Quá khứ của fight là gì? Chia động từ fight theo thì tiếng Anh
Quá khứ của fight là fought, có nghĩa là "chiến đấu". V2, V3 của fight đều là fought, nắm cấu trúc fight theo thì trong tiếng Anh chuẩn nhất.
Cho dù ở thời xưa hay ở thời điểm hiện tại hoặc tương lai, việc tranh giành, đấu tranh cho quyền lợi của bản thân hoặc tổ chức vẫn không ngừng diễn ra. Động từ fight là một động từ bất quy tắc trong tiếng Anh được dùng để diễn tả những tình huống đó. Tuy nhiên, có thể bạn sẽ gặp nhiều khó khăn trong việc nhận biết cấu trúc, cách dùng của động từ fight cụ thể trong từng trường hợp.
Hãy cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu về động từ fight, quá khứ của fight, cách chia động từ fight và phân biệt với các từ như fine, file, fire và five trong bài học hôm nay!
Fight nghĩa tiếng Việt là gì?
Fight là gì? Fought là gì?
Fight là một động từ bất quy tắc (Irregular verb) trong tiếng Anh. Dạng quá khứ đơn của fight là "fought" và quá khứ phân từ cũng là "fought". Nó có nghĩa là "chiến đấu", nhưng động từ này còn được sử dụng để diễn đạt các ý nghĩa khác như:
Tham gia vào một cuộc chiến hoặc cuộc đấu tranh.
Ví dụ: The soldiers fought bravely in the battle. (Các chú lính đã chiến đấu dũng cảm trong trận đánh.)
Cố gắng hoặc đấu tranh để đạt được điều gì đó.
Ví dụ: She fought hard to overcome her fear of public speaking. (Cô ấy đã nỗ lực để vượt qua nỗi sợ nói trước đám đông.)
Đấu tranh để bảo vệ hoặc giành lại quyền lợi.
Ví dụ: The workers fought for better wages and working conditions. (Các công nhân đã đấu tranh để đòi mức lương và điều kiện làm việc tốt hơn.)
Tranh cãi hoặc đối đầu với ai đó về một vấn đề.
Ví dụ: The two politicians fought over the proposed tax reform. (Hai chính trị gia đã tranh cãi về đề xuất cải cách thuế.)
Thể hiện sự đấu tranh hoặc khó khăn để đạt được một điều gì đó.
Ví dụ: She fought her way to the top of the corporate ladder. (Cô ấy đã cố gắng để đạt được vị trí cao nhất trong công ty.)
Kết luận: Động từ fight được sử dụng để diễn đạt sự tham gia vào cuộc chiến hoặc cuộc đấu tranh, cố gắng hoặc đấu tranh để đạt được điều gì đó, tranh cãi hoặc đối đầu với ai đó về một vấn đề, hoặc thể hiện sự đấu tranh hoặc khó khăn để đạt được một điều gì đó.
Đọc fight theo 2 ngôn ngữ US - Anh Mỹ và UK - Anh Anh:
Phát âm từ fight: /faɪt/
Phát âm từ fought (V2, V3 giống nhau): /fɔːt/ (UK) và /fɑːt/ (US).
Quá khứ của fight là gì?
Quá khứ đơn của fight là gì, quá khứ phân từ của fight là gì?
Quá khứ của động từ fight là fought. Dù V1 fight, V2 của fight là fought, V3 của fight là fought thì chúng đều được sử dụng để diễn tả hành động chiến đấu, đánh nhau hoặc đấu tranh với ai đó.
Động từ fight có thể được sử dụng ở các thời điểm khác nhau trong quá khứ, hiện tại và tương lai để diễn tả hành động đối đầu với một thách thức nào đó. Chẳng hạn như: chiến đấu vì một nguyên tắc, đấu tranh cho quyền lợi của bản thân, đánh nhau vì tự vệ, hoặc đối đầu với khó khăn để vượt qua chúng. Việc sử dụng động từ fight có thể mang tính cảm tính cao và được sử dụng rất phổ biến trong văn nói và viết.
Fight: Là dạng nguyên mẫu hay V1 của fight.
Ví dụ: The two boxers will fight in the ring tonight. (Hai tay đấm sẽ đánh nhau trên võ đài đêm nay.)
Fought: Là dạng quá khứ đơn của fight.
Ví dụ: The soldiers fought bravely against the enemy in the battle. (Các binh sĩ đã chiến đấu dũng cảm chống lại địch trong trận đánh.)
Fought: là dạng quá khứ phân từ của fight.
Ví dụ: The veteran soldier told stories of the battles he had fought in. (Người lính cựu chiến binh kể những câu chuyện về những trận chiến mà ông đã tham gia.)
Lưu ý: Có thể sử dụng động từ fight theo nhiều vị trí khác nhau trong câu, như động từ chính, động từ phụ, hoặc động từ phrasal.
Ví dụ:
She fought against discrimination her entire life. (Cô ấy đã chiến đấu chống lại sự phân biệt đối xử trong suốt cuộc đời.)
He fought back tears as he spoke about his late wife. (Anh ta cố gắng kiềm nén nước mắt khi nói về người vợ đã mất của mình.)
The group of friends fought their way through the jungle to reach the lost temple. (Nhóm bạn đã chiến đấu vượt qua rừng để đến được ngôi đền thờ bị mất.)
Cách chia động từ fight theo dạng
Cách chia động từ fight theo dạng thức
Động từ fight cũng không phải là ngoại lệ trong việc có nhiều dạng thức khác nhau, để diễn đạt ý nghĩa khác nhau trong tiếng Anh. Dưới đây là các dạng thức của động từ fight:
To fight: Là dạng động từ nguyên mẫu có to.
Ví dụ: She wants to fight for social justice. (Cô ấy muốn đấu tranh cho công bằng xã hội.)
Fight: Là dạng động từ nguyên mẫu không to.
Ví dụ: They fight for their freedom and independence. (Họ đấu tranh cho tự do và độc lập của họ.)
Fighting: Là danh động từ (gerund).
Ví dụ: Fighting against discrimination is necessary. (Đấu tranh chống phân biệt đối xử là điều cần thiết.)
Fought: Là dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ của động từ fight.
Ví dụ: They fought against the enemy bravely. (Họ đã chiến đấu chống lại kẻ thù một cách dũng cảm.)
Fights: Là dạng động từ thường ở thì hiện tại đơn (present simple) trong ngôi thứ 3 số ít.
Ví dụ: He fights for environmental protection. (Anh ta đấu tranh để bảo vệ môi trường.)
Cách chia động từ fight theo thì tiếng Anh
Cách chia động từ fight theo thì tiếng Anh
Biến đổi fight ở nhóm thì quá khứ
Động từ fight được biến đổi ở các nhóm thì trong quá khứ như là fought (quá khứ đơn) và had fought (quá khứ hoàn thành), được dùng để diễn tả hành động "chiến đấu" trong quá khứ.
Bảng chia động từ fight theo 4 thì quá khứ và cấu trúc của fight trong quá khứ:
Chủ ngữ theo số |
Chủ ngữ số ít |
Chủ ngữ số nhiều |
||||
Ngôi |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Quá khứ đơn (QKĐ) |
fought |
fought |
fought |
fought |
fought |
fought |
Quá khứ tiếp diễn (QKTD) |
was fighting |
were fighting |
was fighting |
were fighting |
were fighting |
were fighting |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (QK HTTD) |
had been fighting |
had been fighting |
had been fighting |
had been fighting |
had been fighting |
had been fighting |
Quá khứ hoàn thành (QKHT) |
had fought |
had fought |
had fought |
had fought |
had fought |
had fought |
Cấu trúc của động từ fight trong các thì này:
Quá khứ đơn: S + fought + O +.....
Quá khứ tiếp diễn: S + was/were fighting + O +.....
Quá khứ hoàn thành: S + had fought + O +.....
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn: S + had been fighting + O +.....
Lưu ý:
- S = Subject (Chủ ngữ), O = Object (Tân ngữ).
- Had fought thì foughtở dạng V3 của động từ fight.
- Fought ở dạng quá khứ V2 của fight.
Ví dụ:
- Quá khứ đơn: The two brothers fought over the last piece of cake. (Hai anh em đánh nhau vì miếng bánh cuối cùng.)
- Quá khứ tiếp diễn: The students were fighting for their rights when the police arrived and broke up the protest. (Các sinh viên đang đấu tranh cho quyền lợi của mình khi cảnh sát đến và giải tán cuộc biểu tình.)
- Quá khứ hoàn thành: He had fought many battles before he became a general. (Anh ta đã chiến đấu nhiều trận trước khi trở thành một vị tướng.)
- Quá khứ hoàn thành tiếp diễn: She had been fighting a losing battle against the disease for months before she finally succumbed. (Cô ấy đã chiến đấu chống lại căn bệnh trong nhiều tháng nhưng cuối cùng đã không thể chống lại được.)
Biến đổi fight ở nhóm thì hiện tại
Động từ fight ở hiện tại có thể được sử dụng trong các trường hợp như miêu tả hành động đang xảy ra, diễn tả hành động thường xuyên, và biểu thị sự đồng ý hoặc phản đối.
Bảng chia động từ fight theo 4 thì hiện tại và cấu trúc của fight trong hiện tại:
Chủ ngữ theo số |
Chủ ngữ số ít |
Chủ ngữ số nhiều |
||||
Ngôi |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Hiện tại đơn (HTĐ) |
fight |
fight |
fights |
fight |
fight |
fight |
Hiện tại tiếp diễn (HTTD) |
am fighting |
are fighting |
is fighting |
are fighting |
are fighting |
are fighting |
Hiện tại hoàn thành (HTHT) |
have fought |
have fought |
has fought |
have fought |
have fought |
have fought |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (HT HTTD) |
have been fighting |
have been fighting |
has been fighting |
have been fighting |
have been fighting |
have been fighting |
Lưu ý:
- Fights: được chia ở ngôi thứ ba số ít He, she, it.
- Fought trong have told/ has fought là dạng quá khứ phân từ V3 của fight.
- Have fought/ has fought là thì hiện tại hoàn thành.
Cấu trúc của động từ fight trong các thì này:
Hiện tại đơn: S + fight(s) + O +...
Hiện tại tiếp diễn: S + am/is/are + fighting + O +......
Hiện tại hoàn thành: S + have/has + fought + O + .....
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn: S + have/has been + fighting + O + ....
Ví dụ:
- Hiện tại đơn: The two candidates are fighting for the position. (Hai ứng cử viên đang đấu tranh cho vị trí đó.)
- Hiện tại tiếp diễn: They are fighting with all their might to save the company from bankruptcy. (Họ đang chiến đấu hết sức mình để cứu công ty thoát khỏi phá sản.)
- Hiện tại hoàn thành: The environmentalists have fought for years to protect endangered species. (Các nhà môi trường đã đấu tranh nhiều năm để bảo vệ các loài đang có nguy cơ tuyệt chủng.)
- Hiện tại hoàn thành tiếp diễn: She has been fighting against injustice for years. (Cô ấy đã đấu tranh chống lại sự bất công trong nhiều năm.)
Biến đổi fight ở nhóm thì tương lai
Động từ fight được biến đổi ở tương lai đơn sẽ được sử dụng để diễn tả một hành động xảy ra trong tương lai, trong khi tương lai hoàn thành sẽ diễn tả một hành động sẽ đã hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai. Các nhóm thì này có thể được sử dụng để nói về kế hoạch, dự định hay sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai.
Bảng chia động từ fight theo 4 thì tương lai và cấu trúc của fight trong tương lai:
Chủ ngữ theo số |
Chủ ngữ số ít |
Chủ ngữ số nhiều |
||||
Ngôi |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Tương lai đơn (TLĐ) |
will fight |
will fight |
will fight |
will fight |
will fight |
will fight |
Tương lai tiếp diễn (TLTD) |
will be fighting |
will be fighting |
will be fighting |
will be fighting |
will be fighting |
will be fighting |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn (TL HTTD) |
will have been fighting |
will have been fighting |
will have been fighting |
will have been fighting |
will have been fighting |
will have been fighting |
Tương lai hoàn thành (TLHT) |
will have fought |
will have fought |
will have fought |
will have fought |
will have fought |
will have fought |
Cấu trúc của động từ fight trong các thì này:
Tương lai đơn: S + will fight + O +.....
Tương lai tiếp diễn: S + will be fighting + O +.....
Tương lai hoàn thành: S + will have fought + O +.....
Tương lai hoàn thành tiếp diễn: S + will have been fighting + O +.....
Ví dụ:
- Tương lai đơn: I will fight for my country in the next World Cup. (Tôi sẽ chiến đấu cho đội tuyển quốc gia của mình trong kỳ World Cup tới.)
- Tương lai tiếp diễn: This time tomorrow, I will be fighting in the boxing ring for the championship title. (Vào thời điểm này ngày mai, tôi sẽ đang đấu trong sàn đấu quyền anh để tranh đấu giành chức vô địch.)
- Tương lai hoàn thành: By the end of this year, I will have fought in 10 mixed martial arts matches. (Đến cuối năm nay, tôi sẽ đã tham gia 10 trận đấu võ thuật tổng hợp.)
- Tương lai hoàn thành tiếp diễn: They will have been fighting for two hours straight by the time the referee stops the match. (Họ sẽ đã đánh nhau liên tục trong hai giờ cho đến khi trọng tài dừng trận.)
Cách chia động từ fight ở các dạng câu đặc biệt
Cách chia động từ fight ở các dạng câu đặc biệt
Ngoài chia động từ fight theo thì, theo dạng thức khác nhau thì ở phần này, chúng ta cùng xem ở các dạng câu đặc biệt động từ fight được biến đổi như thế nào!
Bảng chia động từ fight ở câu điều kiện loại 2 và loại 3:
Chủ ngữ theo số |
Chủ ngữ số ít |
Chủ ngữ số nhiều |
||||
Ngôi |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Câu điều kiện loại 2 (Mệnh đề chính) |
would fight |
would fight |
would fight |
would fight |
would fight |
would fight |
Câu điều kiện loại 2 (Biến thể mệnh đề chính) |
would be fighting |
would be fighting |
would be fighting |
would be fighting |
would be fighting |
would be fighting |
Câu điều kiện loại 3 (Mệnh đề chính) |
would have fought |
would have fought |
would have fought |
would have fought |
would have fought |
would have fought |
Câu điều kiện loại 3 (Biến thể của mệnh đề chính) |
would have been fighting |
would have been fighting |
would have been fighting |
would have been fighting |
would have been fighting |
would have been fighting |
Bảng chia động từ fight ở các dạng câu giả định và câu mệnh lệnh:
Chủ ngữ theo số |
Chủ ngữ số ít |
Chủ ngữ số nhiều |
||||
Ngôi |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Present Subjunctive (Câu giả định ở hiện tại) |
fight |
fight |
fight |
fight |
fight |
fight |
Past Subjunctive (Câu giả định ở quá khứ) |
fought |
fought |
fought |
fought |
fought |
fought |
Past Perfect Subjunctive (Câu giả định ở quá khứ hoàn thành) |
had fought |
had fought |
had fought |
had fought |
had fought |
had fought |
Future Subjunctive (Câu giả định ở tương lai) |
should fight |
should fight |
should fight |
should fight |
should fight |
should fight |
Imperative (câu mệnh lệnh) |
fight |
Let′s fight |
fight |
Ví dụ:
Câu điều kiện loại 2: If I had enough time, I would fight in the martial arts tournament. (Nếu tôi có đủ thời gian, tôi sẽ tham gia vào cuộc thi đấu võ.)
Câu điều kiện loại 2 (biến thể mệnh đề chính): If the strike were to happen tomorrow, my company would be fighting trouble. (Nếu cuộc đình công diễn ra vào ngày mai, công ty của tôi sẽ phải đối mặt với rắc rối.)
Câu điều kiện loại 3: If she had not been injured, she would have fought in the match yesterday. (Nếu cô ấy không bị chấn thương, cô ấy đã có thể tham gia cuộc đấu hôm qua.)
Câu điều kiện loại 3 (biến thể ở mệnh đề chính): If the government had not intervened, they would have been fighting to keep their rights. (Nếu không có sự can thiệp của chính phủ, họ đã phải đấu tranh để giữ lại những quyền lợi của mình.)
Phân biệt fight, fine, five, file và fire trong tiếng Anh
Các từ fight, fine, five, file và fire đều có vẻ có cách phát âm giống nhau, nếu nghe từng từ riêng lẻ, các bạn sẽ dễ nhầm lẫn. Tuy nhiên, chúng lại có các ý nghĩa và cách phát âm khác nhau. Dưới đây là sự khác nhau giữa chúng:
Fight (/faɪt/): có nghĩa là đánh nhau, chiến đấu.
Ví dụ: He was arrested for getting into a fight with another man. (Anh ta bị bắt vì đã đánh nhau với một người đàn ông khác.)
Fine (/faɪn/): có nghĩa là tiền phạt hoặc tốt, đẹp.
Ví dụ: He had to pay a fine for parking in a no-parking zone. (Anh ta phải trả tiền phạt vì đậu xe trong khu vực cấm đậu đỗ xe.)
Five (/faɪv/): là số năm trong tiếng Anh.
Ví dụ: She has been working at the company for five years. (Cô ấy đã làm việc tại công ty đó trong 5 năm.)
File (/faɪl/): có nghĩa là tập tin hoặc lý lịch.
Ví dụ: I need to find the file with all the information on the project. (Tôi cần tìm tập tin chứa tất cả thông tin về dự án.)
Fire (/faɪr/): có nghĩa là lửa hoặc sa thải.
Ví dụ: The fire in the building was quickly extinguished. (Đám cháy trong tòa nhà đã được dập tắt nhanh chóng.)
Kết luận: Chúng ta có thể phân biệt chúng dựa trên cách phát âm, vị trí trong câu cũng như ý nghĩa của từng từ.
Phân biệt cách phát âm và cách dùng của fight, fine, five, file và fire
Các động từ bất quy tắc có V1, V2, V3 giống với fight
Trong bảng động từ bất quy tắc tiếng Anh, động từ fight có hơn 10 động từ bất quy tắc có cấu trúc V1, V2, V3 giống với cấu trúc của fight. Sau đây là các động từ đó và một số ví dụ minh họa:
- Buy - bought - bought (mua).
- Bring - brought - brought (mang đến).
- Teach - taught - taught (dạy).
- Catch - caught - caught (bắt).
- Seek - sought - sought (tìm kiếm).
- Think - thought - thought (nghĩ).
- Hear - heard - heard (nghe).
- Feel - felt - felt (cảm thấy).
- Lose - lost - lost (mất).
- Leave - left - left (rời đi).
- Send - sent - sent (gửi).
- Keep - kept - kept (giữ).
- Mean - meant - meant (ý nghĩa).
- Sleep - slept - slept (ngủ).
- Tell - told - told (kể, nói).
- Sell - sold - sold (bán).
- Sweep - swept - swept (quét).
- Weep - wept - wept (khóc).
Ví dụ:
I bought a new car yesterday. (Tôi đã mua một chiếc ô tô mới ngày hôm qua.)
She brought some flowers to her friend's birthday party. (Cô ấy mang đến một số bông hoa cho buổi tiệc sinh nhật của bạn cô ấy.)
My mother taught me how to cook when I was young. (Mẹ tôi đã dạy tôi cách nấu ăn khi tôi còn nhỏ.)
The police caught the thief after a long chase. (Cảnh sát bắt được tên trộm sau một cuộc đuổi bắt dài.)
I have been seeking a new job for months now. (Tôi đã tìm kiếm một công việc mới trong nhiều tháng qua.)
Đoạn hội thoại dùng quá khứ của fight là fought, fought
Đoạn hội thoại dùng quá khứ của fight là fought, fought
John: Hey Mark, have you ever watched the boxing match between Muhammad Ali and Joe Frazier? (Chào Mark, bạn đã từng xem trận đấu quyền anh giữa Muhammad Ali và Joe Frazier chưa?).
Mark: Of course, I have. It's one of the greatest fights in boxing history. (Tất nhiên là rồi. Đó là một trong những trận đấu vĩ đại nhất trong lịch sử quyền anh.)
John: I completely agree. The way Ali fought was incredible. He fought with such speed and skill. (Tôi hoàn toàn đồng ý. Cách Ali đánh thật tuyệt vời. Anh ta đánh với tốc độ và kỹ năng tuyệt vời.)
Mark: Yeah, but Frazier fought hard too. He was tough and determined, never giving up. (Đúng vậy, nhưng Frazier cũng đánh rất khó chịu. Anh ta thật cứng rắn và quyết tâm, không bao giờ từ bỏ.)
John: Definitely. It was a real battle between two great fighters. (Chắc chắn. Đó là một cuộc chiến thực sự giữa hai võ sĩ vĩ đại đấy.)
Mark: That's why it's called "The Fight of the Century". (Đó là lý do tại sao nó được gọi là "Trận đấu của thế kỷ".)
John: They both fought hard, but in the end, Joe Frazier won by knocking Ali out with a punch in the 15th round of the Fight of the Century. (Cả hai đã chiến đấu quyết liệt, nhưng cuối cùng, Joe Frazier đã giành chiến thắng bằng cách hạ Ali bằng một cú đấm, khiến anh ta bị đánh gục trong hiệp thứ 15 của trận đấu thế kỷ.)
Mark: Yes, he did. It was a tough fight, but Joe Frazier proved to be the better fighter. (Đúng vậy, anh ấy đã làm được điều đó. Đó là một trận đấu khó khăn, nhưng Joe Frazier đã chứng minh mình là võ sĩ giỏi hơn.)
John: I wish I could have seen it live. (Tôi ước gì tôi có thể xem nó trực tiếp.)
Mark: Me too, but at least we can still watch the highlights and relive the excitement of that amazing fight. (Tôi cũng vậy, nhưng ít nhất chúng ta vẫn có thể xem lại những điểm nổi bật và tái hiện sự hào hứng của trận đấu tuyệt vời đó.)
Frazier tung cú đấm hạ gục Ali trong trận đấu thế kỷ - The Fight of the Century ở hiệp thứ 15
Video có sử dụng quá khứ của fight trong tiếng Anh
Bộ phim hoạt hình Kung Fu Panda (2008) kể về một chú gấu trúc tên là Po, đam mê võ thuật nhưng lại là một đầu bếp tại một nhà hàng mì.
Bài hát diễn tả về quá khứ của động từ fight và fight
"Shape of You" của Ed Sheeran
Bài tập về chia động từ fight trong các thì tiếng Anh
Bài tập: Chia động từ fight đúng với thì trong các câu sau
- Yesterday, I ___________ my brother over a toy.
- She ___________ with her best friend every time they see each other.
- By the time he was finished, he ___________ for three hours straight.
- They ___________ for the championship title last year.
- The kids ___________ each other with toy swords in the backyard.
- Next month, the two teams ___________ for the trophy.
- He ___________ against his opponent in the boxing ring last night.
- They ___________ for hours over who should do the dishes.
- The soldiers ___________ bravely against the enemy forces.
- The martial arts teacher ___________ his students some new moves during class.
Đáp án
- fought - quá khứ đơn.
- fights - hiện tại đơn.
- had fought - quá khứ hoàn thành.
- fought - quá khứ đơn.
- are fighting - hiện tại tiếp diễn.
- will fight - tương lai đơn.
- fought - quá khứ đơn.
- fought - quá khứ đơn.
- fought - quá khứ đơn.
- is fighting - hiện tại tiếp diễn.
Qua bài học về các dạng quá khứ của động từ fight, người học tiếng Anh trực tuyến trên website hoctienganhnhanh.vn sẽ có khả năng sử dụng động từ này một cách chính xác và linh hoạt trong các tình huống khác nhau. Từ việc diễn tả một cuộc đấu võ đầy hồi hộp đến các tình huống tranh luận, xung đột trong cuộc sống hàng ngày.
Việc nắm vững cách chia động từ fight trong quá khứ, hiện tại, tương lai, cũng giúp các bạn có thể thể hiện được sự tự tin và chuyên nghiệp trong giao tiếp tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt tiếng Anh!