MỚI CẬP NHẬT

Quá khứ của outshoot là gì? Cách chia động từ outshoot cực dễ nhớ

Cả quá khứ đơn và quá khứ phân từ của outshoot đều là outshot, với ý nghĩa là bắn/đánh giỏi hơn ai đó/thứ gì đó trong tiếng Việt.

Hãy cùng hoctienganhnhanh khám phá những khía cạnh thú vị của động từ outshoot trong tiếng Anh! Trên bài viết hôm nay, chúng ta sẽ đi sâu vào từ vựng này và khám phá những cấu trúc câu phức tạp mà nó có thể được sử dụng.

Outshoot nghĩa tiếng Việt là gì?

Outshoot nghĩa tiếng Việt là gì?

Từ outshoot có nghĩa là bắn/đánh giỏi hơn ai đó/ thứ gì đó trong tiếng Việt. Đây là một động từ miêu tả hành động của người hoặc đội bắn ra số lượng lớn hơn hoặc đạt được kết quả tốt hơn so với đối thủ hoặc so với kỳ vọng.

Ví dụ:

  • The sniper was able to outshoot all the other competitors in the shooting competition. (Lính bắn tỉa đã có thể bắn giỏi hơn tất cả các đối thủ khác trong cuộc thi bắn súng)
  • The home team managed to outshoot their opponents by a wide margin. (Đội chủ nhà đã có thể bắn giỏi hơn đối thủ của họ một cách đáng kể)

Quá khứ của outshoot là gì?

Quá khứ của outshoot là gì?

Quá khứ đơn của outshoot là outshot, quá khứ phân từ cũng tương tự. Quá khứ của động từ outshot cho phép chúng ta diễn tả các hành động đã xảy ra trong quá khứ liên quan đến việc bắn hay ném một cách chính xác và hiệu quả hơn người khác trong các hoạt động thể thao hoặc các cuộc thi tương tự.

Ví dụ:

  • Động từ outshoot ở dạng quá khứ đơn V2: She outshot all her competitors in the archery tournament last year. (Cô ấy đã bắn giỏi hơn tất cả các đối thủ của mình trong giải bắn cung năm ngoái)
  • Động từ outshoot ở dạng quá khứ phân từ V3:The outshot targets were used for training purposes. (Các tấm mục tiêu đã được sử dụng cho mục đích huấn luyện)

Dưới đây là cách phát âm động từ outshoot:

  • Outshoot: [aʊt-ʃuːt]
  • Outshot: [aʊt-ʃɒt]

Chia động từ outshoot theo dạng thức trong tiếng Anh

Chia động từ outshoot theo dạng thức trong tiếng Anh

Để hiểu rõ hơn về cách chia động từ outshoot theo các dạng thức tương ứng, hãy tìm hiểu các quy tắc và ví dụ minh họa cụ thể trong phần dưới đây.

  • To outshoot ở dạng động từ nguyên mẫu có to

Ví dụ: He trained hard to outshoot his opponents in the competition. (Anh ta luyện tập chăm chỉ để bắn giỏi hơn đối thủ trong cuộc thi)

  • outshoot ở dạng động từ nguyên mẫu không có to

Ví dụ: They outshoot their rivals in the match. (Họ bắn giỏi hơn đối thủ trong trận đấu)

  • Outshot là dạng quá khứ đơn của động từ outshoot

Ví dụ: He outshot all the other participants and won the shooting contest. (Anh ta đã bắn giỏi hơn tất cả các người tham gia khác và giành chiến thắng trong cuộc thi bắn súng)

  • Outshoot là dạng danh động từ

Ví dụ: His outshoot was impressive and caught the attention of the scouts. (Cách bắn vượt của anh ta ấn tượng và thu hút sự chú ý của các nhà tuyển trạch)

  • Outshoot là dạng quá khứ phân từ của động từ outshoot

Ví dụ: The team, outshot by their opponents, lost the game. (Đội bị đối thủ bắn giỏi hơn, đã thua trận)

  • Outshoots là dạng động từ thường ở thì hiện tại đơn trong ngôi thứ 3 số ít.

Ví dụ: She consistently outshoots her competitors in every competition. (Cô ấy liên tục bắn giỏi hơn các đối thủ của mình trong mỗi cuộc thi)

Cách chia động từ outshoot theo thì

Cách chia động từ outshoot theo thì

Trong phần này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn cách sử dụng đúng động từ outshoot theo từng thì trong tiếng Anh.

Biến đổi outshoot ở nhóm thì quá khứ

  • Quá khứ đơn (Simple Past): Outshot

Ví dụ: She outshot her opponents and won the gold medal. (Cô ấy đã bắn giỏi hơn các đối thủ của mình và giành huy chương vàng)

  • Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): Was/Were outshooting

Ví dụ: They were outshooting their opponents when the game was interrupted by heavy rain. (Họ đang bắn giỏi hơn đối thủ khi trận đấu bị gián đoạn bởi mưa lớn)

  • Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): Had outshot

Ví dụ: By the time the competition started, he had already outshot all his competitors in the qualifying rounds. (Trước khi cuộc thi bắt đầu, anh ta đã bắn giỏi hơn tất cả các đối thủ của mình trong vòng loại)

  • Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous): Had been outshooting

Ví dụ: He had been outshooting his opponents for the past hour before he ran out of ammunition. (Anh ta đã bắn giỏi hơn đối thủ của mình trong một giờ qua trước khi hết đạn)

Biến đổi outshoot ở nhóm thì hiện tại

  • Hiện tại đơn (Simple Present): Outshoot/Outshoots

Ví dụ: He outshoots his opponents in every match. (Anh ta luôn bắn giỏi hơn đối thủ trong mỗi trận đấu)

  • Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Am/Is/Are outshooting

Ví dụ: They are outshooting their opponents in the current game. (Họ đang bắn giỏi hơn đối thủ trong trận đấu hiện tại)

  • Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Has outshot

Ví dụ: She has outshot her opponents in all the previous rounds of the competition. (Cô ấy đã bắn giỏi hơn các đối thủ của mình trong tất cả các vòng đấu trước của cuộc thi)

  • Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous): Has/Have been outshooting

Ví dụ: They have been outshooting their opponents throughout the season and are still maintaining their superiority.(Họ đã bắn giỏi hơn đối thủ của mình suốt cả mùa giải và vẫn đang duy trì sự ưu thế của mình)

Biến đổi outshoot ở nhóm thì tương lai

  • Tương lai đơn (Simple Future): Will outshoot

Ví dụ: He will outshoot his opponents in the upcoming tournament. (Anh ta sẽ bắn giỏi hơn các đối thủ của mình trong giải đấu sắp tới)

  • Tương lai tiếp diễn (Future Continuous): Will be outshooting

Ví dụ: They will be outshooting their opponents in the final round of the competition. (Họ đang bắn giỏi hơn đối thủ trong vòng chung kết của cuộc thi)

  • Tương lai hoàn thành (Future Perfect): Will have outshot

Ví dụ: By the end of the year, he will have outshot all his competitors and become the top shooter. (Vào cuối năm, anh ta sẽ bắn giỏi hơn tất cả các đối thủ của mình và trở thành bắn thủ hàng đầu)

  • Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous): Will have been outshooting

Ví dụ: By the time he retires, he will have been outshooting his opponents for over two decades. (Trước khi nghỉ hưu, anh ta sẽ đã bắn giỏi hơn đối thủ của mình suốt hơn hai thập kỷ)

  • Tương lai gần (Near Future): Am/Is/Are going to outshoot

Ví dụ: Next week, he is going to outshoot his opponents in the regional championship. (Tuần tới, anh ta sẽ bắn giỏi hơn các đối thủ của mình trong giải vô địch khu vực)

Chia động từ outshoot theo dạng đặc biệt

Chia động từ outshoot theo dạng đặc biệt

Trong ngữ pháp tiếng Anh, động từ outshoot có cách chia đặc biệt khi sử dụng trong câu điều kiện và câu giả định. Hãy tìm hiểu chi tiết để sử dụng đúng trong mỗi trường hợp.

Câu điều kiện

  • Câu điều kiện loại 1: Will outshoot

Ví dụ: If he practices regularly, he will outshoot his opponents. (Nếu anh ấy luyện tập đều đặn, anh ấy sẽ bắn giỏi hơn đối thủ)

  • Câu điều kiện loại 2: Would outshoot

Ví dụ: If he practiced more, he would outshoot his opponents. (Nếu anh ấy luyện tập nhiều hơn, anh ấy sẽ bắn giỏi hơn đối thủ)

  • Câu điều kiện loại 3: Would have outshot

Ví dụ: If he had practiced harder, he would have outshot his opponents in the previous match. (Nếu anh ấy luyện tập chăm chỉ hơn, anh ấy đã bắn giỏi hơn đối thủ trong trận đấu trước)

Câu giả định

  • Câu giả định loại 1: Will outshoot

Ví dụ: If the team outshoots their rivals consistently, they will secure a spot in the playoffs. (Nếu đội bắn giỏi hơn đối thủ một cách liên tục, họ sẽ đảm bảo được một vị trí trong vòng playoff)

  • Câu giả định loại 2: Would outshoot

Ví dụ: He would outshoot his opponents if he had better aim. (Anh ấy sẽ bắn giỏi hơn đối thủ nếu anh ấy có độ chính xác tốt hơn)

  • Câu giả định loại 3: Would have outshot

Ví dụ: The team would have outshot their rivals if they had implemented a better strategy. (Đội đã bắn giỏi hơn đối thủ nếu họ thực hiện một chiến lược tốt hơn)

Đoạn hội thoại dùng các dạng quá khứ của outshoot

Đoạn hội thoại dùng các dạng của outshoot

Nam: Have you seen the shooting competition? It's intense! (Bạn có thấy cuộc thi bắn súng chưa? Nó rất căng thẳng!)

Huy: Yes, I heard some participants are incredibly skilled. Who do you think will outshoot the others? (Có, tôi nghe nói có những người tham gia rất giỏi. Bạn nghĩ ai sẽ bắn giỏi hơn những người khác?)

Nam: Well, based on their performance in the past, I believe John has a good chance to outshoot his competitors. (Vâng, dựa trên thành tích của họ trong quá khứ, tôi tin rằng John có cơ hội tốt để bắn giỏi hơn đối thủ của mình)

Huy: Really? I didn't know he had such impressive shooting skills. What makes you think he will outshoot them? (Thật à? Tôi không biết anh ấy có kỹ năng bắn súng tuyệt vời như vậy. Điều gì khiến bạn nghĩ anh ấy sẽ bắn giỏi hơn họ?)

Nam: He has been training relentlessly for months and has consistently outshot his opponents in practice sessions. I think he has the determination and accuracy to come out on top. (Anh ấy đã luyện tập không ngừng suốt nhiều tháng qua và liên tục bắn giỏi hơn đối thủ trong các buổi tập. Tôi nghĩ anh ấy có sự quyết tâm và độ chính xác để đạt thành tích cao)

Huy: That's impressive! I hope he can maintain his focus and outshoot everyone in the competition. (Thật ấn tượng! Tôi hy vọng anh ấy có thể duy trì sự tập trung và bắn giỏi hơn tất cả mọi người trong cuộc thi)

Nam: Me too. If he outshoots them all, he will definitely prove himself as the best shooter in the event. (Tôi cũng vậy. Nếu anh ấy bắn vượt hết tất cả, anh ấy chắc chắn sẽ chứng minh mình là bắn thủ xuất sắc nhất trong sự kiện này)

Huy: Absolutely. I can't wait to see the results and witness his outshooting skills firsthand. (Chắc chắn. Tôi không thể chờ đợi để xem kết quả và chứng kiến khả năng bắn của anh ấy trực tiếp)

Bài tập về quá khứ của outshoot trong tiếng Anh

Bài tập: Hãy điền các dạng của động từ outshoot vào chỗ trống trong các câu sau đây.

  1. The archer __________ his opponent in the final round. (quá khứ đơn)
  2. She consistently __________ her competitors in every competition. (hiện tại đơn)
  3. If they had trained harder, they __________ their rivals. (quá khứ hoàn thành)
  4. He is __________ his opponents in the shooting contest. (hiện tại tiếp diễn)
  5. They would have __________ their opponents if they had implemented a better strategy. (quá khứ phân từ)
  6. If she __________ her competitors, she would win the championship. (hiện tại hoàn thành)

Đáp án

  1. outshot
  2. outshoots
  3. would have outshot
  4. is outshooting
  5. outshot
  6. has outshot

Trên đây là những thông tin của hoctienganhnhanh.vn về động từ outshoot và các biến thể của nó trong các nhóm thì khác nhau. Việc hiểu và sử dụng đúng các dạng và thì của động từ là rất quan trọng để truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác trong văn viết và giao tiếp. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa và cấu trúc của động từ outshoot.

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top