Quá khứ của Forbear là gì? Cách chia động từ Forbear trong tiếng Anh
Forbear có nghĩa là kiềm chế. Qúa khứ của Forbear là Forbore và quá khứ phân từ là Forborne. Đây là từ vựng đặc biệt nên sẽ có cách chia khác nhau…
Forbear là một trong những từ vựng nằm trong các động từ bất quy tắc. Vậy nên, việc chia động từ này cũng có nhiều điểm cần lưu ý. Trong bài học này, hãy cùng học tiếng Anh tìm câu trả lời quá khứ của Forbear là gì và một số bài tập áp dụng dễ hiểu!
Forbear nghĩa là gì?
Forbear nghĩa là gì?
"Forbear" là một động từ có nghĩa là kiềm chế, không làm hoặc không nói điều gì, nhất là trong tình huống khó khăn hoặc căng thẳng. Nó cũng có thể hiểu là kiên nhẫn chịu đựng hoặc không trả thù.
Ví dụ: Despite being angry, she had to forbear from shouting at her colleague during the meeting. (Dù cô ấy tức giận, nhưng cô ấy phải kiềm chế không hét lên với đồng nghiệp trong cuộc họp)
Quá khứ của Forbear là gì?
Quá khứ của Forbear là gì?
Qúa khứ của "Forbear" là "Forborn" ở dạng phân từ 2 và phân từ 3 là “Forborne”. Là một từ vựng đặc biệt, nên cả 2 dạng thì của động từ này đều được chia giống nhau. Vậy nên, bạn cũng có thể dễ dàng ghi nhớ quá khứ của Forbear.
Ví dụ:
- She forbore to argue with her parents, knowing it would only lead to more conflict. (Cô ấy kiềm chế không tranh cãi với cha mẹ, biết rằng điều đó chỉ dẫn đến thêm xung đột)
- Despite the provocation, he forbore retaliating and chose to walk away. (Dù bị chọc tức, anh ta đã kiềm chế không trả đũa và chọn đi ra đi xa)
Cách chia động từ Forbear trong từng trường hợp
Động từ Forbear sẽ được chia đặc biệt theo từng thì khác nhau trong tiếng Anh. Dưới đây sẽ là cách chia cụ thể trong từng trường hợp:
Thì hiện tại
Thì hiện tại
Đối với thì hiện tại, động từ này được chia dễ dàng như sau:
- Hiện tại đơn
Động từ "Forbear" trong thì hiện tại đơn được chia theo công thức sau:
S + Forbear + O
Lưu ý, đối với động từ nguyên thể sẽ được giữ nguyên dạng V1 Forbear. Đối với trường hợp là động từ ngôi thứ ba số ít sẽ được chia là Forbears
Ví dụ: He forbears from making any comments during the meeting. (Anh ấy kiên nhẫn không đưa ra bất kỳ nhận xét nào trong cuộc họp)
Trong ví dụ trên, "Forbears" được sử dụng trong thì hiện tại, ngôi thứ ba số ít để diễn tả hành động kiên nhẫn và không thực hiện điều gì đó trong cuộc họp.
- Thì hiện tại tiếp diễn:
Công thức của động từ Forbear trong thì hiện tại tiếp diễn sẽ được chia như sau:
S + tobe + forbearing +O
Ví dụ: They are forbearing from making any hasty decisions. (Họ đang kiên nhẫn không đưa ra bất kỳ quyết định vội vàng nào)
-
Thì hiện tại hoàn thành:
Để chia Forbear trong thì này, bạn chỉ cần ghi nhớ công thức:
S + has/have + Forbear
Ví dụ: I have forbear to intervene in their personal matters. (Tôi đã kiên nhẫn không can thiệp vào các vấn đề cá nhân của họ)
-
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn:
S + has/have + Forbear + been + V-ing.
Ví dụ: She has been forbearing from expressing her true feelings. (Cô ấy đã kiên nhẫn không bộc lộ cảm xúc thật của mình)
Thì quá khứ
Như đã đề cập ở trên, quá khứ của Forbear là Forbore. Đây cũng là dạng V2 của Forbear. Trong thì quá khứ, bạn có thể áp dụng để chia động từ này trong từng trường hợp như sau:
-
Thì quá khứ đơn:
S + Forbore + O
Ví dụ: He forbore from speaking during the meeting. (Anh ấy kiên nhẫn không nói trong cuộc họp)
-
Thì quá khứ tiếp diễn:
Đối với thì quá khứ tiếp diễn, bạn có thể sử dụng Forbear để nói về sự kiên nhẫn để chịu đựng hay chờ đợi trong quá khứ. Với công thức:
S + was/were + Forbear + V-ing.
Ví dụ: They were forbearing from complaining about the situation. (Họ đã kiên nhẫn không than phiền về tình huống đó)
-
Thì quá khứ hoàn thành:
V3 của Forbear là Forboren. Vậy nên, bạn có thể áp dụng công thức dưới đây:
S + Had + Forboren + O
Ví dụ: She had forboren to mention the incident to anyone. (Cô ấy đã kiên nhẫn không đề cập tới sự cố với bất kỳ ai)
-
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn:
S + Had been +Forbear + V-ing
Ví dụ: We had been forbearing from making any judgments until we had all the information. (Chúng tôi đã kiên nhẫn không đưa ra bất kỳ nhận xét nào cho đến khi có đủ thông tin)
Trong câu bị động
Trong câu bị động
Khi sử dụng Forbear trong câu bị động sẽ mang nghĩa là bị kiềm chế. Công thức cụ thể của trường hợp này sẽ là:
S + tobe + Forbear + by + O
Ví dụ: The employees were forbear from discussing the sensitive information with anyone outside the company. (Các nhân viên bị cấm thảo luận về thông tin nhạy cảm với bất kỳ ai bên ngoài công ty)
Đoạn hội thoại tiếng Anh không video về quá khứ của Forbear
A: Hey, have you ever heard the word "Forbear" before?
B: Yeah, I think so. Isn't it like being patient or holding back from doing something?
A: Yes, that's right! It means to refrain from doing something or to exercise self-control.
B: Ah, got it. Can you give me an example of how to use it?
A: Sure! Let's say you're in a heated argument with someone, but you choose to forbear and not say anything hurtful.
B: So it's about restraining yourself from saying things you might regret later?
A: Exactly! It's about showing patience and avoiding unnecessary conflicts.
Bài tập trắc nghiệm về quá khứ của Forbear
Dưới đây là một bài tập trắc nghiệm tiếng Anh về cách chia động từ "Forbear". Hãy chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.
1/My grandparents often ________ from criticizing others.
a) forbear
b) forbears
c) forbearing
d) forbore
2/We should ________ judgment until we have all the facts.
a) forbear
b) forbears
c) forbearing
d) forbore
3/The teacher ________ from punishing the student for being late.
a) forbear
b) forbears
c) forbearing
d) forbore
4/They ________ to ask for help and tried to solve the problem themselves.
a) forbear
b) forbears
c) forbearing
d) forbore
5/She couldn't ________ her laughter when she saw the funny video.
a) forbear
b) forbears
c) forbearing
d) forbore
- Đáp án:
1 - c); 2 - a; 3 - c; 4 - c; 5 - a
Tổng kết lại, bạn cần ghi nhớ chi tiết và chính quá về quá khứ của Forbear và cách chia trong từng trường hợp. Truy cập hoctienganhnhanh.vn để học thêm nhiều kiến thức về tiếng Anh bổ ích nhé!