MỚI CẬP NHẬT

Quá khứ của outsing là gì? Cách chia động từ outsing trong 5 phút

Động từ outsing trong quá khứ đơn có dạng là outsang, trong khi quá khứ phân từ của nó là outsung, là một động từ với nghĩa là hát hay hơn ai đó.

Trong bài viết này của hoctienganhnhanh, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về nghĩa của outsing và các dạng biến đổi của nó trong các thì và các dạng câu khác nhau. Chúng ta sẽ đi vào chi tiết với ví dụ cụ thể để hiểu rõ hơn về cách sử dụng động từ này.

Outsing nghĩa tiếng Việt là gì?

Outsing nghĩa tiếng Việt là gì?

Outsing có nghĩa là hát hay hơn ai đó, vượt trội hơn trong việc hát. Khi bạn outsing ai đó, bạn đang biểu diễn một kỹ năng ca hát tốt hơn và thu hút sự chú ý của người nghe hơn.

Ví dụ: She always manages to outsing her competitors in singing competitions. (Cô ấy luôn luôn xuất sắc hơn đối thủ của mình trong các cuộc thi ca hát)

Quá khứ của outsing là gì?

Quá khứ của outsing là gì?

Động từ outsing trong quá khứ đơn có dạng là outsang, trong khi quá khứ phân từ của nó là outsung. Quá khứ của động từ outsing cho phép chúng ta diễn tả các hành động đã xảy ra trong quá khứ liên quan đến việc hát hay biểu diễn một cách xuất sắc và vượt trội hơn người hoặc vật khác trong lĩnh vực âm nhạc hoặc biểu diễn nghệ thuật.

Ví dụ:

  • Động từ outsing ở dạng quá khứ đơn V2: She outsang everyone else at the karaoke last night. (Cô ấy hát hay hơn tất cả mọi người tại buổi karaoke tối qua)
  • Động từ outsing ở dạng quá khứ phân từ V3: The singer has outsung all her rivals in the competition. (Ca sĩ đã hát hay hơn tất cả đối thủ của cô ấy trong cuộc thi)

Dưới đây là cách phát âm động từ outsing:

  • Outsing: [aʊt-sɪŋ]
  • Outsang: [aʊt-sæŋ]
  • Outsung: [aʊt-sʌŋ]

Chia động từ outsing theo dạng thức trong tiếng Anh

Chia động từ outsing theo dạng thức trong tiếng Anh

Biết cách chia động từ outsing theo các dạng thức tương ứng là một yếu tố quan trọng để tránh sai sót trong việc sử dụng động từ này.

  • To outsing ở dạng động từ nguyên mẫu có to

Ví dụ: She loves to outsing her competitors in every performance. (Cô ấy thích hát hay hơn đối thủ của mình trong mỗi buổi biểu diễn)

  • Outsing ở dạng động từ nguyên mẫu không có to

Ví dụ: They outsing the other contestants.(Họ hát hay hơn các nhóm thí sinh khác)

  • Outsang là dạng quá khứ đơn của động từ outsing

Ví dụ: She outsang her competitors in the previous singing competition. (Cô ấy đã hát hay hơn đối thủ của mình trong cuộc thi ca hát trước đó)

  • Outsing là dạng danh động từ

Ví dụ: Her outsinging impressed the judges and the audience. (Phần trình diễn hát hay hơn của cô ấy ấn tượng với ban giám khảo và khán giả)

  • Outsing là dạng quá khứ phân từ của động từ outsing

Ví dụ: The singer, who had outsung everyone else, was declared the winner. (Người ca sĩ, người đã hát hay hơn ai hết, đã được xướng tên là người chiến thắng)

  • Outsing là dạng động từ thường ở thì hiện tại đơn trong ngôi thứ 3 số ít.

Ví dụ: He outsings his classmates in the school choir. (Anh ấy hát hay hơn các bạn cùng lớp trong đội hợp xướng của trường)

Cách chia động từ outsing theo thì

Cách chia động từ outsing theo thì

Việc chia động từ outsing theo các thì là một khía cạnh quan trọng khi tìm hiểu về động từ này.

Biến đổi outsing ở nhóm thì quá khứ

  • Quá khứ đơn (Simple Past): Outsang

Ví dụ: He outsang the other contestants and won the singing contest. (Anh ấy hát hay hơn các thí sinh khác và giành chiến thắng trong cuộc thi ca hát)

  • Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): Was/Were outsinging

Ví dụ: They were outsinging each other in a competition. (Họ đang cạnh tranh việc hát hay hơn nhau trong một cuộc thi)

  • Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): Had outsung

Ví dụ: By the time she arrived, the other singers had already outsung their parts. (Khi cô ấy đến, các ca sĩ khác đã hát hay hơn phần của họ)

  • Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous): Had been outsinging

Ví dụ: He had been outsinging everyone else for hours before he took a break. (Anh ấy đã hát hay hơn ai hết trong nhiều giờ liền trước khi nghỉ ngơi)

Biến đổi outsing ở nhóm thì hiện tại

  • Hiện tại đơn (Simple Present): Outsing/Outsings

Ví dụ: She outsings her classmates in every school performance. (Cô ấy hát hay hơn các bạn cùng lớp trong mỗi buổi biểu diễn của trường)

  • Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Am/Is/Are outsinging

Ví dụ: They are outsinging the other team in the singing competition. (Họ đang hát hay hơn đội khác trong cuộc thi ca hát)

  • Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Have/Has outsung

Ví dụ: The singer has outsung her own records with her latest album. (Ca sĩ đã hát hay hơn các bản ghi âm trước đó của mình với album mới nhất)

  • Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous): Have/Has been outsinging

Ví dụ: He has been outsinging everyone else in the choir for the past month. (Anh ấy đã hát hay hơn mọi người trong đội hợp xướng trong tháng qua)

Biến đổi outsing ở nhóm thì tương lai

  • Tương lai đơn (Simple Future): Will outsing

Ví dụ: She will outsing the other contestants and become the winner. (Cô ấy sẽ hát hay hơn các thí sinh khác và trở thành người chiến thắng)

  • Tương lai tiếp diễn (Future Continuous): will be outsinging

Ví dụ: They will be outsinging each other in the upcoming talent show. (Họ sẽ cạnh tranh hát hay hơn nhau trong buổi biểu diễn tài năng sắp tới)

  • Tương lai hoàn thành (Future Perfect): Will have outsung

Ví dụ: By the end of the competition, he will have outsung all his competitors. (Vào cuối cuộc thi, anh ấy sẽ hát hay hơn tất cả đối thủ của mình)

  • Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous): Will have been outsinging

Ví dụ: They will have been outsinging other bands for years when they finally get recognized. (Họ sẽ đã hát hay hơn các ban nhạc khác trong nhiều năm trước khi cuối cùng được công nhận)

  • Tương lai gần (Near Future): Am/Is/Are going to outsing

Ví dụ: I'm going to outsing all my competitors in the upcoming talent competition. (Tôi sẽ hát hay hơn tất cả đối thủ của mình trong cuộc thi tài năng sắp tới)

Chia động từ outsing theo dạng đặc biệt

Chia động từ outsing theo dạng đặc biệt

Để sử dụng động từ outsing trong câu điều kiện, câu giả định, chúng ta cần biết cách chia đúng theo từng trường hợp. Hãy khám phá ngay bây giờ.

Câu điều kiện

  • Câu điều kiện loại 1: Will outsing

Ví dụ: If she practices diligently, she will outsing her competitors. (Nếu cô ấy tập luyện chăm chỉ, cô ấy sẽ hát hay hơn đối thủ của mình)

  • Câu điều kiện loại 2: Would outsing

Ví dụ: If she had more confidence, she would outsing everyone else in the competition. (Nếu cô ấy tự tin hơn, cô ấy sẽ hát hay hơn tất cả mọi người trong cuộc thi)

  • Câu điều kiện loại 3: Would have outsung

Ví dụ: If she had practiced more, she would have outsung her competitors in the final round. (Nếu cô ấy đã tập luyện nhiều hơn, cô ấy đã hát hay hơn đối thủ của mình trong vòng chung kết)

Câu giả định

  • Câu giả định loại 1: Will outsing

Ví dụ: If she finds a good vocal coach, she will outsing her previous performances. (Nếu cô ấy tìm được một huấn luyện viên giọng hát tốt, cô ấy sẽ hát hay hơn so với các lần biểu diễn trước đây)

  • Câu giả định loại 2: Would outsing

Ví dụ: If she had more time to rehearse, she would outsing all the other contestants. (Nếu cô ấy có nhiều thời gian hơn để tập luyện, cô ấy sẽ hát hay hơn tất cả các thí sinh khác)

  • Câu giả định loại 3: Would have outsung

Ví dụ: If she had taken vocal lessons earlier, she would have outsung her competitors in the previous competition. (Nếu cô ấy đã học giọng từ trước đó, cô ấy đã hát hay hơn đối thủ của mình trong cuộc thi trước đây)

Đoạn hội thoại dùng các dạng quá khứ của outsing

Đoạn hội thoại dùng các dạng của outsing

Tom: Hey, have you heard about the singing competition at the local theater? (Chào, bạn có nghe về cuộc thi hát tại nhà hát địa phương chưa?)

Lisa: Yes, I have! I'm planning to participate in it. I want to outsing everyone and win the first prize.(Có, tôi biết đấy! Tôi đang dự định tham gia. Tôi muốn hát hay hơn tất cả mọi người và giành giải nhất)

Tom: That's great! I know you have an amazing voice. I'm sure you will outsing all the other contestants. (Tuyệt vời! Tôi biết bạn có một giọng hát tuyệt vời. Tôi chắc chắn rằng bạn sẽ hát hay hơn tất cả các thí sinh khác)

Lisa: Thanks for your confidence in me. I've been practicing hard to improve my singing skills. (Cảm ơn vì sự tin tưởng của bạn. Tôi đã rèn luyện chăm chỉ để cải thiện kỹ năng hát của mình)

Tom: I believe in you. Remember, the key is to focus on your performance and outsing your competitors. (Tôi tin vào bạn. Hãy nhớ, điểm quan trọng là tập trung vào màn trình diễn của bạn và hát hay hơn đối thủ)

Lisa: Absolutely! I will give my best and make sure my voice stands out from the rest. (Chắc chắn! Tôi sẽ cống hiến hết mình và đảm bảo giọng hát của tôi nổi bật hơn cả)

Tom: You have a unique talent, and I have no doubt that you will outsing them all. (Bạn có một tài năng độc đáo, và tôi không nghi ngờ rằng bạn sẽ hát hay hơn tất cả)

Lisa: I appreciate your support. I'll let my voice do the talking on the stage. ( Tôi cảm kích sự ủng hộ của bạn. Tôi sẽ để giọng hát của mình nói lên điều đó trên sân khấu)

Bài tập về quá khứ của outsing trong tiếng Anh

Bài tập: Hãy hoàn thành các câu sau đây bằng cách điền vào chỗ trống các dạng thích hợp của động từ outsing.

  1. She loves ______________her friends in karaoke sessions.
  2. He always ______________his siblings during family gatherings.
  3. Last night, she ______________all the other contestants and won the singing competition.
  4. If she ______________everyone else, she will get a chance to perform at the music festival.
  5. They have been ______________each other since they were kids.
  6. In the talent show, the young boy ______________all the adults and surprised everyone.
  7. The renowned singer, who has ______________countless competitors, is known for her incredible vocal range.

Đáp án

  1. to outsing
  2. outsings
  3. outsung
  4. outsings
  5. outsinging
  6. outsang
  7. outsung

Tổng quan, bài viết này của hoctienganhnhanh.vn đã cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết về từ outsing và cách nó có thể được áp dụng trong tiếng Anh. Hãy sử dụng những gì đã học để mở rộng vốn từ vựng và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top