MỚI CẬP NHẬT

Quá khứ của Feed là gì? Cách chia động từ Feed trong tiếng Anh

Quá khứ của Feed là Fed, từ này được sử dụng trong cả động từ phân từ hai và ba. Đây từ từ vựng mang nghĩa là cho ăn hoặc cung cấp thức ăn được sử dụng phổ biến…

Việc ghi nhớ tất tần tật các cách chia động từ của những từ vựng sẽ gặp nhiều khó khăn. Chính vì thế, bạn có thể học từng từ vựng để nhớ lâu và hiểu sâu hơn. Trong bài học này, hoctienganhnhanh sẽ giúp bạn hiểu rõ về quá khứ của Feed là gì và cách chia động từ Feed cực đơn giản.

Feed nghĩa là gì?

Feed nghĩa là gì?

"Feed" trong tiếng Anh có nghĩa là "cho ăn" hoặc "cung cấp thức ăn" cho một người hay một con vật. Đây là một động từ được sử dụng phổ biến và được phát âm là /fiːd/.

Ví dụ:

  • Can you please feed the cat while I'm away? (Bạn có thể cho mèo ăn trong khi tôi vắng mặt được không?)
  • My dad feeds the chickens every morning. (Bố của tôi cho gà ăn mỗi sáng)

Bên cạnh ý nghĩa đó, "Feed" cũng có thể được sử dụng trong nghĩa bóng để chỉ việc cung cấp thông tin hoặc kỹ năng cho ai đó.

Ví dụ: The instructor feeds the students with knowledge. (Giáo viên cung cấp kiến thức bổ ích cho học sinh)

Quá khứ của Feed là gì?

Quá khứ của động từ "Feed" là "Fed". Đây là một động từ bất quy tắc nên ở cả 2 dạng phân từ hai và phân từ ba đều được sử dụng chung là “Fed”. Lưu ý rằng quá khứ của "Feed" là "Fed" và được sử dụng trong các tình huống đã xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ:

  • Yesterday, I fed the dogs their dinner. (Hôm qua, tôi đã cho chó ăn bữa tối)
  • She fed the birds in the park with breadcrumbs. (Cô ấy đã cho chim ăn với bánh mì vụn trong công viên)

Cách chia động từ Feed đơn giản, dễ nhớ

Cách chia động từ Feed đơn giản, dễ nhớ

Ngoài hiểu về quá khứ của Feed, bạn cũng cần biết cách chia động từ Feed theo từng trường hợp và thì khác nhau. Cụ thể:

  • Hiện tại đơn: Ở thì này, Feed vẫn giữ nguyên dạng của nó và được sử dụng với ý nghĩa như trên.

Ví dụ: Tenten feeds the animals every morning. (Tenten cho các con vật ăn mỗi sáng)

  • Quá khứ đơn: Trong thì quá khứ đơn, Feed được chia là Fed như đã đề cập trước đó. Trường hợp này, động từ được sử dụng để chỉ hành động diễn ra trong quá khứ.

Ví dụ: You fed the ducks at the park yesterday. (Bạn cho vịt ăn ở công viên ngày hôm qua)

  • Quá khứ phân từ: Tương tự với dạng quá khứ đơn, từ Feed trong quá khứ phân từ cũng được sử dụng là “Fed”.

Ví dụ: The farmer has fed the livestock. (Người nông dân đã cho gia súc ăn)

Một số động từ có dạng đặc biệt giống Feed

Ngoài quá khứ của Feed ở dạng đặc biệt, trong tiếng Anh còn có nhiều từ vựng bất quy tắc khác được chia ở dạng đặc biệt như:

Từ vựng

Ý nghĩa

Hiện tại

Quá khứ đơn

Quá khứ phân từ

Bleed

chảy máu

Bleed

Bled

Bled

Breed

nuôi dưỡng, sinh sản

Breed

Bred

Bred

Lead

dẫn dắt, dẫn đầu

Lead

Led

Led

Speed

tốc độ

Speed

Sped

Sped

Read

đọc

Read

Read

Read

Cách sử dụng quá của khứ của Feed trong tiếng Anh

Quá khứ của Feed trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra hoặc đã hoàn thành trong quá khứ. Dưới đây là cách sử dụng quá khứ của động từ Feed trong các câu tiếng Anh:

  • Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ

They fed the hungry children at the shelter. (Họ đã cho những đứa trẻ đói ở trại tạm trú)

  • Diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ

He had already fed the birds before he left for work. (Anh ấy đã cho chim ăn trước khi đi làm)

  • Kết hợp với các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ

Last night, we fed the stray dogs in the neighborhood. (Tối qua, chúng tôi đã cho những chú chó lạc trong khu vực ăn)

  • Sử dụng trong câu điều kiện loại 2

If I had more time, I would have fed the horses. (Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi đã cho ngựa ăn)

Lưu ý rằng quá khứ của động từ "feed" trong tiếng Anh thường là "fed" và không có hình thức "feeded".

Đoạn hội thoại sử dụng quá khứ của Feed

Sarah: Hey, do you remember that amazing restaurant we went to last month? (Này, bạn có nhớ nhà hàng tuyệt vời mà chúng ta đã đến vào tháng trước không?)

Tom: Oh yeah, Feed! It was fantastic. The food was delicious and the atmosphere was so cozy. (Ồ vâng! Nó rất tuyệt vời. Thức ăn rất ngon và bầu không khí thật ấm cúng)

Sarah: Definitely! I loved their homemade pasta. It was cooked to perfection. (Chắc chắn! Tôi yêu mì ống tự làm của họ. Nó đã được nấu để hoàn thiện)

Tom: And remember that mouthwatering dessert? The chocolate lava cake was simply divine. (Và nhớ rằng món tráng miệng hấp dẫn? Bánh dung nham sô cô la đơn giản là thần thánh)

Sarah: Oh, I can still taste it. It was the best dessert I've had in a long time. (Ồ, tôi vẫn có thể nếm được. Đó là món tráng miệng ngon nhất mà tôi đã có trong một thời gian dài)

Tom: I agree. Feed always delivers exceptional dining experiences. (Tôi đồng ý. Nguồn cấp dữ liệu luôn mang đến trải nghiệm ăn uống đặc biệt)

Một số câu hỏi liên quan tới quá khứ của Feed

Ngoài câu hỏi về quá khứ của Feed, trong quá trình học tiếng Anh, bạn sẽ gặp nhiều vấn đề khác liên quan tớ động từ này như:

V3 của Feed là gì?

V3 của Feed là gì?

V3 của từ "Feed" là "Fed". Được sử dụng các trường hợp của thì quá khứ hoàn thành, hiện tại hoàn thành,... và một số trường hợp đặc biệt khác.

Ví dụ: I had already fed the cat before I left the house. (Tôi đã cho mèo ăn trước khi rời nhà)

Feed V2 là gì?

Trong bảng động từ bất quy tắc, dạng V2 của từ Feed là Fed. Và động từ này được sử dụng với nhiều ý nghĩa khác nhau tuỳ vào từng trường hợp cụ thể.

Ví dụ: Neji fed the baby with a bottle of milk. (Neji đã cho bé ăn bằng chai sữa)

Feed là gì?

"Feed" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cho ai đó hoặc cái gì đó ăn hoặc cung cấp thức ăn.

Ví dụ: It's important to feed your plants with fertilizer for optimal growth. (Quan trọng để cung cấp phân bón cho cây trồng để tăng trưởng tối ưu)

Bài tập về chia động từ Feed kèm đáp án

1.The farmer ________ the chickens this morning.

a) feed

b) fed

c) feeding

d) feeds

2. The zookeepers are ________ the elephants at the moment.

a) feed

b) fed

c) feeding

d) feeds

3. We ________ the fish tomorrow.

a) feed

b) fed

c) feeding

d) will feed

4. He ________ his dog every evening.

a) feed

b) fed

c) feeding

d) feeds

5. The children have ________ the ducks in the park.

a) feed

b) fed

c) feeding

d) feeds

Đáp án:

1 - B; 2 - C; 3 - D; 4 - D; 5 - D

Tổng kết bài học, chúng ta có quá khứ của Feed là Fed và được sử dụng trong cả phân từ 2 và phân từ 3. Tại website hoctienganhnhanh.vn còn rất nhiều bài học thú vị khác liên quan tới chủ đề này. Bạn có thể truy cập vào học thêm những kiến thức bổ ích!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top