Quá khứ của Fit là gì? Giải thích cách chia và bài tập vận dụng
Quá khứ của Fit có 2 dạng là Fit và Fitted. Đây là từ vựng có nhiều ý nghĩa khác nhau trong tiếng Anh, tìm hiểu chi tiết về quá khứ của động từ này tại đây.
Trong tiếng Anh, khí sử dụng quá khứ của động từ sẽ có những trường hợp đặc biệt khác nhau. Chính vì thế, bạn cần ghi nhớ rõ bảng động từ bất quy tắc trong tiếng Anh. Trong bài viết này, học tiếng Anh sẽ giúp bạn hiểu rõ về quá khứ của Fit là gì và hướng dẫn chia động từ dễ hiểu!
Fit có nghĩa là gì?
Fit có nghĩa là gì?
Fit là một từ tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số ý nghĩa phổ biến của từ Fit:
-
Sức khỏe và thể chất: Fit có thể chỉ sự cân đối và khỏe mạnh về thể chất.
Ví dụ: He exercises regularly to stay fit (Anh ấy tập thể dục thường xuyên để giữ sức khỏe)
-
Phù hợp, phù hợp: Fit cũng có thể ám chỉ tính phù hợp, phù hợp với một tiêu chuẩn hoặc yêu cầu nào đó.
Ví dụ: This dress doesn't fit me (Chiếc váy này không vừa với tôi)
-
Lắp đặt: Fit có thể được sử dụng để chỉ việc lắp đặt hoặc thích hợp với một cái gì đó.
Ví dụ: The mechanic will fit new tires on the car (Thợ sẽ lắp đặt lốp mới cho chiếc xe)
-
Phù hợp, hợp lí: Fit cũng có thể chỉ tính phù hợp hoặc hợp lý của một cái gì đó.
Ví dụ: The punishment doesn't fit the crime (Hình phạt không phù hợp với tội danh)
Tóm lại, Fit mang nhiều ý nghĩa khác nhau, sẽ tuỳ thuộc vào từng trường hợp mà bạn sử dụng từ vựng này với mục đích khác nhau.
Quá khứ của Fit là gì?
Quá khứ của Fit là gì?
Quá khứ của động từ Fit trong tiếng Anh là "fitted" hoặc Fit. Tùy vào ngữ cảnh và khu vực sử dụng, cả hai dạng đều được chấp nhận.
Ví dụ:
- I fitted the pieces together to complete the puzzle. (Tôi lắp các mảnh lại với nhau để hoàn thành câu đố)
- The dress didn't fit her properly, so she had to find another one. (Chiếc váy không vừa với cô ấy, vì vậy cô ấy phải tìm một chiếc váy khác)
Cách chia động từ Fit trong từng trường hợp
Sẽ tuỳ thuộc vào thì của động từ sử dụng trong câu mà Fit được chia khác nhau. Dưới đây là cụ thể của từng trường hợp:
Động từ nguyên thể Fit
Đây được xem là loại động từ. V1 Fit sẽ ở dạng nguyên thể, không chia. Được sử dụng chủ yếu trong thì hiện tại đơn.
Ví dụ:
- He needs to fit the pieces together to build the model airplane. (Anh ấy cần lắp các mảnh lại với nhau để xây dựng mô hình máy bay)
- She always fits her workout routine into her busy schedule. (Cô ấy luôn sắp xếp lịch tập thể dục vào thời gian bận rộn của mình)
Quá khứ phân từ Fit
V2 của Fit có thể là "fitted" hoặc Fit, tùy thuộc vào ngữ cảnh và khu vực sử dụng. Dưới đây là một số đặc điểm và ví dụ về việc sử dụng quá khứ phân từ của Fit:
Đặc điểm:
- Quá khứ phân từ: fitted/fit
- Dạng bất quy tắc: fit/fitted
Ví dụ: The tailor fitted the suit perfectly. (Thợ may đã may chiếc áo đẹp hoàn hảo)
V3 Fit cũng tương tự như cách chia ở V2, tuy nhiên, bạn cần chú ý về thì và các sử dụng để hiểu ý nghĩa trong câu.
Ví dụ: The dress was carefully fitted to her measurements. (Chiếc váy đã được điều chỉnh kỹ lưỡng dựa trên số đo của cô ấy)
Ngôi thứ ba số ít của Fit
Ngôi thứ ba số ít của động từ Fit là "fits". Dưới đây là một số ví dụ về việc sử dụng ngôi thứ ba số ít của Fit:
- He fits into the small chair comfortably. (Anh ấy vừa vặn ngồi trên chiếc ghế nhỏ một cách thoải mái)
- The new sofa fits well in the living room. (Chiếc ghế sofa mới vừa vặn tốt trong phòng khách)
Lưu ý rằng trong ngôi thứ ba số ít, động từ Fit không có đuôi "s" hoặc "es".
Hiện tại phân từ/Danh động từ của Fit
Hiện tại phân từ (danh động từ) của Fit là "fitting". Hiện tại phân từ "fitting" có thể được sử dụng như một tính từ hoặc một danh từ.
Khi sử dụng như một tính từ, nó miêu tả một sự phù hợp, phù hợp hoặc thích hợp. Khi sử dụng như một danh từ, nó đề cập đến một sự kiện hoặc một loạt các việc làm liên quan đến việc thử và điều chỉnh quần áo hoặc thiết bị.
Ví dụ:
- She tried on several fitting dresses before choosing the perfect one. (Cô ấy đã thử một số chiếc váy phù hợp trước khi chọn chiếc hoàn hảo)
- I have a fitting scheduled for tomorrow to try on the wedding dress. (Tôi đã có một cuộc hẹn để thử váy cưới vào ngày mai)
Lưu ý rằng "fitting" cũng có thể được sử dụng như một động từ phân từ hiện tại nhưng trong trường hợp này, nó không phải là hiện tại phân từ của Fit mà là hiện tại phân từ của động từ Fit với nghĩa "lắp ráp, ghép nối".
Cách sử dụng quá khứ của Fit trong tiếng Anh
Quá khứ của động từ Fit trong tiếng Anh là "fitted" hoặc Fit. Dưới đây là một số cách sử dụng quá khứ của Fit:
Câu khẳng định
Công thức: S + tobe + fit (+ for + Noun/gerund)
Ví dụ: She was fit for the race and won the first place. (Cô ấy đã thể hợp với cuộc đua và giành vị trí đầu tiên)
Câu phủ định
Công thức: S + tobe + not + fit (+ for + Noun/gerund)
Ví dụ:He was not fit for the job due to his lack of experience. (Anh ấy không phù hợp với công việc do thiếu kinh nghiệm)
Câu nghi vấn
Công thức: Tobe + S + fit (+ for + Noun/gerund)?
Ví dụ: Were you fit to drive after a long day at work? (Sau một ngày làm việc dài, bạn có phù hợp để lái xe không?)
Câu điều kiện
Công thức: If + S + were + fit (+ for + Noun/gerund), S + would/could/might + base form of the verb.
Ví dụ: If he were fit for the marathon, he would participate in the race. (Nếu anh ấy phù hợp với cuộc marathon, anh ấy sẽ tham gia cuộc đua)
Lưu ý rằng trong câu điều kiện, ta sử dụng "were" thay cho "was" cho cả ngôi số ít và số nhiều của đại từ "you" và "I" để tạo ra câu điều kiện không thực tế
Đoạn hội thoại tiếng Anh sử dụng quá khứ của Fit
A: Hey, do you remember when we used to play soccer together every weekend?
B: Of course! Those were some fun times. We were all so fit back then.
A: Yeah, we used to run around the field for hours without getting tired. I miss those days.
B: Me too. I wish we could go back to being that fit again.
A: Well, why don't we start exercising regularly like we used to? We can get back in shape.
B: That's a great idea! I've been meaning to start working out again. Let's do it together.
A: Perfect! We can go for runs in the morning and hit the gym in the evenings.
B: Sounds like a plan. I remember we used to do a lot of cardio exercises. They really helped us stay fit.
Bài tập về quá khứ của Fit
Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu với quá khứ của động từ Fit.
1/Yesterday, I __________ into my old jeans.
a) fit
b) fitted
c) have fit
d) fitting
2/She __________ the pieces of the puzzle together perfectly.
a) fits
b) fitted
c) fit
d) fitting
3/Did the shoes __________ well?
a) fits
b) fitted
c) fit
d) fitting
4/The tailor __________ the dress for the customer.
a) fits
b) fitted
c) fit
d) fitting
5/He __________ the description of the suspect.
a) fits
b) fitted
c) fit
d) fitting
Đáp án:
1 - b) fitted; 2 - c) fit; 3 - c) fit; 4 - b) fitted; 5 - a) fits
Trên đây là cách chia quá khứ của Fit trong từng trường hợp cụ thể. Bên cạnh Fit, còn nhiều từ vựng bất quy tắc đặc biệt được hoctienganhnhanh.vn đề cập tới. Nhanh tay tham khảo nhiều bài học thú vị khác để nâng cao trình độ tiếng Anh nhé!