Quá khứ của keep là gì? Hiểu nhanh cách chia động từ keep
Quá khứ của keep là kept, được dùng quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ (V3). Nghĩa của keep là duy trì, bảo quản và được dùng nhiều trong ngữ pháp tiếng Anh.
Động từ keep là một trong những động từ bất quy tắt được được sử dụng nhiều trong tiếng Anh. Vì thế người học tiếng Anh cần nắm vững cũng như biết cách chia và sử dụng động từ một cách chính xác. Hãy cùng hoctienganhnhanh khám phá xem quá khứ của keep là gì? Cách chia và sử dụng keep chính xác nhất trong tiếng Anh thông qua bài viết bên dưới đây nhé!
Keep có nghĩa tiếng Việt là gì?
Ý nghĩa của động từ keep trong tiếng Việt
Keep là động từ khá phổ biến trong tiếng Anh, nó có ý nghĩa là giữ, duy trì, bảo quản một cái gì đó hoặc tiếp tục thực hiện một hành động nào đó và tùy theo ngữ cảnh hoặc cấu trúc câu mà keep được sử dụng.Tùy theo ngữ cảnh trong câu mà keep mang nhiều sắc thái nghĩa khác nhau.
Ví dụ:
- He always keeps his promises. (Anh ấy luôn giữ lời hứa của mình)
- It's important to keep a regular exercise routine. (Việc duy trì một thói quen tập luyện đều đặn là quan trọng)
- You should keep the leftovers in the refrigerator to keep them fresh. (Bạn nên bảo quản thức ăn thừa trong tủ lạnh để giữ cho chúng tươi)
- Don't give up, keep going until you reach your goal. (Đừng bỏ cuộc, tiếp tục đi đến khi bạn đạt được mục tiêu của mình)
Quá khứ của keep và cách phát âm
Động từ keep trong quá khứ và cách phát âm
Quá khứ của keep sẽ có dạng là kept và được áp dụng trong cả quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ (V3). Dưới đây là cách phát âm của động từ keep:
- Keep: /ki:p/
- Kept: /kɛpt/ (quá khứ đơn và quá khứ phân từ)
Lưu ý: Động từ keep là một trong những trường hợp tiêu biểu có dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ được chia giống nhau. Vì thế người học cần lưu ý và ghi nhớ kỹ để tránh nhầm lẫn và sử dụng sai trong việc chia thì và áp dụng trong các cấu trúc câu đặc biệt.
Bảng chia các dạng động từ keep trong tiếng Anh
Dạng chia của keep |
Hình thức |
Ví dụ minh họa |
To - infinitive |
To keep |
I want to keep this book for myself. (Tôi muốn giữ cuốn sách này cho mình) |
Bare infinitive (nguyên mẫu không to) |
keep |
Keep the noise down, please. (Làm ơn giữ im lặng) |
Gerund |
keeping |
I enjoy keeping a journal. (Tôi thích việc giữ một quyển nhật ký) |
Present participle (V2) |
kept |
He kept his promise. (Anh ta đã giữ lời hứa của mình) |
Past participle (V3) |
kept |
The secret has been kept for years. (Bí mật đã được giữ trong nhiều năm) |
Cách chia động từ keep theo 3 nhóm thì tiếng Anh
Tổng hợp cách chia động từ keep theo 13 thì trong tiếng Anh
Để có thể sử dụng đúng và chính xác động từ keep thì người đọc cần nắm vững cách chia động từ keep. Sau đây là các chia động từ keep mà bạn đọc có thể tham khảo để áp dụng trong việc làm bài tập cũng như sử dụng trong giao tiếp một cách chính xác.
Chia động từ keep theo 4 thì hiện tại
Chủ ngữ theo số |
Chủ ngữ số ít |
Chủ ngữ số nhiều |
||||
TENSE |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Hiện tại đơn (HTĐ) |
keep |
keep |
keeps |
keep |
keep |
keep |
Hiện tại tiếp diễn (HTTD) |
am keeping |
are keeping |
is keeping |
are keeping |
are keeping |
are keeping |
Hiện tại hoàn thành ( HTHT) |
have kept |
have kept |
has kept |
have kept |
have kept |
have kept |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (HT HTTD) |
have been keeping |
have been keeping |
has been keeping |
have been keeping |
have been keeping |
have been keeping |
Ví dụ:
- Hiện tại đơn: He keeps a strict schedule to stay organized. (Anh ấy duy trì một lịch trình nghiêm ngặt để sắp xếp công việc)
- Hiện tại tiếp diễn: She is keeping an eye on the children while they play. (Cô ấy đang chú ý trông nom trẻ em trong khi chúng đang chơi)
- Hiện tại hoàn thành: I have kept this old photograph for many years. (Tôi đã giữ bức ảnh cũ này trong nhiều năm)
- Hiện tại hoàn thành tiếp diễn: We have been keeping ourselves occupied with studying for the exams. (Chúng tôi đã tiếp tục làm bận rộn bằng việc học cho kỳ thi)
Chia động từ keep ở nhóm thì quá khứ
Chủ ngữ theo số |
Chủ ngữ số ít |
Chủ ngữ số nhiều |
||||
Ngôi |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Quá khứ đơn (QKĐ) |
kept |
kept |
kept |
kept |
kept |
kept |
Quá khứ tiếp diễn (QKTD) |
was keeping |
were keeping |
was keeping |
were keeping |
were keeping |
were keeping |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (QK HTTD) |
had been keeping |
had been keeping |
had been keeping |
had been keeping |
had been keeping |
had been keeping |
Quá khứ hoàn thành (QKHT) |
had kept |
had kept |
had kept |
had kept |
had kept |
had kept |
Ví dụ:
- Quá khứ đơn: I kept my promise and delivered the project on time. (Tôi đã giữ lời hứa và hoàn thành dự án đúng thời hạn)
- Quá khứ tiếp diễn: They were keeping their voices down to avoid waking up the baby. (Họ đang nói nhỏ để tránh đánh thức đứa bé)
- Quá khứ hoàn thành tiếp diễn: He had been keeping the house clean while his parents were away. (Anh ấy đã tiếp tục giữ cho ngôi nhà sạch sẽ trong khi bố mẹ anh ấy vắng nhà)
- Quá khứ hoàn thành: By the time we arrived, they had already kept the seats for us. (Đến lúc chúng tôi đến, họ đã giữ chỗ cho chúng tôi rồi)
Chia động từ keep ở nhóm thì tương lai
Chủ ngữ theo số |
Chủ ngữ số ít |
Chủ ngữ số nhiều |
||||
Ngôi |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Tương lai đơn (TLĐ) |
will keep |
will keep |
will keep |
will keep |
will keep |
will keep |
Tương lai gần (Be going to) |
am going to keep |
am going to keep |
is going to keep |
am going to keep |
am going to keep |
am going to keep |
Tương lai tiếp diễn (TLTD) |
will be keeping |
will be keeping |
will be keeping |
will be keeping |
will be keeping |
will be keeping |
Tương lai hoàn thành (TLHT) |
will have kept |
will have kept |
will have kept |
will have kept |
will have kept |
will have kept |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn (TL HTTD) |
will have been keeping |
will have been keeping |
will have been keeping |
will have been keeping |
will have been keeping |
will have been keeping |
Ví dụ:
- Tương lai đơn (TLĐ): I will keep practicing until I reach my goal. (Tôi sẽ tiếp tục luyện tập cho đến khi đạt được mục tiêu của mình)
- Tương lai gần (Be going to): they are going to keep studying hard for the upcoming exam. (Họ sẽ tiếp tục học chăm chỉ cho kỳ thi sắp tới)
- Tương lai tiếp diễn (TLTD): They will be keeping an eye on the situation while we're away. (Họ sẽ tiếp tục chú ý theo dõi tình hình trong lúc chúng tôi vắng mặt)
- Tương lai hoàn thành (TLHT): She will have kept the secret until the right moment to reveal it. (Cô ấy sẽ đã giữ bí mật cho đến lúc thích hợp để tiết lộ nó)
- Tương lai hoàn thành tiếp diễn (TL HTTD): He will have been keeping the garden well-maintained throughout the summer. (Anh ấy sẽ đã tiếp tục chăm sóc sân vườn một cách tốt suốt mùa hè)
Cách chia động từ keep theo cấu trúc đặc biệt
Cách chia động từ keep trong cấu trúc câu điều kiện
Bên cạnh cách chia keep theo 13 thì trong tiếng Anh thì người học nếu muốn nắm vững và vận dụng cho những dạng bài tập khó hoặc các tình huống xảy ra trong đề thi thì cần biết thêm một số cách chia động từ trong những cấu trúc phức tạp hợp như câu điều kiện, câu giả định.
Chủ ngữ theo số |
Chủ ngữ số ít |
Chủ ngữ số nhiều |
||||
Ngôi |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Câu điều kiện loại 2 (Mệnh đề chính) |
would keep |
would keep |
would keep |
would keep |
would keep |
would keep |
Câu điều kiện loại 2 (Biến thể mệnh đề chính) |
would be keeping |
would be keeping |
would be keeping |
would be keeping |
would be keeping |
would be keeping |
Câu điều kiện loại 3 (Mệnh đề chính) |
would have kept |
would have kept |
would have kept |
would have kept |
would have kept |
would have kept |
Câu điều kiện loại 3 (Biến thể của mệnh đề chính) |
would have been keeping |
would have been keeping |
would have been keeping |
would have been keeping |
would have been keeping |
would have been keeping |
Present Subjunctive (Câu giả định ở hiện tại) |
keep |
keep |
keep |
keep |
keep |
keep |
Past Subjunctive (Câu giả định ở quá khứ) |
kept |
kept |
kept |
kept |
kept |
kept |
Past Perfect Subjunctive (Câu giả định ở quá khứ hoàn thành) |
had kept |
had kept |
had kept |
had kept |
had kept |
had kept |
Future Subjunctive (Câu giả định ở tương lai) |
should keep |
should keep |
should keep |
should keep |
should keep |
should keep |
Hội thoại có sử dụng động từ keep trong tiếng Anh
Keep là động từ thường được sử dụng phổ biến trong đời sống hằng ngày. Hãy cùng theo dõi đoạn hội thoại bên dưới để biết cách sử dụng cũng như những cụm từ có keep thông dụng được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
A: I'm really struggling to stay motivated with my exercise routine.
B: Don't worry, I have a tip that might help. Have you tried keeping a workout journal?
A: No, I haven't. How would that help?
B: Keeping a workout journal allows you to track your progress, set goals, and see how far you've come. It can keep you motivated and accountable.
A: That sounds like a good idea. I'll give it a try and see if it helps me stay on track.
Dịch nghĩa:
A: Tôi thực sự gặp khó khăn để duy trì động lực trong lịch tập luyện của mình.
B: Đừng lo, tôi có một mẹo có thể giúp. Bạn đã thử ghi lại lịch tập luyện chưa?
A: Chưa, tôi chưa làm vậy. Làm sao việc đó có thể giúp?
B: Ghi lại lịch tập luyện giúp bạn theo dõi tiến trình, đặt mục tiêu và nhìn lại những thành tựu đã đạt được. Nó có thể giữ cho bạn động lực và tự chịu trách nhiệm.
A: Nghe có vẻ là một ý tưởng tốt. Tôi sẽ thử và xem liệu nó có giúp tôi duy trì lịch trình không.
Bài tập về chia động từ keep và đáp án chi tiết
- She ___________ her promise.
- They ___________ the situation under control.
- We ___________ our friendship for many years.
- He ___________ the project for three months.
- She ___________ her emotions hidden.
- They ___________ the fire from spreading.
- He ___________ his promise before leaving.
- We ___________ the team for five years.
- They ___________ their word.
- She ___________ the job by the end of the month.
Đáp án:
- keeps
- are keeping
- have kept
- have been keeping
- kept
- were keeping
- had kept
- had been keeping
- will keep
- will have kept
Trên đây là toàn bộ bài học liên quan đến quá khứ của keep, cách chia động từ và các bài tập chia động từ keep theo các thì mà hoctienganhnhanh gửi đến bạn đọc. Hy vọng qua bài viết này sẽ giúp người học tiếng Anh hiểu rõ và nắm vững cách chia động từ keep và áp dụng tốt trong đời sống hàng ngày. Hãy theo dõi hoctienganhnhanh.vn để biết thêm nhiều kiến thức hay và hữu ích nhé