MỚI CẬP NHẬT

Quá khứ của outshine là gì? Cách chia động từ outshine siêu đơn giản

Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của outshine được chia là outshined hoặc outshone, thường dùng đẻ chỉ sự vượt trội, toả sáng hơn của người hoặc vật.

Động từ outshine đại diện cho sự tỏa sáng, vượt trội và vượt qua người khác trong mọi khía cạnh. Trong bài viết này, hoctienganhnhanh sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về động từ này và cách sử dụng một cách chính xác.

Outshine nghĩa tiếng Việt là gì?

Outshine nghĩa tiếng Việt là gì?

Nghĩa của outshine trong tiếng Việt có thể được hiểu là vượt trội hơn hoặc lu mờ đi ai đó nhờ sự vượt trội. Khi bạn nói ai đó outshine, bạn đang ám chỉ rằng họ xuất sắc hơn, nổi bật hơn hoặc vượt trội hơn so với người hoặc vật khác.

Ví dụ: John always outshines his colleagues with his exceptional leadership skills. (John luôn vượt trội hơn các đồng nghiệp với kỹ năng lãnh đạo xuất sắc của mình)

Quá khứ của outshine là gì?

Quá khứ của outshine là gì?

Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của outshine được chia là outshined hoặc outshone. Quá khứ của động từ outshine cho phép chúng ta diễn tả các hành động đã xảy ra trong quá khứ liên quan đến việc tỏa sáng, vượt trội và nổi bật hơn người hoặc vật khác trong một lĩnh vực cụ thể.

Ví dụ:

  • Động từ outshine ở dạng quá khứ đơn V2: She outshined all her competitors in the singing competition last year. (Cô ấy vượt trội hơn tất cả đối thủ của mình trong cuộc thi hát vào năm ngoái)
  • Động từ outshine ở dạng quá khứ phân từ V3:Their performance was outshone by the stunning visuals of the stage production. (Màn trình diễn của họ bị lu mờ bởi hình ảnh tuyệt đẹp của sân khấu)

Dưới đây là cách phát âm động từ outshine:

  • Outshine: [aʊt-ʃaɪn]
  • Outshone: [aʊt-ʃɒn]

Chia động từ outshine theo dạng thức trong tiếng Anh

Chia động từ outshine theo dạng thức trong tiếng Anh

Chia đúng động từ outshine theo các dạng thức tương ứng giúp chúng ta biểu đạt một cách chính xác ý nghĩa của động từ này.

  • To outshine ở dạng động từ nguyên mẫu có to

Ví dụ: She has the ability to outshine her competitors on stage. (Cô ấy có khả năng vượt trội hơn các đối thủ trên sân khấu)

  • Outshine ở dạng động từ nguyên mẫu không có to

Ví dụ: His talent and charisma naturally outshine others in the room. (Tài năng và sự quyến rũ tự nhiên của anh ấy vượt trội hơn những người khác trong phòng)

  • Outshined/Outshone là dạng quá khứ đơn của động từ outshine

Ví dụ: The young athlete outshined all expectations and won the championship. (Vận động viên trẻ vượt trội hơn tất cả kỳ vọng và giành chiến thắng trong giải đấu)

  • Outshine là dạng danh động từ

Ví dụ: Her beauty is an outshine among her peers. (Vẻ đẹp của cô ấy là một điểm nổi bật so với bạn bè cùng trang lứa)

  • Outshined/Outshone là dạng quá khứ phân từ của động từ outshine

Ví dụ: The team's outstanding performance has outshined all their competitors. (Màn trình diễn xuất sắc của đội bóng đã vượt trội hơn tất cả các đối thủ của họ)

  • Outshines là dạng động từ thường ở thì hiện tại đơn trong ngôi thứ 3 số ít.

Ví dụ: Her exceptional performance outshines that of her colleagues. (Màn trình diễn xuất sắc của cô ấy vượt trội hơn so với đồng nghiệp của mình)

Cách chia động từ outshine theo thì

Cách chia động từ outshine theo thì

Động từ outshine là một động từ quan trọng và có nhiều cách chia theo thì khác nhau. Hãy cùng khám phá trong phần này.

Biến đổi outshine ở nhóm thì quá khứ

  • Quá khứ đơn (Simple Past): Outshone/Outshined

Ví dụ: She outshone everyone else with her remarkable performance last night. (Cô ấy đã vượt trội hơn tất cả mọi người khác với màn trình diễn đáng kinh ngạc của mình tối qua)

  • Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): Was/Were outshining

Ví dụ: While they were outshining each other, I quietly worked on my own project. (Trong khi họ đang cố gắng vượt trội hơn nhau, tôi im lặng làm việc cho dự án riêng của mình)

  • Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): Had outshone

Ví dụ: He had already outshone his predecessors by the time he was promoted to the manager position. (Anh ấy đã vượt trội hơn những người tiền nhiệm của mình trước khi được thăng chức lên vị trí quản lý)

  • Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous): Had been outshining

Ví dụ: She had been outshining her competitors for years before she decided to retire. (Cô ấy đã vượt trội hơn các đối thủ của mình suốt nhiều năm trước khi quyết định nghỉ hưu)

Biến đổi outshine ở nhóm thì hiện tại

  • Hiện tại đơn (Simple Present): Outshine/Outshines

Ví dụ: She always outshines her classmates in academic achievements. (Cô ấy luôn vượt trội hơn các bạn cùng lớp trong thành tích học tập)

  • Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Am/Is/Are outshining

Ví dụ: They are currently outshining their competitors in the market with their innovative products. (Hiện tại, họ đang vượt trội hơn các đối thủ trên thị trường với những sản phẩm đổi mới của mình)

  • Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Has/Have outshone/outshined

Ví dụ: The new smartphone has already outshone its competitors in terms of sales. (Chiếc điện thoại thông minh mới đã vượt trội hơn các đối thủ về doanh số bán hàng)

  • Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous): Has/Have been outshining

Ví dụ: They have been outshining their rivals in the fashion industry for the past decade. (Họ đã vượt trội hơn các đối thủ trong ngành công nghiệp thời trang suốt thập kỷ qua)

Biến đổi outshine ở nhóm thì tương lai

  • Tương lai đơn (Simple Future): Will outshine

Ví dụ: Their upcoming album will outshine their previous ones in terms of popularity. (Album sắp tới của họ sẽ vượt trội hơn các album trước đó về mức độ phổ biến)

  • Tương lai tiếp diễn (Future Continuous): Will be outshining

Ví dụ: By this time next year, they will be outshining their competitors with their new marketing strategy. (Đến cùng thời điểm năm sau, họ sẽ vượt trội hơn các đối thủ bằng chiến lược tiếp thị mới của mình)

  • Tương lai hoàn thành (Future Perfect): Will have outshone

Ví dụ: By the end of this project, they will have outshone all other teams in terms of performance. (Khi dự án này kết thúc, họ sẽ vượt trội hơn tất cả các nhóm khác về hiệu suất)

  • Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous): Will have been outshining

Ví dụ: By the time they retire, they will have been outshining their competitors for over three decades. (Khi họ nghỉ hưu, họ sẽ đã vượt trội hơn các đối thủ của mình trong hơn ba thập kỷ)

  • Tương lai gần (Near Future): Am/Is/Are going to outshine

Ví dụ: Their new product launch is going to outshine all previous releases. (Sự ra mắt sản phẩm mới của họ sẽ vượt trội hơn tất cả các phiên bản trước đó)

Chia động từ outshine theo dạng đặc biệt

Chia động từ outshine theo dạng đặc biệt

Cách chia động từ outshine trong câu điều kiện và câu giả định là một khía cạnh quan trọng khi học tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu và nắm vững để sử dụng đúng trong các tình huống khác nhau.

Câu điều kiện

  • Câu điều kiện loại 1: Will outshine

Ví dụ: If she practices diligently, she will outshine her competitors in the upcoming competition. (Nếu cô ấy luyện tập chăm chỉ, cô ấy sẽ vượt trội hơn các đối thủ của mình trong cuộc thi sắp tới)

  • Câu điều kiện loại 2: Would outshine

Ví dụ: If he studied harder, he would outshine his classmates in the exams. (Nếu anh ấy học chăm chỉ hơn, anh ấy sẽ vượt trội hơn các bạn cùng lớp trong kỳ thi)

  • Câu điều kiện loại 3: Would have outshone

Ví dụ: If they had worked harder, they would have outshone their rivals in the competition. (Nếu họ đã làm việc chăm chỉ hơn, họ đã vượt trội hơn đối thủ của mình trong cuộc thi)

Câu giả định

  • Câu giả định loại 1: Will outshine

Ví dụ: If she works hard, she will outshine her colleagues and earn a promotion. (Nếu cô ấy làm việc chăm chỉ, cô ấy sẽ vượt trội hơn đồng nghiệp và đạt được thăng tiến)

  • Câu giả định loại 2: Would outshine

Ví dụ: If he were more confident, he would outshine everyone in public speaking. (Nếu anh ấy tự tin hơn, anh ấy sẽ vượt trội hơn mọi người trong nghệ thuật diễn thuyết trước công chúng)

  • Câu giả định loại 3: Would have outshone

Ví dụ: If they had practiced more, they would have outshone their opponents in the championship. (Nếu họ đã tập luyện nhiều hơn, họ đã vượt trội hơn các đối thủ của mình trong giải vô địch)

Đoạn hội thoại dùng các dạng quá khứ của outshine

Đoạn hội thoại dùng các dạng của outshine

Huy: Hey, I heard you got the highest score in the math exam! Congratulations! (Này, tôi nghe nói bạn đã đạt điểm cao nhất trong bài kiểm tra toán! Chúc mừng nhé!)

Phong: Thank you! I've been studying really hard to outshine my classmates. (Cảm ơn! Tôi đã học rất chăm chỉ để vượt trội hơn các bạn cùng lớp)

Huy: Well, your dedication definitely paid off. Your performance outshines everyone else's. (Chà, sự cố gắng của bạn thực sự đã trả lại thành quả. Kết quả của bạn vượt trội hơn tất cả mọi người)

Phong: I appreciate your kind words. I believe that anyone can outshine if they put in enough effort. (Tôi cảm ơn lời khen của bạn. Tôi tin rằng bất kỳ ai cũng có thể vượt trội nếu họ cố gắng đủ)

Huy: Absolutely! Hard work and determination can really make you outshine in any field. (Chính xác! Làm việc chăm chỉ và quyết tâm thực sự có thể khiến bạn vượt trội trong bất kỳ lĩnh vực nào)

Phong: I totally agree. I've seen how perseverance and constant improvement can outshine natural talent. (Tôi hoàn toàn đồng ý. Tôi đã thấy là sự kiên trì và cải thiện liên tục có thể vượt trội hơn tài năng tự nhiên)

Huy: That's so true. Your hard work has definitely outshined others and earned you this success. (Đúng vậy. Sự cố gắng của bạn đã chắc chắn vượt trội hơn những người khác và mang lại cho bạn thành công này)

Phong: Thank you once again. I will continue to strive and outshine myself in the future. (Cảm ơn bạn một lần nữa. Tôi sẽ tiếp tục phấn đấu và vượt trội hơn chính mình trong tương lai)

Bài tập về quá khứ của outshine trong tiếng Anh

Bài tập: Đối với mỗi câu, bạn hãy chọn đáp án thích hợp từ A, B, C hoặc D.

  1. She __________ her competitors with her remarkable performance.

A) outshines

B) outshone

C) outshining

D) outshone

  1. If she __________ harder, she would have outshone everyone in the competition.

A) had worked

B) has worked

C) works

D) worked

  1. Their team __________ all the other teams in the tournament.

A) outshined

B) outshone

C) outshines

D) outshining

  1. I believe that with enough practice, you __________ everyone else in the auditions.

A) will outshines

B) will outshone

C) will outshine

D) will be outshining

  1. Her talent and dedication __________ her peers.

A) outshine

B) outshines

C) outshone

D) outshining

  1. The actress __________ in her role and received rave reviews.

A) outshined

B) outshines

C) outshining

D) outshone

  1. If he __________ more confidence, he would have outshone the other candidates.

A) had

B) has

C) have

D) will have

  1. The team's performance __________ all expectations.

A) outshines

B) outshone

C) outshining

D) outshined

Đáp án:

  1. B) outshone
  2. A) had worked
  3. C) outshines
  4. C) will outshine
  5. A) outshine
  6. D) outshone
  7. A) had
  8. D) outshined

Với những kiến thức về outshine đã được chia sẻ của hoctienganhnhanh.vn, hy vọng rằng bạn đã nhận thức được sự phong phú và đa dạng của động từ này. Hãy sử dụng outshine như một công cụ để mở rộng khả năng diễn đạt và tiến bộ trong học tiếng Anh của bạn.

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top