MỚI CẬP NHẬT

Quá khứ của dig là gì? Cách chia động từ dig trong tiếng Anh

Quá khứ của dig là dug, đây là dạng duy nhất áp dụng ở quá khứ đơn V2 và quá khứ phân từ V3, dùng để chỉ hành động là đào, bới (đất, ...).

Quá khứ của dig là gì được rất nhiều bạn quan tâm vì động từ dig không quá phổ biến trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Ngoài ra, có rất nhiều trang tin đăng không đúng về V2, V3 của dig là gì gây ra nhiều tranh cãi. Hôm nay, học tiếng Anh nhanh sẽ giải đáp cho bạn thắc mắc này cũng như cách chia động từ dig trong tiếng Anh. Cùng tìm hiểu nhé!

Dig nghĩa tiếng Việt là gì?

Động từ dig tiếng Việt là đào/ bới (đất)

Động từ dig có rất nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh mà chúng ta dịch nghĩa phù hợp. Dưới đây là một số nghĩa thông dụng của dig:

  • Đào (đất, hố, hầm): Dig có nghĩa đào một lỗ hoặc hố trong đất hoặc bề mặt khác.

Ví dụ: He's digging a hole in the backyard to plant a new tree. (Anh ấy đang đào một cái hố trong sân sau để trồng một cây mới)

  • Tìm kiếm cẩn thận: Dig còn được sử dụng để chỉ việc tìm kiếm hoặc nghiên cứu cẩn thận về một chủ đề cụ thể.

Ví dụ: She likes to dig deep into historical documents to uncover hidden stories. (Cô ấy thích nghiên cứu kỹ lưỡng các tài liệu lịch sử để khám phá những câu chuyện ẩn)

  • Đào bới, đùa giỡn: Dig cũng có thể ám chỉ việc đào bới hoặc đùa giỡn một cách vui vẻ, thường có tính chất nhẹ nhàng.

Ví dụ: They were just digging each other about their favorite sports teams. (Họ chỉ đang đùa giỡn nhau về đội thể thao yêu thích của mình)

  • Thích thú, ưa thích: Dig có thể dùng để thể hiện sự thích thú hoặc ưa thích đối với một cái gì đó.

Ví dụ: I really dig this new song; it has a great beat. (Tôi thực sự thích bài hát mới này; nó có giai điệu tuyệt vời)

  • Xúc phạm, chê bai (lóng): Trong một số tình huống lóng tiếng Anh, "dig" có thể ám chỉ việc chê bai hoặc xúc phạm ai đó.

Ví dụ: Don't take it personally, he's just digging at you for fun. (Đừng để lòng, anh ấy chỉ đang chê bai bạn cho vui thôi)

Quá khứ của dig là gì?

V2, V3 của dig là dug

Quá khứ của dig là dug, chỉ có duy nhất 1 trường hợp này dùng chung cho cả V2 quá khứ đơn và V3 quá khứ phân từ. Quá khứ dạng V2, V3 của dig được sử dụng để biểu đạt hành động đào/ bới (đất) xảy ra trong quá khứ. Cụ thể cách sử dụng V2, V3 của dig trong ví dụ cụ thể như sau:

V1 của dig(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 dig của (simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 dig của (past participle – quá khứ phân từ)

dig

dug

dug

Cách phát âm

/dɪɡ/

/dʌɡ/

/dʌɡ/

Ví dụ minh họa

People often use shovels and spades to dig deep holes in the ground for various purposes, such as planting trees or burying treasures. (Người ta thường sử dụng xẻng và cái cuốc để đào các cái hố sâu xuống đất với nhiều mục đích khác nhau, như trồng cây hoặc chôn giấu kho báu)

Last weekend, the kids dug a large pit on the beach to build a sandcastle, and they had a lot of fun playing in it.

(Cuối tuần trước, những đứa trẻ đã đào một cái hố lớn trên bãi biển để xây một lâu đài cát và họ đã vui chơi rất nhiều trong đó)

The archaeologists have dug deep into the ancient ruins, unearthing artifacts and relics that provide valuable insights into the civilization that once thrived there.

(Những nhà khảo cổ đã đào sâu vào những di tích cổ đại, khai quật ra các hiện vật và di vật mang lại những thông tin quý giá về nền văn minh từng tồn tại ở đó)

Bảng chia động từ dig theo các dạng thức

Các dạng thức của động từ dig trong tiếng Anh

Cùng học tiếng Anh điểm qua các dạng thức của dig để sử dụng theo từng ngôi xưng và từng thì trong tiếng Anh qua bảng dưới đây!

Dạng chia của động từ

Hình thức

Ví dụ minh họa

To - infinitive

to dig

Many people love to dig in their gardens to plant flowers and vegetables during the spring. (Nhiều người thích đào đất trong vườn của họ để trồng hoa và rau trong mùa xuân)

Bare infinitive (nguyên mẫu không to)

dig

I saw him dig a small hole in the backyard to bury his pet's favorite toy. (Tôi nhìn thấy anh ấy đào một cái hố nhỏ ở phía sau nhà để chôn đồ chơi yêu thích của thú cưng)

Gerund

digging

Digging for buried treasure on the island is their favorite pastime. (Đào tìm kho báu được chôn giấu trên hòn đảo là thú vui ưa thích của họ)

Past simple (V2)

dug

Last weekend, they dug a trench in the backyard to install a new irrigation system. (Cuối tuần trước, họ đã đào một rãnh trong phía sau nhà để lắp đặt hệ thống tưới mới)

Past participle (V3)

dug

The archaeologists have dug up ancient artifacts from the excavation site. (Các nhà khảo cổ đã khai quật ra các hiện vật cổ đại từ khu khảo cổ)

Cách chia động từ dig theo thì trong tiếng Anh

Hướng dẫn cách chia động từ dig theo thì trong tiếng Anh

Cách chia động từ dig theo từng thì trong tiếng Anh như thế nào sẽ được học tiếng Anh tổng hợp ngay bảng dưới đây!

Bảng chia động từ

Số

Số ít

Số nhiều

Ngôi

I

You

He/She/It

We

You

They

Hiện tại đơn

dig

dig

digs

dig

dig

dig

Hiện tại tiếp diễn

am digging

are digging

is digging

are digging

are digging

are digging

Quá khứ đơn

dug

dug

dug

dug

dug

dug

Quá khứ tiếp diễn

was digging

were digging

was digging

were digging

were digging

were digging

Hiện tại hoàn thành

have dug

have dug

has dug

have dug

have dug

have dug

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

have been digging

have been digging

has been digging

have been digging

have been digging

have been digging

Quá khứ hoàn thành

had dug

had dug

had dug

had dug

had dug

had dug

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

had been digging

had been digging

had been digging

had been digging

had been digging

had been digging

Tương lai đơn

will dig

will dig

will dig

will dig

will dig

will dig

Tương lai tiếp diễn

will be digging

will be digging

will be digging

will be digging

will be digging

will be digging

Tương lai hoàn thành

will have dug

will have dug

will have dug

will have dug

will have dug

will have dug

Tương lai hoàn thành tiếp diễn

will have been digging

will have been digging

will have been digging

will have been digging

will have been digging

will have been digging

Cách chia động từ dig dạng đặc biệt trong ngữ pháp tiếng Anh

Will dig hay would dig sẽ đúng trong các dạng câu đặc biệt?

Trong tiếng Anh, ngoài ngữ pháp về các thì còn có một số cấu trúc đặc biệt khác. Cùng tìm hiểu cách chia động từ dig theo từng trường hợp đặc biệt nhé!

Chia động từ dig ở câu điều kiện

  • Câu điều kiện loại 1: Will dig

Ví dụ: If the weather is sunny tomorrow, I will dig a hole in the backyard to plant some new flowers. (Nếu thời tiết trở nên nắng vào ngày mai, tôi sẽ đào một cái hố trong sân sau để trồng một số bông hoa mới)

  • Câu điều kiện loại 2: Would dig

Ví dụ: If I had more time, I would dig a pond in the garden and fill it with colorful fish. (Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ đào một cái ao trong vườn và lấp đầy nó với những con cá đầy màu sắc)

  • Câu điều kiện loại 3: Would have dug

Ví dụ: If they had brought the right tools, they would have dug a deeper well and found more water. (Nếu họ đã mang đúng công cụ, họ đã đào một cái giếng sâu hơn và tìm thấy nhiều nước hơn)

Chia động từ dig ở câu giả định

  • Câu giả định loại 1: Will dig

Ví dụ: If he comes to visit us next week, we will dig a trench in the backyard for the new irrigation system. (Nếu anh ấy đến thăm chúng tôi vào tuần tới, chúng tôi sẽ đào một rãnh trong sân sau để lắp đặt hệ thống tưới mới)

  • Câu giả định loại 2: Would dig

Ví dụ: If I won the lottery, I would dig a big pond in the garden and fill it with water lilies. (Nếu tôi trúng số xổ số, tôi sẽ đào một cái ao lớn trong vườn và lấp đầy nó bằng hoa sen)

  • Câu giả định loại 3: Would have dug

Ví dụ: If they had known about the construction project, they would have dug a foundation before the rainy season started. (Nếu họ biết về dự án xây dựng, họ đã đào móng trước khi mùa mưa bắt đầu)

Đoạn hội thoại có sử dụng quá khứ của dig trong tiếng Anh

Anna: Bean, what were you doing in the garden yesterday? I saw you with a shovel. (Bean, bạn đã làm gì trong vườn ngày hôm qua? Tôi thấy bạn với một cái xẻng)

Bean: Oh, I was digging a hole to plant some new flowers. (Ồ, tôi đã đào một cái hố để trồng một số bông hoa mới)

Anna: That's great! Did you find anything interesting while digging? (Tuyệt vời! Bạn đã tìm thấy điều gì thú vị khi đào không?)

Bean: Yes, I found a buried treasure of old coins from the previous owner of the house! (Vâng, tôi đã tìm thấy một kho báu chôn sâu gồm các đồng xu cổ từ chủ nhân trước đây của ngôi nhà!)

Anna: Wow, that's amazing luck! You never know what you might dig up in the garden. (Ồ, thật may mắn và kỳ diệu! Bạn không bao giờ biết mình sẽ đào ra điều gì trong khu vườn)

Bài tập thực hành về chia quá khứ của dig trong tiếng Anh

Chia động từ dig vào các thì khác nhau.

  1. He __________a hole in the backyard yesterday.
  2. Right now, they __________ a trench for the new water pipeline.
  3. She often __________for buried treasure when she was a child.
  4. By the time I arrived, they already __________ a deep pit.
  5. He __________a tunnel for the escape plan before the guards noticed.
  6. They __________in this area for months, but they haven't found anything valuable yet.
  7. Last summer, we __________a well to provide water for the garden.
  8. Before the rain started, he __________a trench to divert water away from the house.
  9. Over the years, they __________ __________up many artifacts from this archaeological site.
  10. She __________holes in the garden every spring to plant new flowers.

Đáp án

  1. dug
  2. are digging
  3. used to dig
  4. had dug
  5. dug
  6. have been digging
  7. dug
  8. had dug
  9. have dug
  10. digs

Bài học hôm nay về quá khứ của dig đã khép lại. Hy vọng với những kiến thức mà hoctienganhnhanh.vn đã chia sẻ bạn sẽ sẵn sàng yên tâm làm các bài tập về chia động từ dig, đặc biệt là ở dạng quá khứ. Nếu bạn vẫn còn khuất mắc gì trong quá trình học tiếng Anh thì đừng ngại để lại bình luận cho chúng tôi giải đáp nhé. Chúc các bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top