bạn xem nó với đèn bật. Nó thực sự là một buổi tiệc đáng sợ!")

Bài tập vận dụng chia động từ creep kèm đáp án chi tiết

Hãy điền hình thức đúng của động từ creep vào chỗ trống trong câu sau:

  1. The cat __________ through the grass silently.

Đáp án: creeps

  1. They __________ out of the haunted house in fear.

Đáp án: crept

  1. The spiders are __________ up the wall.

Đáp án: creeping

  1. The secret agent had __________ into the enemy's hideout.

Đáp án: crept

  1. I can't believe he __________ into my room without me noticing.

Đáp án: crept

  1. The fog __________ across the field, creating an eerie atmosphere.

Đáp án: crept

  1. The child __________ towards the cookie jar, trying not to make any noise.

Đáp án: crept

  1. The thought of spiders __________ her out.

Đáp án: creeping

  1. The shadow __________ along the wall, causing a sense of unease.

Đáp án: crept

  1. The vines had __________ over the old fence, creating a beautiful green canopy.

Đáp án: crept

  1. The snail __________ across the garden path.

Đáp án: crept

  1. The sound of footsteps __________ closer and closer.

Đáp án: crept

  1. The spider __________ silently towards its prey.

Đáp án: creeps

  1. The shadows __________ along the wall, creating a sense of unease.

Đáp án: creep

  1. The fog __________ through the city, enveloping everything in its misty embrace.

Đáp án: crept

  1. We __________ through the forest, careful not to make any noise.

Đáp án: crept

  1. The feeling of fear __________ up inside her as she entered the dark room.

Đáp án: crept

  1. The ivy __________ up the side of the building, adding a touch of greenery.

Đáp án: crept

  1. The thought of being alone in the haunted house __________ her out.

Đáp án: creeps

  1. The hours __________ by as we waited for the train to arrive.

Đáp án: crept

Kết luận

Qua bài viết này, hoctienganhnhanh.vn hy vọng rằng bạn đã hiểu rõ hơn về quá khứ của động từ creep và cách sử dụng nó một cách chính xác. Việc nắm vững hình thức quá khứ của creep và áp dụng ví dụ cụ thể sẽ giúp bạn sử dụng đúng và hiệu quả từ này trong giao tiếp

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top