Quá khứ của outride là gì? Chia động từ outride theo thì chuẩn nhất
Quá khứ của outride là outrode (V2) và outridden (V3), nghĩa là cưỡi ngựa đường dài giỏi hơn so với người khác, cách chia động từ theo thì dễ hiểu.
Để diễn tả một người có khả năng cưỡi ngựa trong một thời gian dài, cưỡi giỏi hơn người khác thì trong tiếng Anh bạn có thể sử dụng động từ outride để diễn tả hành động này. Hãy cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu chi tiết quá khứ của outride, cách chia và sử dụng động từ outride theo thì thông qua bài học này nhé!
Outride tiếng Việt nghĩa là gì?
Outride mô tả hành động cưỡi ngựa xuất sắc hơn người khác.
Động từ outride khi dịch sang tiếng Việt thường được hiểu là cưỡi ngựa giỏi, xuất sắc hơn người khác. Đây là động từ được dùng để mô tả khả năng cưỡi ngựa vượt trội của một người so với những người khác trong một thời gian dài. Dưới đây là dẫn chứng giúp bạn hiểu hơn về nghĩa của từ outride.
Ví dụ: He has outridden his competitors in countless horse races, showcasing his exceptional riding skills and stamina. (Anh ấy đã cưỡi ngựa vượt trội so với đối thủ trong vô số cuộc đua ngựa, thể hiện kỹ năng cưỡi ngựa và sức bền xuất sắc của mình)
Quá khứ của outride là gì?
Quá khứ của outride là outrode (V2), outridden (V3)
Quá khứ của outride khi ở quá khứ đơn có dạng là outrode và ở quá khứ phân từ (V3) có dạng lại outridden. Đây là một trong những động từ bất quy tắc mà bạn học cần lưu ý để áp dụng chính xác trong việc làm bài thi và trong giao tiếp. Cách phát âm của động từ outride ở dạng quá khứ như sau:
- Outrode: /aʊtˈroʊd/
- Outridden: /aʊtˈrɪd.n̩/
Bảng chia các dạng động từ outride trong tiếng Anh
Dạng chia của outride |
Hình thức |
Ví dụ minh họa |
To - infinitive |
To outride |
She trained rigorously to outride her competitors and secure the top position in the equestrian competition. (Cô ấy đã tập luyện chăm chỉ để vượt trội hơn đối thủ và giành được vị trí đầu trong cuộc thi cưỡi ngựa) |
Bare infinitive (nguyên mẫu không to) |
outride |
Our goal is to outride all obstacles and emerge victorious in this challenging race. (Mục tiêu của chúng tôi là vượt qua tất cả các trở ngại và trỗi dậy chiến thắng trong cuộc đua đầy thách thức này) |
Gerund |
outriding |
Outriding through the vast wilderness, he felt a sense of freedom and exhilaration. (Cưỡi ngựa qua cánh đồng hoang dã bao la, anh ấy cảm nhận được sự tự do và phấn khích) |
Past verb (V2) |
outrode |
He outrode his friends during the horseback riding excursion, showcasing his superior riding skills. (Anh ấy đã vượt trội hơn bạn bè trong chuyến dạo cưỡi ngựa, thể hiện kỹ năng cưỡi ngựa xuất sắc của mình) |
Past participle (V3) |
outridden |
Having outridden the other competitors, she was awarded the title of the best equestrian of the year. (Sau khi vượt trội hơn các đối thủ khác, cô ấy đã được trao danh hiệu là người cưỡi ngựa xuất sắc nhất trong năm) |
Cách chia động từ outride ở 13 thì tiếng Anh
Tổng hợp kiến thức chia động từ outride theo 13 thì trong tiếng Anh cực dễ hiểu
Dưới đây là bảng tóm tắt các chia động từ outride theo các thì trong tiếng Anh và ví dụ câu kèm theo giúp bạn học để hệ thống kiến thức và ghi nhớ nhanh hơn.
Chia động từ outride theo nhóm thì hiện tại
Chủ ngữ theo số |
Chủ ngữ số ít |
Chủ ngữ số nhiều |
||||
TENSE |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Hiện tại đơn (HTĐ) |
outride |
outride |
outrides |
outride |
outride |
outride |
Hiện tại tiếp diễn (HTTD) |
am outriding |
are outriding |
is outriding |
are outriding |
are outriding |
are outriding |
Hiện tại hoàn thành (HTHT) |
have outridden |
have outridden |
has outridden |
have outridden |
have outridden |
have outridden |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (HT HTTD) |
have been outriding |
have been outriding |
has been outriding |
have been outriding |
have been outriding |
have been outriding |
Ví dụ:
- Hiện tại đơn: He outrides his competitors effortlessly, displaying his natural talent and years of training. (Anh ấy cưỡi ngựa tốt hơn đối thủ một cách dễ dàng, thể hiện tài năng tự nhiên và nhiều năm huấn luyện của mình)
- Hiện tại tiếp diễn: They are outriding together as a group, supporting and encouraging each other along the way. (Họ đang cưỡi ngựa cùng nhau như một nhóm, hỗ trợ và động viên lẫn nhau trên đường đi)
- Hiện tại hoàn thành: He has outridden his own limitations, constantly pushing himself to achieve new heights in his riding abilities. (Anh ấy đã vượt qua giới hạn của chính mình, liên tục thúc đẩy bản thân để đạt được những đỉnh cao mới trong khả năng cưỡi ngựa)
- Hiện tại hoàn thành tiếp diễn: I have been outriding more frequently lately, dedicating myself to honing my technique and becoming a better rider. (Gần đây, tôi đã cưỡi ngựa thường xuyên hơn, dành thời gian rèn kỹ thuật và trở thành một người cưỡi ngựa tốt hơn)
Chia động từ outride theo nhóm thì quá khứ
Chủ ngữ theo số |
Chủ ngữ số ít |
Chủ ngữ số nhiều |
||||
Ngôi |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Quá khứ đơn (QKĐ) |
outrode |
outrode |
outrode |
outrode |
outrode |
outrode |
Quá khứ tiếp diễn (QKTD) |
was outriding |
were outriding |
was outriding |
were outriding |
were outriding |
were outriding |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (QK HTTD) |
had been outriding |
had been outriding |
had been outriding |
had been outriding |
had been outriding |
had been outriding |
Quá khứ hoàn thành (QKHT) |
had outridden |
had outridden |
had outridden |
had outridden |
had outridden |
had outridden |
Ví dụ:
- Quá khứ đơn: She outride her opponents and claimed the victory in the final race.(Cô ấy vượt trội hơn đối thủ và giành chiến thắng trong cuộc đua chung kết)
- Quá khứ tiếp diễn:While she was outriding in the forest, she encountered a herd of wild horses grazing peacefully. (Trong khi cô ấy đang cưỡi ngựa trong rừng, cô ấy đã gặp một đàn ngựa hoang đang ăn cỏ một cách yên bình)
- Quá khứ hoàn thành tiếp diễn: Before retiring from professional riding, he had been outriding competitively for over a decade, accumulating numerous victories and accolades. (Trước khi giải nghệ từ việc cưỡi ngựa chuyên nghiệp, anh ấy đã cưỡi ngựa cạnh tranh trong hơn một thập kỷ, tích lũy nhiều chiến thắng và giải thưởng)
- Quá khứ hoàn thành: She had outridden her own fears and insecurities, embracing the challenges and growing as a rider. (Cô ấy đã vượt qua những nỗi sợ hãi và bất an của chính mình, đón nhận những thách thức và trưởng thành như một người cưỡi ngựa)
Chia động từ outride theo nhóm thì tương lai
Chủ ngữ theo số |
Chủ ngữ số ít |
Chủ ngữ số nhiều |
||||
Ngôi |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Tương lai đơn (TLĐ) |
will outride |
will outride |
will outride |
will outride |
will outride |
will outride |
Tương lai gần (Be going to) |
am going to outride |
are going to outride |
is going to outride |
are going to outride |
are going to outride |
are going to outride |
Tương lai tiếp diễn (TLTD) |
will be outriding |
will be outriding |
will be outriding |
will be outriding |
will be outriding |
will be outriding |
Tương lai hoàn thành (TLHT) |
will have outridden |
will have outridden |
will have outridden |
will have outridden |
will have outridden |
will have outridden |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn (TL HTTD) |
will have been outriding |
will have been outriding |
will have been outriding |
will have been outriding |
will have been outriding |
will have been outriding |
Ví dụ:
- Tương lai đơn:He will outride his competitors and emerge as the champion of the tournament. (Anh ấy sẽ vượt trội hơn các đối thủ và trở thành nhà vô địch của giải đấu)
- Tương lai gần (Be going to): I am going to outride my own limitations and reach new heights in my riding abilities. (Tôi sẽ vượt qua giới hạn của chính mình và đạt được những thành tựu mới trong khả năng cưỡi ngựa của mình)
- Tương lai tiếp diễn: At this time tomorrow, she will be outriding along the beach, enjoying the freedom and the sound of the waves. (Vào thời điểm này ngày mai, cô ấy sẽ đang cưỡi ngựa dọc theo bãi biển, thưởng thức sự tự do và âm thanh của những con sóng)
- Tương lai hoàn thành: By the end of the year, she will have outridden all her previous records, setting new benchmarks for herself. (Đến cuối năm, cô ấy sẽ đã vượt qua tất cả các kỷ lục trước đó, thiết lập những tiêu chuẩn mới cho chính mình)
- Tương lai hoàn thành tiếp diễn: They will have been outriding together as a team for months, building a strong bond and achieving remarkable results. (Họ sẽ đã cưỡi ngựa cùng nhau làm một đội trong vài tháng, xây dựng một mối liên kết mạnh mẽ và đạt được những kết quả đáng chú ý)
Hội thoại sử dụng động từ outride trong tiếng Anh
Leo: Hey Chris, have you ever tried horseback riding?
Chris: No, I haven't. Is it difficult?
Leo: Well, it can be challenging at first, but with practice, you can outride any obstacles.
Chris: That sounds exciting! I would love to give it a try. Can you teach me?
Leo: Of course! I've been outriding for years, and I'd be happy to show you the ropes. We can start with some basic riding techniques.
Chris: That would be great! I'm really looking forward to learning how to outride and explore the countryside on horseback.
Leo: Fantastic! I'm sure you'll enjoy the thrill of outriding and the connection you'll feel with the horses. Let's schedule a riding lesson next weekend.
Chris: Sounds like a plan. I can't wait to begin this new adventure and become an outrider like you, Leo.
Dịch nghĩa:
Leo: Chào Chris, bạn đã từng thử cưỡi ngựa chưa?
Chris: Chưa, tôi chưa thử bao giờ. Có khó không?
Leo: Ồ, ban đầu có thể khó nhưng với việc luyện tập, bạn có thể vượt qua mọi trở ngại.
Chris: Nghe có vẻ thú vị! Tôi muốn thử xem. Bạn có thể dạy tôi được không?
Leo: Tất nhiên! Tôi đã cưỡi ngựa trong nhiều năm và tôi rất vui được chỉ cho bạn. Chúng ta có thể bắt đầu bằng một số kỹ thuật cưỡi ngựa cơ bản.
Chris: Tuyệt vời! Tôi rất mong được học cách cưỡi ngựa và khám phá miền quê trên lưng ngựa.
Leo: Tuyệt vời! Tôi chắc chắn bạn sẽ thích cảm giác của việc cưỡi ngựa và sự kết nối mà bạn sẽ có với những con ngựa. Chúng ta hãy lên lịch học cưỡi ngựa vào cuối tuần tới.
Chris: Nghe có vẻ hay đó. Tôi không thể chờ đợi để bắt đầu cuộc phiêu lưu mới này và trở thành một người cưỡi ngựa giỏi như Leo.
Bài tập về chia động từ outride và đáp án chi tiết
Bài tập
- I __________ (outride) with my friends at the beach tomorrow.
- By this time next year, she __________ (outride) professionally for five years.
- They __________ (outride) in the mountains next month, exploring new trails.
- By next week, they __________ (outride) all the challenging courses.
- She ______________ outriding for several hours before it started raining.
Đáp án
- will be outriding
- will have been outriding
- will be outriding
- will have outridden
- had been outriding
Trên đây là toàn bộ bài học về động từ outride mà bạn có thể tham khảo để biết chính xác quá khứ của outride là gì, cách chia và sử dụng động từ outride trong cách thì tiếng anh đơn giản và dễ hiểu nhất để có thể vận dụng vào bài tập hoặc dùng trong giao tiếp. Và đừng quên theo dõi hoctienganhnhanh.vn để thường xuyên biết thêm nhiều kiến thức hay về từ loại trong tiếng Anh nhé!