Quá khứ của Flee là gì? Cách chia động từ Flee chuẩn
Flee có nghĩa là chạy trốn, thoát khỏi. Qúa khứ của Flee là Fled. Đây là một trong những động từ bất quy tắc khi có V2 và V3 giống nhau…
Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ vựng bất quy tắc mà khi chia động từ sẽ cần lưu ý. Flee cũng là một trong những từ vựng tiếng Anh đặc biệt. Cùng học tiếng Anh tìm hiểu chi tiết về quá khứ của Flee là gì và hướng dẫn chia động từ này dễ hiểu nhât!
Flee nghĩa là gì?
Flee nghĩa là gì?
Từ "Flee" có nghĩa là "chạy trốn" hoặc "thoát khỏi". Đây là một động từ mô tả hành động của người hoặc động vật khi họ cố gắng tìm cách rời xa một tình huống không an toàn, nguy hiểm hoặc đe dọa.
Hành động "Flee" thường được thực hiện để bảo vệ bản thân hoặc tìm đến một nơi an toàn.
Ví dụ:
- As the bank alarm went off, the robbers fled from the scene in a stolen car. (Khi chuông báo động của ngân hàng vang lên, bọn cướp đã chạy trốn khỏi hiện trường trên một chiếc ô tô bị đánh cắp)
- When the storm hit the coastal area, many tourists fled the beach and sought shelter. (Bão đổ bộ vào ven biển, nhiều du khách bỏ chạy ra biển tìm nơi trú ẩn)
Quá khứ của Flee là gì?
Quá khứ của Flee là gì?
Quá khứ của động từ "Flee" là "Fled" được sử dụng khi nói về hành động chạy trốn hoặc tránh xa một tình huống nguy hiểm hoặc đe dọa trong quá khứ.
Cả 2 dạng quá khứ phân từ 2 và quá khứ phân từ 3 của Flee đều được chia là Fled.
Ví dụ:
- The villagers fled their homes when the volcano erupted. (Các thôn dân đã chạy trốn khỏi nhà khi núi lửa phun trào)
- The soldiers fled in fear when they heard the enemy approaching. (Những người lính đã chạy trốn trong sợ hãi khi nghe tiếng kẻ thù tiến lại)
Trong các ví dụ trên, "Fled" được sử dụng để diễn tả hành động chạy trốn đã xảy ra trong quá khứ, khi có sự nguy hiểm hoặc tình huống đe dọa.
Chia động từ Flee trong từng trường hợp đặc biệt
Trong mỗi thì khác nhau, Flee lại được chia theo từng trường hợp đặc biệt cụ thể. Điều này gây khó khăn cho người học khi khó có thể nhớ chi tiết các dạng thì. Dưới đây là hướng dẫn chi động từ Flee dễ hiểu nhất:
Hiện tại đơn
Đối với thì hiện tại đơn, Flee được giữ nguyên hay có thể hiểu V1 Flee là nguyên thể của chính nó. Lưu ý rằng với những câu sử dụng chủ ngữ ngôi thứ 3, bạn cần thêm “s” đằng sau.
Ví dụ:
- I flee from danger. (Tôi chạy trốn khỏi nguy hiểm)
- He flees when he sees a spider. (Anh ấy chạy trốn khi thấy một con nhện)
Qúa khứ phân từ
Vì Flee là một động từ đặc biệt nên, cả 2 dạng V2 và V3 Flee đều được chia là “Fled”. Quá khứ phân từ thường được sử dụng trong các thì quá khứ hoàn thành và thì bị động.
Khi sử dụng dạng V2 Fled và V3 nhằm diễn tả hành động đã xảy ra hoặc đã hoàn thành trong quá khứ.
Ví dụ:
- He had fled the country before the authorities could catch him. (Anh ấy đã bỏ trốn khỏi đất nước trước khi các cơ quan chức năng bắt được anh)
- The refugees had fled their war-torn homeland in search of safety and a better life. (Những người tị nạn đã bỏ trốn khỏi quê hương bị chiến tranh tàn phá để tìm kiếm an toàn và cuộc sống tốt đẹp hơn)
Cách chia động từ Flee trong câu giả định
Cách chia động từ Flee trong câu giả định
Trong câu giả định sẽ được sử dụng ở dạng V1 Flee theo công thức như sau:
Công thức: If + subjunctive (quá khứ đơn) + would/could/should + Flee
Ý nghĩa: Động từ "Flee" trong câu giả định diễn tả hành động sẽ xảy ra nếu điều kiện ở mệnh đề "if" được thỏa mãn.
Ví dụ:
- If I saw a snake, I would flee in fear. (Nếu tôi nhìn thấy một con rắn, tôi sẽ bỏ chạy trong sợ hãi)
- If the building caught fire, people would flee for their lives. (Nếu tòa nhà bốc cháy, mọi người sẽ bỏ chạy để cứu mạng)
Lưu ý: Trong trường hợp câu giả định mang tính chất hiện tại, ta sử dụng quá khứ đơn để diễn tả sự kiện giả định, nhưng ý nghĩa vẫn đề cập đến hiện tại.
Chia động từ Flee theo dạng đặc biệt
Ngoài hiểu rõ về quá khứ của Flee, bạn cũng nên nắm rõ động từ này còn có thể được chia theo dạng đặc biệt "to + V" và "V-ing" như sau:
"to + V" (infinitive form):
- Present: to flee
- Past: to have fled
Ví dụ:
- She decided to flee the country to escape persecution. (Cô ấy quyết định rời khỏi đất nước để trốn tránh sự ngược đãi)
- The prisoner managed to flee from the prison during the chaos. (Tù nhân đã thành công trong việc trốn thoát từ nhà tù trong lúc hỗn loạn)
"V-ing" (gerund form):
- Present: fleeing
- Past: having fled
Ví dụ: They were caught while they were fleeing the scene of the crime. (Họ đã bị bắt giữ khi đang chạy trốn khỏi hiện trường tội ác)
Lưu ý: Dạng đặc biệt "to + V" và "V-ing" của "Flee" được sử dụng để mô tả hành động trốn thoát hoặc chạy trốn khỏi một tình huống hoặc vị trí.
Đoạn hội thoại tiếng anh có sử dụng quá khứ của Flee
Emma: What happened at the zoo yesterday?
John: There was a moment of panic when one of the lions escaped from its enclosure.
Emma: Oh no! What did people do?
John: Everyone fled to safety as soon as they saw the lion roaming freely.
Emma: Were there any injuries?
John: Fortunately, the zoo staff acted quickly, and no one was harmed. They managed to capture the lion and return it to its enclosure.
Emma: That must have been a frightening experience for the visitors. I'm glad everyone is safe now.
John: Yes, it was quite chaotic, but thanks to the efficient response, the situation was brought under control.
Bài tập chia quá khứ của Flee
1/She _______ (flee) the country after the political unrest.
a) flee
b) flees
c) fled
d) fleeing
2/The thief _______ (flee) when he saw the police approaching.
a) flee
b) flees
c) fled
d) fleeing
3/They _______ (flee) from the burning building as quickly as possible.
a) flee
b) fled
c) flees
d) fleeing
4/When the storm hit, the birds _______ (flee) to find shelter.
a) flee
b) flees
c) fled
d) fleeing
5/Last year, thousands of refugees _______ (flee) the war-torn country.
a) flee
b) fleeing
c) fled
d) fled
Đáp án:
1 - c, 2 - c, 3 - b, 4 - c, 5 - d
Trên đây là tổng hợp đầy đủ các thông tin về quá khứ của Flee. Nếu bạn muốn học thêm nhiều động từ bất quy tắc tương tự từ vựng này, có thể ghé tới website của hoctienganhnhanh để nâng cao kỹ năng của mình nhé!