MỚI CẬP NHẬT

Quá khứ của outfly là gì? chia động từ outfly theo dạng và thì

Quá khứ của outfly là outflew, còn quá khứ phân từ là outflown, cùng hiểu cách chia động từ outflew theo dạng thức, theo thì và dạng đặc biệt

Outfly là một động từ trong tiếng Anh, và trong bài viết này của hoctienganhnhanh, chúng ta sẽ tìm hiểu về nghĩa của từ này cũng như các dạng biến đổi của nó ở các thì khác nhau. Outfly có nghĩa là vượt qua hoặc bay nhanh hơn ai đó hoặc thứ gì đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh các loại phương tiện bay hoặc chim bay.

Outfly nghĩa tiếng Việt là gì?

Nghĩa cơ bản của outfly trong tiếng Việt có thể hiểu là vượt qua hoặc bay nhanh hơn.

Ví dụ: He managed to outfly all his competitors and win the race (Anh ấy đã vượt qua tất cả đối thủ và giành chiến thắng trong cuộc đua)

Quá khứ của outfly là gì?

Quá khứ của outfly là gì?

Quá khứ của outfly ở dạng quá khứ đơn là outflew, còn quá khứ phân từ là outflown.

Ví dụ:

  • It outflew all the other birds in the sky. (Nó bay nhanh hơn tất cả các con chim khác trên bầu trời)
  • The bird has outflown its migration route. (Con chim đã bay vượt qua đường di cư của nó)

Chia động từ outfly theo dạng thức trong tiếng Anh

Outfly có những dạng thức nào cần lưu tâm.

Ở phần này, chúng ta xem xem động từ outfly có các dạng thức nào cùng ví dụ minh họa.

  • To outfly ở dạng động từ nguyên mẫu có to

Ví dụ: He trains hard to outfly his competitors in the upcoming race. (Anh ấy tập luyện chăm chỉ để vượt qua đối thủ trong cuộc đua sắp tới)

  • Outfly ở dạng động từ nguyên mẫu không có to

Ví dụ: They outfly any other pilot in the sky. (Họ có khả năng vượt qua bất kỳ phi công nào trên bầu trời)

  • Outflew là dạng quá khứ đơn của động từ outfly

Ví dụ: The champion outflew all his opponents in last year's competition. (Nhà vô địch đã vượt qua tất cả đối thủ của mình trong cuộc thi năm ngoái)

  • Outflying là dạng danh động từ

Ví dụ: His outflying of the defense resulted in a goal for his team. (Sự vượt qua hàng phòng ngự của anh ấy đã dẫn đến một bàn thắng cho đội)

  • Outflown là dạng quá khứ phân từ của động từ outfly

Ví dụ: The eagle, having outflown its rivals, claimed its territory. (Đại bàng, sau khi vượt qua đối thủ cạnh tranh, đã chiếm lĩnh lãnh thổ của mình.)

  • Outflies là dạng động từ thường ở thì hiện tại đơn trong ngôi thứ 3 số ít.

Ví dụ: The falcon outflies its prey with incredible speed and agility. (Chim cắt vượt qua con mồi của nó với tốc độ và sự khéo léo đáng kinh ngạc)

Cách chia động từ outfly theo thì

Chúng ta cùng tìm hiểu về các cách biến đổi của động từ outfly ở các thì trong tiếng anh để hiểu rõ hơn về động từ này.

Biến đổi outfly ở nhóm thì quá khứ

  • Quá khứ đơn (Simple Past): Outfly

Ví dụ: He outfly the competition last year. (Anh ấy đã vượt qua đối thủ năm ngoái)

  • Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): Was/Were outflying

Ví dụ: They were outflying each other throughout the race. (Họ đã vượt qua nhau suốt cuộc đua)

  • Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): Had outflown

Ví dụ: By the time I arrived, he had already outflown all his opponents. (Đến khi tôi đến, anh ấy đã vượt qua tất cả đối thủ của mình)

  • Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous): Had been outflying

Ví dụ: She had been outflying other birds for hours before landing. (Cô ấy đã vượt qua các con chim khác suốt vài giờ trước khi hạ cánh).

Biến đổi outfly ở nhóm thì hiện tại

  • Hiện tại đơn (Simple Present): Outfly/Outflies

Ví dụ: He outflies his competitors in every race (Anh ấy vượt qua đối thủ của mình trong mỗi cuộc đua)

  • Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Am/Is/Are outflying

Ví dụ: They are currently outflying all the other teams. (Họ đang vượt qua tất cả các đội khác)

  • Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Have/Has outflown

Ví dụ: She has outflown her previous records. (Cô ấy đã vượt qua các kỷ lục trước đây của mình)

  • Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous): Have/Has been outflying

Ví dụ: He has been outflying his opponents since the beginning of the tournament. (Anh ấy đã vượt qua đối thủ của mình từ đầu giải đấu)

Biến đổi outfly ở nhóm thì tương lai

  • Tương lai đơn (Simple Future): Will outfly

Ví dụ: She will outfly her competitors in the upcoming championship. (Cô ấy sẽ vượt qua đối thủ của mình trong giải đấu sắp tới)

  • Tương lai tiếp diễn (Future Continuous): Will be outflying

Ví dụ: They will be outflying their rivals throughout the entire season. (Họ sẽ vượt qua đối thủ cạnh tranh của mình suốt cả mùa giải)

  • Tương lai hoàn thành (Future Perfect): Will have outflown

Ví dụ: By the time the race starts, he will have outflown all his opponents. (Đến khi cuộc đua bắt đầu, anh ấy sẽ đã vượt qua tất cả đối thủ của mình)

  • Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous): Will have been outflying

Ví dụ: She will have been outflying other athletes for years by the time she retires. (Cô ấy sẽ đã vượt qua các vận động viên khác suốt vài năm trước khi nghỉ hưu).

  • Tương lai gần (Near Future): Am/Is/Are going to outfly

Ví dụ: The new fighter jet, with its advanced technology, is going to outfly any other aircraft in its class. (Chiếc máy bay tiêm kích mới, với công nghệ tiên tiến của nó, sẽ vượt qua bất kỳ máy bay khác nào trong cùng phân loại)

Chia động từ outfly theo dạng đặc biệt

Chia động từ outfly theo dạng đặc biệt

Chia outfly theo dạng câu điều kiện

Câu điều kiện loại 1: Will outfly

Ví dụ: If the fighter jet is improved further, it will outfly any other aircraft in its class. (Nếu chiếc máy bay tiêm kích được cải tiến thêm, nó sẽ vượt qua bất kỳ máy bay khác trong cùng phân loại của nó)

Câu điều kiện loại 2: Would outfly

Ví dụ: If the fighter jet had the ability to outmaneuver its opponents, it would outfly any other aircraft.(Nếu chiếc máy bay tiêm kích có khả năng vượt qua đối thủ bằng cách di chuyển linh hoạt, nó sẽ vượt qua bất kỳ máy bay khác)

Câu điều kiện loại 3: Would have outflown

Ví dụ: If they had arrived on time, they would have outflown the competition and won the championship. (Nếu họ đến đúng giờ, họ đã vượt qua đối thủ và giành chiến thắng trong giải đấu)

Chia outfly theo dạng câu giả đinh

Câu giả định loại 1: Will outfly

Ví dụ: If she practices diligently, she will outfly her rivals in the upcoming tournament. (Nếu cô ấy luyện tập chăm chỉ, cô ấy sẽ vượt qua đối thủ trong giải đấu sắp tới)

Câu giả định loại 2: Would outfly

Ví dụ: If he had received proper training, he would have outflown his competitors in the race. (Nếu anh ấy được đào tạo đúng đắn, anh ấy đã vượt qua đối thủ trong cuộc đua)

Câu giả định loại 3: Would have outflown

Ví dụ: If they had invested in better technology, they would have outflown their opponents in the aerial combat. (Nếu họ đã đầu tư vào công nghệ tốt hơn, họ đã vượt qua đối thủ trong trận chiến trên không)

Đoạn hội thoại dùng các dạng của outfly

Huy: Have you seen the new fighter jet? It's incredibly fast! (Bạn đã nhìn thấy chiếc máy bay tiêm kích mới chưa? Nó bay nhanh tới mức đáng kinh ngạc!)

Phong: Yes, I heard it can outfly any other aircraft in its class. (Vâng, tôi nghe nó có thể vượt qua bất kỳ máy bay khác cùng loại)

Huy: That's impressive! I wonder how it outflies its competitors. (Thật ấn tượng! Tôi tự hỏi nó vượt qua đối thủ của mình như thế nào)

Phong: Well, it has advanced aerodynamics and powerful engines, allowing it to outfly them with ease. (Chà, nó có hệ thống cơ động học tiên tiến và động cơ mạnh mẽ, cho phép nó vượt qua đối thủ một cách dễ dàng)

Huy: I wish I could outfly traffic during rush hour. (Tôi ước tôi có thể vượt qua giao thông vào giờ cao điểm)

Phong: Yeah, that would be great! Imagine being able to outfly all the cars and reach our destination in no time. ( Đúng vậy, thật tuyệt! Hãy tưởng tượng có thể vượt qua tất cả các loại xe cộ và đến đích trong thời gian ngắn)

Huy: It would definitely save us a lot of time. (Điều đó chắc chắn sẽ tiết kiệm cho chúng ta rất nhiều thời gian)

Bài tập về quá khứ của outfly trong tiếng Anh

Điền dạng đúng của động từ outfly vào chỗ trống:

  1. He _______________ his opponents in the race. (quá khứ đơn)
  2. The bird _______________ its prey with ease. (hiện tại đơn)
  3. If she trains harder, she _______________ her competitors. (tương lai đơn)
  4. They had already _______________ the enemy aircraft. (quá khứ phân từ)

Đáp án:

  1. outflew
  2. outflies
  3. will outfly
  4. outflown

Trong bài viết này của hoctienganhnhanh.vn, chúng ta đã tìm hiểu về động từ outfly và các dạng biến đổi của nó ở các thì khác nhau. Outfly có nghĩa là vượt qua hoặc bay nhanh hơn, và nó được sử dụng trong ngữ cảnh các loại phương tiện bay hoặc chim bay.

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top