MỚI CẬP NHẬT

Quá khứ của outleap là gì? Cách chia outleap theo dạng và thì

Quá khứ của outleap được xem là khá phức tạp khi outleaped hoặc outleapt được sử dụng cho cả quá khứ đơn và quá khứ phân từ của động từ này.

Trên hoctienganhnhanh ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về động từ outleap và những từ đồng nghĩa thường được sử dụng. Hãy chuẩn bị cho một hành trình học vui nhộn và bổ ích!

Outleap nghĩa tiếng Việt là gì?

Outleap nghĩa tiếng Việt là gì?

Từ outleap có nghĩa là nhảy xa hơn ai đó hoặc cái gì đó. Khi sử dụng từ này, chúng ta diễn tả hành động của một người hoặc một con vật vượt qua hoặc nhảy ra xa hơn so với những người hoặc vật khác xung quanh.

Ví dụ: The athlete outleaped all his competitors to win the gold medal. (Vận động viên nhảy xa hơn tất cả đối thủ của mình để giành huy chương vàng)

Quá khứ của outleap là gì?

Quá khứ của outleap là gì?

Quá khứ của động từ outleap dù ở quá khứ đơn hay quá khứ phân từ cũng đều là outleaped hoặc outleapt. Quá khứ của động từ outleap cho phép chúng ta diễn tả các hành động đã xảy ra trong quá khứ liên quan đến việc vượt qua hoặc nhảy ra xa hơn so với người hoặc vật khác.

Ví dụ:

  • Động từ outleap ở dạng quá khứ đơn V2: She outleaped her previous record by two meters. (Cô ấy nhảy xa hơn kỷ lục trước đó của mình hai mét)
  • Động từ outleap ở dạng quá khứ phân từ V3: The gazelle, outleaped by the cheetah, couldn't escape (Con linh dương, bị báo đốm nhảy xa hơn, không thể thoát khỏi)

Dưới đây là cách phát âm động từ outleap:

  • Outleap: [aʊt-liːp]
  • Outleaped: [aʊt-liːpt]
  • Outleapt: [aʊt-liːpt]

Chia động từ outleap theo dạng thức trong tiếng Anh

Chia động từ outleap theo dạng thức trong tiếng Anh

Để hiểu rõ hơn về cách chia động từ outleap theo các dạng thức, hãy tìm hiểu các quy tắc và ví dụ minh họa cho mỗi trường hợp sử dụng dưới đây.

  • To outleap ở dạng động từ nguyên mẫu có to

Ví dụ: He trained hard to outleap his opponents in the long jump event. (Anh ta tập luyện chăm chỉ để nhảy xa hơn các đối thủ trong môn nhảy xa)

  • Outleap ở dạng động từ nguyên mẫu không có to

Ví dụ: The gazelle can effortlessly outleap any predator in its pursuit for safety. (Hươu cao cổ có thể dễ dàng nhảy xa hơn bất kỳ kẻ săn mồi nào trong cuộc truy đuổi để an toàn)

  • Outleaped/Outleapt là dạng quá khứ đơn của động từ outleap

Ví dụ: She outleaped all the other participants and won the gold medal. (Cô ấy đã nhảy xa hơn tất cả các người tham gia khác và giành được huy chương vàng)

  • Outleap là dạng danh động từ

Ví dụ: Her outleap in the final round broke the national record. (Sự nhảy xa của cô ấy trong vòng chung kết đã phá vỡ kỷ lục quốc gia)

  • Outleaped/Outleapt là dạng quá khứ phân từ của động từ outleap

Ví dụ: The outleaped hurdle lay on the ground, knocked over by the athlete. (Chướng ngại vật đã bị đẩy đổ xuống mặt đất sau khi bị vận động viên nhảy qua)

  • Outleaps là dạng động từ thường ở thì hiện tại đơn trong ngôi thứ 3 số ít.

Ví dụ: The athlete outleaps his competitors in every high jump competition. (Vận động viên nhảy xa hơn các đối thủ của mình trong mỗi cuộc thi nhảy cao)

Cách chia động từ outleap theo thì

Cách chia động từ outleap theo thì

Động từ outleap có nhiều cách chia khác nhau tuỳ thuộc theo các thì trong tiếng Anh.

Biến đổi outleap ở nhóm thì quá khứ

  • Quá khứ đơn (Simple Past): Outleaped/Outleapt

Ví dụ: He outleaped his opponent and scored the winning goal. (Anh ấy nhảy xa hơn đối thủ và ghi bàn thắng quyết định)

  • Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): Was/Were outleaping

Ví dụ: He was outleaping all the other contestants in the long jump competition. (Anh ấy đang nhảy xa hơn tất cả các thí sinh khác trong cuộc thi nhảy xa)

  • Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): Had outleaped/outleapt

Ví dụ: By the time the race started, he had already outleaped all his competitors in the previous rounds. (Khi cuộc đua bắt đầu, anh ấy đã nhảy xa hơn tất cả các đối thủ của mình trong các vòng trước đó)

  • Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous): Had been outleaping

Ví dụ: She was exhausted because she had been outleaping her competitors all day. (Cô ấy đã liên tục nhảy xa hơn đối thủ trong suốt cả ngày, dẫn đến sự mệt mỏi)

Biến đổi outleap ở nhóm thì hiện tại

  • Hiện tại đơn (Simple Present): Outleap/Outleaps

Ví dụ: The rabbit outleaps the fox to escape from danger. (Con thỏ nhảy xa hơn con cáo để thoát khỏi nguy hiểm)

  • Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Am/Is/Are outleaping

Ví dụ: He is outleaping his opponents in every race. (Anh ấy đang nhảy xa hơn các đối thủ của mình trong mỗi cuộc đua)

  • Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Have/Has outleaped/outleapt

Ví dụ: He has outleaped his previous personal best in the long jump. (Anh ấy đã nhảy xa hơn kỷ lục cá nhân trước đây của mình)

  • Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous): Have/Has been outleaping

Ví dụ: They have been outleaping their competitors consistently throughout the entire tournament. (Họ đã liên tục nhảy xa hơn đối thủ của mình suốt toàn bộ giải đấu)

Biến đổi outleap ở nhóm thì tương lai

  • Tương lai đơn (Simple Future): Will outleap

Ví dụ: She will outleap her competitors to claim the title (Cô ấy sẽ nhảy xa hơn đối thủ để giành chiến thắng)

  • Tương lai tiếp diễn (Future Continuous): Will be outleaping

Ví dụ: At this time tomorrow, he will be outleaping his rivals in the high jump event. (Vào thời điểm này ngày mai, anh ấy sẽ đang nhảy xa hơn các đối thủ của mình trong môn nhảy cao)

  • Tương lai hoàn thành (Future Perfect): Will have outleaped/outleapt

Ví dụ: By the time the competition ends, he will have outleaped all his rivals. (Khi cuộc thi kết thúc, anh ấy sẽ nhảy xa hơn tất cả các đối thủ của mình)

  • Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous): Will have been outleaping

Ví dụ: By the time she retires, she will have been outleaping her competitors for over two decades. (Đến khi cô ấy nghỉ hưu, cô ấy sẽ liên tục nhảy xa hơn đối thủ của mình trong hơn hai thập kỷ)

  • Tương lai gần (Near Future): Am/Is/Are going to outleap

Ví dụ: I am going to outleap all the obstacles in my path and achieve my goals. (Tôi sẽ vượt qua tất cả các trở ngại trên con đường và đạt được mục tiêu của mình)

Chia động từ outleap theo dạng đặc biệt

Chia động từ outleap theo dạng đặc biệt

Nếu bạn muốn trở thành người sử dụng thành thạo động từ outleap trong câu điều kiện và câu giả định, hãy cùng tìm hiểu cách chia đúng theo từng trường hợp.

Câu điều kiện

  • Câu điều kiện loại 1: Will outleap

Ví dụ: If he practices regularly, he will outleap his competitors in the upcoming tournament. (Nếu anh ta luyện tập thường xuyên, anh ta sẽ vượt qua các đối thủ của mình trong giải đấu sắp tới)

  • Câu điều kiện loại 2: Would outleap

Ví dụ: If I had longer legs, I would outleap anyone in the competition. (Nếu tôi có chân dài hơn, tôi sẽ nhảy xa hơn bất kỳ ai trong cuộc thi)

  • Câu điều kiện loại 3: Would have outleaped

Ví dụ: If they had listened to their coach, they would have outleaped the competition. (Nếu họ đã lắng nghe huấn luyện viên của mình, họ đã nhảy xa hơn các đối thủ)

Câu giả định

  • Câu giả định loại 1: Will outleap

Ví dụ: If you focus on your technique, you will outleap your personal best. (Nếu bạn tập trung vào kỹ thuật, bạn sẽ nhảy xa hơn kỷ lục cá nhân của mình)

  • Câu giả định loại 2: Would outleap

Ví dụ: If she trained harder, she would outleap her opponents easily. (Nếu cô ấy tập luyện chăm chỉ hơn, cô ấy sẽ nhảy xa hơn các đối thủ dễ dàng)

  • Câu giả định loại 3: Would have outleaped

Ví dụ: If it hadn't rained, he would have outleaped his own record. (Nếu không có mưa, anh ấy đã nhảy xa hơn kỷ lục của chính mình)

Đoạn hội thoại dùng các dạng của outleap

Đoạn hội thoại dùng các dạng của outleap

Sarah: Did you see the long jump competition at the athletic meet yesterday? (Bạn có xem cuộc thi nhảy xa ở giải điền kinh hôm qua không?)

John: Yes, it was incredible! David outleaped everyone with his impressive skills. (Có, nó thật đáng kinh ngạc! David nhảy xa hơn tất cả mọi người với kỹ năng ấn tượng của anh ấy)

Sarah: I heard he has been training really hard for months. His dedication paid off. (Tôi nghe nói anh ấy đã tập luyện chăm chỉ suốt vài tháng. Sự cống hiến của anh ấy đã đem lại kết quả)

John: Absolutely! He consistently outleaps his competitors in every competition. (Chắc chắn! Anh ấy liên tục nhảy xa hơn đối thủ trong mỗi cuộc thi)

Sarah: I wonder how he manages to outleap them every time. (Tôi tự hỏi làm sao anh ấy có thể nhảy xa hơn họ mỗi lần)

John: Well, he has a perfect technique and great natural talent. That combination allows him to outleap anyone. (Chà, anh ấy có kỹ thuật hoàn hảo và tài năng thiên bẩm. Sự kết hợp đó cho phép anh ấy nhảy xa hơn bất kỳ ai)

Sarah: I wish I could outleap like him. It would be amazing to jump such distances. (Tôi ước mình có thể nhảy xa như anh ấy. Thật tuyệt vời nếu có thể nhảy được những khoảng cách như vậy)

John: Don't worry, with proper training and practice, you can improve your jumping abilities and eventually outleap your own records. ( Đừng lo, với sự tập luyện đúng cách, bạn có thể cải thiện khả năng nhảy và cuối cùng sẽ nhảy xa hơn kỷ lục của mình)

Bài tập về quá khứ của outleap trong tiếng Anh

Bài tập: Hãy hoàn thành các câu sau bằng cách điền vào chỗ trống đúng dạng của động từ outleap.

  1. She always __________ her opponents in the long jump.
  2. If you _________ higher, you will reach the next level.
  3. The athlete ___________ all expectations with her incredible performance.
  4. They ____________ the competition and won the gold medal.
  5. I wish I __________ as far as you in the high jump.
  6. The tiger ___________ the fence to catch its prey.
  7. We have consistently ____________ our own records in each tournament.
  8. If he had trained harder, he __________ everyone in the race.

Đáp án

  1. outleaps
  2. outleap
  3. outleaped
  4. outleaped
  5. could outleap
  6. outleaped
  7. outleaped
  8. would have outleaped

Kết thúc bài học hôm nay của hoctienganhnhanh.vn, các bạn có thể hiểu rõ hơn về động từ outleap trong tiếng Anh. Qua việc ghi nhớ những kiến thức đã học về động từ này, các bạn có thể tự tin hơn khi sử dụng động từ này trong thi cử và giao tiếp. Chúc các bạn học tốt tiếng Anh.

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top