Quá khứ của Gild là gì? Cách chia động từ Gild chuẩn nhất
Quá khứ của gild là gilt/gilded, nó có nghĩa là mạ vàng và được sử dụng trong cả quá khứ đơn và quá khứ phân từ.
Để biết quá khứ của gild là gì, người học tiếng Anh cần tra cứu đến bảng động từ bất quy tắc để có thể biết chính xác. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc học các động từ bất quy tắc để bạn có thể vận dụng đúng khi sử dụng ngôn ngữ này. Hãy để hoctienganhnhanh giúp bạn tìm hiểu rõ cách chia quá của gild cực đơn giản thông qua bài viết này nhé!
Nghĩa tiếng Việt của gild là gì?
Gild nghĩa là gì?
Từ Gild khi dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “mạ vàng”. Đây là động từ chỉ hành động mạ một lớp vàng hoặc mạ một loại vật liệu có màu vàng lên bề mặt một vật. Thông thường hành động “mạ vàng” này thường được sử dụng cho các tác phẩm nghệ thuật, hình vẽ, đồ trang sức hay các sản phẩm tạo ra mang lại một màu vàng sang trọng.
Ví dụ: She gilds the edges of the book. (Cô ấy mạ vàng viền cuốn sách)
Quá khứ của gild và cách phát âm
Động từ Gild trong quá khứ và cách phát âm
Khi tra bảng động từ bất quy tắc ta có thể biết được quá khứ của Gild: /ɡɪld/ được chia thành “Gilded” hoặc “Gilt” . Để phát âm đúng quá khứ của Gild bạn có thể nhìn vào phiên âm sau:
- Đối với Gilded: /ˈɡɪldɪd/.
- Đối với Gilt: /ɡɪlt/
Lưu ý: Khi gặp bài tập chia động từ quá khứ của Gild thì bạn hoàn toàn có thể sử dụng Gilded hoặc Gilt đều được
Bảng chia các dạng động từ gild trong tiếng Anh
Dạng chia của Gild |
Hình thức |
Ví dụ minh họa |
To - infinitive |
To gild |
They decided to gild the wooden frames of the mirrors for a touch of elegance. (Họ quyết định mạ vàng khung gỗ của gương để tạo thêm một chút thanh lịch) |
Bare infinitive (nguyên mẫu không to) |
Gild |
They gild their artwork with gold leaf. (Họ mạ vàng tác phẩm nghệ thuật của mình bằng lá vàng) |
Gerund |
Gilding |
The gilding on the frame of the painting had started to peel off. (Lớp mạ vàng trên khung tranh đã bắt đầu bong ra) |
Present participle (V2) |
Gilded/Gilt |
The artist meticulously gilded/gilt the sculpture. (Nghệ sĩ tỉ mỉ mạ vàng tượng điêu khắc) |
Past participle (V3) |
Gilded/Gilt |
The statue was beautifully gilded, shining in the sunlight. (Tượng được mạ vàng đẹp mắt, lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời) |
Cách chia động từ gild ở 13 thì tiếng Anh
Động từ gild ở 13 thì tiếng Anh.
Tùy theo từng ngữ cảnh câu và thì trong câu được sử dụng mà động từ Gild sẽ được chia khác nhau. Dưới đây là bảng tóm tắt cách chia động từ quá khứ của Gild mà bạn đọc có thể tham khảo để áp dụng vào việc làm bài tập cũng như sử dụng đúng trong giao tiếp.
Chia động từ theo 4 thì hiện tại
Chủ ngữ theo số |
Chủ ngữ số ít |
Chủ ngữ số nhiều |
||||
TENSE |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Hiện tại đơn (HTĐ) |
gild |
gild |
gilds |
gild |
gild |
gild |
Hiện tại tiếp diễn (HTTD) |
am gilding |
are gilding |
is gilding |
are gilding |
are gilding |
are gilding |
Hiện tại hoàn thành HTHT) |
have gilded |
have gilded |
has gilded |
have gilded |
have gilded |
have gilded |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (HT HTTD) |
have been gilding |
have been gilding |
has been gilding |
have been gilding |
have been gilding |
have been gilding |
Ví dụ:
- Hiện tại đơn: She always gilds her sculptures with precision. (Cô ấy luôn mạ vàng tượng điêu khắc của mình một cách chính xác)
- Hiện tại tiếp diễn: The artisans are gilding the frames for the art exhibition. (Những người thợ đang mạ vàng khung tranh cho triển lãm nghệ thuật)
- Hiện tại hoàn thành: They have already gilded the picture frame. (Họ đã mạ vàng khung hình ảnh rồi)
- Hiện tại hoàn thành tiếp diễn: The artist has been gilding the mural for weeks. (Nghệ sĩ đã mạ vàng bức tranh tường từ nhiều tuần trước)
Chia động từ gild ở nhóm thì quá khứ
Chủ ngữ theo số |
Chủ ngữ số ít |
Chủ ngữ số nhiều |
||||
Ngôi |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Quá khứ đơn (QKĐ) |
gilded |
gilded |
gilded |
gilded |
gilded |
gilded |
Quá khứ tiếp diễn (QKTD) |
was gilding |
were gilding |
was gilding |
were gilding |
were gilding |
were gilding |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (QK HTTD) |
had been gilding |
had been gilding |
had been gilding |
had been gilding |
had been gilding |
had been gilding |
Quá khứ hoàn thành (QKHT) |
had gilded |
had gilded |
had gilded |
had gilded |
had gilded |
had gilded |
Ví dụ:
- Quá khứ đơn: He gilded the sculpture with precision. (Anh ta đã mạ vàng tượng điêu khắc một cách chính xác)
- Quá khứ tiếp diễn: The workers were gilding the ceiling when the guests arrived. (Các công nhân đang mạ vàng trần nhà khi khách đến)
- Quá khứ hoàn thành tiếp diễn: She had been gilding the manuscript for hours before she took a break. (Cô ấy đã mạ vàng bản thảo suốt vài giờ trước khi nghỉ)
- Quá khứ hoàn thành: By the time I arrived, they had already gilded the entire room. (Khi tôi đến, họ đã mạ vàng cả căn phòng)
Chia động từ gild ở nhóm thì tương lai
Chủ ngữ theo số |
Chủ ngữ số ít |
Chủ ngữ số nhiều |
||||
Ngôi |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Tương lai đơn (TLĐ) |
will gild |
will gild |
will gild |
will gild |
will gild |
will gild |
Tương lai gần (Be going to) |
am going to gild |
are going to gild |
is going to gild |
are going to gild |
are going to gild |
are going to gild |
Tương lai tiếp diễn (TLTD) |
will be gilding |
will be gilding |
will be gilding |
will be gilding |
will be gilding |
will be gilding |
Tương lai hoàn thành (TLHT) |
will have gilded |
will have gilded |
will have gilded |
will have gilded |
will have gilded |
will have gilded |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn (TL HTTD) |
will have been gilding |
will have been gilding |
will have been gilding |
will have been gilding |
will have been gilding |
will have been gilding |
Ví dụ:
- Tương lai đơn: We will gild the statue next week. (Chúng tôi sẽ mạ vàng tượng vào tuần tới)
- Tương lai gần: He is going to gild the jewelry box tomorrow as a surprise gift for his wife. (Anh ấy sẽ mạ vàng hộp trang sức vào ngày mai như một món quà bất ngờ cho vợ anh ấy)
- Tương lai tiếp diễn: At this time tomorrow, they will be gilding the picture frames. (Vào thời điểm này ngày mai, họ sẽ đang mạ vàng khung hình)
- Tương lai hoàn thành: By the end of the day, she will have gilded all the jewelry. (Vào cuối ngày, cô ấy sẽ đã mạ vàng tất cả các món trang sức)
- Tương lai hoàn thành tiếp diễn: By the time you arrive, I will have been gilding the car for hours. (Khi bạn đến, tôi sẽ đã mạ vàng xe suốt vài giờ)
Hội thoại sử dụng động từ gild trong tiếng Anh
Hội thoại có sử dụng động từ Gild trong tiếng Anh
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng động từ Gild trong giao tiếp hàng ngày, bạn có thể tham khảo đoạn hội thoại dưới đây để hiểu rõ hơn về cách dùng Gild.
A: What are you working on?
B: I'm gilding this antique mirror frame. It will look stunning with a layer of gold."
A: That sounds like a meticulous task. How long does it usually take?
B: It depends on the intricacy of the design. This one might take a few hours to complete.
A: I've always admired the art of gilding. It adds such elegance to any piece.
B: Indeed, it's a craft that requires patience and precision, but the end result is always worth it.
Dịch nghĩa:
A: Bạn đang làm gì vậy?
B: Tôi đang mạ vàng khung gương cổ này. Nó sẽ trông tuyệt vời với một lớp vàng.
A: Nghe có vẻ như một công việc tinh vi đấy. Thường mất bao lâu?
B: Tùy thuộc vào độ phức tạp của thiết kế. Cái này có thể mất vài giờ để hoàn thành.
A: Tôi luôn ngưỡng mộ nghệ thuật mạ vàng. Nó mang lại sự thanh lịch cho bất kỳ tác phẩm nào.
B: Thật đấy, đó là một nghề yêu cầu sự kiên nhẫn và độ chính xác, nhưng kết quả cuối cùng luôn đáng đợi.
Bài tập về chia quá khứ của gild kèm đáp án
Bài tập:
- She _____(gild) the picture frame beautifully.
- They _____ (not gild) the statue with precision.
- Did he _____ (gild) the crown magnificently?
- The artisans _____ the decorative frame elegantly.
- We _____ the mirror frame properly.
Đáp án:
- gilded
- did not gild
- gild
- gilded
- did not gild
Hy vọng qua bài viết của hoctienganhnhanh.vn trên đây đã giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về quá khứ của gild cũng như cách chia động từ cụ thể theo từng thì trong tiếng Anh. Đừng ngại thực hành và ôn tập để trở thành một người sử dụng thành thạo các dạng của động từ này trong giao tiếp tiếng Anh.