Quá khứ của cut là gì? Chia cut theo thì và dạng câu đặc biệt
Quá khứ của cut là cut, đây là dạng duy nhất áp dụng ở quá khứ đơn V2 và quá khứ phân từ V3, học cách chia cut theo thì tiếng Anh và dạng đặc biệt.
Quá khứ của cut trong tiếng Anh cực kỳ đặc biệt và nếu bạn không dựa vào ngữ cảnh thì rất khó nhận ra đâu là V1, V2, V3 của cut. Hiểu được sự đặc biệt của động từ cut, hôm nay học tiếng Anh nhanh sẽ chia sẻ toàn bộ kiến thức trọng tâm liên quan đến cut, từ đó bạn dễ dàng sử dụng trong giao tiếp và làm các bài tập chính xác nhất. Cùng khám phá nhé!
Động từ cut có nghĩa tiếng Việt là gì?
Cut có nghĩa là cắt thái
Động từ cut tiếng Việt nghĩa là cắt. Là hoạt động phá vỡ bề mặt của một cái gì đó, hoặc để phân chia hoặc làm cho một cái gì đó nhỏ hơn, sử dụng một công cụ sắc bén, đặc biệt là một con dao.
Ví dụ:
- She cut the cake into equal slices for everyone at the party. (Cô ấy cắt bánh thành những lát bằng nhau để phục vụ mọi người tại buổi tiệc)
- The tailor carefully cut the fabric to create a beautiful dress. (Người thợ may cẩn thận cắt vải để tạo ra một chiếc váy đẹp)
Quá khứ của cut là gì?
Quá khứ của cut là cut dùng cho cả V2,V3
Quá khứ V2, V3 của cut là cut. Có thể thấy quá khứ của cut rất đặc biệt và để phân biệt đâu là V1, V2,V3 thì đều phải dựa vào ngữ cảnh và dấu hiệu của câu nói rất nhiều. Cụ thể được học tiếng Anh nhanh tổng hợp bảng dưới đây!
V1 của (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của (past participle – quá khứ phân từ) |
|
cut |
cut |
cut |
|
Ví dụ minh họa |
She used a knife to cut the cake. (Cô ấy đã dùng dao để cắt cái bánh) |
He cut the paper into small pieces. (Anh ấy đã cắt tờ giấy thành những miếng nhỏ) |
The cut wood is ready for the fireplace. (Cây củi đã được cắt sẵn sàng cho lò sưởi) |
Bảng chia động từ cut theo các dạng thức
Các dạng thức của động từ cut trong tiếng Anh
Ở mỗi thì và mỗi chủ thể khác nhau, cách chia động từ cut như thế nào? Tất cả sẽ được học tiếng Anh tổng hợp trong bảng dưới đây!
Dạng chia của động từ |
Cách phát âm |
Hình thức |
Ví dụ minh họa |
To - infinitive |
/tə/ /kʌt/ |
to cut |
She wants to cut the cake for the party.(Cô ấy muốn cắt cái bánh cho buổi tiệc) |
Bare infinitive (nguyên mẫu không to) |
/kʌt/ |
cut |
Please cut the vegetables into small pieces. (Xin hãy cắt rau thành những miếng nhỏ) |
Gerund |
/ˈkʌtɪŋ/ |
cutting |
Cutting is not allowed in this area. (Việc cắt cỏ không được phép trong khu vực này) |
Present participle (V2) |
/kʌt/ |
cut |
The chef is cutting the chicken into strips. (Đầu bếp đang cắt gà thành từng lát) |
Past participle (V3) |
/kʌt/ |
cut |
The cut wood is ready for the fireplace. (Gỗ đã được cắt sẵn sàng cho lò sưởi) |
Cách chia động từ cut theo thì trong tiếng Anh
Động từ cut trong các thì chia như thế nào?
Hôm nay, học tiếng Anh nhanh sẽ hướng dẫn các bạn cách chia động từ cut theo từng thì trong tiếng Anh như thế nào nhé!
Bảng chia động từ |
||||||
Số |
Số ít |
Số nhiều |
||||
Ngôi |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Hiện tại đơn |
cut |
cut |
cuts |
cut |
cut |
cut |
Hiện tại tiếp diễn |
am cutting |
are cutting |
is cutting |
are cutting |
are cutting |
are cutting |
Quá khứ đơn |
cut |
cut |
cut |
cut |
cut |
cut |
Quá khứ tiếp diễn |
was cutting |
were cutting |
was cutting |
were cutting |
were cutting |
were cutting |
Hiện tại hoàn thành |
have cut |
have cut |
has cut |
have cut |
have cut |
have cut |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn |
have been cut |
have been cut |
have been cut |
have been cut |
have been cut |
have been cut |
Quá khứ hoàn thành |
had cut |
had cut |
had cut |
had cut |
had cut |
had cut |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
had been cutting |
had been cutting |
had been cutting |
had been cutting |
had been cutting |
had been cutting |
Tương lai đơn |
will cut |
will cut |
will cut |
will cut |
will cut |
will cut |
Tương lai tiếp diễn |
will be cutting |
will be cutting |
will be cutting |
will be cutting |
will be cutting |
will be cutting |
Tương lai hoàn thành |
will have cut |
will have cut |
will have cut |
will have cut |
will have cut |
will have cut |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn |
will have been cutting |
will have been cutting |
will have been cutting |
will have been cutting |
will have been cutting |
will have been cutting |
Cách chia động từ cut dạng đặc biệt trong ngữ pháp tiếng Anh
Cách chia động từ cut trong các câu đặc biệt
Ngoài ngữ pháp các thì ra còn 1 số dạng câu đặc biệt khác. Cùng xem cách chia động từ cut trong các dạng câu đặc biệt như thế nào nhé!
Chia động từ cut ở câu điều kiện
-
Câu điều kiện loại 1: Will cut
Ví dụ: If it rains, I will cut the grass tomorrow. (Nếu trời mưa, tôi sẽ cắt cỏ vào ngày mai)
-
Câu điều kiện loại 2: Would cut
Ví dụ: If I had more time, I would cut the cake into smaller pieces. (Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ cắt cái bánh thành những miếng nhỏ hơn)
-
Câu điều kiện loại 3: Would have cut
Ví dụ: If she had known about the event, she would have cut her trip short to attend. (Nếu cô ấy biết về sự kiện, cô ấy đã cắt chuyến đi ngắn lại để tham dự)
Chia động từ cut ở câu giả định
-
Câu giả định loại 1: Will cut
Ví dụ: She will cut the cake if she comes to the party. (Cô ấy sẽ cắt cái bánh nếu cô ấy đến buổi tiệc)
-
Câu giả định loại 2: Would cut
Ví dụ: If he had a knife, he would cut the bread. (Nếu anh ấy có một con dao, anh ấy sẽ cắt cái bánh mỳ)
-
Câu giả định loại 3: Would have cut
Ví dụ: If they had known about the shortage, they would have cut the expenses earlier. (Nếu họ biết về sự thiếu hụt, họ đã cắt giảm chi tiêu sớm hơn)
Đoạn hội thoại có sử dụng quá khứ của cut trong tiếng Anh
Ann: Hey Mary, do you remember the birthday party last year? (Này Mary, bạn có nhớ bữa tiệc sinh nhật năm ngoái không?)
Mary: Yes, of course! It was so much fun. The cake was amazing! (vâng tất nhiên! Đó là rất nhiều niềm vui. Chiếc bánh thật tuyệt vời!)
Ann: I'm glad you liked it! I remember I cut the cake into small slices for everyone. (Có, tất nhiên rồi! Đó là rất nhiều niềm vui. Chiếc bánh thật tuyệt vời!)
Mary: Oh yes, you did! And it was beautifully decorated too. Did you make it yourself? (Ồ vâng, bạn đã làm! Và nó cũng được trang trí đẹp mắt. Bạn đã tự làm nó?)
Ann: No, I didn't. I ordered it from a bakery, but I wanted to make sure it was evenly cut. (Không, tôi đã không. Tôi đã đặt nó từ một tiệm bánh, nhưng tôi muốn chắc chắn rằng nó được cắt đều)
Mary: Well, you did a great job. Everyone loved the cake and the party was a huge success! (Vâng, bạn đã làm một công việc tuyệt vời. Mọi người đều yêu thích chiếc bánh và bữa tiệc đã thành công rực rỡ!)
Bài tập thực hành về chia quá khứ của cut trong tiếng Anh
- He always _____ his vegetables before cooking.
- The barber _____ hair at the local salon.
- 3. Right now, they _____ the grass in the garden.
- The chef _____ the onions for the soup.
- 5. Yesterday, she _____ her finger while using the knife.
- The tailor _____ the fabric for the dress last week.
- 7. We have _____ the cake and it looks delicious.
- The carpenter has _____ the wood for the furniture.
- 9. By the time we arrived, they had _____ all the trees in the area.
- The chef had already _____ the ingredients before the guests arrived.
Đáp án:
- cuts
- cuts
- are cutting
- is cutting
- cut
- cut
- have cut
- has cut
- had cut
- had already cut
Vậy là hoctienganhnhanh.vn đã hướng dẫn xong nội dung quá khứ của cut là gì cũng như cách chia động từ cut trong các thì và loại câu đặc biệt. Nếu bạn còn yếu điểm ngữ pháp nào thì đừng ngại hãy để lại bình luận chúng tôi sẽ giải đáp nhé! Chúc các bạn học tốt!