MỚI CẬP NHẬT

Quá khứ của inlay là gì? Chia động từ inlay theo thì cực đơn giản

Quá khứ của inlay là inlaid, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ của động từ này đều như vậy. Nghĩa của inlay là gắn/ khảm vào một bề mặt khác.

Trong bài viết này của hoctienganhnhanh, chúng ta sẽ khám phá những khía cạnh khác nhau của động từ inlay như các dạng của nó trong các thì khác nhau và cách sử dụng chính xác để truyền đạt ý nghĩa một cách rõ ràng. Bên cạnh đó, chúng ta cũng sẽ xem xét các ví dụ minh họa để hiểu rõ hơn về cách sử dụng inlay trong các ngữ cảnh khác nhau.

Inlay nghĩa tiếng Việt là gì?

Inlay nghĩa tiếng Việt là gì?

Động từ inlay có nghĩa là gắn, khảm vào một bề mặt khác. Từ inlay thường được sử dụng trong ngành chế tác, trang sức, và nghệ thuật.

Ví dụ:

  • He inlays the silver into the wooden table to create an intricate pattern. (Anh ta khảm bạc vào cái bàn gỗ để tạo ra một họa tiết tinh xảo)
  • The jeweler inlaid the gemstones into the necklace, making it sparkle. (Người làm trang sức đã gắn đá quý vào dây chuyền, khiến nó trở nên lung linh)

Quá khứ của inlay là gì?

Quá khứ của inlay là gì?

Quá khứ đơn của inlay là inlaid, trong khi quá khứ phân từ của nó cũng là inlaid.

Ví dụ:

Quá khứ đơn (Simple Past):

  • She inlaid the tiles into the mosaic. (Cô ấy đã gắn các viên gạch vào bức tranh khảm)
  • The craftsman inlaid the design onto the wooden panel. (Người thợ thủ công đã chèn mẫu lên tấm gỗ)

Quá khứ phân từ (Past Participle):

  • The table was beautifully inlaid with mother-of-pearl. (Cái bàn được gắn đẹp mắt bằng xà cừ)
  • The guitar was inlaid with intricate patterns. (Cây đàn guitar được gắn với những họa tiết tinh vi)

Chia động từ inlay theo dạng thức trong tiếng Anh

Ở phần này, chúng ta xem xem động từ inlay có các dạng thức nào cùng ví dụ minh họa.

  • To inlay ở dạng động từ nguyên mẫu có to

Ví dụ: The craftsman used a chisel to inlay the design into the wood. (Người thợ thủ công sử dụng dụng cụ tạo lỗ để chèn mẫu thiết kế vào gỗ)

  • Inlay ở dạng động từ nguyên mẫu không có to.

Ví dụ: She can inlay intricate designs into metal jewelry. (Cô ấy có thể chèn những thiết kế phức tạp vào trang sức kim loại)

  • Inlaid là dạng quá khứ đơn của động từ inlay .

Ví dụ: The table had a beautiful inlaid pattern of flowers and vines. (Cái bàn có một mẫu hoa và cây lồng ghép đẹp)

  • Inlay là dạng danh động từ

Ví dụ: This jewelry box has a beautiful inlay of mother-of-pearl. (Hộp trang sức này có một inlay đẹp bằng xà cừ)

  • Inlaid là dạng quá khứ phân từ của động từ inlay .

Ví dụ: I have recently had my guitar inlaid with mother-of-pearl. (Gần đây tôi đã cho chèn xà cừ vào cây đàn guitar của mình)

  • Inlays là dạng động từ thường ở thì hiện tại đơn trong ngôi thứ 3 số ít.

Ví dụ: She often inlays precious stones into her silver jewelry. (Cô ấy thường xuyên chèn đá quý vào trang sức bạc của mình)

Cách chia động từ inlay theo thì


Cách chia động từ inlay theo thì

Chúng ta cùng tìm hiểu về các cách biến đổi của động từ inlay ở các thì trong tiếng anh để hiểu rõ hơn về động từ này.

Biến đổi inlay ở nhóm thì quá khứ

  • Quá khứ đơn (Simple Past): Inlaid

Ví dụ: She inlaid the stones into the wooden box. (Cô ấy đã gắn những viên đá vào hộp gỗ)

  • Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): Was/Were inlaying

Ví dụ: They were inlaying the tiles into the floor when I arrived. (Họ đang gắn các viên gạch vào sàn khi tôi đến)

  • Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): Had inlaid

Ví dụ: By the time I arrived, they had already inlaid the gems onto the crown. (Vào lúc tôi đến, họ đã đã gắn những viên đá quý vào vương miện)

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous): Had been inlaying

Ví dụ: They had been inlaying the stones into the tabletop for hours before they finished. (Họ đã gắn những viên đá vào mặt bàn trong vài giờ trước khi hoàn thành)

Biến đổi inlay ở nhóm thì hiện tại

  • Hiện tại đơn (Simple Present): Inlay/Inlays

Ví dụ: The artist inlays the gemstones into the bracelet. (Họa sĩ gắn các viên đá quý vào vòng đeo tay)

  • Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Am/Is/Are inlaying

Ví dụ: The craftsmen are currently inlaying the tiles into the mosaic. (Những người thợ thủ công đang gắn các viên gạch vào tranh khảm)

  • Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Has/Have Inlaid

Ví dụ: The jeweler has inlaid the diamonds into the ring. (Người làm trang sức đã gắn những viên kim cương vào chiếc nhẫn)

  • Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous): Has/Have been inlaying

Ví dụ: The craftsmen have been inlaying the mosaic pieces for days. (Những người thợ thủ công đã gắn những mảnh gạch khảm suốt mấy ngày qua)

Biến đổi inlay ở nhóm thì tương lai

  • Tương lai đơn (Simple Future): Will inlay

Ví dụ: The artist will inlay the pearls into the necklace tomorrow. (Họa sĩ sẽ gắn những hạt ngọc trai vào dây chuyền ngày mai)

  • Tương lai tiếp diễn (Future Continuous): Will be inlaying

Ví dụ: The craftsmen will be inlaying the tiles into the floor throughout the weekend. (Những người thợ thủ công sẽ gắn các viên gạch vào sàn suốt cả cuối tuần)

  • Tương lai hoàn thành (Future Perfect): Will have inlaid

Ví dụ: By the time you arrive, we will have inlaid the stones onto the tabletop. (Vào lúc bạn đến, chúng tôi sẽ đã gắn những viên đá lên mặt bàn)

  • Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous): Will have been inlaying

Ví dụ: By the time they finish the project, they will have been inlaying the intricate designs for weeks.(Vào lúc họ hoàn thành dự án, họ sẽ đã gắn những mẫu hoa văn tinh vi trong suốt vài tuần)

  • Tương lai gần (Near Future): Am/Is/Are going to inlay

Ví dụ: I am going to inlay the stones onto the tabletop tomorrow. (Tôi sẽ gắn những viên đá lên mặt bàn vào ngày mai)

Chia động từ inlay theo dạng đặc biệt

Chia động từ inlay theo dạng đặc biệt

Câu điều kiện:

Câu điều kiện loại 1: Will inlay

Ví dụ:

  • If you provide me with the materials, I will inlay the design onto the tabletop. (Nếu bạn cung cấp cho tôi các vật liệu, tôi sẽ gắn mẫu hoa văn lên mặt bàn)
  • If she agrees to the project, I will inlay the gemstones onto the pendant for her. (Nếu cô ấy đồng ý với kế hoạch, tôi sẽ gắn những viên đá quý lên chiếc móc cho cô ấy)

Câu điều kiện loại 2: Would inlay

Ví dụ:

  • If he agrees to the collaboration, I would inlay the gold accents onto his sculpture. (Nếu anh ấy đồng ý hợp tác, tôi sẽ gắn những chi tiết vàng vào tượng điêu khắc của anh ấy)
  • If the customer selects the design, we would inlay the stones into the wooden box. (Nếu khách hàng chọn mẫu thiết kế, chúng tôi sẽ gắn những viên đá vào hộp gỗ)

Câu điều kiện loại 3: Would Have Inlaid

Ví dụ:

  • If she had provided the gemstones, I would have inlaid them onto the necklace. (Nếu cô ấy đã cung cấp những viên đá quý, tôi đã gắn chúng vào dây chuyền)
  • If they had given us more time, we would have inlaid the intricate patterns onto the tabletop. (Nếu họ đã cho chúng tôi thêm thời gian, chúng tôi đã gắn những mẫu hoa văn tinh vi lên mặt bàn)

Câu giả định:

Giả định loại 1: Would inlay

Ví dụ:

  • If I have enough time, I would inlay the gemstones onto the necklace. (Nếu tôi có đủ thời gian, tôi sẽ gắn những viên đá quý vào dây chuyền)
  • If he has the necessary tools, he would inlay the patterns onto the wooden box. (Nếu anh ấy có đủ công cụ cần thiết, anh ấy sẽ gắn những mẫu hoa văn vào hộp gỗ)

Giả định loại 2: Would inlay

Ví dụ:

  • If I had more experience, I would inlay the shells onto the sculpture with more precision. (Nếu tôi có nhiều kinh nghiệm hơn, tôi sẽ gắn những vỏ sò vào tượng điêu khắc một cách chính xác hơn)
  • If they had the necessary materials, they would inlay the tiles onto the floor in different patterns. (Nếu họ có đủ vật liệu cần thiết, họ sẽ gắn những viên gạch vào sàn với các mẫu hoa văn khác nhau)

Giả định loại 3: Would have inlaid

  • If I had known about inlaying earlier, I would have inlaid the gems onto my old jewelry. (Nếu tôi biết về việc gắn từ trước, tôi đã gắn những viên đá quý vào trang sức cũ của mình.)
  • If she had bought the wood carving, she would have inlaid the silver accents onto it. (Nếu cô ấy đã mua tác phẩm chạm gỗ, cô ấy đã gắn những chi tiết bạc vào nó.)

Đoạn hội thoại dùng các dạng quá khứ của inlay

Nam: Have you seen the new artwork? The artist inlaid beautiful gemstones into the wooden frame. (Chào bạn! Bạn đã thấy tác phẩm nghệ thuật mới chưa? Họa sĩ đã gắn những viên đá quý tuyệt đẹp vào khung gỗ đó)

Phong: Oh, really? I wish I had seen it. If I had known about it earlier, I would have gone to the gallery. (Ồ, thật à? Tôi ước mình đã thấy được nó. Nếu tôi biết sớm hơn, tôi đã đến tham quan triển lãm)

Nam: It was truly mesmerizing. The artist skillfully inlaid each stone, creating a stunning mosaic-like effect. (Nó thực sự làm say lòng người. Họa sĩ đã tinh tế gắn từng viên đá, tạo ra hiệu ứng tuyệt đẹp giống như một bức tranh khảm)

Phong: That sounds incredible. If I had the opportunity, I would have admired the intricate details up close. (Nghe thật tuyệt vời. Nếu tôi có cơ hội, tôi đã ngắm nhìn các chi tiết tinh xảo ở gần)

Nam: The craftsmanship was impeccable. If you had been there, you would have appreciated the precision and artistry. (Sự khéo léo của người thợ thủ công thực sự xuất sắc. Nếu bạn đã có mặt ở đó, bạn đã có thể chiêm ngưỡng sự chính xác và tinh xảo của nó)

Bài tập về quá khứ của inlay trong tiếng Anh

Bài tập về quá khứ của inlay trong tiếng Anh

Điền vào chỗ trống bằng cách sử dụng dạng quá khứ đúng của từ inlay trong ngoặc.

  1. The artist carefully __________ the gemstones into the pendant. (inlay)
  2. They __________ the silver threads onto the fabric to create a stunning embroidery. (inlay)
  3. She showed me the beautiful ring that she had __________ with diamonds. (inlay)
  4. We admired the intricate design that had been __________ onto the wooden table. (inlay)
  5. The craftsmen __________ the mosaic pieces onto the wall to create a breathtaking artwork. (inlay)

Đáp án:

  1. inlaid
  2. inlaid
  3. inlaid
  4. inlaid
  5. inlaid

Trong bài viết này của hoctienganhnhanh.vn, chúng ta đã khám phá về cách chia động từ inlay theo các thì khác nhau. Từ việc nắm vững các quy tắc cơ bản cho đến sử dụng chính xác trong ngữ cảnh thích hợp, việc hiểu rõ cách chia động từ inlay sẽ giúp chúng ta sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và linh hoạt.

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top