Quá khứ của get là gì? Chia động từ get theo 13 thì chuẩn nhất
Quá khứ của get là got (quá khứ đơn) và gotten (quá khứ phân từ), mang ý nghĩa là nhận, lấy được một vật, tìm hiểu cách chia động từ get theo 13 thì cực dễ.
Động từ get là một trong những động từ bất quy tắc, vì thế sẽ không chia động thường theo quy tắc thông thường là thêm hậu tố ed vào cuối từ. Hãy cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu chi tiết quá khứ của get, cách chia động từ get chuẩn xác theo 13 thì trong tiếng Anh và cách sử dụng động từ trong giao tiếp hàng ngày qua bài viết bên dưới đây nhé!
Get tiếng Việt nghĩa là gì?
Get nghĩa tiếng Việt là nhận được, lấy được
Động từ get khi dịch sang tiếng Việt có nghĩa là nhận được, lấy, đạt được một vật hoặc hiểu được một vấn đề mà người nói muốn diễn đạt từ vào ngữ cảnh trong câu và cách sử dụng. Động từ get trong tiếng anh mang nhiều ý nghĩa khác nhau, phụ thuộc và ngữ cảnh và hàm ý mà người nói muốn biểu đạt. Dưới đây là một số ví dụ sử dụng động từ get theo nhiều ý nghĩa khác nhau mà bạn học có thể tham khảo:
- I got a present from my friend. (Tôi nhận được một món quà từ bạn tôi)
- She got the first prize in the competition. (Cô ấy đạt giải nhất trong cuộc thi)
- I don't get what you're trying to say. (Tôi không hiểu những gì bạn đang cố gắng nói)
Quá khứ của get là gì?
Quá khứ của get và cách phát âm chuẩn
Quá khứ của get ở dạng quá khứ đơn (V2)là got và ở dạng quá khứ phân từ (V3) là got/gotten. Cách dạng quá khứ của get được phát âm (Anh - Mỹ) như sau:
- got: /ɡɒt/ hoặc /ɡɑːt/.
- gotten: /ˈɡɒt.ən/ hoặc /ˈɡɑː.tən/
Lưu ý: Gotten là dạng quá khứ phân từ (V3) của động từ get và thường được sử dụng phổ biến ở Mỹ. Trong khi đó, ở Anh và cách nước sử dụng tiếng Anh khác thì họ thường dùng gót làm quá khứ phân từ, đặc biệt là trong văn viết trang trọng.
Ví dụ: I have gotten a new job. (Tôi đã có được một công việc mới)
Bảng chia các dạng động từ get trong tiếng Anh
Dạng chia của get |
Hình thức |
Ví dụ minh họa |
To - infinitive |
To get |
She wants to get a new car. (Cô ấy muốn mua một chiếc ô tô mới) |
Bare infinitive (nguyên mẫu không to) |
get |
I'll get groceries from the store. (Tôi sẽ mua thực phẩm từ cửa hàng) |
Gerund |
getting |
We discussed the benefits of getting regular exercise. (Chúng tôi đã thảo luận về lợi ích của việc tập thể dục đều đặn) |
Past verb (V2) |
got |
They got a promotion at work. (Họ được thăng chức trong công việc) |
Past participle (V3) |
got/gotten |
She has got/gotten married. (Cô ấy đã kết hôn) |
Cách chia động từ get ở 13 thì tiếng Anh
Cách chia động từ get theo 13 thì trong tiếng Anh chuẩn xác nhất
Để giúp bạn học có thể nắm rõ hơn về cách chia từ get theo từng thì cụ thể trong tiếng Anh thì hãy tham khảo bảng chia động từ get được tổng hợp bên dưới đây kèm ví dụ minh tương ứng giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của get trong từng ngữ cảnh câu cụ thể.
Chia động từ get theo 4 thì hiện tại
Chủ ngữ theo số |
Chủ ngữ số ít |
Chủ ngữ số nhiều |
||||
TENSE |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Hiện tại đơn (HTĐ) |
get |
get |
gets |
get |
get |
get |
Hiện tại tiếp diễn (HTTD) |
am getting |
are getting |
is getting |
are getting |
are getting |
are getting |
Hiện tại hoàn thành (HTHT) |
have got |
have got |
has got |
have got |
have got |
have got |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (HT HTTD) |
have been getting |
have been getting |
has been getting |
have been getting |
have been getting |
have been getting |
Ví dụ:
- Hiện tại đơn: He gets up early on weekends to go for a run. (Anh ta thức dậy sớm vào cuối tuần để đi chạy bộ)
- Hiện tại tiếp diễn: She is currently getting her master's degree in psychology. (Cô ấy hiện đang theo học thạc sĩ ngành tâm lý học)
- Hiện tại hoàn thành: They have just got/gotten married and are planning their honeymoon. (Họ vừa mới kết hôn và đang lên kế hoạch cho tuần trăng mật)
- Hiện tại hoàn thành tiếp diễn: We have been getting to know each other for the past few months. (Chúng tôi đã cùng nhau hiểu biết nhau trong vài tháng qua)
Chia động từ get ở nhóm thì quá khứ
Chủ ngữ theo số |
Chủ ngữ số ít |
Chủ ngữ số nhiều |
||||
Ngôi |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Quá khứ đơn (QKĐ) |
got |
got |
got |
got |
got |
got |
Quá khứ tiếp diễn (QKTD) |
was got |
were got |
was got |
were got |
were got |
were got |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (QK HTTD) |
had been getting |
had been getting |
had been getting |
had been getting |
had been getting |
had been getting |
Quá khứ hoàn thành (QKHT) |
had got |
had got |
had got |
had got |
had got |
had got |
Ví dụ:
- Quá khứ đơn: Last night, she got a surprise birthday party. (Tối qua, cô ấy có một buổi tiệc sinh nhật bất ngờ)
- Quá khứ tiếp diễn: He was getting ready for the presentation when the power went out. (Anh ta đang chuẩn bị cho bài thuyết trình khi điện bị cúp)
- Quá khứ hoàn thành tiếp diễn: They had been getting tired after working long hours for several days. (Họ đã cảm thấy mệt sau khi làm việc nhiều giờ đồng hồ trong vài ngày)
- Quá khứ hoàn thành: By the time they arrived, we had already got/gotten all the preparations done. (Đến khi họ đến, chúng tôi đã hoàn tất mọi chuẩn bị)
Chia động từ get ở nhóm thì tương lai
Chủ ngữ theo số |
Chủ ngữ số ít |
Chủ ngữ số nhiều |
||||
Ngôi |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Tương lai đơn (TLĐ) |
will get |
will get |
will get |
will get |
will get |
will get |
Tương lai gần (Be going to) |
am going to get |
are going to get |
is going to get |
are going to get |
are going to get |
are going to get |
Tương lai tiếp diễn (TLTD) |
will be getting |
will be getting |
will be getting |
will be getting |
will be getting |
will be getting |
Tương lai hoàn thành (TLHT) |
will have got |
will have got |
will have got |
will have got |
will have got |
will have got |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn (TL HTTD) |
will have been getting |
will have been getting |
will have been getting |
will have been getting |
will have been getting |
will have been getting |
Ví dụ:
- Tương lai đơn: After I graduate, I will get a job in my field of study. (Sau khi tốt nghiệp, tôi sẽ có một công việc trong lĩnh vực học của mình)
- Tương lai gần (Be going to): They are going to get tickets for the concert as soon as they go on sale. (Họ sẽ mua vé cho buổi hòa nhạc ngay khi nó được bán)
- Tương lai tiếp diễn: This time next year, we will be getting ready to travel around the world. (Vào thời điểm này năm sau, chúng tôi sẽ đang chuẩn bị để đi du lịch quanh thế giới)
- Tương lai hoàn thành (TLHT): She will have gotten a promotion at work before the end of the year. (Cô ấy sẽ được thăng chức trong công việc trước cuối năm)
- Tương lai hoàn thành tiếp diễn: By next month, he will have been getting ready for the exam for six months. (Vào tháng sau, anh ta sẽ đã chuẩn bị cho kỳ thi suốt sáu tháng)
Cách chia động từ hide theo cấu trúc đặc biệt
Bên cạnh cách chia động từ get theo 13 thì trong tiếng Anh thì bạn động từ get còn có thể biến đổi thành nhiều dạng khách trong các cấu trúc câu như câu điều kiện, câu giả định và câu mệnh lệnh. Bạn đọc có thể tham khảo thêm để nâng cao khả năng nhận biết cấu trúc câu trong bài thi và áp dụng tốt trong giao tiếp:
Bảng chia động từ get ở câu điều kiện loại 2 và loại 3:
Chủ ngữ theo số |
Chủ ngữ số ít |
Chủ ngữ số nhiều |
||||
Ngôi |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Câu điều kiện loại 2 (Mệnh đề chính) |
would get |
would get |
would get |
would get |
would get |
would get |
Câu điều kiện loại 2 (Biến thể mệnh đề chính) |
would be getting |
would be getting |
would be getting |
would be getting |
would be getting |
would be getting |
Câu điều kiện loại 3 (Mệnh đề chính) |
would have got |
would have got |
would have got |
would have got |
would have got |
would have got |
Câu điều kiện loại 3 (Biến thể của mệnh đề chính) |
would have been getting |
would have been getting |
would have been getting |
would have been getting |
would have been getting |
would have been getting |
Bảng chia động từ meet ở câu giả định:
Chủ ngữ theo số |
Chủ ngữ số ít |
Chủ ngữ số nhiều |
||||
Ngôi |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Present Subjunctive (Câu giả định ở hiện tại) |
get |
get |
gets |
get |
get |
get |
Past Subjunctive (Câu giả định ở quá khứ) |
got |
got |
got |
got |
got |
got |
Past Perfect Subjunctive (Câu giả định ở quá khứ hoàn thành) |
had got |
had got |
had got |
had got |
had got |
had got |
Future Subjunctive (Câu giả định ở tương lai) |
should get |
should get |
should get |
should get |
should get |
should get |
Hội thoại có sử dụng động từ get trong tiếng Anh
Dưới đây là đoạn hội thoại giao tiếp cơ bản có lồng ghép sử dụng động từ get trong câu giúp bạn có thể biết cách vận dụng vào trong giao tiếp hàng ngày.
Tom: Can you help me get this box down from the shelf?
Amy: Sure, let me grab a step stool. We'll get it down together.
Tom: Thanks, Amy. It's too high for me to reach on my own.
Amy: No problem, teamwork makes it easier. Okay, I'm ready. Let's get it down.
Tom: Great, be careful. Don't want anything to break.
Amy: Don't worry, I've got a good grip on it. Almost there... and got it!
Dịch nghĩa:
Tom: Bạn có thể giúp tôi lấy giúp tôi cái hộp này từ cái kệ không?
Amy: Chắc chắn, để tôi lấy cái thang. Chúng ta sẽ cùng nhau lấy nó xuống.
Tom: Cảm ơn, Amy. Đối với tôi, nó quá cao để có thể tự lấy.
Amy: Không vấn đề gì, lấy cùng nhau sẽ dễ dàng hơn. Được rồi, tôi sẵn sàng. Chúng ta bắt đầu lấy xuống nào.
Tom: Tuyệt vời, cẩn thận nhé. Không muốn gì bị vỡ hỏng.
Amy: Đừng lo, tôi đã nắm chắc nó rồi. Gần rồi... và đã lấy được rồi!
Bài tập về chia động từ get và đáp án chi tiết
- I___________ready for the party when the phone rang. (get)
- They _________ tired of waiting for the bus. (get)
- She realized she _______ her passport at home after arriving at the airport. (get)
- He __________ better at playing the guitar before he stopped practicing. (get)
- By this time next year, they _________ready for their graduation.]
Đáp án:
- was getting
- were getting
- had gotten
- had been getting
- will be getting
Trên đây là toàn bộ bài viết liên quan đến động từ bất quy tắc get mà bạn đọc có thể tham khảo để có thêm nhiều kiến thức hữu ích. Hy vọng thông qua bài viết trên sẽ giúp bạn biết được quá khứ của get là gì? Cách chia và sử dụng động từ get theo các thì trong tiếng anh và có thể áp dụng để giao tiếp tốt. Hãy theo dõi hoctienganhnhanh.vn thường xuyên để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích về tiếng Anh nhé!