MỚI CẬP NHẬT

Quá khứ của forecast và cách chia động từ forecast chuẩn nhất

Forecast có nghĩa là dự báo, dự đoán thường được dùng với nhiều ý nghĩa khác nhau. Qúa khứ của Forecast là Forecasted…

Khi làm bài tập, chắc hẳn không ít lần nhiều bạn thắc mắc rằng quá khứ của Forecast là gì. Thực chất, cách chia của động từ này khá đơn giản và dễ nhớ. Cùng học tiếng Anh tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây!

Forecast nghĩa là gì?

Forecast nghĩa là gì?

Trong tiếng Anh, "Forecast" có nghĩa là dự đoán hoặc dự báo về tương lai dựa trên thông tin và dữ liệu hiện có. Đây là một từ được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Ví dụ; The weather forecast predicts heavy rain and thunderstorms for tomorrow. (Dự báo thời tiết dự đoán sẽ có mưa lớn và dông vào ngày mai)

Chú ý rằng "Forecast" thường dùng như một động từ hoặc danh từ, tùy vào cấu trúc câu và ngữ cảnh sử dụng.

Quá khứ của Forcast là gì?

Quá khứ của Forcast là gì?

Quá khứ của "Forecast" là "Forecasted", đối với V3 của Forecast sẽ có dạng là Forecast.

Thực chất, động từ này có thể được sử dụng ở cả 2 dạng là Forecasted và Forecast. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng Forecasted khi nói và viết, bởi trường hợp này được sử dụng phổ biến nhiều hơn.

Ví dụ: The company's sales team forecasted higher sales figures for the previous quarter. (Đội ngũ bán hàng của công ty đã dự báo doanh số bán hàng cao hơn cho quý trước)

Cách chia động từ Forecast trong từng trường hợp

Động từ Forecast khi sử dụng trong mỗi thì khác nhau sẽ được chia khác nhau. Chính vì thế, bạn cần ghi nhớ đầy đủ cách chia của động từ này trong từng trường hợp dưới đây:

Thì hiện tại

Thì hiện tại

Đối với thì hiện tại, khi chia động từ này, bạn có thể sử dụng theo công thức dưới đây:

  • Hiện tại đơn:

Trong thì hiện tại đơn nên lưu ý rằng, nếu chủ ngữ là ngôi thứ 3, cần có “s” đứng sau động từ.

S + Forecast + O

Ví dụ: The meteorologist forecasts rain for tomorrow. (Nhà khí tượng dự đoán mưa vào ngày mai)

  • Hiện tại tiếp diễn:

Nhằm diễn tả một hành động đang diễn ra mà người nói đang tiến hành dự đoán về một sự kiện nào đó.

S + Forcasting + O

Ví dụ: At this moment, the experts are forecasting a cold front moving in. (Vào lúc này, các chuyên gia đang dự đoán một đợt gió lạnh đang tiến vào)

  • Hiện tại hoàn thành:

Dấu hiệu nhận biết để sử dụng ở thì hiện tại hoàn thành là trong câu sẽ có các trạng từ như Just, Recently, Lately,...

S + Have Forcast/Forcasted + O

Ví dụ: The team has forecasted a surge in sales for this quarter. (Nhóm đã dự đoán sẽ có một đợt tăng doanh số bán hàng trong quý này)

  • Hiện tại hoàn thành tiếp diễn.

Trong thì này, động từ Forecast được dịch là đã đang dự đoán một hành động nào đó. Công thức chính xác:

S + have been forecasting + O : đã đang dự đoán

Ví dụ: The company has been forecasting market trends for the past few months. (Công ty đã đang dự đoán xu hướng thị trường trong vài tháng qua)

Thì quá khứ

Đối với quá khứ, động từ Forecast cũng được sử dụng trong từng thì quá khứ cụ thể khác nhau.

  • Quá khứ đơn:

S + Forecasted + O: đã dự đoán

Ví dụ: Yesterday, the weather forecasted heavy snowfall, but it didn't snow at all. (Ngày hôm qua, dự báo thời tiết dự đoán có tuyết rơi dày đặc, nhưng không có tuyết nào rơi)

  • Quá khứ tiếp diễn:

Nhằm diễn tả một hành động đang được dự đoán nhưng xảy ra trong quá khứ

S + was Forecasting + O

Ví dụ: At that time, the team was forecasting a decline in sales due to the economic downturn. (Vào thời điểm đó, nhóm đang dự đoán doanh số bán hàng giảm do suy thoái kinh tế)

  • Quá khứ hoàn thành:

S + had Forecasted + O

Ví dụ: By the time they announced the decision, the experts had already forecasted the potential risks. (Vào lúc họ công bố quyết định, các chuyên gia đã dự đoán được những rủi ro tiềm năng)

  • Quá khứ hoàn thành tiếp diễn:

S + had been Forecasting

Ví dụ: Before they finalized the budget, the finance team had been forecasting the company's financial performance for months. (Trước khi họ hoàn thành ngân sách, nhóm tài chính đã đang dự đoán hiệu suất tài chính của công ty trong nhiều tháng)

Thì tương lai

Thì tương lai

Dưới đây là cách chia động từ "Forecast" trong các thì tương lai khác nhau:

  • Tương lai đơn;

Trong tương lai đơn, bạn chỉ cần giữ nguyên V1 của Forecast là thêm “will” để diễn tả hành động trong tương lai sẽ dự đoán một điều gì đó.

S + will Forecast + O

Ví dụ: The experts will forecast the market trends for next year. (Các chuyên gia sẽ dự đoán xu hướng thị trường cho năm sau)

  • Tương lai tiếp diễn:

S + will be Forecasting + O

Ví dụ: At this time next week, the weather forecasters will be forecasting the chances of rain. (Vào thời điểm này vào tuần tới, nhà dự báo thời tiết sẽ đang dự đoán khả năng có mưa)

  • Tương lai hoàn thành:

S + will have Forecasted + O

Ví dụ: By the end of the month, the company will have forecasted its financial performance for the entire year. (Vào cuối tháng, công ty sẽ đã dự đoán hiệu suất tài chính của nó cho cả năm)

  • Tương lai hoàn thành tiếp diễn:

S + will have been Forecasting + O

Ví dụ: By the time the project is completed, the team will have been forecasting the potential outcomes for six months. (Đến lúc dự án hoàn thành, nhóm sẽ đã đang dự đoán những kết quả tiềm năng trong sáu tháng)

Trong câu bị động

Đối với câu bị động, để chia động từ Forecast, bạn có thể sử dụng dạng V2 của Forecast là Forecast hoặc Forecasted. Như đã nói, cả dạng V2 và V3 Forecast sẽ được chia như nhau. Chỉ cần ghi nhớ công thức:

S + tobe + Forecast/Forecasted + O

Lưu ý rằng, trong câu bị động, bạn có thể dịch câu theo nghĩ “được dự đoán”.

Ví dụ:

  • The weather for tomorrow is forecasted to be sunny. (Thời tiết cho ngày mai được dự đoán sẽ nắng)
  • The sales figures have been forecasted for the next quarter. (Doanh số bán hàng đã được dự đoán cho quý tiếp theo)

Đoạn hội thoại tiếng Anh liên quan tới quá khứ của Forecast

John: Hey Lisa, do you remember that big snowstorm we had last winter?

Lisa: Oh, yes! It was really intense. I remember the forecast predicted heavy snow, and it indeed snowed heavily for days!

John: Exactly! The meteorologists were spot-on with their forecast that time.

Lisa: It's impressive how accurate their forecasts can be sometimes. Do you remember when they forecasted a heatwave last summer?

John: Oh yes, I remember that too! The forecast indicated soaring temperatures, and sure enough, we had a scorching hot week.

Bài tập trắc nghiệm chia quá khứ của Forecast

1/ The meteorologist ________ a storm last week.

a) forecasted

b) forecast

c) forecasts

2/ They ________ heavy rain, but it never came.

a) forecast

b) forecasted

c) forecasting

3/ Last year, the experts ________ a significant economic downturn.

a) forecasts

b) forecast

c) forecasted

4/ She ________ a heatwave, and it was scorching hot.

a) forecasted

b) forecast

c) forecasts

5/ The weather forecasters ________ thunderstorms, and they were right.

a) forecast

b) forecasting

c) forecasted

  • Đáp án:

1 - a; 2 - a; 3 - c; 4 - b; 5 - a

Trên đây là toàn bộ kiến thức về quá khứ của Forecast, lưu ý rằng, đây là động từ khá đặc biệt nên bạn cần ghi nhớ những dạng chia của nó. Truy cập hoctienganhnhanh.vn để đọc thêm nhiều bài viết bổ ích nữa nhé!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top