MỚI CẬP NHẬT

Quá khứ của grind là gì? Cách chia và sử dụng grind trong tiếng Anh

Quá khứ của grind là ground, cả V2 và V3 đều như vậy, khám phá cách chia của động từ này trong các thì tiếng Anh và ngữ cảnh khác nhau.

Khi nói đến việc diễn tả quá khứ của một động từ trong tiếng Anh, một từ ngữ thường gặp là grind. Grind là một động từ đơn giản nhưng lại có quá khứ đặc biệt. Bạn có từng tự hỏi quá khứ của grind là gì và cách chia động từ này như thế nào?

Trong bài viết này của hoctienganhnhanh, chúng ta sẽ khám phá quá khứ của grind, tìm hiểu cách chia động từ này và nhìn vào các cấu trúc đặc biệt mà grind có thể được sử dụng.

Grind nghĩa tiếng Việt là gì?

Grind nghĩa tiếng Việt là gì?

Grind trong tiếng Việt có nghĩa chính là mài, nghiền nát hoặc nghiền. Tuy nhiên, nghĩa của từ này có thể linh hoạt và phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

Ví dụ:

  • I grind my own coffee beans every morning. (Tôi xay cà phê bằng tay mỗi buổi sáng)
  • She grinds the spices to make a flavorful curry. (Cô ấy nghiền các loại gia vị để làm một món cà ri thơm ngon)

Quá khứ của grind là gì?

V2 của grind, V3 của grind.

Quá khứ của grind ở dạng quá khứ đơn là ground, ở dạng quá khứ phân từ cũng là ground.

Ví dụ:

  • Hiện tại đơn: I grind coffee beans every morning for my fresh cup of coffee. (Tôi xay cà phê hàng ngày để có tách cà phê tươi)
  • Quá khứ đơn: They ground the wheat at the mill to produce flour. (Họ đã xay lúa tại nhà máy để sản xuất bột mì)
  • Quá khứ phân từ: I had ground the pepper for the pasta sauce before she came. (Tôi đã xay tiêu cho nước sốt mì trước khi cô ấy đến)

Cách chia động từ grind theo thì

Cách chia động từ Grind theo thì

Khi nghiên cứu về động từ grind , chúng ta cần biết cách chia động từ này theo các thì khác nhau. Dưới đây là cách chia động từ grind theo từng thì.

Biến đổi grind ở nhóm thì quá khứ

Động từ grind có thể được chia theo bốn thì quá khứ: quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn, quá khứ hoàn thành và quá khứ hoàn thành tiếp diễn.

Quá khứ đơn: Trong quá khứ đơn, động từ grind được sử dụng để chỉ một hành động xảy ra và kết thúc trong quá khứ một cách rõ ràng, không kéo dài hay liên quan đến thời điểm hiện tại.

Ví dụ: I ground the coffee beans for breakfast yesterday morning. (Tôi đã xay cà phê vào buổi sáng hôm qua)

Quá khứ tiếp diễn: Trong quá khứ tiếp diễn, động từ grind diễn tả một hành động đang diễn ra và kéo dài trong quá khứ. Thường được sử dụng để tạo nên bối cảnh cho một sự kiện khác xảy ra.

Ví dụ: I was grinding my teeth while I was sleeping last night. (Tôi đang nhai răng trong khi tôi đang ngủ đêm qua)

Quá khứ hoàn thành: Trong quá khứ hoàn thành, động từ grind diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Ví dụ: She had ground all the spices before starting to cook. (Cô ấy đã nghiền tất cả các loại gia vị trước khi bắt đầu nấu ăn)

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn: Trong quá khứ hoàn thành tiếp diễn, động từ grind diễn tả một hành động đã bắt đầu trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ và kéo dài cho đến thời điểm đó.

Ví dụ: By the time he arrived, she had been grinding the coffee beans for an hour. (Đến lúc anh ta đến, cô ấy đã xay cà phê trong một giờ)

Biến đổi grind ở nhóm thì hiện tại

Động từ grind có thể được chia theo bốn thì hiện tại: hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn.

Hiện tại đơn: Trong hiện tại đơn, động từ grind được sử dụng để chỉ một hành động xảy ra thường xuyên, đều đặn hoặc một sự thật chung.

Ví dụ: I grind my own coffee beans every morning. (Tôi xay riêng hạt cà phê của mình mỗi buổi sáng)

Hiện tại tiếp diễn: Trong hiện tại tiếp diễn, động từ grind diễn tả một hành động đang diễn ra vào thời điểm nói và có tính liên tục.

Ví dụ: I am grinding the spices for the recipe. (Tôi đang nghiền các loại gia vị cho công thức nấu ăn)

Hiện tại hoàn thành: Trong hiện tại hoàn thành, động từ grind diễn tả một hành động đã hoàn thành trước thời điểm nói, thường có liên quan đến kết quả hiện tại.

Ví dụ: She has ground the coffee beans for the party. (Cô ấy đã nghiền hạt cà phê cho buổi tiệc)

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn: Trong hiện tại hoàn thành tiếp diễn, động từ grind diễn tả một hành động đã bắt đầu trong quá khứ, kéo dài cho đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai.

Ví dụ: They have been grinding the wheat for hours. (Họ đã mài lúa trong nhiều giờ)

Biến đổi grind ở nhóm thì tương lai

Động từ grind có thể được chia theo năm thì tương lai: tương lai đơn, tương lai tiếp diễn, tương lai hoàn thành, tương lai hoàn thành tiếp diễn và tương lai gần.

Tương lai đơn: Trong tương lai đơn, động từ grind được sử dụng để chỉ một hành động dự đoán sẽ xảy ra trong tương lai một cách đơn giản và chưa có sự kéo dài.

Ví dụ: I will grind the coffee beans for tomorrow's breakfast. (Tôi sẽ xay hạt cà phê cho bữa sáng ngày mai)

Tương lai tiếp diễn: Trong tương lai tiếp diễn, động từ grind diễn tả một hành động dự đoán sẽ đang diễn ra và kéo dài trong tương lai.

Ví dụ: I will be grinding the spices while you prepare the other ingredients. (Tôi sẽ đang nghiền các loại gia vị trong khi bạn chuẩn bị các thành phần khác)

Tương lai hoàn thành: Trong tương lai hoàn thành, động từ grind diễn tả một hành động dự đoán sẽ hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai.

Ví dụ: She will have ground all the coffee beans by the time the guests arrive. (Cô ấy sẽ đã xay tất cả các hạt cà phê trước khi khách đến)

Tương lai hoàn thành tiếp diễn: Trong tương lai hoàn thành tiếp diễn, động từ grind diễn tả một hành động dự đoán sẽ bắt đầu trước một thời điểm xác định trong tương lai, kéo dài và tiếp tục cho đến thời điểm đó.

Ví dụ:They will have been grinding the wheat for hours when we arrive. (Họ sẽ đã mài lúa trong nhiều giờ khi chúng ta đến)

Tương lai gần: Trong tương lai gần, động từ grind diễn tả một hành động dự đoán sẽ xảy ra trong tương lai gần, thường chỉ trong vài giờ hoặc vài ngày.

Ví dụ: We are going to grind fresh coffee beans for the weekend. (Chúng tôi sẽ xay hạt cà phê tươi để sử dụng vào cuối tuần)

Chia động từ grind theo dạng câu đặc biệt

Động từ grind có thể được chia theo các dạng đặc biệt như câu điều kiện, câu giả định và câu mệnh lệnh.

Câu điều kiện: Trong câu điều kiện, động từ grind được sử dụng để diễn tả một hành động phụ thuộc vào một điều kiện nào đó.

Ví dụ:

  • If you grind the coffee beans too fine, the coffee will taste bitter. (Nếu bạn xay hạt cà phê quá mịn, cà phê sẽ có vị đắng)
  • I would grind the spices for you if I had a mortar and pestle. (Tôi sẽ xay các loại gia vị cho bạn nếu tôi có cái cối xay)

Câu giả định: Trong câu giả định, động từ grind được sử dụng để diễn tả một tình huống tưởng tượng, không thực tế hoặc không chắc chắn.

Ví dụ:

  • If I could grind my own flour, I would bake fresh bread every day. (Nếu tôi có thể xay bột mỳ của riêng mình, tôi sẽ nướng bánh mì tươi mỗi ngày)
  • If he were here, he would grind the spices for us. (Nếu anh ấy ở đây, anh ấy sẽ xay gia vị cho chúng ta)

Câu mệnh lệnh: Trong câu mệnh lệnh, động từ grind được sử dụng để ra lệnh, yêu cầu hoặc khuyên bảo người khác thực hiện một hành động.

Ví dụ:

  • Grind the coffee beans finely for a stronger flavor. (Xay hạt cà phê mịn để có hương vị đậm đà hơn)
  • Please grind the pepper for me before serving the dish. (Làm ơn xay tiêu cho tôi trước khi thực đơn được dọn)

Đoạn hội thoại dùng động từ grind

Đoạn hội thoại dùng động từ Grind

Hoa: What are you doing, John?

John: I'm grinding some spices for tonight's dinner.

Hoa: That smells amazing! What kind of spices are you using?

John: I'm grinding a mixture of cumin, coriander, and cardamom. It will add a delicious flavor to the dish.

Hoa: Can I help you with anything?

John: Sure, you can grind the black pepper for me. It's in the jar over there.

Hoa: No problem, I'll grind it for you.

Bài tập về chia động từ grind kèm đáp án

Bài tập 1: Hãy chia các dạng đúng của động từ grind trong câu sau đây:

  1. She always __________ (grind) her own coffee beans.

  2. Last week, he __________ (grind) the spices for the curry.

  3. We have __________ (grind) enough flour for the cake.

  4. They will __________ (grind) the pepper for the soup.

  5. I was __________ (grind) the nuts for the dessert.

  6. We __________ the coffee beans every morning.

  7. Last night, she __________ the spices for the sauce.

  8. They have __________ enough meat for the burgers.

  9. He will __________ the wheat to make flour.

  10. I enjoy __________ my own spices for cooking.

Đáp án:

  1. Grinds

  2. Ground

  3. Ground

  4. Grind

  5. Grinding

  6. Grind

  7. Ground

  8. Ground

  9. Grind

  10. Grinding

Bài tập 2: Hãy viết lại các câu sau đây theo dạng phủ định và nghi vấn của động từ grind:

  1. She grinds her own coffee beans every morning.

  2. We ground the spices for the curry.

  3. They have ground enough flour for the cake.

Đáp án:

  1. Phủ định: She does not grind her own coffee beans every morning.

Nghi vấn: Does she grind her own coffee beans every morning?

  1. Phủ định: We did not grind the spices for the curry.

Nghi vấn: Did we grind the spices for the curry?

  1. Phủ định: They have not ground enough flour for the cake.

Nghi vấn: Have they ground enough flour for the cake?

Trên đây là những thông tin cơ bản về quá khứ của động từ grind . Quá khứ của grind là ground, và chúng ta cũng đã nắm vững các dạng đặc biệt của động từ này như nguyên mẫu, hiện tại phân từ và quá khứ phân từ. Hy vọng bài viết này của hoctienganhnhanh.vn đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về quá khứ của grind và giúp bạn mở rộng vốn từ vựng cũng như sự tự tin trong việc sử dụng ngôn ngữ này.

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top