Quá khứ của deal là gì? Học cách chia động từ deal chuẩn nhất
Quá khứ của deal là dealt dù ở dạng V2 quá khứ đơn hay V3 quá khứ phân từ đều giữ nguyên không thay đổi và các cách chia động từ deal phổ biến.
Động từ deal có lẽ đã quá quen thuộc đối với cuộc sống hàng ngày chúng ta, đặc biệt là các bạn làm trong lĩnh vực buôn bán, đấu thầu,...Vậy quá khứ của deal là gì bạn đã biết chưa? Cách chia động từ deal trong các thì và các dạng câu khác nhau như thế nào? Theo chân học tiếng Anh nhanh tìm hiểu ngây bây giờ!
Deal tiếng việt là gì?
Deal có rất nhiều nghĩa như giải quyết; đối phó, đối xử, đối đãi,...
Deal tiếng việt là giải quyết; đối phó, đối xử, đối đãi, cư xử,... tùy vào ngữ cảnh khác nhau mà có cách dịch phù hợp. Đây là động từ thường dùng để ám chỉ ai đó thực hiện việc thương lượng, giao dịch hoặc xử lý vấn đề một cách cụ thể.
Ví dụ:
- After the company faced a financial crisis, the CEO had to deal with the challenges of restructuring the organization, reducing costs, and regaining the trust of shareholders. (Sau khi công ty đối mặt với khủng hoảng tài chính, CEO phải đối mặt với những thách thức của việc cơ cấu lại tổ chức, giảm chi phí và lấy lại niềm tin của cổ đông)
- The United Nations Peacekeeping Forces were deployed to deal with the escalating conflict in the region, aiming to mediate between the warring factions and restore peace to the war-torn area. (Lực lượng duy trì hòa bình của Liên Hiệp Quốc đã được triển khai để giải quyết xung đột leo thang trong khu vực, nhằm hòa giải giữa các bên đang chiến đấu và phục hồi hòa bình cho khu vực đang chịu ảnh hưởng của chiến tranh)
Cùng học tiếng Anh nhanh học cách phát âm chuẩn của động từ deal qua bảng sau đây:
Verb forms |
Phiên âm UK |
Phiên âm US |
deal (dạng nguyên thể) |
/diːl/ |
/diːl/ |
deals (chia động từ ở hiện tại ngôi thứ 3 số ít) |
/diːlz/ |
/diːlz/ |
dealt/ dealt (quá khứ của deal) |
/delt/ |
/delt/ |
dealt/ dealt (phân từ 2 của deal) |
/delt/ |
/delt/ |
dealing (dạng V-ing của deal) |
/ˈdiːlɪŋ/ |
/ˈdiːlɪŋ/ |
Quá khứ của deal là gì?
V2, V3 của deal là dealt
Quá khứ của deal là dealt và chỉ có 1 trường hợp duy nhất dụng chung cho cả quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ (V3). Cùng theo dõi bảng dưới đây để hiểu rõ hơn!
V1 của deal (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của deal (simple past – quá khứ đơn) |
V3 của deal (past participle – quá khứ phân từ) |
|
deal |
dealt |
dealt |
|
Ví dụ minh họa |
The store owner deals with customers politely and efficiently. (Chủ cửa hàng giải quyết với khách hàng một cách lịch sự và hiệu quả) |
Last night, they dealt a challenging situation with calmness and wisdom. (Tối qua, họ đối mặt với một tình huống khó khăn với sự điềm tĩnh và khôn ngoan) |
The negotiation has been dealt with, and both parties reached a satisfactory agreement. (Cuộc đàm phán đã được giải quyết, và cả hai bên đã đạt được một thỏa thuận đáng hài lòng) |
Bảng chia động từ deal theo các dạng thức
Các dạng thức của deal trong tiếng Anh
Để sử dụng đúng động từ deal trong các thì và chủ ngữ khác nhau chúng ta cần nắm được dạng thức của deal. Bảng sau đây sẽ hướng dẫn cho bạn!
Dạng chia của động từ |
Hình thức |
Ví dụ minh họa |
To - infinitive |
to deal |
She decided to deal with the issue before it escalated further.(Cô ấy quyết định giải quyết vấn đề trước khi nó trở nên phức tạp hơn) |
Bare infinitive (nguyên mẫu không to) |
deal |
Please deal the cards evenly among all the players. (Làm ơn phân phát bài đều cho tất cả các người chơi) |
Gerund |
dealing |
Dealing with difficult customers requires patience and excellent communication skills. (Giải quyết khách hàng khó khăn đòi hỏi kiên nhẫn và kỹ năng giao tiếp xuất sắc) |
Past simple (V2) |
dealt |
Last week, the experienced negotiator dealt with a complex business agreement between two multinational companies. He dealt with various challenges and conflicting interests to reach a mutually beneficial deal that satisfied both parties. (Tuần trước, nhà đàm phán có kinh nghiệm đã xử lý một thỏa thuận kinh doanh phức tạp giữa hai công ty đa quốc gia. Anh ấy đã giải quyết nhiều thách thức và các lợi ích xung đột để đạt được một thỏa thuận có lợi cho cả hai bên và làm hài lòng cả hai bên) |
Past participle (V3) |
dealt |
The situation was dealt with promptly and efficiently by the team. (Tình huống đã được đội ngũ giải quyết một cách nhanh chóng và hiệu quả) |
Cách chia động từ deal theo thì trong tiếng Anh
Cách chia động từ deal trong các thì tiếng Anh
Trong bài viết này, học tiếng Anh sẽ hướng dẫn bạn cách chia động từ deal trong các thì khác nhau trong tiếng Anh!
Bảng chia động từ |
||||||
Số |
Số ít |
Số nhiều |
||||
Ngôi |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Hiện tại đơn |
deal |
deal |
deals |
deal |
deal |
deal |
Hiện tại tiếp diễn |
am dealing |
are dealing |
is dealing |
are dealing |
are dealing |
are dealing |
Quá khứ đơn |
dealt/ dealed |
dealt/ dealed |
dealt/ dealed |
dealt/ dealed |
dealt/ dealed |
dealt/ dealed |
Quá khứ tiếp diễn |
was dealing |
were dealing |
was dealing |
were dealing |
were dealing |
were dealing |
Hiện tại hoàn thành |
have dealt/ dealed |
have dealt/ dealed |
has dealt/ dealed |
have dealt/ dealed |
have dealt/ dealed |
have dealt/ dealed |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn |
have been dealing |
have been dealing |
has been dealing |
have been dealing |
have been dealing |
have been dealing |
Quá khứ hoàn thành |
had dealt/ dealed |
had dealt/ dealed |
had dealt/ dealed |
had dealt/ dealed |
had dealt/ dealed |
had dealt/ dealed |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
had been dealing |
had been dealing |
had been dealing |
had been dealing |
had been dealing |
had been dealing |
Tương lai đơn |
will deal |
will deal |
will deal |
will deal |
will deal |
will deal |
Tương lai tiếp diễn |
will be dealing |
will be dealing |
will be dealing |
will be dealing |
will be dealing |
will be dealing |
Tương lai hoàn thành |
will have dealt/ dealed |
will have dealt/ dealed |
will have dealt/ dealed |
will have dealt/ dealed |
will have dealt/ dealed |
will have dealt/ dealed |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn |
will have been dealing |
will have been dealing |
will have been dealing |
will have been dealing |
will have been dealing |
will have been dealing |
Cách chia động từ deal dạng đặc biệt trong ngữ pháp tiếng Anh
Cách chia động từ deal trong các dạng đặc biệt
Cùng học tiếng Anh tìm hiểu cách chia động từ deal theo các dạng câu đặc biệt nhé!
Chia động từ deal ở câu điều kiện
-
Câu điều kiện loại 1: Will deal
Ví dụ: If she arrives on time, I will deal the cards for the game. (Nếu cô ấy đến đúng giờ, tôi sẽ chia bài cho trò chơi)
-
Câu điều kiện loại 2: Would deal
Ví dụ: If I won the lottery, I would deal with my debts immediately. (Nếu tôi trúng số xổ số, tôi sẽ giải quyết nợ nần ngay lập tức)
-
Câu điều kiện loại 3: Would have dealt
Ví dụ: If they had listened to my advice, they would have dealt with the problem more effectively. (Nếu họ đã lắng nghe lời khuyên của tôi, họ đã giải quyết vấn đề một cách hiệu quả hơn)
Chia động từ deal ở câu giả định
-
Câu giả định loại 1: Will deal
Ví dụ: If I won the lottery, I would deal with my debts immediately. (Nếu tôi trúng số xổ số, tôi sẽ giải quyết nợ nần ngay lập tức)
-
Câu giả định loại 2: Would deal
Ví dụ: If he had more time, he would deal with the project more effectively. (Nếu anh ấy có nhiều thời gian hơn, anh ấy sẽ giải quyết dự án một cách hiệu quả hơn)
-
Câu giả định loại 3: Would have dealt
Ví dụ: If they had followed the guidelines, they would have dealt with the situation better. (Nếu họ đã tuân thủ các hướng dẫn, họ đã giải quyết tình huống tốt hơn)
Đoạn hội thoại có sử dụng quá khứ của deal trong tiếng Anh
John: Hey Emily, do you remember that time we went on a road trip together? (Này Emily, bạn có nhớ lần chúng ta đi du lịch cùng nhau không?)
Emily: Oh yes, I'll never forget it! It was such a fun and adventurous trip. (Ồ có, tớ sẽ không bao giờ quên nó! Đó là một chuyến đi vui vẻ và mạo hiểm)
John: Absolutely! I still deal about the breathtaking views we saw along the way. (Đúng thế! Mình vẫn mơ mộng về những khung cảnh ngoạn mục mà chúng ta đã thấy trên đường đi)
Emily: Me too! I remember sitting by the campfire at night, dealing about our next destination. (Tớ cũng vậy! Tớ nhớ chúng mình đã ngồi bên lửa trại vào ban đêm, mơ mộng về điểm đến tiếp theo của chúng ta)
John: And do you remember that time we got lost in the forest? Even though it was scary, it's now a funny memory we often deal about. (Và bạn có nhớ lần chúng ta bị lạc trong rừng không? Mặc dù nó rất đáng sợ, nhưng giờ đây nó là một ký ức vui nhộn mà chúng ta thường mơ mộng)
Emily: Haha, yes! We were completely lost, but we managed to find our way back. Those were the days! (Haha vâng! Chúng ta đã hoàn toàn bị lạc, nhưng chúng ta đã tìm được đường trở lại. Đó là những ngày!)
Bài tập thực hành kèm đáp án về chia quá khứ của deal trong tiếng Anh
Hoàn thành dạng đúng của động từ deal trong các câu sau:
- She usually (deal) with customer complaints at the front desk.
- Last week, they (deal) with a difficult negotiation that lasted for hours.
- When I was in college, I often (deal) with tight deadlines for assignments.
- By next month, he (deal) with this project for over a year.
- They (deal) with unexpected challenges that arose during the event.
- He (deal) with the situation right now, trying to find a solution.
- Before they left, we (deal) with all the paperwork and formalities.
- I (deal) with a similar problem before, so I know how to handle it.
- Over the years, she (deal) with various types of clients and situations.
- She (deal) with her workload efficiently, allowing her to have time for other activities.
Đáp án:
- deals
- dealt
- dealt
- will have dealt
- dealt
- is dealing
- dealt
- have dealt
- has dealt
- deals
Hy vọng những lý thuyết và bài tập trên mà hoctienganhnhanh.vn đã chia sẻ sẽ giúp bạn nắm vững quá khứ của deal là gì cũng như cách chia động từ deal một cách chính xác. Đừng quên làm bài tập cuối bài để tăng khả năng ghi nhớ nhé! Chúc các bạn học tốt!