Quá khứ của leave là gì? Cấu trúc leave và cách chia leave theo thì
Quá khứ của leave là left khi ở bất kỳ dạng quá khứ nào dù là V2 hay V3. Hiểu hơn về cấu trúc của leave và cách chia động từ leave theo thì tiếng Anh.
Động từ leave là một trong những từ vựng phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong học tập cũng như giao tiếp. Việc chia động từ leave trong các thì tiếng Anh có thể gây khó khăn cho những người học tiếng Anh. Tuy nhiên, đây là một từ vựng rất quan trọng và cần được học thuộc để sử dụng chính xác trong giao tiếp. Khi sử dụng động từ leave, cần phải chú ý đến thì và ngữ cảnh của câu để sử dụng đúng hình thức của động từ.
Hãy cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu tất cả kiến thức liên quan đến quá khứ của động từ leave, động từ leave để học tiếng Anh tốt hơn!
Leave nghĩa tiếng Việt là gì?
Leave nghĩa tiếng Việt là gì?
Leave là một động từ bất quy tắc (Irregular verb) trong tiếng Anh. Nó có nghĩa là "rời đi", nhưng động từ này còn được sử dụng để diễn đạt các ý nghĩa khác như:
Bỏ lại một vật gì đó hoặc một nơi nào đó.
Ví dụ: She left her phone at home. (Cô ấy đã để quên điện thoại ở nhà.)
Rời khỏi một nơi hoặc một tình huống.
Ví dụ: He left the party early. (Anh ấy đã rời khỏi bữa tiệc sớm.)
Chấm dứt một mối quan hệ hoặc một công việc.
Ví dụ: The employee left the company after five years. (Nhân viên đã rời công ty sau năm năm làm việc.)
Để lại cho ai đó hoặc để ai đó tiếp quản một trách nhiệm hoặc một tài sản.
Ví dụ: He left his car to his son. (Anh ấy để lại chiếc xe cho con trai mình.)
Để trống hoặc không sử dụng một thời gian.
Ví dụ: She left the room empty for a year. (Cô ấy để phòng trống một năm.)
Đọc fight theo 2 ngôn ngữ US - Anh Mỹ và UK - Anh Anh:
Phát âm từ leave: /liːv/
Phát âm từ left (V2, V3 giống nhau): /left/.
Quá khứ của leave là gì?
Quá khứ của leave là gì?
Quá khứ của động từ leave là left. Dù V1 leave, V2 của leave là left, V3 của leave cũng là left thì chúng đều được sử dụng để diễn tả hành động rời đi, bỏ lại, hay để lại một ai hoặc một nơi nào đó. Việc rời đi có thể xảy ra ở bất kỳ thời điểm nào trong quá khứ, hiện tại hoặc trong tương lai. Động từ leave có rất nhiều ứng dụng trong văn nói và viết, mang tính chất thông thường và được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Sau đây là cách dùng của từng dạng của động từ leave và các ví dụ kèm phân tích:
Động từ leave.
Ví dụ: I usually leave work at 5 pm. (Tôi thường rời khỏi nơi làm việc lúc 5 giờ chiều.)
Giải thích: Leave ở đây được chia ở thì hiện tại đơn, nói về việc rời khỏi nơi làm việc vào một thời điểm cụ thể trong hiện tại.
V2 của leave là left.
Ví dụ: He left her keys at home this morning. (Anh ấy để quên chìa khóa ở nhà sáng nay.)
Giải thích: Left ở đây được chia ở thì quá khứ đơn, nói về việc bỏ quên chìa khóa ở nhà vào buổi sáng hôm nay.
V3 của leave là left.
Ví dụ: He had already left before we arrived. (Anh ta đã rời đi trước khi chúng tôi đến.)
Giải thích: Left ở đây được chia ở thì quá khứ hoàn thành, nói về việc rời khỏi trước khi một hành động khác xảy ra trong quá khứ.
Lưu ý: Động từ leave có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ việc rời khỏi nơi làm việc, nhà cửa đến việc rời bỏ một mối quan hệ, tình bạn. Tùy thuộc vào ngữ cảnh và tình huống cụ thể, động từ này có thể được sử dụng ở nhiều thì khác nhau để diễn tả hành động tương ứng.
Cách chia động từ leave theo dạng
Cách chia động từ leave theo dạng
Động từ leave cũng có nhiều dạng thức khác nhau, để diễn đạt ý nghĩa khác nhau trong tiếng Anh. Dưới đây là 5 dạng thức của động từ leave:
Dạng nguyên mẫu có to là to leave.
Ví dụ: I need to leave the house by 7 am to catch my flight. (Tôi cần phải rời khỏi nhà trước 7 giờ sáng để kịp chuyến bay của mình.)
Dạng nguyên mẫu không to là leave.
Ví dụ: Leave me alone, I need some time to myself. (Để tôi một mình, tôi cần một chút thời gian cho riêng mình.)
Danh động từ (Gerund) là leaving.
Ví dụ: Leaving the house without a coat is not a good idea. (Rời nhà mà không mặc áo khoác không phải là một ý hay.)
Dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ leave là left.
Ví dụ: The car was left unlocked all night. (Chiếc xe đã để mở cửa suốt đêm.)
Dạng thường ở thì hiện tại đơn (present simple) trong ngôi thứ 3 số ít là leaves.
Ví dụ: She always leaves the office at 5 pm. (Cô ấy luôn rời khỏi văn phòng lúc 5 giờ chiều.)
Cách chia động từ leave theo thì tiếng Anh
Cách chia động từ leave theo thì tiếng Anh
Mỗi thì và mỗi chủ ngữ trong tiếng Anh sẽ có các quy tắc và cấu trúc chia động từ leave khác nhau. Sử dụng đúng leave và các dạng quá khứ của leave ở các thì phù hợp, sẽ giúp ta truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác và tránh các sai sót trong diễn đạt.
Biến đổi leave ở nhóm thì quá khứ
Các dạng biến đổi của động từ leave trong thì quá khứ là left, was leaving, were leaving, had left, had been leaving. Chia động từ leave cụ thể ở từng thì như thế nào, hãy cùng xem bảng bên dưới.
Bảng chia động từ leave theo 4 thì quá khứ:
Chủ ngữ theo số |
Chủ ngữ số ít |
Chủ ngữ số nhiều |
||||
Ngôi |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Quá khứ đơn (QKĐ) |
left |
left |
left |
left |
left |
left |
Quá khứ tiếp diễn (QKTD) |
was leaving |
were leaving |
was leaving |
were leaving |
were leaving |
were leaving |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (QK HTTD) |
had been leaving |
had been leaving |
had been leaving |
had been leaving |
had been leaving |
had been leaving |
Quá khứ hoàn thành (QKHT) |
had left |
had left |
had left |
had left |
had left |
had left |
Cấu trúc của động từ leave trong các thì này:
Quá khứ đơn: S + left + O +.....
Quá khứ tiếp diễn: S + was/were leaving + O +.....
Quá khứ hoàn thành: S + had left + O +.....
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn: S + had been leaving + O +.....
Lưu ý:
- S = Subject (Chủ ngữ), O = Object (Tân ngữ).
- Had left thì left ở dạng V3 của động từ leave.
- Left ở dạng quá khứ V2 của leave.
Ví dụ:
Quá khứ đơn: Last week, she left her phone at home and missed an important call. (Tuần trước, cô ấy để quên điện thoại ở nhà và đã bỏ lỡ một cuộc gọi quan trọng.)
Quá khứ tiếp diễn: At 9pm last night, she was leaving the house and waving goodbye to her friends. (Vào lúc 9 giờ tối qua, cô ấy đang rời khỏi nhà và vẫy tay tạm biệt bạn bè.)
Quá khứ hoàn thành: He realized that he had left his wallet at home after he got to the store. (Anh ấy nhận ra rằng mình để quên ví tiền ở nhà sau khi đã đến cửa hàng.)
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn: She had been leaving messages for him all week, but he never returned her calls. (Cô ấy đã để lại tin nhắn cho anh ta suốt cả tuần, nhưng anh ta không bao giờ trả lời điện thoại của cô ấy.)
Biến đổi leave ở nhóm thì hiện tại
Leave, leaves, is leaving, are leaving, have left, has left, have been leaving, has been leaving đều là các dạng biến đổi của động từ leave trong thì hiện tại. Các dạng thức này sẽ thay đổi tùy theo chủ ngữ và thì của câu. Việc hiểu rõ các dạng thức của động từ này sẽ giúp ta sử dụng chính xác và linh hoạt trong việc diễn đạt ý của mình. Chia động từ leave cụ thể ở từng thì như thế nào, hãy cùng xem bảng bên dưới.
Bảng chia động từ leave theo 4 thì hiện tại:
Chủ ngữ theo số |
Chủ ngữ số ít |
Chủ ngữ số nhiều |
||||
Ngôi |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Hiện tại đơn (HTĐ) |
leave |
leave |
leaves |
leave |
leave |
leave |
Hiện tại tiếp diễn (HTTD) |
am leaving |
are leaving |
is leaving |
are leaving |
are leaving |
are leaving |
Hiện tại hoàn thành (HTHT) |
have left |
have left |
has left |
have left |
have left |
have left |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (HT HTTD) |
have been leaving |
have been leaving |
has been leaving |
have been leaving |
have been leaving |
have been leaving |
Lưu ý:
- Leaves: được chia ở ngôi thứ ba số ít He, she, it.
- Left trong have left/ has left là quá khứ của leave ở dạng V3.
Cấu trúc của động từ leave trong các thì này:
Hiện tại đơn: S + leave(s) + O +...
Hiện tại tiếp diễn: S + am/is/are leaving + O +......
Hiện tại hoàn thành: S + have/has + left + O + .....
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn: S + have/has been leaving + O + ....
Ví dụ:
Hiện tại đơn: I always leave my keys on the kitchen counter before going out. (Tôi luôn để chìa khóa trên bếp trước khi ra ngoài.)
Hiện tại tiếp diễn: She is leaving the office and heading to the meeting room. (Cô ấy đang rời khỏi văn phòng và đi đến phòng họp.)
Hiện tại hoàn thành: I have left several messages, but he hasn't responded yet. (Tôi đã để lại rất nhiều tin nhắn, nhưng anh ta chưa phản hồi.)
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn: He has been leaving his phone at home more often lately. (Gần đây anh ấy hay để quên điện thoại ở nhà.)
Biến đổi leave ở nhóm thì tương lai
Động từ leave trong thì tương lai thường được sử dụng để diễn tả hành động sẽ rời đi hoặc để lại trong tương lai, đôi khi có kế hoạch trước đó và đôi khi không có. Chia động từ leave cụ thể ở từng thì như thế nào, hãy cùng xem bảng bên dưới.
Bảng chia động từ leave theo 4 thì tương lai:
Chủ ngữ theo số |
Chủ ngữ số ít |
Chủ ngữ số nhiều |
||||
Ngôi |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Tương lai đơn (TLĐ) |
will leave |
will leave |
will leave |
will leave |
will leave |
will leave |
Tương lai tiếp diễn (TLTD) |
will be leaving |
will be leaving |
will be leaving |
will be leaving |
will be leaving |
will be leaving |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn (TL HTTD) |
will have been leaving |
will have been leaving |
will have been leaving |
will have been leaving |
will have been leaving |
will have been leaving |
Tương lai hoàn thành (TLHT) |
will have left |
will have left |
will have left |
will have left |
will have left |
will have left |
Cấu trúc của động từ leave trong các thì này:
Tương lai đơn: S + will leave + O +.....
Tương lai tiếp diễn: S + will be leaving + O +.....
Tương lai hoàn thành: S + will have left + O +.....
Tương lai hoàn thành tiếp diễn: S + will have been leaving + O +.....
Ví dụ:
Tương lai đơn: I will leave for Paris next week. (Tôi sẽ đi đến Paris vào tuần tới.)
Tương lai tiếp diễn: By 9 pm tonight, I will be leaving my house and driving to the airport. (Vào 9 giờ tối nay, tôi sẽ đang rời khỏi nhà và lái xe đến sân bay.)
Tương lai hoàn thành: By this time next year, I will have left this job and moved to a new city. (Đến thời điểm này của năm sau, tôi sẽ rời bỏ công việc này và chuyển đến một thành phố mới.)
Tương lai hoàn thành tiếp diễn: By the end of this month, I will have been leaving my current apartment and moving to a new one. (Cuối tháng này, tôi sẽ chuẩn bị rời khỏi căn hộ hiện tại của mình và chuyển đến một căn hộ mới.)
Cách chia động từ leave ở các dạng câu đặc biệt
Cách chia động từ leave ở các dạng câu đặc biệt
Ngoài việc chia động từ "leave" theo các thì khác nhau, ta cũng có thể thấy sự biến đổi của nó trong các dạng câu đặc biệt khác như câu điều kiện loại 2 và 3 và câu giả định, câu mệnh lệnh. Hãy cùng xem sự biến đổi của leave ở các dạng câu đặc biệt.
Bảng chia động từ leave ở câu điều kiện loại 2 và loại 3:
Chủ ngữ theo số |
Chủ ngữ số ít |
Chủ ngữ số nhiều |
||||
Ngôi |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Câu điều kiện loại 2 (Mệnh đề chính) |
would leave |
would leave |
would leave |
would leave |
would leave |
would leave |
Câu điều kiện loại 2 (Biến thể mệnh đề chính) |
would be leaving |
would be leaving |
would be leaving |
would be leaving |
would be leaving |
would be leaving |
Câu điều kiện loại 3 (Mệnh đề chính) |
would have left |
would have left |
would have left |
would have left |
would have left |
would have left |
Câu điều kiện loại 3 (Biến thể của mệnh đề chính) |
would have been leaving |
would have been leaving |
would have been leaving |
would have been leaving |
would have been leaving |
would have been leaving |
Bảng chia động từ leave ở các dạng câu giả định và câu mệnh lệnh:
Chủ ngữ theo số |
Chủ ngữ số ít |
Chủ ngữ số nhiều |
||||
Ngôi |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Present Subjunctive (Câu giả định ở hiện tại) |
leave |
leave |
leave |
leave |
leave |
leave |
Past Subjunctive (Câu giả định ở quá khứ) |
left |
left |
left |
left |
left |
left |
Past Perfect Subjunctive (Câu giả định ở quá khứ hoàn thành) |
had left |
had left |
had left |
had left |
had left |
had left |
Future Subjunctive (Câu giả định ở tương lai) |
should leave |
should leave |
should leave |
should leave |
should leave |
should leave |
Imperative (câu mệnh lệnh) |
leave |
Let′s leave |
leave |
Ví dụ:
Câu điều kiện loại 2: If I had more money, I would leave this city. (Nếu tôi có nhiều tiền hơn, tôi sẽ rời khỏi thành phố này.)
Câu điều kiện loại 2 (biến thể mệnh đề chính): If I didn't have to attend this meeting, I would be leaving for the airport now. (Nếu tôi không phải tham dự cuộc họp này, tôi sẽ đang đi đến sân bay lúc này.)
Câu điều kiện loại 3: If I had known about the storm, I would have left earlier. (Nếu tôi biết về cơn bão, tôi đã rời đi sớm hơn.)
Câu điều kiện loại 3 (biến thể ở mệnh đề chính): If there hadn't been any passport issues, I would have been leaving the country on the plane right now. (Nếu không có trục trặc về hộ chiếu, tôi đã ở trên máy bay và đang trên đường rời khỏi đất nước vào lúc này.)
Phân biệt leave và forget trong tiếng Anh
Phân biệt leave và forget trong tiếng Anh
Leave và forget là hai động từ khác nhau trong tiếng Anh với ý nghĩa khác nhau.
Động từ "leave" thường được sử dụng khi nói về hành động rời đi hoặc bỏ lại cái gì ở một nơi nào đó.
Ví dụ:
She left the party early. (Cô ấy rời khỏi bữa tiệc sớm.)
I left my umbrella in the car. (Tôi để quên ô trong xe.)
He's leaving for Paris tomorrow. (Anh ta sẽ đi Paris vào ngày mai.)
Trong khi đó, động từ "forget" thường được sử dụng khi nói về hành động quên một điều gì đó hoặc không nhớ được điều gì đó.
Ví dụ:
I forgot my keys at home. (Tôi quên chìa khóa ở nhà.)
He forgot his wife's birthday. (Anh ta quên sinh nhật vợ mình.)
I'm sorry, I forgot your name. (Xin lỗi, tôi quên tên của bạn.)
Tóm lại: "Leave" và "forget" là hai động từ khác nhau và được sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau. Khi sử dụng, bạn cần phải xác định rõ ý nghĩa của từng động từ để tránh sử dụng sai ngữ pháp hoặc dẫn đến hiểu nhầm ý.
Đoạn hội thoại sử dụng quá khứ của leave
Tom: Hey, did you hear that Sue is leaving the company? (Chào, bạn có nghe tin Sue sẽ rời công ty không?).
Jack: No, really? When is she leaving? (Không, thật không? Cô ấy sẽ rời đi khi nào?).
Tom: She left yesterday, actually. She's moving to the West Coast to be closer to her family. (Thực ra cô ấy đã rời đi từ hôm qua rồi. Cô ấy chuyển đến bờ Tây để gần hơn với gia đình.)
Jack: Wow, that was sudden. Did she say goodbye to everyone? (Ôi, bất ngờ quá. Cô ấy đã nói tạm biệt với tất cả mọi người chưa?).
Tom: Yeah, she did. She left a note for the team and we had a farewell party for her yesterday afternoon. (Đúng vậy. Cô ấy để lại một lá thư cho nhóm của chúng tôi và chúng tôi đã có một buổi tiệc chia tay cho cô ấy vào chiều hôm qua.)
Jack: I wish I had known earlier. I would have liked to say goodbye in person. (Tôi ước mình đã biết sớm hơn một chút. Tôi muốn trực tiếp chào tạm biệt cô ấy.)
Tom: Yeah, it was a bit last minute. But she did mention that she would keep in touch with everyone and visit when she can. (Đúng vậy, điều đó hơi đột xuất một chút. Nhưng cô ấy đã đề cập rằng cô ấy sẽ giữ liên lạc với tất cả mọi người và đến thăm khi cô ấy có thể.)
Jack: That's good to hear. I'll have to make sure to keep in touch with her too. (Nghe được điều đó làm tôi vui quá. Tôi sẽ chắc chắn giữ liên lạc với cô ấy.)
Tom: Definitely. It's always tough when someone leaves, but it's also a good opportunity to stay connected and build new relationships. (Chắc chắn. Sẽ thật là khó khăn khi một ai đó rời đi, nhưng đó cũng là cơ hội tốt để giữ liên lạc và xây dựng mối quan hệ mới.)
Video có sử dụng quá khứ của leave trong tiếng Anh
Câu chuyện cổ tích về cái cây và một cậu bé, nói về tình bạn, tình yêu và hy sinh.
Bài hát diễn tả về quá khứ của động từ leave
You are my sunshine
Bài tập về chia động từ leave trong các thì tiếng Anh
Bài tập: Chia động từ leave đúng với thì trong các câu sau
- I ___________ my book at home yesterday.
- They ___________ the party early last night.
- She ___________ for work at 8am every morning.
- We ___________ the restaurant by the time you arrived.
- He ___________for his business trip tomorrow morning.
- By this time tomorrow, they ___________ for their vacation.
- If he ___________ now, he will arrive on time.
- I ___________ the office when I realized I forgot my keys.
- She ___________ her job next month.
- We ___________ earlier, but we got stuck in traffic.
Đáp án
- left
- left
- leaves
- have left
- will leave
- will have left
- leaves
- had left
- will be leaving
- would leave
Trang web hoctienganhnhanh đã cung cấp cho người đọc bài viết về động từ leave, bao gồm cả quá khứ và cách chia thì của nó. Những thông tin này rất hữu ích để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ tiếng Anh của mọi người. Bên cạnh đó, trang web còn cung cấp thêm nhiều kiến thức về ngữ pháp tiếng Anh để giúp người học tiếng Anh dễ dàng tiếp cận và hiểu hơn về ngôn ngữ này. Khi đến với trang web này, bạn có thể học ngữ pháp tiếng Anh mỗi ngày và nâng cao trình độ tiếng Anh của mình nhanh chóng. Hãy thường xuyên ghé thăm trang web để cập nhật thêm nhiều kiến thức mới và tiếp tục học tập.