MỚI CẬP NHẬT

Quá khứ của outfight là gì? Cách chia động từ outfight theo thì

Quá khứ của outfight là outfought, trong cả quá khứ đơn và quá khứ phân từ đều sử dụng dạng này, nghĩa và một số cách chia động từ này trong tiếng Anh cần nắm.

Trong ngôn ngữ tiếng Anh, có nhiều từ vựng và cấu trúc ngữ pháp khác nhau để biểu đạt ý nghĩa của một động từ. Trong bài viết này của hoctienganhnhanh, chúng ta sẽ tìm hiểu về từ outfight và các biến thể của nó trong các thì khác nhau.

Outfight nghĩa tiếng Việt là gì?

Outfight nghĩa tiếng Việt là gì?

Từ outfight có nghĩa là đánh bại ai đó/thứ gì đó trong cuộc chiến hoặc chiến thắng trong trận đấu.

Ví dụ:

  • The boxer outfought his opponent and won the championship. (Vận động viên quyền Anh đã đánh bại đối thủ và giành được chức vô địch)
  • Despite being outnumbered, the soldiers managed to outfought the enemy forces. (Mặc dù có số lượng ít hơn, binh sĩ đã chiến đấu và đánh bại lực lượng đối phương)

Quá khứ của outfight là gì?

Quá khứ của outfight là gì?

Quá khứ của outfight là outfought, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều không thay đổi. Nắm rõ các dạng này của động từ sẽ giúp bạn sử dụng nó tốt hơn trong tiếng Anh.

Ví dụ:

  • Dạng quá khứ đơn V2: The underdog outfought the champion and shocked the world. (Người không được đánh giá cao đã chiến đấu và gây sốc cho thế giới)
  • Dạng quá khứ phân từ V3: The defeated army was outfought and outnumbered. (Quân đội bị đánh bại đã bị vượt số và thất thủ)

Chia động từ outfight theo dạng thức

Chia động từ outfight theo dạng thức trong tiếng Anh

Ở phần này, chúng ta xem xem động từ outfight có các dạng thức nào cùng ví dụ minh họa.

  • To outfight ở dạng động từ nguyên mẫu có to.

Ví dụ: They trained hard to outfight their opponents in the boxing match. (Họ tập luyện chăm chỉ để đánh bại đối thủ trong trận đấu quyền Anh)

  • Outfight ở dạng động từ nguyên mẫu không có to.

Ví dụ: They always outfight their opponents with their excellent combat skills. (Họ luôn đánh bại đối thủ của mình với kỹ năng chiến đấu xuất sắc)

  • Outfought là dạng quá khứ đơn của động từ outfight.

Ví dụ: They outfought their enemies in the intense battle and emerged victorious. (Họ đánh bại kẻ thù trong trận chiến căng thẳng và chiến thắng vang dội)

  • Outfight là dạng danh động từ.

Ví dụ: His outfight against the champion was one of the most memorable moments in boxing history. (Trận đấu của anh ta chống lại nhà vô địch là một trong những khoảnh khắc đáng nhớ nhất trong lịch sử quyền Anh)

  • Outfought là dạng quá khứ phân từ của động từ outfight.

Ví dụ: The outfought soldiers were hailed as heroes for their bravery in the war. (Những người lính đã chiến đấu quật cường được ca ngợi như những anh hùng vì lòng dũng cảm trong cuộc chiến)

  • Outfights là dạng động từ thường ở thì hiện tại đơn trong ngôi thứ 3 số ít.

Ví dụ: She consistently outfights her rivals in the martial arts competition. (Cô ấy liên tục đánh bại các đối thủ cạnh tranh trong cuộc thi võ thuật)

Cách chia động từ outfight theo thì

Cách chia động từ outfight theo thì

Chúng ta cùng tìm hiểu về các cách biến đổi của động từ outfight ở các thì trong tiếng anh để hiểu rõ hơn về động từ này.

Biến đổi outfight ở nhóm thì quá khứ

  • Quá khứ đơn (Simple Past): Outfought

Ví dụ: The team outfought their opponents and emerged victorious. (Đội đã đánh bại đối thủ và trở thành người chiến thắng.)

  • Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): Was/Were outfighting

Ví dụ: They were outfighting their opponents when the storm hit. (Họ đang chiến đấu với đối thủ khi cơn bão đổ bộ)

  • Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): Had outfought

Ví dụ: By the time they arrived, the rebels had already outfought the government forces. (Khi họ đến, những kẻ nổi dậy đã đã đánh bại lực lượng chính phủ)

  • Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous): Had been outfighting

Ví dụ: He had been outfighting his opponents for hours before he finally collapsed from exhaustion. (Anh ta đã chiến đấu với đối thủ của mình trong nhiều giờ trước khi cuối cùng sụp đổ vì kiệt sức)

Biến đổi outfight ở nhóm thì hiện tại

  • Hiện tại đơn (Simple Present): Outfight/Outfights

Ví dụ: He often outfights his fears and takes on new challenges. (Anh ta thường chiến thắng nỗi sợ hãi và đối mặt với thách thức mới)

  • Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Am/Is/Are outfighting

Ví dụ: The football team is outfighting their opponents in the ongoing match. (Đội bóng đá này đang đánh bại đối thủ trong trận đấu đang diễn ra)

  • Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Has/Have outfought

Ví dụ: The team has outfought all their rivals this season and secured the top position. (Đội bóng đã đánh bại tất cả đối thủ của họ trong mùa giải này và giữ vị trí đầu bảng)

  • Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous): Has/Have been outfighting

Ví dụ: The team has been outfighting their opponents throughout the tournament, and they are now in the final. (Đội bóng đã chiến đấu với đối thủ trong suốt giải đấu và giờ đây họ đã vào chung kết)

Biến đổi outfight ở nhóm thì tương lai

  • Tương lai đơn (Simple Future): Will outfight

Ví dụ: The team will outfight their opponents and claim the championship. (Đội bóng sẽ đánh bại đối thủ của họ và giành chức vô địch)

  • Tương lai tiếp diễn (Future Continuous): Will be outfighting

Ví dụ: They will be outfighting their opponents in the upcoming tournament. (Họ sẽ chiến đấu với đối thủ trong giải đấu sắp tới)

  • Tương lai hoàn thành (Future Perfect): Will have outfought

Ví dụ: By the end of the season, the team will have outfought all their competitors. (Đến cuối mùa giải, đội bóng sẽ đã đánh bại tất cả các đối thủ của họ)

  • Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous): Will have been outfighting

Ví dụ: By the time he retires, he will have been outfighting his opponents for over 20 years. (Đến khi anh ấy nghỉ hưu, anh ấy sẽ đã chiến đấu với đối thủ của mình hơn 20 năm)

  • Tương lai gần (Near Future): Am/Is/Are going to outfight

Ví dụ: They are going to outfight their opponents in the next round of the tournament. (Họ sẽ đánh bại đối thủ của mình trong vòng đấu tiếp theo của giải đấu)

Chia động từ outfight theo dạng đặc biệt

Chia động từ outfight theo dạng đặc biệt

Câu điều kiện

  • Câu điều kiện loại 1: Will outfight

Ví dụ: If we train hard, we will outfight our opponents. (Nếu chúng ta tập luyện chăm chỉ, chúng ta sẽ đánh bại đối thủ)

  • Câu điều kiện loại 2: Would outfight

Ví dụ: If I were stronger, I would outfight any challenge. (Nếu tôi mạnh mẽ hơn, tôi sẽ đánh bại mọi thử thách)

  • Câu điều kiện loại 3: Would have outfought

Ví dụ: If we had prepared better, we would have outfought our opponents. (Nếu chúng ta đã chuẩn bị tốt hơn, chúng ta đã đánh bại đối thủ)

Câu giả định

  • Câu giả định loại 1: Will outfight

Ví dụ: If she stays focused, she will consistently outfight her competitors. (Nếu cô ấy tập trung, cô ấy sẽ liên tục đánh bại các đối thủ cạnh tranh)

  • Câu giả định loại 2: Would outfight

Ví dụ: If they had more resources, they would be able to outfight their rivals more effectively. (Nếu họ có nhiều nguồn lực hơn, họ sẽ có thể đánh bại đối thủ cạnh tranh một cách hiệu quả hơn)

  • Câu giả định loại 3: Would have outfought

Ví dụ: If she hadn't been injured, she would have been able to outfight her rivals with ease. (Nếu cô ấy không bị thương, cô ấy đã có thể đánh bại các đối thủ cạnh tranh một cách dễ dàng)

Đoạn hội thoại dùng các dạng của outfight

Đoạn hội thoại dùng các dạng của outfight

Duy: Did you watch the boxing match last night? (Bạn có xem trận quyền Anh tối qua không?)

Linh: Yes, it was incredible! The underdog really showed his determination to outfight the reigning champion. (Có, thật tuyệt vời! Người yếu thế hơn thực sự đã cho thấy quyết tâm của mình để đánh bại nhà đương kim vô địch)

Duy: I agree. He outfought him with his speed and precision. It was a thrilling match to watch.(Tôi đồng ý. Anh ấy đã đánh bại đối thủ bằng tốc độ và sự chính xác. Đó là một trận đấu hấp dẫn để xem)

Linh: Absolutely. He constantly outfights his opponents by studying their weaknesses and exploiting them. (Chắc chắn rồi. Anh ấy liên tục đánh bại đối thủ bằng cách nghiên cứu điểm yếu của họ và khai thác chúng)

Duy: That's true. His strategy of outfighting rather than relying solely on power is what sets him apart. (Đúng vậy. Chiến thuật của anh ấy là đánh bại đối thủ thay vì chỉ dựa vào sức mạnh là điều làm nên sự khác biệt)

Linh: His outfighting skills have earned him a reputation as one of the best boxers in the world. ( Kỹ năng đánh bại của anh ấy đã tạo ra danh tiếng cho anh ấy như một trong những võ sĩ quyền Anh hàng đầu trên thế giới)

Bài tập về quá khứ của outfight trong tiếng Anh

Bài tập: Hãy điền các dạng chính xác của động từ outfight.

  1. I always ________ my opponents with my superior skills.
  2. He ________ his rival in the final round of the competition.
  3. She consistently ________ her competitors in every match.
  4. They have ________ the enemy forces in numerous battles.
  5. The ________ soldiers were hailed as heroes.

Đáp án

  1. outfight
  2. outfought
  3. outfights
  4. outfought
  5. outfought

Động từ outfight có nghĩa là đánh bại, chiến thắng trong cuộc chiến hoặc cuộc đấu. Nó có thể được biến đổi theo các thì và hình thức khác nhau để thích ứng với ngữ cảnh và thời gian của câu. Qua các ví dụ trên của hoctienganhnhanh.vn, chúng ta có thể thấy cách sử dụng và biến đổi của động từ outfight trong các thì khác nhau như quá khứ, hiện tại và tương lai.

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top