Quá khứ của outsell là gì? Cách chia động từ outsell trong tiếng Anh
Chúng ta chia outsell ở cả quá khứ đơn lẫn quá khứ phân từ đều là outsold, ở tiếng Việt, outsell có nghĩa là bán chạy hơn, vượt trội về doanh số.
Xin chào các bạn! Hôm nay, hoctienganhnhanh sẽ dành cho bạn một bài viết thú vị về động từ outsell. Bạn sẽ khám phá được những nghĩa khác nhau của từ này và cách sử dụng chúng trong các dạng câu và thì khác nhau.
Outsell nghĩa tiếng Việt là gì?
Outsell nghĩa tiếng Việt là gì?
Outsell trong tiếng Việt có thể được dịch là bán chạy hơn, vượt trội về doanh số hoặc vượt qua về doanh số. Đây là một động từ thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và marketing.
Ví dụ: The new smartphone model outsells all its competitors in the market. (Mẫu điện thoại di động mới này bán chạy hơn tất cả các đối thủ trên thị trường)
Quá khứ của outsell là gì?
Quá khứ của outsell là gì?
Dạng của outsell trong quá khứ đơn và quá khứ phân từ đều là outsold. Quá khứ của động từ outsell cho phép chúng ta diễn tả các hành động đã xảy ra trong quá khứ liên quan đến việc vượt qua người khác trong việc bán hàng hoặc vượt trội về danh số..
Ví dụ:
- Động từ outsell ở dạng quá khứ đơn V2: Last year, our company outsold all competitors in the market. (Năm ngoái, công ty chúng tôi bán chạy hơn tất cả các đối thủ trên thị trường)
- Động từ outsell ở dạng quá khứ phân từ V3:The outsold products were replaced with new ones. (Các sản phẩm đã được bán hết đã được thay thế bằng những sản phẩm mới)
Dưới đây là cách phát âm động từ outsell:
- Outsell: [aʊt-sɛl]
- Outsold: [aʊt-səʊld]
Chia động từ outsell theo dạng thức
Chia động từ outsell theo dạng thức trong tiếng Anh
Outsell là một động từ quan trọng trong tiếng Anh, và để sử dụng nó chính xác, chúng ta cần biết cách chia theo các dạng thức tương ứng.
-
To outsell ở dạng động từ nguyên mẫu có to
Ví dụ: Our company aims to outsell all competitors in the market. (Công ty chúng tôi nhắm tới mục tiêu bán chạy hơn tất cả các đối thủ trên thị trường)
-
Outsell ở dạng động từ nguyên mẫu không có to
Ví dụ: We believe our product can outsell any other product in its category. (Chúng tôi tin rằng sản phẩm của chúng tôi có thể bán chạy hơn bất kỳ sản phẩm nào khác trong cùng lĩnh vực)
-
Outsold là dạng quá khứ đơn của động từ outsell
Ví dụ: Last year, our company outsold all competitors in the market. (Trong năm ngoái, công ty chúng tôi đã bán chạy hơn tất cả các đối thủ trên thị trường)
-
Outsell là dạng danh động từ
Ví dụ: The outsell of our latest product exceeded our expectations. (Doanh số bán chạy hơn của sản phẩm mới nhất của chúng tôi vượt quá mong đợi)
-
Outsold là dạng quá khứ phân từ của động từ outsell
Ví dụ: The outsold products were replaced with new and improved versions. (Các sản phẩm bán chạy đã được thay thế bằng phiên bản mới và cải tiến hơn)
-
Outsells là dạng động từ thường ở thì hiện tại đơn trong ngôi thứ 3 số ít.
Ví dụ: The new smartphone model consistently outsells its competitors in terms of sales. (Mẫu điện thoại thông minh mới liên tục bán chạy hơn các đối thủ của nó về doanh số)
Cách chia động từ outsell theo thì
Cách chia động từ outsell theo thì
Trong phần này của bài viết, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn cách chia động từ outsell theo các thì khác nhau trong tiếng Anh.
Biến đổi outsell ở nhóm thì quá khứ
-
Quá khứ đơn (Simple Past): Outsold
Ví dụ: Yesterday, our team outsold the competition and celebrated their victory. (Hôm qua, đội của chúng tôi đã bán chạy hơn đối thủ và đã tổ chức lễ kỷ niệm chiến thắng)
-
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): Was/Were outselling
Ví dụ: At that time, we were outselling our competitors by a large margin. (Vào thời điểm đó, chúng tôi đang bán chạy hơn đối thủ với khoảng cách lớn)
-
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): Had outsold
Ví dụ: By the time they launched their new product, we had already outsold them. (Trước khi họ tung ra sản phẩm mới, chúng tôi đã vượt qua họ về doanh số)
-
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous): Had been outselling
Ví dụ: They were disappointed because we had been outselling them consistently for the past three months. (Họ thất vọng vì chúng tôi đã bán chạy hơn họ một cách liên tục trong ba tháng qua)
Biến đổi outsell ở nhóm thì hiện tại
-
Hiện tại đơn (Simple Present): Outsell/Outsells
Ví dụ: Our product outsells all the competitors in the current market. (Sản phẩm của chúng tôi bán chạy hơn tất cả các đối thủ trên thị trường hiện tại)
-
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Am/Is/Are outselling
Ví dụ: We are currently outselling our competitors by a significant margin. (Hiện tại, chúng tôi đang bán chạy hơn đối thủ với một khoảng cách đáng kể)
-
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Will have outsold
Ví dụ: By the end of this month, we will have outsold all our competitors. (Đến cuối tháng này, chúng tôi sẽ đã vượt qua tất cả các đối thủ về doanh số)
-
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous): Has/Have been outselling
Ví dụ: We have been consistently outselling our competitors for the past year. (Chúng tôi đã liên tục bán chạy hơn đối thủ trong suốt năm qua)
Biến đổi outsell ở nhóm thì tương lai
-
Tương lai đơn (Simple Future): Will outsel
Ví dụ: I will outsell my competitors and become the top seller in the industry. (Tôi sẽ bán chạy hơn đối thủ và trở thành người bán hàng hàng đầu trong ngành)
-
Tương lai tiếp diễn (Future Continuous): Will be outselling
Ví dụ: At this time next year, we will be outselling our competitors by a wide margin. (Vào thời điểm này vào năm sau, chúng tôi sẽ bán chạy hơn đối thủ với một khoảng cách lớn)
-
Tương lai hoàn thành (Future Perfect): Will have outsold
Ví dụ: By the time our new product is launched, we will have outsold all competitors. (Trước khi sản phẩm mới của chúng tôi được tung ra, chúng tôi sẽ đã vượt qua tất cả các đối thủ về doanh số)
-
Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous): Will have been outselling
Ví dụ: By the end of the month, we will have been outselling our competitors for six consecutive months. (Đến cuối tháng, chúng tôi sẽ đã liên tục bán chạy hơn đối thủ trong sáu tháng liên tiếp)
-
Tương lai gần (Near Future): Am/Is/Are going to outsell
Ví dụ: We are going to outsell our competitors in the upcoming sales season. (Chúng tôi sẽ bán chạy hơn đối thủ trong mùa bán hàng sắp tới.)
Chia động từ outsell theo dạng đặc biệt
Chia động từ outsell theo dạng đặc biệt
Khi sử dụng động từ outsell trong câu điều kiện và câu giả định, chúng ta phải biết cách chia đúng theo từng dạng. Hãy khám phá cùng chúng tôi để biết được cách sử dụng đúng nhất.
Câu điều kiện
-
Câu điều kiện loại 1: Will outsell
Ví dụ: If our marketing strategy is effective, we will outsell our competitors. (Nếu chiến lược marketing của chúng tôi hiệu quả, chúng tôi sẽ bán chạy hơn đối thủ)
-
Câu điều kiện loại 2: Would outsell
Ví dụ: If we had a larger budget, we would outsell our competitors. (Nếu chúng tôi có ngân sách lớn hơn, chúng tôi sẽ bán chạy hơn đối thủ)
-
Câu điều kiện loại 3: Would have outsold
Ví dụ: If we had outsold our competitors, we would have celebrated our victory. (Nếu chúng tôi đã bán chạy hơn đối thủ, chúng tôi đã tổ chức lễ kỷ niệm chiến thắng)
Câu giả định
-
Câu giả định loại 1: Will outsell
Ví dụ: If she works harder, she will outsell her colleagues. (Nếu cô ấy làm việc chăm chỉ hơn, cô ấy sẽ bán chạy hơn các đồng nghiệp)
-
Câu giả định loại 2: Would outsell
Ví dụ: If I had more time, I would outsell everyone in the company. (Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ bán chạy hơn tất cả mọi người trong công ty)
-
Câu giả định loại 3: Would have outsold
Ví dụ: If we had reduced the price, we would have outsold our competitors. (Nếu chúng tôi đã giảm giá, chúng tôi đã bán chạy hơn đối thủ)
Đoạn hội thoại dùng các dạng quá khứ của outsell
Đoạn hội thoại dùng các dạng của outsell
Helen: Hey, have you seen the latest sales report? (Xin chào, bạn đã xem báo cáo doanh số mới nhất chưa?)
John: No, not yet. What's in it? (Chưa, tôi chưa xem. Có gì trong đó?)
Helen: Our product outsells all the competitors in the market! (Sản phẩm của chúng ta đã bán chạy hơn tất cả đối thủ trên thị trường!)
John: That's fantastic news! How did we manage to outsell them? (Đó là tin tuyệt vời! Làm thế nào mà chúng ta đã bán chạy hơn họ?)
Helen: Well, our marketing team implemented a new strategy that targeted our key demographic, and it really paid off. (Chà, nhóm marketing của chúng ta đã triển khai một chiến lược mới nhắm vào đối tượng khách hàng quan trọng, và nó thực sự đã đem lại kết quả)
John: That's impressive. I knew our product had potential, but I didn't expect it to outsell the competition so quickly. (Thật ấn tượng. Tôi đã biết rằng sản phẩm của chúng ta có tiềm năng, nhưng không ngờ nó lại bán chạy hơn đối thủ một cách nhanh chóng như vậy)
Helen: Yes, it's been outselling them consistently for the past few months. Our efforts have paid off. (Đúng vậy, nó đã bán chạy hơn liên tục trong vài tháng qua. Công sức của chúng ta đã được đền đáp)
John: I wonder if our product outsells them in terms of revenue as well. (Tôi thắc mắc liệu sản phẩm của chúng ta có bán chạy hơn họ về doanh thu không)
Helen: Absolutely! In fact, our product not only outsells them in terms of units sold, but it also generates higher revenue per sale. (Chắc chắn! Thực tế là sản phẩm của chúng ta không chỉ bán chạy hơn về số lượng, mà còn tạo ra doanh thu cao hơn mỗi lần bán hàng)
John: That's amazing. We have really positioned ourselves as the market leader. (Thật tuyệt vời. Chúng ta đã thực sự định vị mình là người dẫn đầu thị trường)
Bài tập về quá khứ của outsell trong tiếng Anh
Bài tập: Điền dạng đúng của động từ outsell vào chỗ trống trong các câu sau:
- Our company __________ all the competitors in the market last year.
- If we improve our marketing strategy, we __________ our competitors.
- The new product consistently __________ its competitors in terms of sales.
- They __________ more units than any other company in the industry.
- By the end of the month, we __________ our sales target.
- If we had reduced the price, we __________ our competitors.
- Our team is confident that we __________ the competition this quarter.
Đáp án
- outsold
- will outsell
- outsells
- outsell
- will have outsold
- would have outsold
- will outsell
Việc nắm vững những kiến thức về động từ outsell trong bài viết này của hoctienganhnhanh.vn sẽ giúp bạn xây dựng một cơ sở vững chắc cho việc học tiếng Anh. Hãy không ngừng thử thách bản thân và theo đuổi sự phát triển liên tục để thành người sử dụng tiếng Anh thành thạo.