Quá khứ của gird là gì? Chia động từ gird theo thì chuẩn
Quá khứ của gird là girt/girded, dù cho ở dạng quá khứ đơn hay quá khứ phân từ thì cũng vẫn như vậy, cùng cách chia động từ này theo thì cực chi tiết!
Trong tiếng Anh, động từ gild là một động từ bất quy tắc thường gặp và có sự phân chia khác nhau, nó có thể ở thì tiếng Anh hoặc là ở các dạng câu đặc biệt. Vậy các bạn đã biết nghĩa của nó cũng như cách chia như thế nào chưa, hãy cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu về chủ đề này để hiểu hơn nhé!
Nghĩa của gird là gì?
Ý nghĩa của Gird trong tiếng Việt.
Từ gird khi được dịch sang tiếng Việt mang ý nghĩa là đeo vào, bao quanh. Động từ này diễn tả hành động bao quanh một vật bằng dây.
Ví dụ: He girded his waist with a leather belt. (Anh ấy đeo một chiếc thắt lưng da quanh eo)
Ngoài ra, động từ Gird còn mang ý nghĩa chuẩn bị, trang bị, biểu thị bản thân hoặc một người đang chuẩn bị cho một sự kiện, hành động nào đó.
Ví dụ: She is girding herself for the upcoming challenge. (Cô ấy đang chuẩn bị cho thử thách sắp tới)
Quá khứ của gird và cách phát âm
Động từ gird trong quá khứ và cách phát âm
Quá khứ của gird được chia thành girded hoặc girt, là hoàn toàn có thể sử dụng thay thế nhau khi đang trong ngữ cảnh quá khứ.
Cách phát âm của Gird như sau:
- Girded: /ˈɡɜːrdɪd/
- Girt: /ɡɜːrt/
Lưu ý: Khi gặp bài tập chia động từ quá khứ của Gird thì bạn hoàn toàn có thể sử dụng Girded hoặc Girt đều được
Bảng chia các dạng động từ gird trong tiếng Anh
Dạng chia của Gird |
Hình thức |
Ví dụ minh họa |
To - infinitive |
To gird |
We need to gird ourselves for the challenges ahead. (Chúng ta cần chuẩn bị tinh thần cho những thử thách phía trước) |
Bare infinitive (nguyên mẫu không to) |
Gird |
I gird my waist with a belt. (Tôi đeo quai vào eo) |
Gerund |
Girding |
Girding myself with determination, I embarked on the challenging journey. (Bản thân tôi bao quanh bởi sự quyết tâm, tôi bắt đầu một hành trình đầy thách thức) |
Present participle (V2) |
Girded/Girt |
I admire her for her girded determination to overcome any obstacles. (Tôi ngưỡng mộ cô ấy vì sự quyết tâm vững chắc để vượt qua mọi khó khăn) |
Past participle (V3) |
Girded/Girt |
I have girded myself for the challenges ahead. (Tôi đã chuẩn bị tinh thần cho những thử thách phía trước) |
Cách chia động từ gird theo 13 thì chuẩn
Động từ gird chia theo thì như thế nào?
Dưới đây là bảng tóm tắt cách chia động từ quá khứ của Gird mà bạn đọc có thể tham khảo để áp dụng vào việc làm bài tập cũng như sử dụng đúng trong giao tiếp.
Chia động từ gird theo 4 thì hiện tại
Chủ ngữ theo số |
Chủ ngữ số ít |
Chủ ngữ số nhiều |
||||
TENSE |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Hiện tại đơn (HTĐ) |
gird |
gird |
girds |
gird |
gird |
gird |
Hiện tại tiếp diễn (HTTD) |
am girding |
are girding |
is girding |
are girding |
are girding |
are girding |
Hiện tại hoàn thành HTHT) |
have girded |
have girded |
has girded |
have girded |
have girded |
have girded |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (HT HTTD) |
have been girding |
have been girding |
has been girding |
have been girding |
have been girding |
have been girding |
Ví dụ:
- Hiện tại đơn: The hikers gird their backpacks with necessary supplies. (Những người đi bộ đeo vào balô những vật dụng cần thiết)
- Hiện tại tiếp diễn: She is girding the tree with ribbons. (Cô ấy đang bao quanh cây bằng những sợi nơ)
- Hiện tại hoàn thành: They have girded the building with scaffolding. (Họ đã bao quanh toàn bộ tòa nhà bằng giàn giáo)
- Hiện tại hoàn thành tiếp diễn: We have been girding ourselves for this moment. (Chúng ta đã chuẩn bị tinh thần cho khoảnh khắc này)
Chia động từ gird ở nhóm thì quá khứ
Chủ ngữ theo số |
Chủ ngữ số ít |
Chủ ngữ số nhiều |
||||
Ngôi |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Quá khứ đơn (QKĐ) |
girded |
girded |
girded |
girded |
girded |
girded |
Quá khứ tiếp diễn (QKTD) |
was girding |
were girding |
was girding |
were ggirding |
were ggirding |
were girding |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (QK HTTD) |
had been girding |
had been girding |
had been girding |
had been girding |
had been girding |
had been girding |
Quá khứ hoàn thành (QKHT) |
had girded |
had girded |
had girded |
had girded |
had girded |
had girded |
Ví dụ:
- Quá khứ đơn: He girded his sword and prepared for battle. (Anh ấy đeo kiếm và chuẩn bị cho trận chiến)
- Quá khứ tiếp diễn: They were girding themselves with determination. (Họ đang tập trung và chuẩn bị tinh thần)
- Quá khứ hoàn thành tiếp diễn: We had been girding ourselves for this moment for a long time. (Chúng ta đã luyện tập tinh thần cho khoảnh khắc này trong một thời gian dài)
- Quá khứ hoàn thành: She had girded her mind for the challenges ahead. (Cô ấy đã chuẩn bị tinh thần cho những thử thách phía trước)
Chia động từ Gird ở nhóm thì tương lai
Chủ ngữ theo số |
Chủ ngữ số ít |
Chủ ngữ số nhiều |
||||
Ngôi |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Tương lai đơn (TLĐ) |
will gird |
will gird |
will gird |
will gird |
will gird |
will gird |
Tương lai gần (Be going to) |
am going to gird |
are going to gird |
is going to gird |
are going to gird |
are going to gird |
are going to gird |
Tương lai tiếp diễn (TLTD) |
will be girding |
will be girding |
will be girding |
will be girding |
will be girding |
will be girding |
Tương lai hoàn thành (TLHT) |
will have girded |
will have girded |
will have girded |
will have girded |
will have girded |
will have girded |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn (TL HTTD) |
will have been girding |
will have been girding |
will have been girding |
will have been girding |
will have been girding |
will have been girding |
Ví dụ:
- Tương lai đơn: They will gird their loins and face the enemy. (Họ sẽ chuẩn bị tinh thần và đối đầu với kẻ thù)
- Tương lai gần: They are going to gird themselves for the final exam. (Họ sẽ chuẩn bị tinh thần cho kỳ thi cuối cùng)
- Tương lai tiếp diễn: She will be girding herself with confidence for the presentation. (Cô ấy sẽ tạo lòng tin cho bản thân trước buổi thuyết trình)
- Tương lai hoàn thành: By next week, we will have girded the entire garden with fences. (Đến tuần sau, chúng ta sẽ đã bao quanh toàn bộ khu vườn bằng hàng rào)
- Tương lai hoàn thành tiếp diễn: By the end of the year, they will have been girding themselves for the marathon for months. (Vào cuối năm, họ sẽ đã chuẩn bị tinh thần cho cuộc chạy marathon trong vài tháng)
Hội thoại sử dụng động từ Gird trong tiếng Anh
Hội thoại có sử dụng động từ Gird
Dưới đây là đoạn hội thoại dưới đây minh họa việc sử dụng động từ "gird" trong tiếng Anh:
Sarah: I can't believe we have to give a presentation tomorrow. I'm so nervous!
Emily: Don't worry, Sarah. Just gird yourself and believe in your abilities. You'll do great!
Sarah: Thanks, Emily. I'll try my best to gird my mind and deliver a confident presentation.
Emily: That's the spirit! Remember to gird your thoughts with positive affirmations and take deep breaths. You've got this!
Sarah: I appreciate your support, Emily. Let's gird ourselves together and ace this presentation!
Dịch nghĩa:
Sarah: Tôi không thể tin được chúng ta phải thuyết trình vào ngày mai. Tôi rất lo lắng!
Emily: Đừng lo, Sarah. Hãy chuẩn bị tinh thần và tin vào khả năng của mình. Bạn sẽ làm tốt thôi!
Sarah: Cảm ơn, Emily. Tôi sẽ cố gắng hết sức để tập trung tinh thần và thuyết trình một cách tự tin.
Emily: Đúng là tinh thần! Hãy nhớ chuẩn bị tinh thần tích cực và hít thở sâu. Bạn có thể làm được!
Sarah: Tôi rất đánh giá cao sự ủng hộ của bạn, Emily. Hãy cùng tập trung tinh thần và thành công trong buổi thuyết trình này!
Bài tập về chia quá khứ của gird và đáp án chi tiết
Bài tập: Điền dạng đúng của động từ Gird vào chỗ trống.
- She _____ her mind for the important presentation
- We have _____ our loins before the battle.
- They will _____ themselves for the long journey.
- The team _____ their equipment for the match.
- He had already _____ himself for the difficult task.
Đáp án:
- had girded (past perfect)
- girded (simple past)
- gird (simple future)
- is girding (present continuous)
- girded (past participle)
Qua bài viết trên đây đã giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về quá khứ của gird và cách chia động từ này theo từng thì trong tiếng Anh. Việc hiểu nghĩa và cách chia của dộng từ này ở các thời điểm khác nhau, sẽ giúp các bạn có thể thành thạo trong thi cử và giao tiếp tốt hơn. Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết này của hoctienganhnhanh.vn nhé!