MỚI CẬP NHẬT

Quá khứ của grow là gì? Cách chia động từ theo các thì tiếng Anh

Tìm hiểu về quá khứ của grow và cách chia theo các thì trong tiếng Anh, cùng khám phá cách diễn đạt sự phát triển và thay đổi của động từ này trong quá khứ.

Quá khứ của grow đóng vai trò quan trọng trong việc tìm hiểu và sử dụng đúng ngữ pháp tiếng Anh. Khi chúng ta muốn diễn tả sự phát triển, thay đổi hay trưởng thành trong quá khứ, grow là một trong những từ khóa không thể bỏ qua.

Việc nắm vững quá khứ của động từ này sẽ giúp chúng ta xây dựng câu chuyện hoặc diễn tả một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ một cách chính xác và trôi chảy. Cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu bài học ngay bây giờ nhé!

Grow nghĩa tiếng Việt là gì?

Grow nghĩa tiếng Việt là gì?

Grow nghĩa tiếng Việt là mọc, phát triển hay trưởng thành. Đây là một động từ rất thông dụng trong tiếng Anh để diễn tả quá trình phát triển của một cá nhân, một sinh vật hoặc một vật thể từ trạng thái ban đầu đến trạng thái trưởng thành hoặc phát triển hơn.

Chúng ta có thể sử dụng grow để mô tả quá trình phát triển của cây cối.

Ví dụ:

  • The plants grow rapidly in the spring. (Các cây cối mọc nhanh chóng vào mùa xuân)
  • The tree grew tall and strong over the years. (Cây trưởng thành cao và mạnh mẽ qua những năm qua)

Grow cũng có thể được sử dụng để diễn tả sự phát triển của con người trong nhiều mặt khác nhau.

Ví dụ:

  • Children grow quickly, both physically and mentally. (Trẻ em phát triển nhanh chóng, cả về thể chất và tinh thần)
  • She has grown into a confident and successful woman. (Cô ấy đã trưởng thành thành một phụ nữ tự tin và thành công)

Cụm từ grow up cũng thường được sử dụng để chỉ quá trình trưởng thành của một người.

Ví dụ:

  • When I grow up, I want to be a doctor. (Khi tôi lớn lên, tôi muốn trở thành bác sĩ)
  • He grew up in a small town before moving to the city. (Anh ấy lớn lên ở một thị trấn nhỏ trước khi chuyển đến thành phố)

Từ grow có một sự linh hoạt rộng lớn và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hiểu rõ nghĩa của từ này sẽ giúp chúng ta sử dụng nó một cách chính xác và tự tin trong việc truyền đạt ý nghĩa trong tiếng Anh.

Quá khứ của grow là gì?

V2 của grow, V3 của grow.

Trong tiếng Anh, quá khứ của grow là grew và grown. Trong đó, quá khứ đơn của grow là grew, ở dạng quá khứ phân từ của grow là grown.

Ví dụ:

  • Nguyên mẫu: Plants need sunlight and water to grow. (Cây cần ánh sáng mặt trời và nước để phát triển)
  • Quá khứ đơn: Last year, the tree in my backyard grew taller than the house. (Năm ngoái, cây trong sân sau nhà tôi lớn cao hơn ngôi nhà)
  • Quá khứ phân từ: She had never grown such a big pumpkin before. (Cô ấy chưa từng trồng bí ngô to như vậy trước đây)

Cách chia động từ grow theo thì

Cách chia động từ Grow theo thì.

Dưới đây là cách chia động từ grow theo các thì trong tiếng Anh.

Biến đổi grow ở nhóm thì quá khứ

Biến đổi của grow trong các thì quá khứ bao gồm quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn, quá khứ hoàn thành và quá khứ hoàn thành tiếp diễn.

Quá khứ đơn (Past Simple): Grew - Thể hiện hành động xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Ví dụ:

  • Last summer, the plants grew quickly in our garden. (Mùa hè năm ngoái, cây cối phát triển nhanh chóng trong vườn của chúng tôi)
  • She grew up in a small town before moving to the city. (Cô ấy lớn lên ở một thị trấn nhỏ trước khi chuyển đến thành phố)

Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): Was/Were growing - Thể hiện hành động đang diễn ra trong quá khứ một cách liên tục.

Ví dụ:

  • While I was away, the plants in my garden were growing taller and taller. (Trong khi tôi vắng nhà, các cây trong vườn của tôi đang lớn cao lên)
  • They were growing tired of waiting for the bus that never arrived. (Họ đang ngày càng mệt mỏi khi đợi xe buýt không bao giờ đến)

Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): Had grown - Thể hiện hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.

Ví dụ:

  • By the time they arrived, the flowers had grown beautifully in the garden. (Đến lúc họ đến, những bông hoa đã phát triển tươi đẹp trong vườn)
  • She had never seen such a large tree before. It had grown incredibly over the years. (Cô ấy chưa bao giờ thấy một cái cây lớn như vậy trước đây. Nó đã phát triển không thể tin được qua những năm qua)

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous): Had been growing - Thể hiện hành động đã bắt đầu và tiếp tục trong quá khứ, kéo dài đến một điểm trong quá khứ khác.

Ví dụ:

  • The company had been growing steadily for the past five years before the economic downturn hit. (Công ty đã phát triển ổn định trong suốt năm năm trước khi suy thoái kinh tế xảy ra)
  • They had been growing vegetables in their backyard for months before deciding to start a small farm. (Họ đã trồng rau trong sân sau nhà suốt vài tháng trước khi quyết định bắt đầu một trang trại nhỏ)

Biến đổi grow ở nhóm thì hiện tại

Biến đổi của động từ grow trong các thì hiện tại bao gồm hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn:

Hiện tại đơn (Present Simple): Grow/Grows - Thể hiện hành động diễn ra thường xuyên, một sự thật chung hoặc một thói quen trong hiện tại.

Ví dụ:

  • Plants grow faster in warm weather. (Cây cối phát triển nhanh hơn trong thời tiết ấm)
  • He grows his own vegetables in the backyard. (Anh ta tự trồng rau trong sân sau nhà)

Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Am/Is/Are growing - Thể hiện hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.

Ví dụ:

  • The flowers are growing beautifully in the garden. (Những bông hoa đang phát triển tươi đẹp trong vườn)
  • We are growing our own herbs on the balcony. (Chúng tôi đang trồng các loại thảo mộc trên ban công)

Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Have/Has grown - Thể hiện hành động đã hoàn thành trong quá khứ, nhưng có liên kết với hiện tại.

Ví dụ:

  • They have grown a lot since I last saw them. (Họ đã lớn lên rất nhiều từ lần gặp cuối cùng)
  • I have grown tired of waiting for the results. (Tôi đã mệt mỏi chờ đợi kết quả)

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous): Have/Has been growing - Thể hiện hành động đã bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai.

Ví dụ: We have been growing our business steadily over the past year. (Chúng tôi đã phát triển kinh doanh của mình một cách ổn định trong suốt năm qua)

Biến đổi grow ở nhóm thì tương lai

Biến đổi của grow trong các thì tương lai bao gồm tương lai đơn, tương lai tiếp diễn, tương lai hoàn thành, tương lai hoàn thành tiếp diễn và tương lai gần.

Tương lai đơn (Future Simple): Will grow - Thể hiện hành động sẽ xảy ra trong tương lai một cách chắc chắn hoặc dự đoán.

Ví dụ:

  • The plants will grow taller with proper care and sunlight. (Cây cối sẽ phát triển cao hơn với sự chăm sóc đúng cách và ánh sáng mặt trời)
  • I'm confident that our business will grow significantly in the coming years. (Tôi tự tin rằng doanh nghiệp của chúng tôi sẽ phát triển đáng kể trong những năm tới)

Tương lai tiếp diễn (Future Continuous): Will be growing - Thể hiện hành động sẽ đang diễn ra trong một thời điểm cụ thể trong tương lai.

Ví dụ:

  • This time tomorrow, the flowers will be growing beautifully in the garden. (Vào thời điểm này ngày mai, những bông hoa sẽ đang phát triển tươi đẹp trong vườn)
  • By next summer, we will be growing our own fruits and vegetables. (Đến mùa hè tới, chúng tôi sẽ đang trồng rau và trái cây tự sản xuất)

Tương lai hoàn thành (Future Perfect): Will have grown - Thể hiện hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai.

Ví dụ:

  • By the end of the year, our company will have grown exponentially. (Vào cuối năm, công ty của chúng tôi sẽ đã phát triển một cách vượt bậc)
  • She will have grown into a talented musician by the time she finishes music school. (Cô ấy sẽ đã trở thành một nghệ sĩ âm nhạc tài năng khi cô ấy hoàn thành trường nhạc)

Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous): Will have been growing - Thể hiện hành động sẽ đã bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến một thời điểm cụ thể trong tương lai.

Ví dụ:

  • By the time they return from their trip, the plants will have been growing for three months. (Đến lúc họ trở về từ chuyến đi, cây cối sẽ đã phát triển trong ba tháng)
  • I will have been growing my hair out for a year by the time of the wedding. (Tôi sẽ đã để tóc dài trong một năm đến thời điểm của đám cưới)

Tương lai gần (Near Future): Going to grow - Thể hiện hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần dựa trên dự định hoặc kế hoạch hiện tại.

Ví dụ:

  • We are going to grow our own herbs in the backyard this summer. (Chúng tôi sẽ trồng thảo mộc tự sản xuất trong sân sau nhà vào mùa hè này)
  • They have decided they are going to grow their family in the next few years. (Họ đã quyết định sẽ mở rộng gia đình trong vài năm tới)

Chia động từ grow theo dạng đặc biệt

Động từ grow có thể biến đổi theo các thể của câu điều kiện, câu giả định và câu mệnh lệnh.

Câu điều kiện: Trong câu điều kiện, ta sử dụng dạng chia động từ đặc biệt là would grow sau if để biểu thị điều kiện không thực tế trong hiện tại.

Ví dụ: If I had more free time, I would grow plants. (Nếu tôi có thời gian rảnh hơn, tôi sẽ trồng cây)

Câu giả định: Trong câu giả định, ta sử dụng dạng chia động từ đặc biệt là could grow để diễn tả khả năng tưởng tượng, điều không có thật trong thực tế.

Ví dụ: Imagine that we could grow any plant we desired. (Hãy nghĩ tưởng tượng rằng chúng ta có thể trồng bất kỳ cây gì mà chúng ta muốn)

Câu mệnh lệnh: Trong câu mệnh lệnh, ta sử dụng dạng chia động từ đặc biệt là grow để truyền đạt một lệnh hoặc đề nghị.

Ví dụ: Grow more trees to improve our living environment. (Hãy trồng thêm cây xanh để cải thiện môi trường sống của chúng ta)

Đoạn hội thoại dùng các dạng quá khứ của grow

A: Did you see how much he has grown?

B: Yes, he grew so fast. Last year, he was much shorter.

A: I remember when he was just a little kid. He has really grown into a young man.

B: It's amazing how quickly kids grow up.

A: I know. Time flies, doesn't it?

Bài tập về quá khứ của grow trong tiếng Anh

Bài tập về quá khứ của Grow trong tiếng Anh

Bài tập 1: Hoàn thành câu sau với dạng đúng của động từ grow.

  1. The flowers in the garden ________ beautifully in the spring.

  2. Our family ________ vegetables in our backyard last year.

  3. She ________ up in a small town before moving to the city.

  4. They ________ a lot of trees in their new neighborhood.

Đáp án:

  1. Grew

  2. Grew

  3. Grew

  4. Grew

Bài tập 2: Hãy viết câu hoàn chỉnh sử dụng từ growing hoặc grown.

  1. The children are ________ taller every year.

  2. She has ________ tired of her job and is looking for a new one.

  3. ________ plants from seeds can be a rewarding experience.

  4. They have ________ closer as friends over time.

Đáp án:

  1. Grown

  2. Growing

  3. Growing

  4. Grown

Trên đây là thông tin về quá khứ của grow và cách chia theo các thì trong tiếng Anh. Hiểu và sử dụng đúng các dạng chia của grow trong quá khứ sẽ giúp bạn diễn đạt một cách chính xác về quá trình phát triển và sự thay đổi trong quá khứ. Hãy cùng hoctienganhnhanh.vn luyện tập và áp dụng những kiến thức về quá khứ của grow vào việc học và sử dụng tiếng Anh hàng ngày để nâng cao khả năng giao tiếp của mình.

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top